Tác động của CBAM đối với sản xuất tại khu vực châu Á – Tiến sĩ NISHA KOHLI . CEO & Người sáng lập @ Corpstage
Khi chúng ta ngày càng chú trọng đến tính bền vững và giảm lượng khí thải carbon, Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của Liên minh châu Âu đang là một sáng kiến quan trọng có thể thay đổi cục diện. Được đưa ra như một phần của chiến lược lớn hơn của EU nhằm đạt được mục tiêu khí hậu đầy tham vọng, CBAM áp đặt giá carbon cho các loại hàng hóa nhập khẩu nhất định. Điều này tạo ra một mức thuế hiệu quả cho các sản phẩm có lượng carbon cao, nhằm mục đích tạo điều kiện cạnh tranh công bằng giữa các nhà sản xuất EU và những người xuất khẩu vào EU từ bên ngoài, vốn đã phải tuân thủ các quy định carbon nghiêm ngặt.
CBAM không chỉ là một thay đổi quy định mà còn là một yếu tố có khả năng thay đổi cuộc chơi đối với các công ty sản xuất ở châu Á, những nhà xuất khẩu chính vào EU. Bài viết này khám phá ý nghĩa của CBAM đối với các công ty châu Á, cũng như các thách thức và cơ hội mà họ có thể gặp phải trong khuôn khổ pháp lý mới này.
CBAM là gì?
Được đề xuất vào tháng 6 năm 2022, CBAM được thiết kế để điều chỉnh thương mại toàn cầu phù hợp với mục tiêu khí hậu của EU. Theo CBAM, các nhà nhập khẩu EU cần mua chứng chỉ CBAM để bù đắp lượng khí thải carbon của sản phẩm họ nhập khẩu. Ban đầu, cơ chế này tập trung vào các ngành có lượng khí thải carbon cao như thép, xi măng, phân bón, nhôm và điện.
Mục đích là ngăn chặn “rò rỉ carbon”, khi các công ty di chuyển sản xuất đến các quốc gia có quy định môi trường lỏng lẻo hơn để giảm chi phí. Quy định mới này áp đặt thuế quan dựa trên hàm lượng carbon của hàng nhập khẩu, nhằm khuyến khích các nhà sản xuất nước ngoài sử dụng công nghệ sạch hơn và giảm lượng khí thải carbon.
Bối cảnh sản xuất tại châu Á
Khu vực châu Á là một cường quốc sản xuất toàn cầu vì đây là quê hương của một số nền kinh tế lớn nhất thế giới, bao gồm Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan và Indonesia. Các quốc gia này là những nhà xuất khẩu chính của hàng hóa sử dụng nhiều carbon như thép, nhôm, xi măng, v.v. khiến họ đặc biệt phải đối mặt với những tác động của CBAM.
Ví dụ, vào năm 2021, chỉ riêng Trung Quốc đã chiếm khoảng 28% lượng khí thải carbon toàn cầu, đây là một phần đáng kể lượng khí thải từ lĩnh vực sản xuất.
Bối cảnh sản xuất và lượng khí thải carbon của Trung Quốc
Trung Quốc có lĩnh vực sản xuất lớn nhất thế giới, đóng góp đáng kể cho nền kinh tế và thương mại toàn cầu. Tuy nhiên, nó cũng là một nguồn phát thải carbon chính vì chỉ riêng lĩnh vực công nghiệp của đất nước đã chiếm một phần đáng kể trong tổng lượng khí thải. Sự ra đời của CBAM có thể sẽ gây áp lực đáng kể lên các nhà sản xuất Trung Quốc, đặc biệt là những nhà sản xuất trong các ngành công nghiệp sử dụng nhiều carbon như thép và nhôm.
Để giảm thiểu tác động, Trung Quốc đã đặt ra các mục tiêu đầy tham vọng để đạt được mức trung hòa carbon vào năm 2060 và đang đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo và công nghệ sản xuất sạch hơn. Chính phủ Trung Quốc cũng đã thực hiện các chính sách để tăng cường hiệu quả năng lượng và giảm cường độ carbon trong các lĩnh vực công nghiệp chủ chốt. Mặc dù các biện pháp này thể hiện một sự thay đổi đáng kể, nhưng quá trình chuyển đổi sẽ dẫn đến những thách thức đáng kể, đặc biệt là đối với MSME, vốn có nguồn lực hạn chế.
Bối cảnh sản xuất và lượng khí thải carbon của Ấn Độ
Khu vực sản xuất của Ấn Độ, mặc dù không lớn như Trung Quốc, nhưng cũng đang mở rộng nhanh chóng và là động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế của đất nước. Tuy nhiên, sự mở rộng này đã đi kèm với sự gia tăng đáng kể lượng khí thải carbon. Ấn Độ là một trong những nước phát thải carbon hàng đầu trên toàn cầu, với lĩnh vực sản xuất đóng góp rất nhiều vào lượng khí thải carbon.
Sự ra đời của CBAM mang lại cả thách thức và cơ hội cho các nhà sản xuất Ấn Độ. Sự phụ thuộc nặng nề của ngành vào than đá như một nguồn năng lượng chính khiến nó đặc biệt dễ bị tổn thương trước các quy định mới.
Tuy nhiên, chính phủ Ấn Độ đang tích cực thúc đẩy việc áp dụng các công nghệ sạch hơn và năng lượng tái tạo trong sản xuất. Các sáng kiến như Sứ mệnh năng lượng mặt trời quốc gia và thúc đẩy xe điện là một phần của chiến lược rộng lớn hơn để giảm lượng khí thải carbon của ngành. Các nhà sản xuất Ấn Độ nắm bắt những thay đổi này có thể tập trung vào việc tuân thủ CBAM, điều này sẽ giúp họ cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Lĩnh vực sản xuất của Thái Lan và Indonesia
Thái Lan và Indonesia cũng là những người chơi quan trọng trong bối cảnh sản xuất châu Á, với cả hai nước đều có xuất khẩu đáng kể sang EU. Thái Lan được biết đến với ngành công nghiệp ô tô và điện tử và cũng là nước xuất khẩu đáng kể hàng hóa sử dụng nhiều carbon. Việc giới thiệu CBAM đặt ra một thách thức đặc biệt cho các nhà sản xuất Thái Lan, vì việc tuân thủ sẽ đòi hỏi đầu tư đáng kể vào các công nghệ xanh và hệ thống báo cáo carbon. Tuy nhiên, chính phủ Thái Lan đã chủ động trong việc thúc đẩy tính bền vững, với các sáng kiến nhằm giảm cường độ carbon của lĩnh vực sản xuất. Bằng cách phù hợp với các chính sách quốc gia này, các nhà sản xuất Thái Lan có thể giảm thiểu tác động của CBAM và có khả năng đạt được lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Mặt khác, Indonesia có một lĩnh vực sản xuất đa dạng bao gồm dệt may, dầu cọ và thép. Đất nước này phải đối mặt với những thách thức tương tự như Thái Lan, đặc biệt là trong các lĩnh vực có lượng khí thải carbon cao. Sự ra đời của CBAM có thể dẫn đến tăng chi phí cho các nhà sản xuất Indonesia, có khả năng ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của họ tại thị trường EU. Tuy nhiên, cũng có những cơ hội cho các công ty Indonesia đổi mới và áp dụng các công nghệ sạch hơn. Sự tập trung của chính phủ Indonesia vào phát triển bền vững, như được nêu trong Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC), cung cấp một khuôn khổ cho các nhà sản xuất chuyển đổi sang các thực hành xanh hơn. Các công ty phù hợp với các sáng kiến này không chỉ có thể tuân thủ CBAM mà còn tăng cường tính bền vững và khả năng cạnh tranh lâu dài của họ.
Ý nghĩa kinh tế
Sự ra đời của CBAM có thể có một số ý nghĩa kinh tế đối với các công ty sản xuất châu Á:
- Giảm xuất khẩu: CBAM dự kiến sẽ dẫn đến sự sụt giảm xuất khẩu từ các nước châu Á. Các lĩnh vực như sắt thép, vốn bị cơ chế này nhắm mục tiêu nhiều, có thể giảm xuất khẩu từ -0,29% đến -1,49%. Đặc biệt, các nền kinh tế có thu nhập trung bình có thể phải vật lộn để tuân thủ các quy định mới, dẫn đến sự sụt giảm đáng kể về khối lượng xuất khẩu.
- Hiệu ứng phúc lợi: Mặc dù tác động tổng thể đối với phúc lợi có thể là tối thiểu – hầu hết các nghiên cứu dự đoán những thay đổi dưới 1% – nhưng tác động có thể rất khác nhau giữa các quốc gia và lĩnh vực khác nhau. Đối với các quốc gia phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu hàng hóa sử dụng nhiều carbon, tác động kinh tế có thể rõ rệt hơn, ảnh hưởng đến mọi thứ, từ mức việc làm đến doanh thu công.
- Ca sản xuất: Đối mặt với chi phí gia tăng do CBAM, một số nhà sản xuất châu Á có thể xem xét chuyển sản xuất sang các quốc gia có giá carbon thấp hơn. Những người khác có thể đầu tư vào các công nghệ sạch hơn để giảm thiểu tác động. Những thay đổi này có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể trong chuỗi cung ứng toàn cầu, với những hậu quả lâu dài đối với bối cảnh sản xuất của khu vực.
Thách thức đối với các nhà sản xuất châu Á
Ý nghĩa chi phí: Các công ty sẽ cần mua chứng chỉ CBAM để trang trải lượng khí thải carbon trong sản phẩm của họ, điều này có thể làm tăng đáng kể chi phí hoạt động và ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh, đặc biệt là đối với các ngành có lượng khí thải carbon cao.
Điều chỉnh chuỗi cung ứng: Các doanh nghiệp có thể phải đánh giá lại và điều chỉnh chuỗi cung ứng của họ để giảm thiểu đầu vào carbon cao. Điều này có thể liên quan đến việc đầu tư vào các công nghệ sạch hơn hoặc tìm nguồn cung ứng vật liệu từ các khu vực có lượng khí thải carbon thấp hơn để giảm số lượng chứng chỉ CBAM cần thiết.
Tuân thủ và Báo cáo: Các nhà xuất khẩu châu Á sẽ cần tăng cường quy trình báo cáo và xác minh carbon để tuân thủ các yêu cầu của CBAM. Điều này bao gồm đo lường và khai báo chính xác hàm lượng carbon trong các sản phẩm của họ, điều này có thể đòi hỏi những thay đổi đáng kể trong thực tiễn hoạt động của họ.
Áp lực gia tăng đối với những thay đổi về quy định: Khi CBAM của EU có hiệu lực, các nước châu Á có thể phải đối mặt với áp lực thắt chặt các quy định về môi trường của riêng họ để phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. Điều này có thể dẫn đến gánh nặng tuân thủ bổ sung cho các ngành công nghiệp địa phương.
Tổn thất doanh thu tiềm ẩn: Một số nước châu Á, chẳng hạn như Thái Lan, có thể bị tổn thất doanh thu đáng kể do CBAM, điều này có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế và cán cân thương mại của họ.
Khả năng cạnh tranh trên thị trường: Các công ty không thích ứng với các quy định mới có thể gặp bất lợi cạnh tranh tại thị trường EU, đặc biệt nếu họ không thể chứng minh sự tuân thủ các cơ chế định giá carbon.
Cơ hội cho các nhà sản xuất châu Á
Bất chấp những thách thức, CBAM cũng mang đến một số cơ hội cho các nhà sản xuất châu Á:
Đổi mới và công nghệ sạch hơn: Sự cần thiết phải tuân thủ các quy định của CBAM có thể thúc đẩy các công ty đầu tư vào các công nghệ sạch hơn và thực hành sáng tạo. Sự thay đổi này có thể dẫn đến sự phát triển của các sản phẩm và quy trình mới bền vững hơn, có khả năng mang lại cho các doanh nghiệp này lợi thế cạnh tranh ở cả thị trường địa phương và quốc tế.
Lợi thế cạnh tranh về tính bền vững: Các công ty giảm thành công lượng khí thải carbon và phù hợp với các yêu cầu của CBAM có thể đạt được lợi thế cạnh tranh tại thị trường EU. Khi các tiêu chuẩn bền vững toàn cầu phát triển, các doanh nghiệp ưu tiên trách nhiệm môi trường có thể thu hút nhiều khách hàng và đối tác hơn.
Tiếp cận thị trường mới: Bằng cách áp dụng các thông lệ bền vững và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, các công ty ASEAN có thể tìm thấy các cơ hội thị trường mới không chỉ ở EU mà còn ở các khu vực khác đang ngày càng ưu tiên tính bền vững. Điều này có thể nâng cao tiềm năng xuất khẩu của họ và đa dạng hóa phạm vi tiếp cận thị trường của họ.
Phù hợp với xu hướng toàn cầu: CBAM khuyến khích các doanh nghiệp phù hợp với xu hướng toàn cầu hướng tới khử cacbon và bền vững. Các công ty chủ động thích ứng với những thay đổi này có thể định vị mình là người dẫn đầu trong ngành của họ, có khả năng hưởng lợi từ việc tăng cường đầu tư và hỗ trợ người tiêu dùng.
Hỗ trợ và ưu đãi của chính phủ: Để đối phó với CBAM, một số chính phủ châu Á có thể đưa ra các chính sách hỗ trợ, chẳng hạn như định giá carbon hoặc ưu đãi thuế cho các công ty đầu tư vào tính bền vững. Điều này có thể mang lại lợi ích tài chính và khuyến khích đầu tư hơn nữa vào các công nghệ xanh.
Hợp tác và quan hệ đối tác: Sự cần thiết phải tuân thủ CBAM có thể thúc đẩy sự hợp tác giữa các doanh nghiệp, chính phủ và các tổ chức nghiên cứu để phát triển các thực tiễn và công nghệ bền vững. Quan hệ đối tác như vậy có thể dẫn đến kiến thức, nguồn lực và đổi mới được chia sẻ mang lại lợi ích cho toàn ngành.
Sự ra đời của Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon thể hiện một sự thay đổi đáng kể trong bối cảnh thương mại toàn cầu, đặc biệt là đối với các công ty sản xuất ở khu vực châu Á. Mặc dù những thách thức do CBAM đặt ra là đáng kể, nhưng chúng cũng mang đến cơ hội đổi mới, đầu tư vào công nghệ xanh và hợp tác trong ngành.
Các nhà sản xuất châu Á chủ động thích ứng với môi trường pháp lý mới sẽ có vị thế tốt hơn để phát triển mạnh trong nền kinh tế carbon thấp. Bằng cách nắm bắt tính bền vững và đầu tư vào các công nghệ sạch hơn, các công ty này không chỉ có thể tuân thủ các quy định mới mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh lâu dài trên thị trường toàn cầu.
Tác động của CBAM với sản xuất tại Việt Nam
Để giữ vững sự cạnh tranh tại thị trường Liên minh châu Âu (EU), các nhà sản xuất Việt Nam cần thích nghi với Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) – một loại thuế carbon áp dụng cho các sản phẩm nhập khẩu có lượng carbon cao vào EU, dự kiến sẽ có hiệu lực từ năm 2026, theo các chuyên gia ngành và nhà hoạch định chính sách.
Báo cáo của Tổng cục Hải quan cho biết, trong tháng 1/2024, Việt Nam xuất khẩu 1,16 triệu tấn thép, với giá trị 822,65 triệu USD, tăng 7,1% về khối lượng và 7,4% về giá trị so với tháng trước. Sản phẩm thép của Việt Nam đã được xuất khẩu đến hơn 30 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm Canada, Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore, Australia và Sri Lanka.
Trong cùng kỳ, Việt Nam cũng xuất khẩu 180.221 tấn phân bón, trị giá 72,9 triệu USD, tăng 10,6% về số lượng nhưng giảm 7,7% về giá trị so với tháng trước. So với cùng kỳ năm trước, số lượng xuất khẩu tăng 41,7%, giá trị xuất khẩu tăng 14%, nhưng giá trị giảm 14,5%.
Kinh tế Đông Nam Á ghi nhận tổng giá trị xuất khẩu đạt 33,57 tỷ USD, tăng 6,7% so với tháng trước và tăng 42% so với năm trước.
Các nhà xuất khẩu Việt Nam đã bày tỏ lo ngại về ảnh hưởng của CBAM đến hàng xuất khẩu, cho rằng CBAM có thể làm tăng giá hàng hóa xuất khẩu, giảm sức cạnh tranh và ảnh hưởng đến nhu cầu tại EU.
Mặc dù vậy, ảnh hưởng của CBAM có thể không đáng kể trong bối cảnh tổng thể do các ngành công nghiệp chủ chốt của Việt Nam không phải là mặt hàng xuất khẩu chính. Tuy nhiên, thuế carbon vẫn có thể làm giảm giá trị xuất khẩu và tăng áp lực lên doanh nghiệp, theo ADB.
Cụ thể, ngành thép có thể chứng kiến giảm 4% giá trị xuất khẩu, dẫn đến giảm 0,8% nhu cầu và ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng cạnh tranh. Giá trị xuất khẩu nhôm có thể giảm hơn 4%, dẫn đến giảm 0,4% sản lượng. Tác động đến xi măng và phân bón không đáng kể.
Tuy nhiên, vì các quy định mới tác động trực tiếp đến hoạt động xuất khẩu, Việt Nam phải bắt đầu chủ động tham gia vào khuôn khổ CBAM để tránh gặp bất lợi trong cạnh tranh xuất khẩu.
Các chuyên gia trong ngành đã kêu gọi các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp thiết lập cơ chế định giá carbon và thị trường tín chỉ carbon ở Việt Nam, cho phép các nhà xuất khẩu làm việc với người mua EU và đóng vai trò là nền tảng cho các cuộc đàm phán thương mại liên quan đến CBAM.
Đồng thời, cần tổ chức đối thoại với các cơ quan quản lý của EU để cung cấp thêm thông tin và ưu đãi cho các nhà xuất khẩu nhằm hỗ trợ chuyển đổi sang sản xuất xanh. Để giảm thiểu các tác động bất lợi đến sản xuất và xuất khẩu, các doanh nghiệp phải theo dõi chặt chẽ diễn biến CBAM và chủ động chuẩn bị các phương án ứng phó.
Họ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu kỹ lưỡng các yêu cầu báo cáo phát thải khí nhà kính, phát triển các quy trình nội bộ và thực hiện các hệ thống tính toán để tuân thủ báo cáo CBAM. Về lâu dài, sự chuyển dịch toàn cầu sang nền kinh tế xanh hơn, phát triển năng lượng xanh và sản xuất bền vững sẽ mang lại cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và đạt được sự phát triển bền vững.
Kết luận
Tác động của CBAM đối với các công ty sản xuất châu Á sẽ có nhiều mặt, ảnh hưởng đến mô hình thương mại, quy trình sản xuất và động lực cạnh tranh. Tuy nhiên, bằng cách biến những thách thức này thành cơ hội, các nhà sản xuất châu Á không chỉ có thể tồn tại mà còn phát triển mạnh trong kỷ nguyên thương mại bền vững mới này. Tương lai thuộc về những người chấp nhận sự thay đổi và phát triển.