- Ngành dược Việt Nam nằm trong số những Market tăng trưởng cao nhất trong khu vực.
- Phần lớn các nhà cung cấp trong nước thiếu nguồn lực để khai thác triệt để Market .
- Vietnam Briefing nhìn nhận những cơ hội cũng như thách thức đối với các nhà đầu tư nước ngoài khi đầu tư vào ngành dược phẩm nước nhà.
Market dược phẩm Việt Nam được định giá khoảng 10 tỷ USD vào năm 2020, so với 5 tỷ USD vào năm 2015. Theo hãng nghiên cứu Market IBM, quy mô ngành dược Việt Nam có thể đạt 16,1 tỷ USD vào năm 2026. Theo IQVIA, ngành này cũng nhận định tăng 2% so với cùng kỳ năm ngoái, đạt tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 6% trong giai đoạn 2018-2020.
Xu hướng tiêu dùng địa phương
Việt Nam có quy mô Market tương đối lớn với dân số hơn 98 triệu người, tuổi thọ trung bình xấp xỉ 76 tuổi. Khoảng 30 phần trăm dân số Việt Nam có đủ khả năng mua thuốc tân dược tương đối đắt tiền đang tăng lên, tương đương với 30 triệu người – tương đương với toàn bộ dân số Úc. Ngành này cũng thích các Market mới nổi xung quanh có nhu cầu tương tự như Việt Nam với quy mô Market tập thể là 280 triệu bao gồm Thái Lan, Malaysia, Campuchia, Lào và Singapore.
Ngành dược Việt Nam là một trong những Market tăng trưởng cao nhất trong khu vực nhờ tăng trưởng kinh tế ngày càng tăng, thu nhập bình quân đầu người tăng và dân số già.
Theo Ngân hàng thế giới, số người Việt Nam từ 65 tuổi trở lên đạt 7,6 triệu người vào năm 2020, chiếm gần 7,9% tổng dân số cả nước. Các Tổng cục thống kê (GSO) dự báo rằng con số này sẽ đạt 18,1% vào năm 2049.
Theo báo cáo của BHXH Việt Nam, năm 2010, Việt Nam mới có 60% dân số tham gia BHYT thì đến năm 2019, con số này lên tới 90%. Một động lực khác cho ngành dược phẩm là tốc độ đô thị hóa nhanh chóng. Tỷ lệ đô thị hóa của Việt Nam ở mức 37% vào năm 2020 và vào năm 2021, dân số đô thị đạt khoảng 36,6 triệu người.
Theo một nghiên cứu được thực hiện bởi Mạng lưới doanh nghiệp EU-Việt Nam (EVBN), 80% cá nhân ở Việt Nam mua thuốc từ các hiệu thuốc tư nhân và tự điều trị. Người tiêu dùng có thể mua thuốc không cần đơn, với nguồn thông tin phổ biến để ra quyết định mua thuốc là người thân, bạn bè. Thuốc không chính hãng và thuốc giả thường có thể lọt vào các hiệu thuốc và phòng khám, do đó người mua đánh giá cao các thương hiệu mà họ biết và lời khuyên từ những người thân thiết với họ.
Hệ thống sản xuất kinh doanh dược phẩm ngày càng mở rộng với khoảng 250 nhà máy sản xuất, 200 cơ sở xuất nhập khẩu, 43000 đại lý bán buôn và hơn 62000 đại lý bán lẻ.
Các công ty dược phẩm lớn của Việt Nam tập trung trong và xung quanh thủ đô Hà NộiHải Dương , Thành phố Hồ Chí Minhvà một số tỉnh Tây Nam Bộ gồm TP Cần Thơ và tỉnh Đồng Tháp.
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao, nhiều doanh nghiệp sản xuất dược phẩm lớn như Dược Hậu Giang, Bidiphar, Imexpharm, Pymepharco đã và đang đầu tư nâng cấp nhà máy, nhằm tạo bước đột phá trong phát triển các sản phẩm dược mới trong nước cũng như nâng cao sức cạnh tranh với sản phẩm ngoại nhập.
Đáng chú ý, mới đây, tỉnh Hải Dương đã xác nhận hợp tác với đối tác Ấn Độ về khu dược liệu quy mô lớn. Dự án khu dược liệu dự kiến trị giá 10-12 tỷ USD do các doanh nghiệp Ấn Độ đầu tư. Dự án Khu Dược liệu có diện tích hơn 900 ha tại hai huyện Bình Giang và Thanh Miện, lớn nhất tỉnh Hải Dương.
Đối với Hải Dương, dự án cũng sẽ giúp chào đón các nhà đầu tư quốc tế, đặc biệt là các nhà đầu tư trong lĩnh vực công nghệ cao. Đối với Việt Nam nói chung, nó báo hiệu bước tiến của đất nước cho sự phát triển trong tương lai của ngành dược phẩm.
Hệ thống cấp và đấu thầu của Việt Nam
Mất khoảng 5 năm để một loại thuốc được đưa vào Market Việt Nam sau khi được phát triển, bắt đầu với 2 năm rưỡi thử nghiệm lâm sàng, sau đó là 2 năm rưỡi nữa để được chính phủ phê duyệt.
Việt Nam sử dụng một hệ thống chấm điểm để chia các công ty thành các nhóm khác nhau để quyết định mức độ họ có thể tham gia đấu thầu; điểm 1 mang lại nhiều tự do nhất và điểm 5 là ít nhất.
Lớp 1:
- Các quốc gia là thành viên của Hội nghị quốc tế về hài hòa hóa (ICH); hoặc
- Các công ty dược phẩm có trụ sở tại Úc; hoặc
- Nhà sản xuất được chứng nhận bởi PIC/S GMP hoặc EU GMP; hoặc
- Các nhà sản xuất đã đạt chứng nhận GMP của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) do chính phủ Việt Nam cấp và bán sản phẩm của họ cho các thành viên của ICH.
Cấp 2:
- Các công ty phải là một phần của CMP của Liên minh Châu Âu hoặc được PIC/S chứng nhận GMP.
Lớp 3:
- Các cơ sở sản xuất dược đạt FMP của WHO do chính phủ Việt Nam trao tặng.
Khối 4:
- Sản phẩm phải được đánh giá tương đương sinh học
Lớp 5:
Market tiềm năng nhưng ngành kém phát triển
Dù tăng trưởng nhanh nhưng năng lực sản xuất của Việt Nam mới chỉ đáp ứng được 53% nhu cầu dược phẩm trong nước. Năm 2018, Việt Nam chi gần 2,8 tỷ USD nhập khẩu dược phẩm và đến năm 2021, con số này tăng vọt lên 4 tỷ USD, theo số liệu của Tổng cục Thống kê.
Các Market nhập khẩu chính bao gồm Pháp, Đức, Ấn Độ, Hoa Kỳ, Hàn Quốc, Italia, Bỉ với kháng sinh là mặt hàng nhập khẩu hàng đầu.
Nhập Khẩu Dược Phẩm Việt Nam | |
---|---|
Năm | Giá trị nhập khẩu |
2018 | 2,8 tỷ USD |
2020 | 3,3 tỷ USD |
2021 | 4 tỷ USD |
Bên cạnh đó, hoạt động R&D dược phẩm đang thiếu sự đầu tư nghiêm trọng. Mặc dù chính phủ đã ưu tiên thúc đẩy ngành công nghiệp dược phẩm trong nước, nhưng khả năng của đất nước vẫn còn hạn chế đối với thuốc gốc (dược phẩm đã hết hạn bảo hộ độc quyền), dạng bào chế đơn giản và thực phẩm chức năng.
Việt Nam cũng phụ thuộc nhiều vào nguồn nguyên liệu dược phẩm nhập khẩu, trong đó nguồn nguyên liệu từ Trung Quốc và Ấn Độ chiếm hơn 85%. Với hệ sinh thái nhiệt đới thuận lợi, Việt Nam có tiềm năng đáng kể để trồng các loại cây dược liệu, chẳng hạn như cây quế.
Tuy nhiên, Chính phủ vẫn chưa có kế hoạch cụ thể để phát triển vùng trồng dược liệu quy mô lớn mang tầm quốc gia. Một số nhà sản xuất có uy tín trong nước đã bắt đầu phát triển các trang trại cây thuốc của riêng họ, mặc dù họ chỉ đáp ứng được một lượng nhỏ nhu cầu sản xuất.
Bên cạnh đó, nguyên liệu đầu vào chủ yếu được nhập khẩu từ một số Market lớn đã ảnh hưởng tiêu cực đến ngành, làm tăng chi phí sản xuất và gián tiếp chuyển chi phí sang người tiêu dùng.
Hậu quả đó được nhận thấy vào cuối năm 2019 khi dịch COVID-19 bùng phát khiến nhiều nhà sản xuất ở Trung Quốc và Ấn Độ phải tạm dừng hoạt động, dẫn đến tình trạng thiếu nguyên liệu đầu vào cho dược phẩm ở Việt Nam.
Việt Nam cũng thiếu các chuỗi cung ứng phù hợp để tăng xuất khẩu sang các Market được điều tiết có lợi hơn. Hơn nữa, nhiều loại thuốc sản xuất và đăng ký trong nước có thể không tuân thủ các tiêu chuẩn GMP (Thực hành sản xuất tốt của Chương trình Hợp tác Thanh tra Dược phẩm) được quan sát tại các Market được quản lý, với 2-3% thuốc mỗi năm không đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc gia.
Những cơ hội
Không giống như Market Trung Quốc và Ấn Độ, sự cạnh tranh trong nước đối với các phương pháp điều trị sáng tạo và phức tạp không phải là mối đe dọa đối với các nhà đầu tư mới vì ngay cả các nhà sản xuất lớn trong nước vẫn có quy mô vừa và nhỏ với nguồn vốn, nguồn lực R&D cũng như chuỗi cung ứng hạn chế.
Vì vậy, với chiến lược đúng đắn, các công ty dược nước ngoài có thể hưởng lợi khi tham gia vào giai đoạn đầu này của chuỗi cung ứng ngành khi Market chưa có đối thủ cạnh tranh lớn.
Các nhà đầu tư cũng có thể tận dụng các ưu đãi về thuế quan theo các hiệp định như hiệp định thương mại tự do EU-Việt Nam (EVFTA). Các nhà đầu tư EU hiện được phép thành lập công ty nhập khẩu dược phẩm và bán cho các nhà phân phối hoặc bán buôn trong nước. Các nhà đầu tư EU cũng được phép xây dựng nhà kho và thực hiện nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng.
Theo EVFTA, Việt Nam cũng sẽ tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về dược phẩm, nghĩa là các sản phẩm đã được chứng nhận tại EU sẽ không yêu cầu thử nghiệm và chứng nhận bổ sung tại Việt Nam, do đó giảm thời gian và chi phí tại Market Việt Nam.
thử thách
Một trong những thách thức chính đối với các doanh nghiệp dược phẩm nước ngoài hoạt động tại Việt Nam là các công ty Logistics FDI và các công ty dược phẩm nước ngoài không được phép phân phối dược phẩm trực tiếp và phải bán sản phẩm của họ cho các nhà phân phối dược phẩm trong nước.
Tuy nhiên, mạng lưới phân phối còn manh mún, kém hiệu quả và kém minh bạch. Hệ thống này có thể bị bóp méo đáng kể về giá khi mua sắm bệnh viện liên quan đến giá thầu cao hơn 130-245 phần trăm so với giá mua sắm cộng với chi phí Logistics.
Một thách thức khác đối với các công ty đa quốc gia đang hoạt động tại Việt Nam là khả năng chậm trễ trong việc phê duyệt theo quy định đối với các loại thuốc mới. Cục Quản lý Dược vẫn là cơ quan duy nhất của Bộ Y tế chịu trách nhiệm quản lý và phê duyệt cấp phép lưu hành trên Market , đánh giá GMP và cấp phép kinh doanh, sản phẩm.
Do đó, các đánh giá ban đầu có thể mất đến một năm, trong khi các thử nghiệm lâm sàng có thể mất ít nhất ba năm và đánh giá dữ liệu về độ ổn định thêm một năm nữa. Một thủ tục pháp lý dài dòng như vậy có thể làm suy yếu khả năng cạnh tranh của bất kỳ doanh nghiệp dược phẩm nước ngoài nào muốn tiếp tục được chấp thuận cho Market Hoa Kỳ và Châu Âu, đồng thời khiến các công ty này gặp nhiều khó khăn hơn trong việc thu hồi vốn đầu tư.
Quảng cáo là một lĩnh vực khác cần được các doanh nghiệp dược phẩm tại Việt Nam quan tâm. Quảng cáo thuốc không kê đơn được phép ở Việt Nam, nhưng quảng cáo thuốc kê đơn là vi phạm pháp luật. Điều này có thể gây khó khăn cho công chúng trong việc tiếp cận thuốc.
Các chiến lược thâm nhập Market
Bất chấp tất cả các rào cản mà các nhà sản xuất nước ngoài phải đối mặt, cách tốt nhất để thâm nhập Market và thành lập tại Việt Nam là tìm một đối tác địa phương có khả năng hình thành mối quan hệ với các nhà phân phối dược phẩm. Sử dụng chiến lược này, người ta cũng có thể loại bỏ một số thách thức đối với nhận thức về thương hiệu do những hạn chế về quảng cáo ở Việt Nam.
Tìm một công ty địa phương để bắt đầu liên doanh hoặc M&A như vậy là bước đầu tiên quan trọng để thâm nhập Market Việt Nam.
Các phương án thâm nhập Market khác bao gồm đầu tư dưới hình thức nhập khẩu thuốc, điều hành công ty sản xuất thông qua M&A và tham gia các gói thầu liên quan đến dược phẩm của một số cơ quan nhà nước trung ương và địa phương. Theo kinh nghiệm của chúng tôi, M&A là một trong những lựa chọn tốt nhất để thâm nhập Market Việt Nam.
Mặc dù Việt Nam đã thực hiện các bước để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và phát triển ngành sản xuất trong nước, nhưng hầu hết các loại thuốc vẫn được nhập khẩu, bao gồm cả nguyên liệu thô. Điều này tạo cơ hội cho các công ty tham gia vào chuỗi cung ứng của ngành với các chiến lược thâm nhập Market phù hợp.
mang đi
Ngành dược phẩm tại Việt Nam là một Market phát triển đầy hứa hẹn ở châu Á với nhu cầu ngày càng cao nhờ dân số ngày càng tăng, thu nhập được cải thiện, đô thị hóa ngày càng tăng và điều kiện môi trường.
Tuy nhiên, thiếu sự phát triển và đầu tư đúng mức là mối quan tâm chính đối với ngành công nghiệp dược phẩm của đất nước. Để nâng cao hiệu quả các tiêu chuẩn của ngành dược phẩm trong nước, các công ty và cơ quan quản lý của Việt Nam sẽ cần dựa vào sự chuyển giao kiến thức, kỹ năng và nguồn lực từ các đối tác nước ngoài.
Các công ty dược phẩm cũng cần tìm kiếm các nhà cung cấp khác bên cạnh các Market lớn như Trung Quốc, Ấn Độ để đảm bảo cung cấp đủ nguyên liệu cho sản xuất, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
Về chúng tôi
Tóm tắt Việt Nam được sản xuất bởi Dezan Shira & Cộng sự. Công ty hỗ trợ các nhà đầu tư nước ngoài trên khắp châu Á từ các văn phòng trên toàn thế giớikể cả trong Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minhvà Đà Nẵng. Độc giả có thể viết thư cho [email protected] để được hỗ trợ nhiều hơn về kinh doanh tại Việt Nam.
Chúng tôi cũng duy trì văn phòng hoặc có các đối tác liên minh hỗ trợ các nhà đầu tư nước ngoài trong Indonesia, Ấn Độ, Singapore, Philippines, Malaysia, nước Thái Lan, Nước Ý, nước Đứcvà Hoa Kỳbên cạnh các thực hành trong Băng-la-đét và Nga.
Nguồn : https://www.vietnam-briefing.com/news/vietnams-growing-pharmaceutical-industry.html/.
Post by Automation Bot.