Your Smart Business Idea
  • Smart Technology
  • Smart Business
    • Smart Strategy
    • Go To Market
    • Customer Success
    • Operation
    • Supply Chain
    • Human Resources
Category:

Green Economy

Green Economy

Bùng Nổ Đầu Tư Thu Hồi & Lưu Trữ Carbon (CCS): 80 Tỷ USD và Xu Thế Toàn Cầu Đến 2030

by Vu Bui (Louis) 20 Tháng 6, 2025
written by Vu Bui (Louis)

Các chính phủ và doanh nghiệp đang đầu tư mạnh vào thu hồi và lưu trữ carbon (CCS) để đáp ứng các mục tiêu khí hậu và khử cacbon cho các ngành công nghiệp nặng. Với gần 80 tỷ USD đầu tư dự kiến sẽ đổ vào lĩnh vực này trong những năm tới, thu hồi carbon đang trở thành một phần trung tâm của chiến lược khí hậu toàn cầu. Các báo cáo cho biết công suất CCS toàn cầu có thể tăng gấp bốn lần vào năm 2030. Điều này cho thấy những tiến bộ lớn về công nghệ, tài trợ và tinh thần đồng đội giữa các quốc gia.

Tại Sao CCS Lại Thu Hút Sự Chú Ý Đến Vậy?

CCS là quá trình thu giữ carbon dioxide (CO₂) từ các nguồn công nghiệp và liên quan đến năng lượng trước khi nó thoát ra khí quyển, sau đó lưu trữ vĩnh viễn dưới lòng đất trong các thành tạo địa chất. Sự hấp dẫn của nó nằm ở khả năng giải quyết một bài toán khó mà các công nghệ khác chưa thể làm được.

1. Giải Pháp Không Thể Thiếu Cho Các Ngành Công Nghiệp Nặng

CCS hoạt động hiệu quả nhất trong các lĩnh vực như sản xuất xi măng, thép và các nhà máy nhiên liệu hóa thạch. Đây là những ngành mà việc khử carbon triệt để chỉ bằng năng lượng tái tạo là cực kỳ khó khăn. Quy trình sản xuất trong các ngành này thường tạo ra lượng lớn CO₂ không chỉ từ việc đốt nhiên liệu mà còn từ các phản ứng hóa học cơ bản. CCS cung cấp một lộ trình thực tế để giảm đáng kể lượng phát thải này, lấp đầy khoảng trống mà các giải pháp “xanh” khác chưa thể chạm tới. Các chuyên gia cũng đồng thuận rằng, dù không phải “viên đạn bạc”, CCS đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ khí thải mà các công nghệ khác không thể loại bỏ hoàn toàn.

2. Dòng Tiền Đầu Tư Khổng Lồ & Tiềm Năng Tăng Trưởng Vượt Bậc

Theo báo cáo Triển vọng Chuyển đổi Năng lượng năm 2025: CCS đến năm 2050 của DNV, đầu tư tích lũy toàn cầu vào CCS có thể đạt 80 tỷ USD trong 5 năm tới hoặc vào năm 2030, tương đương với khả năng thu giữ 270 triệu tấn carbon dioxide (MtCO2) mỗi năm. Sự tăng trưởng này là minh chứng rõ ràng cho thấy CCS đang trở thành một phần trung tâm của chiến lược khí hậu toàn cầu.

Minh chứng cụ thể là thỏa thuận trị giá 500 triệu đô la giữa Occidental Petroleum và Công ty Dầu khí Quốc gia Abu Dhabi (ADNOC) để xây dựng một cơ sở thu giữ không khí trực tiếp (DAC) quy mô lớn ở Texas. Đây không chỉ là về cắt giảm khí thải mà còn là việc tạo ra các giải pháp loại bỏ carbon hỗ trợ các nỗ lực khí hậu khác, thể hiện sự quan tâm ngày càng tăng của toàn cầu đối với CCS.

Công Suất CCS Đang Tăng Nhanh Đến Mức Nào?

Công suất CCS toàn cầu dự kiến sẽ tăng gấp bốn lần vào năm 2030, từ khoảng 50 triệu tấn CO₂ thu được hàng năm hiện nay lên hơn 550 triệu tấn mỗi năm. Con số này sẽ chiếm khoảng 6% lượng khí thải toàn cầu liên quan đến năng lượng hiện nay. Sự tăng trưởng ngoạn mục này đòi hỏi đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng, bao gồm đường ống dẫn carbon mới, trung tâm lưu trữ và các cơ sở thu giữ quy mô lớn.

Dẫn Đầu Bởi Các Thị Trường Lớn

Bắc Mỹ và châu Âu dự kiến sẽ dẫn đầu việc mở rộng này, có thể chiếm hơn 80% công suất CCS dự kiến vào năm 2030. Điều này nhờ vào các chính sách khí hậu hữu ích, ưu đãi tài trợ và cơ sở hạ tầng được thiết lập.

  • Tại Hoa Kỳ, Đạo luật Giảm lạm phát là một cú hích lớn, cung cấp các khoản tín dụng thuế lên đến 85 đô la cho mỗi tấn CO₂ được thu giữ và lưu trữ vĩnh viễn. Bộ Năng lượng cũng tích cực tài trợ cho các dự án CCS trình diễn và giai đoạn đầu.
  • Liên minh châu Âu hỗ trợ CCS thông qua Quỹ Đổi mới, với các quốc gia như Na Uy và Hà Lan đang xây dựng mạng lưới lưu trữ carbon xuyên biên giới ở Biển Bắc, thể hiện tầm nhìn hợp tác khu vực.

Các thị trường mới nổi cũng không đứng ngoài cuộc. Tại châu Á, Nhật Bản và Hàn Quốc đã bắt đầu lập kế hoạch cho các cơ sở CCS trong nước và đang khám phá quan hệ đối tác lưu trữ carbon trong khu vực, mở ra tiềm năng phát triển tại Đông Nam Á.

Công Nghệ Thông Minh, Chi Phí Thấp Hơn: Đổi Mới CCS Cất Cánh

Công nghệ đóng vai trò trung tâm trong việc làm cho CCS hiệu quả và hợp lý hơn về chi phí. Những tiến bộ hiện tại bao gồm:

  • Dung môi cải tiến cho quá trình thu giữ carbon, giúp giảm năng lượng tiêu thụ.
  • Các đơn vị DAC mô-đun, cho phép triển khai linh hoạt hơn.
  • Hệ thống vận chuyển và lưu trữ CO₂ hiệu quả hơn.

Những đổi mới này giúp giảm mức sử dụng năng lượng và cắt giảm chi phí đáng kể. Một báo cáo năm 2023 từ Sáng kiến Tương lai Năng lượng (EFI) dự báo chi phí CCS có thể giảm 40% vào năm 2050 nhờ công nghệ tốt hơn và sản xuất quy mô lớn hơn. Các công cụ kỹ thuật số mới, như hệ thống giám sát AI, đang được thử nghiệm để theo dõi hiệu suất lưu trữ carbon theo thời gian thực và đảm bảo an toàn lâu dài.

Điều thú vị là, CCS đang vượt ra ngoài giới hạn công nghiệp truyền thống. Các trung tâm dữ liệu ở Hoa Kỳ đang bắt đầu tích hợp CCS vào các nỗ lực bền vững của họ. Ví dụ, Microsoft đang hợp tác với các công ty như Heirloom và CarbonCapture để mua các khoản tín dụng loại bỏ carbon vĩnh viễn được hỗ trợ bởi CCS, cho thấy sự đa dạng hóa ứng dụng của công nghệ này.

Các dự án kết hợp, kết hợp năng lượng tái tạo với CCS, cũng đang gia tăng. Năng lượng sinh học với thu hồi và lưu trữ carbon (BECCS), nơi sinh khối được sử dụng để sản xuất điện và CO₂ được thu hồi, có thể dẫn đến lượng khí thải âm ròng – loại bỏ nhiều carbon khỏi khí quyển hơn so với lượng khí thải của nó, mang lại hy vọng lớn cho các mục tiêu khí hậu dài hạn.

Chính Sách & Thị Trường Carbon Ảnh Hưởng Thế Nào Đến Tăng Trưởng CCS?

Hỗ trợ chính sách mạnh mẽ là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển của CCS. Tại Hoa Kỳ, tín dụng thuế Mục 45Q cung cấp ưu đãi tài chính cho cả dự án thu hồi carbon nguồn điểm và DAC.

Trên toàn cầu, thị trường carbon đang ngày càng nhận ra vai trò của CCS. Thị trường carbon tự nguyện (VCM) và các thị trường tuân thủ (như ở California và Hệ thống Giao dịch Phát thải EU) đang xem xét hoặc đã sử dụng các khoản tín dụng dựa trên CCS. Năm 2024, thị trường carbon toàn cầu được định giá khoảng 1,4 tỷ USD, và dự báo có thể tăng đáng kể, đạt từ 7 tỷ đến 35 tỷ USD vào năm 2030, thậm chí lên tới 250 tỷ USD vào năm 2050. Điều này được thúc đẩy bởi các cam kết khí hậu của doanh nghiệp ngày càng tăng và nhu cầu về các khoản tín dụng loại bỏ carbon chất lượng cao.

Các dự án CCS sử dụng các giao thức đo lường, báo cáo và xác minh (MRV) nghiêm ngặt có thể thu hút giá cao hơn, cả trong thị trường tự nguyện lẫn thị trường quy định. Wood Mackenzie ước tính lĩnh vực CCUS (thu hồi, sử dụng và lưu trữ carbon) của Hoa Kỳ có thể mang lại cơ hội đầu tư 196 tỷ đô la trong 10 năm tới, đặc biệt trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất và điện.

Trong khi đó, các quốc gia như Canada, Úc và Vương quốc Anh đang phát triển các mô hình “trung tâm” CCS được chia sẻ – các trung tâm khu vực liên kết nhiều nguồn phát thải với các cơ sở lưu trữ tập trung. Mô hình này giúp giảm chi phí và tăng tốc độ phát triển bằng cách tập hợp các nguồn lực và cơ sở hạ tầng.

Các Vấn Đề, Rủi Ro và Quan Ngại Cần Lưu Ý

Dù tiềm năng là rất lớn, không phải mọi thứ đều màu hồng. CCS vẫn đối mặt với những thách thức và quan ngại cần được giải quyết minh bạch.

Rủi ro “Greenwashing”: Đây là một trong những lo ngại lớn nhất từ các nhóm môi trường. Nếu CCS chỉ được sử dụng như một cách để “bù trừ” lượng khí thải mà không song hành với việc giảm tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch, mục tiêu khí hậu toàn cầu sẽ khó đạt được. Chúng ta phải đảm bảo rằng CCS là một phần của chiến lược chuyển đổi toàn diện, chứ không phải một “giấy phép” để tiếp tục gây ô nhiễm. Cá nhân tôi cũng tự hỏi: Liệu các doanh nghiệp có thực sự cam kết giảm phát thải từ gốc, hay chỉ đơn thuần dựa vào CCS như một “phao cứu sinh” để duy trì mô hình kinh doanh hiện tại? Ranh giới giữa giải pháp và sự trì hoãn rất mong manh.

Vấn đề quản trị minh bạch & chuẩn MRV: Để CCS trở thành một ngành công nghiệp bền vững và đáng tin cậy, việc đảm bảo dữ liệu chính xác, kiểm toán độc lập và tránh gian lận tín chỉ carbon là điểm then chốt. Nếu không có các giao thức đo lường, báo cáo và xác minh (MRV) nghiêm ngặt, niềm tin vào các khoản tín chỉ carbon dựa trên CCS có thể bị xói mòn, ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường.

Thách thức về niềm tin cộng đồng: Một số tổ chức môi trường vẫn bày tỏ sự lo ngại rằng CCS có thể bị lợi dụng để trì hoãn quá trình chuyển đổi xanh thật sự. Do đó, việc truyền thông minh bạch, tạo đồng thuận xã hội và kiểm soát rủi ro môi trường một cách chặt chẽ là cực kỳ quan trọng để CCS nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ cộng đồng.

Mảnh Ghép Quan Trọng Của Câu Đố Khí Hậu

Đến năm 2030, các dự án CCS toàn cầu có thể thu được từ 430 đến 550 triệu tấn CO₂ mỗi năm. Đây là một bước tiến lớn, nhưng các chuyên gia cho rằng chúng ta cần đạt tới 1,3 tỷ tấn mỗi năm vào giữa thế kỷ để đáp ứng các mục tiêu của Thỏa thuận Paris. Rõ ràng, vẫn còn một chặng đường dài phía trước.

Tuy nhiên, CCS đóng một vai trò độc đáo và cần thiết trong việc cắt giảm khí thải, đặc biệt khi các lựa chọn thay thế bị hạn chế trong các ngành công nghiệp nặng. Khả năng thu hồi carbon của công nghệ này sẽ tăng lên 1.300 MtCO2/năm, và nó còn hỗ trợ sản xuất hydro carbon thấp, nhiên liệu khử carbon và vật liệu xây dựng bền vững – những yếu tố cốt lõi cho một nền kinh tế xanh hơn.

Nhìn chung, với năng lực toàn cầu tăng lên và chi phí giảm dần, CCS có thể sẽ là một chìa khóa không thể thiếu cho các chiến lược khí hậu trong tương lai, bên cạnh hiệu quả năng lượng, nhiên liệu sạch và điện khí hóa. Sự hợp tác liên tục giữa các bên liên quan, đầu tư đáng kể và sự hỗ trợ của cộng đồng sẽ là yếu tố quyết định để làm cho việc thu hồi và lưu trữ carbon trở nên có thể mở rộng và bền vững.

Liệu CCS có thực sự là cầu nối vững chắc, giúp chúng ta không chỉ “câu giờ” mà còn “tạo đà” cho một tương lai xanh hơn, hay nó sẽ chỉ là một giải pháp tạm thời mang đầy tranh cãi? Thời gian và những hành động thực tế sẽ trả lời.

GỢI Ý CHO STARTUP VÀ DOANH NGHIỆP VIỆT NAM

CCS không phải giải pháp hoàn chỉnh, nhưng là mắt xích không thể thiếu cho mục tiêu giảm phát thải trong các ngành công nghiệp khó “xanh hóa”. Đầu tư, đổi mới công nghệ, minh bạch quản trị và liên kết đa quốc gia là 4 yếu tố quyết định thành công của CCS trên quy mô toàn cầu.

Việt Nam, ASEAN hoàn toàn có cơ hội “đón sóng” CCS từ góc độ công nghệ số, startup phụ trợ, hợp tác xuất – nhập tín chỉ carbon, hoặc dịch vụ kiểm toán – vận hành

Hướng 1: Hệ sinh thái số & mô hình kinh doanh mới cho CCS

  • Phát triển nền tảng số (blockchain, AI, IoT) quản trị tín chỉ carbon, MRV minh bạch, và mô hình mua bán carbon xuyên quốc gia.

  • Startup/SME Việt Nam có thể tham gia cung cấp giải pháp số hóa, kiểm toán độc lập, dịch vụ quản trị vận hành cho các dự án CCS nội địa và khu vực.

Hướng 2: Kết nối CCS với chiến lược chuyển đổi ngành – quốc gia

  • Đưa CCS thành một phần của chiến lược “net zero” quốc gia, tích hợp với ngành năng lượng (hydrogen xanh, điện sinh khối), xây dựng chính sách tín chỉ carbon cho các ngành xuất khẩu chủ lực (xi măng, thép, hóa chất).

  • Hợp tác quốc tế (ASEAN, Nhật, EU) để tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu của CCS, nâng cao năng lực công nghệ, chuẩn bị khung pháp lý phù hợp.

Hướng 3: Đầu tư vào đổi mới sáng tạo & thị trường carbon chất lượng cao

  • Tạo sandbox cho thử nghiệm công nghệ mới (DAC, BECCS), hỗ trợ startup, trung tâm đổi mới sáng tạo, tập đoàn công nghệ tham gia dự án pilot.

  • Chuẩn hóa hệ thống đo – báo cáo – xác minh (MRV) để xây dựng thị trường tín chỉ carbon chất lượng cao, tăng giá trị thương mại hóa.

Tham khảo từ : https://carboncredits.com/

20 Tháng 6, 2025 0 comments
Green Economy

Green Project Technologies ra mắt nền tảng giao dịch năng lượng sạch chuỗi cung ứng mới

by Vu Bui (Louis) 19 Tháng 6, 2025
written by Vu Bui (Louis)

Trong bối cảnh các doanh nghiệp toàn cầu đối mặt áp lực ngày càng tăng về minh bạch và giảm phát thải khí nhà kính – đặc biệt là khí thải phạm vi 3 (Scope 3) từ chuỗi cung ứng – việc chuyển đổi số các giải pháp đo lường và kiểm soát carbon không chỉ là xu thế mà đã trở thành nhu cầu thiết yếu.

Green Project Technologies vừa ra mắt nền tảng act50, mở ra một cách tiếp cận hoàn toàn mới để doanh nghiệp và nhà cung cấp cùng hợp tác hiện thực hóa mục tiêu Net Zero.

Điểm nổi bật của act50:

  • Số hóa chứng nhận năng lượng tái tạo (EAC): act50 kết nối với CerQlar – nền tảng đăng ký chứng nhận của ACT Group – giúp các giao dịch EAC minh bạch, chuẩn hóa, có thể kiểm toán và truy xuất nguồn gốc rõ ràng.

  • Tự động hóa quy trình mua bán EAC: Nền tảng giúp doanh nghiệp, bất kể quy mô, dễ dàng tiếp cận và giao dịch EAC với các nhà cung cấp trên toàn cầu. Toàn bộ quá trình đo lường, ghi nhận, báo cáo phát thải được số hóa hoàn toàn.

  • Thúc đẩy trách nhiệm và chủ động cho nhà cung cấp: act50 giúp mỗi nhà cung cấp không chỉ tuân thủ yêu cầu của đối tác lớn, mà còn chủ động nâng cao giá trị thương hiệu, xây dựng lợi thế cạnh tranh trong thời đại chuyển đổi xanh.

Green Project Technologies Launches New Supply Chain Clean Energy  Procurement Platform - ESG Today

Vì sao act50 là xu hướng tất yếu?

  1. Từ phía doanh nghiệp lớn:
    act50 mang lại một “cơ sở dữ liệu sống” về phát thải Scope 3, giúp doanh nghiệp kiểm soát sâu sát toàn bộ chuỗi giá trị, đáp ứng các chuẩn mực báo cáo quốc tế và xây dựng niềm tin với nhà đầu tư cũng như khách hàng.

  2. Với doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs):
    Những rào cản công nghệ và chi phí khi tiếp cận năng lượng sạch, giao dịch EAC nay đã được gỡ bỏ, mở đường cho SMEs chủ động hội nhập chuỗi cung ứng xanh toàn cầu.

  3. Từ góc độ quản trị rủi ro & văn hóa tổ chức:
    Quy trình tự động, minh bạch và khả năng kiểm toán giúp giảm thiểu rủi ro gian lận, xây dựng văn hóa “xanh hoá” xuất phát từ bên trong từng mắt xích của chuỗi cung ứng.

Cơ hội & hướng phát triển mở rộng:

  • Tích hợp sâu vào hệ thống vận hành doanh nghiệp: Kết nối trực tiếp act50 với ERP, hệ thống mua sắm để tự động hóa kiểm soát EAC cho từng đơn hàng.

  • Mở rộng địa lý & ngành dọc: Tùy chỉnh cho từng ngành và khu vực pháp lý, giúp giải pháp linh hoạt thích nghi với các doanh nghiệp châu Á, nơi đang đẩy mạnh chuyển đổi năng lượng.

  • Tài chính xanh cho SMEs: Hợp tác cùng ngân hàng để cấp tín dụng xanh dựa trên dữ liệu phát thải và EAC giao dịch qua act50, tạo vòng lặp thúc đẩy đổi mới thực chất.


Kết luận:
act50 không chỉ là một nền tảng công nghệ, mà còn là “bàn đạp” để doanh nghiệp và đối tác trong chuỗi cung ứng cùng nhau kiến tạo giá trị bền vững, biến mục tiêu giảm phát thải thành hành động thực tiễn – minh bạch, hiệu quả và đo được.

19 Tháng 6, 2025 0 comments
Green EconomySupply Chain

Vì sao Supply Chain Finance vẫn là ‘mảnh đất trống’ đầy tiềm năng cho SMEs tại Việt Nam?

by Vu Bui (Louis) 13 Tháng 5, 2025
written by Vu Bui (Louis)

Trong khi hàng hóa, dữ liệu và công nghệ di chuyển ngày một nhanh trong chuỗi cung ứng toàn cầu, thì dòng tiền – yếu tố thiết yếu để duy trì sự sống còn của doanh nghiệp – vẫn thường bị mắc kẹt ở khâu thanh toán chậm, chi phí vốn cao và thiếu minh bạch tài chính. Đây không chỉ là thách thức tài chính, mà là một điểm nghẽn chiến lược, đặc biệt với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) – nhóm chiếm hơn 97% số lượng doanh nghiệp tại Việt Nam.

Trên thế giới, Supply Chain Finance (SCF) – tài trợ chuỗi cung ứng – đã chứng minh được khả năng cải thiện dòng tiền, hỗ trợ nhà cung cấp nhỏ và tạo ra một chuỗi giá trị tài chính thông minh hơn, bền vững hơn. Nhưng tại Việt Nam, dù SCF không còn là khái niệm xa lạ, thực tế triển khai vẫn còn rất hạn chế. Câu hỏi đặt ra là: Tại sao một giải pháp “win-win” như SCF lại chưa thể cất cánh ở một thị trường nhiều tiềm năng như Việt Nam?

Bài viết này sẽ phân tích góc nhìn chiến lược và thực tiễn về SCF – vì sao nó quan trọng, đâu là rào cản, và làm thế nào để mở ra hành lang mới cho SMEs Việt tiếp cận nguồn vốn thông minh hơn. Đặc biệt, chúng ta sẽ nhìn vào khả năng ứng dụng SCF Web3 và tài chính xanh – như một “con đường tắt” để bứt phá trong tương lai gần.

1. Hiểu đúng về Supply Chain Finance – và vì sao nó là cơ hội chiến lược cho SMEs

Supply Chain Finance không chỉ là một sản phẩm tài chính – đó là một chiến lược vận hành giúp tối ưu hóa vốn lưu động trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Về bản chất, SCF là tập hợp các giải pháp cho phép người bán (supplier) được thanh toán sớm, trong khi người mua (buyer) vẫn giữ được kỳ hạn thanh toán dài hơn – nhờ vào sự tham gia của một bên thứ ba là tổ chức tài chính.

Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng phải cạnh tranh bằng tốc độ và sự linh hoạt, SCF đóng vai trò như một “đòn bẩy dòng tiền” – chuyển áp lực thanh khoản từ SMEs sang các buyer lớn, có tín nhiệm cao hơn. Điều này không chỉ giúp SMEs duy trì hoạt động sản xuất – kinh doanh liên tục, mà còn cải thiện mối quan hệ hợp tác trong chuỗi cung ứng.

Đối với SMEs, SCF đặc biệt quan trọng vì ba lý do:

  • Giải phóng áp lực vốn: SMEs thường không có nhiều tài sản thế chấp, việc tiếp cận tín dụng ngân hàng truyền thống là khó khăn. SCF cung cấp vốn dựa trên uy tín của buyer.
  • Tăng tính cạnh tranh: Có dòng tiền ổn định, SMEs có thể tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm, giao hàng đúng hạn – yếu tố sống còn trong các chuỗi xuất khẩu.
  • Xây dựng hồ sơ tín dụng: Việc tham gia vào SCF sẽ giúp SMEs tích lũy dữ liệu tín nhiệm – một bước tiến dài trong hành trình trưởng thành tài chính.

Trên thế giới, SCF không chỉ là “giải pháp cho người yếu” mà còn là công cụ quản trị chiến lược của các buyer lớn – từ ngành bán lẻ, ô tô đến dệt may. Vậy tại sao mô hình này vẫn chưa phát huy hiệu quả tại Việt Nam? Chúng ta sẽ cùng phân tích tiếp ở phần sau.

2. Những rào cản đang bóp nghẹt SCF tại Việt Nam

Dù đã có nhiều nỗ lực giới thiệu và thí điểm mô hình SCF tại Việt Nam, nhưng khoảng cách giữa lý thuyết và thực tiễn vẫn còn rất lớn. Dưới đây là những rào cản nổi bật khiến SCF chưa thể bứt phá:

  • Thiếu minh bạch tài chính từ phía SMEs: Hầu hết các SMEs tại Việt Nam không có hệ thống kế toán – tài chính đạt chuẩn, thiếu báo cáo kiểm toán, không có lịch sử tín dụng rõ ràng. Điều này khiến các tổ chức tài chính khó đánh giá rủi ro, từ đó ngần ngại tham gia vào SCF.
  • Buyer chưa chủ động dẫn dắt chuỗi: Trong các mô hình SCF thành công, buyer – đặc biệt là các tập đoàn lớn – đóng vai trò “hạt nhân” thúc đẩy. Tuy nhiên, nhiều buyer tại Việt Nam chưa xem SCF là một chiến lược dài hạn để gia tăng độ bền vững chuỗi cung ứng.
  • Hạ tầng số chưa sẵn sàng: SCF đòi hỏi tích hợp với các hệ thống ERP, e-invoice, quản lý đơn hàng… Tuy nhiên, mức độ số hóa ở nhiều doanh nghiệp Việt còn thấp, đặc biệt ở tầng nhà cung cấp cấp 2, cấp 3.
  • Thiếu khung pháp lý thử nghiệm (sandbox): SCF là lĩnh vực giao thoa giữa tài chính, thương mại, công nghệ và dữ liệu. Việc chưa có sandbox cho phép thử nghiệm các mô hình SCF mới như crowdfunding hay token hóa hóa đơn đã cản trở đổi mới.
  • Thiếu mô hình SCF đơn giản, dễ triển khai: Nhiều giải pháp SCF hiện nay được thiết kế cho tập đoàn lớn, chưa phù hợp với SMEs có nguồn lực hạn chế. Sự thiếu vắng các mô hình “SCF nhẹ” đã khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ phải đứng ngoài cuộc chơi.

Tổng hòa các rào cản trên không chỉ làm chậm sự phát triển của SCF, mà còn khiến Việt Nam bỏ lỡ cơ hội cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng và hỗ trợ cộng đồng doanh nghiệp nhỏ vượt qua khủng hoảng thanh khoản – nhất là trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động hiện nay.

3. Vì sao SCF chưa phát triển – nhưng lại đầy tiềm năng?

Điểm mấu chốt khiến SCF dù “chưa phát triển” nhưng vẫn là một trong những mảnh ghép nhiều kỳ vọng cho SME Việt, nằm ở hai chiều: động lực thay đổi từ thị trường, và sự trưởng thành dần của hệ sinh thái hỗ trợ.

Thứ nhất, nhu cầu tối ưu vốn ngày càng cấp thiết. Trong bối cảnh lãi suất vay tăng cao và nhiều ngân hàng siết chặt tín dụng, dòng tiền trở thành “huyết mạch” cần kiểm soát chặt chẽ. Các doanh nghiệp, đặc biệt là các tập đoàn lớn, đang tìm cách giãn dòng tiền bằng cách trì hoãn thanh toán – điều này càng gây áp lực cho các SMEs vốn đã yếu về thanh khoản. SCF nổi lên như một giải pháp dung hòa lợi ích: buyer không cần trả tiền sớm, supplier vẫn nhận được tiền sớm – nhờ bên thứ ba tài trợ.

Thứ hai, ESG và số hóa đang trở thành tiêu chuẩn bắt buộc. Các thị trường xuất khẩu lớn như châu Âu, Mỹ… yêu cầu nhà cung cấp tuân thủ quy chuẩn ESG, minh bạch thông tin, truy xuất nguồn gốc… Điều này buộc SMEs phải thay đổi. SCF, đặc biệt là Green SCF, vừa giúp SMEs tiếp cận tài trợ, vừa là đòn bẩy thúc đẩy cải cách vận hành theo hướng bền vững.

Thứ ba, công nghệ mở ra cơ hội mới. Blockchain, smart contract, token hóa hóa đơn, AI scoring… giúp mô hình SCF không còn phụ thuộc hoàn toàn vào dữ liệu tín dụng truyền thống. SCF Web3 là ví dụ: một SME trong ngành thủy sản có thể minh bạch hóa đơn, truy xuất sản phẩm qua blockchain, và gọi vốn cộng đồng từ nhiều nhà đầu tư để nhận thanh toán sớm – không cần thông qua ngân hàng.

Chính sự giao thoa giữa áp lực tồn tại – nhu cầu chuyển đổi – và cơ hội công nghệ đang tạo nên một điểm rơi thuận lợi để SCF cất cánh, nếu có định hướng phù hợp.

Công nghệ trong supply chain finance

4. Ba cấp độ triển khai SCF tại Việt Nam – từ góc nhìn hệ sinh thái

Để SCF thực sự vận hành hiệu quả tại Việt Nam, cần nhìn nhận nó không chỉ là bài toán của một doanh nghiệp riêng lẻ, mà là thách thức và cơ hội ở ba cấp độ: Doanh nghiệp – Buyer – Hệ sinh thái. Mỗi cấp độ sẽ cần một chiến lược riêng, nhưng đồng thời phải kết nối chặt chẽ với nhau.

Cấp độ 1 – Doanh nghiệp (đặc biệt là SMEs): “Tự chuẩn hóa để không bị bỏ lại”

SMEs cần bắt đầu bằng việc nâng cấp nội lực dữ liệu và vận hành, với ba bước căn bản:

  • Số hóa hóa đơn và đơn hàng: Áp dụng e-invoice và phần mềm kế toán điện tử.
  • Quản lý dòng tiền chủ động: Tạo lịch thanh toán – thu tiền minh bạch, giúp chứng minh năng lực tài chính.
  • Đồng ý chia sẻ dữ liệu có chọn lọc: Theo nguyên tắc chia sẻ theo vai trò – mục đích – thời gian, có nhật ký kiểm soát minh bạch.

Ví dụ thực tế: Một doanh nghiệp thủy sản quy mô nhỏ tại Cà Mau đã áp dụng phần mềm kế toán tích hợp e-invoice, giúp họ dễ dàng minh bạch hóa đơn và dòng tiền. Nhờ đó, họ được một tổ chức tài chính vi mô tài trợ đơn hàng xuất khẩu nhanh hơn, giúp giữ được hợp đồng với đối tác Hàn Quốc trong mùa cao điểm.

Cấp độ 2 – Buyer (người mua lớn): “Chuyển vai từ ‘người mua’ sang ‘người dẫn dắt chuỗi’”

Buyer là chìa khóa mở khóa SCF – bởi chính tín nhiệm của họ là bảo chứng giúp supplier tiếp cận tài trợ. Các buyer tại Việt Nam (chuỗi bán lẻ, xuất khẩu, sản xuất lớn) cần:

  • Chủ động làm việc với ngân hàng, fintech để triển khai chương trình SCF cho toàn chuỗi.
  • Tích hợp quy trình SCF vào hệ thống ERP, thanh toán.
  • Áp dụng tiêu chí ESG trong lựa chọn nhà cung cấp – từ đó liên kết SCF với tài trợ xanh (green finance).

Ví dụ: Một thương hiệu giày quốc tế đang sản xuất tại Việt Nam đã phối hợp với ngân hàng quốc tế triển khai SCF cho các nhà cung cấp cấp 1 tại Bình Dương. Việc buyer đứng ra cam kết thanh toán đúng hạn đã giúp ngân hàng chấp nhận tài trợ sớm cho các xưởng gia công vốn không có tài sản thế chấp.

Cấp độ 3 – Hệ sinh thái: “Xây đường, rồi xe mới chạy”

Cần có sự tham gia của Nhà nước, tổ chức tài chính, công nghệ và hiệp hội ngành hàng để:

  • Phát triển sandbox pháp lý cho SCF Web3, token hóa hóa đơn.
  • Chuẩn hóa tích hợp giữa các hệ thống ERP – ngân hàng – nền tảng SCF.
  • Tạo nền tảng chia sẻ dữ liệu theo mô hình liên minh (consortium blockchain hoặc data trust).

Ví dụ quốc tế đáng học hỏi: Ấn Độ đã phát triển nền tảng TReDS – nơi các hóa đơn thương mại của SMEs được đăng ký công khai, buyer xác nhận, và ngân hàng đấu giá để tài trợ. Mô hình này giúp hàng trăm ngàn SMEs Ấn Độ nhận vốn nhanh chóng và minh bạch.

Khi ba cấp độ này cùng đồng bộ – doanh nghiệp sẵn sàng, buyer chủ động, và hệ sinh thái hỗ trợ – SCF tại Việt Nam không chỉ vượt rào cản, mà còn có thể trở thành hình mẫu đổi mới tài chính chuỗi cung ứng trong khu vực.

5. SCF Web3 và tài chính xanh – lối đi tắt và bền vững cho SMEs Việt

Trong bối cảnh các SMEs Việt vẫn loay hoay với bài toán tín dụng truyền thống, SCF Web3 và tài chính xanh đang mở ra một cánh cửa mới – nơi công nghệ blockchain và ESG không chỉ là xu hướng, mà là “hệ quy chiếu” mới cho sự tồn tại và phát triển bền vững.

SCF Web3 – Token hóa hóa đơn và gọi vốn cộng đồng

SCF Web3 sử dụng công nghệ blockchain để token hóa hóa đơn – biến các khoản phải thu thành tài sản số, có thể gọi vốn từ cộng đồng hoặc nhà đầu tư tổ chức. Smart contract đảm bảo giao dịch được thực thi minh bạch, không cần trung gian. Mô hình này giúp:

  • SMEs nhận vốn nhanh, không cần tài sản đảm bảo.
  • Nhà đầu tư tiếp cận cơ hội lợi nhuận ngắn hạn.
  • Tăng minh bạch, giảm gian lận nhờ truy vết giao dịch.

Ví dụ: Một startup logistics tại TP.HCM đã hợp tác với nền tảng tài trợ cộng đồng để token hóa hóa đơn vận chuyển, gọi vốn từ cộng đồng để trả trước cho nhà cung cấp container. Chỉ trong 48 giờ, họ đã huy động được 500 triệu đồng với chi phí vốn thấp hơn 3% so với ngân hàng.

Tài chính xanh – SCF như đòn bẩy ESG

SCF và tài chính xanh – ESG . Nguồn : Standard Chartered

Các chương trình Green SCF ưu tiên tài trợ cho các nhà cung cấp đạt tiêu chuẩn ESG: sử dụng năng lượng tái tạo, quy trình sản xuất sạch, lao động công bằng. Việc tích hợp SCF với ESG giúp:

  • Buyer tăng điểm ESG trong báo cáo chuỗi cung ứng.
  • SMEs được tài trợ với lãi suất ưu đãi.
  • Hệ sinh thái tài chính dịch chuyển theo hướng bền vững hơn.

Điểm sáng quốc tế: Tại châu Âu, một số buyer lớn đã gắn tỷ lệ chiết khấu trong SCF với mức độ tuân thủ ESG của nhà cung cấp – càng xanh, càng rẻ vốn. Một số ngân hàng thậm chí chỉ giải ngân SCF cho các supplier có chứng chỉ môi trường.

Việt Nam cần gì để tận dụng lối đi này?

  • Phát triển sandbox cho SCF Web3: Cho phép thử nghiệm token hóa hóa đơn, smart contract, tài trợ cộng đồng.
  • Hướng dẫn cụ thể về tiêu chí ESG trong chuỗi cung ứng.
  • Đào tạo SMEs về công nghệ blockchain và chuẩn báo cáo ESG.

Nếu tận dụng đúng, SCF Web3 và tài chính xanh không chỉ giúp SMEs vượt rào tín dụng – mà còn tái định vị họ như những mắt xích chủ động, minh bạch và bền vững trong chuỗi giá trị toàn cầu.

6. Kết luận – Mở khóa vốn thông minh cho SMEs Việt: từ chiến lược đến hành động

SCF không chỉ là công cụ tài chính – nó là hạ tầng chiến lược để xây dựng một chuỗi cung ứng mạnh, minh bạch và linh hoạt. Với SMEs, SCF có thể là “phao cứu sinh” giữa những cơn sóng lớn về thanh khoản, tín nhiệm và áp lực ESG. Nhưng để tận dụng được cơ hội này, cần một sự thay đổi đồng bộ từ tư duy đến hạ tầng.

Chìa khóa không nằm ở việc chờ hệ thống hoàn hảo, mà ở khả năng bắt đầu từng bước nhỏ nhưng đúng hướng:

  • Với SMEs: hãy chuẩn hóa dữ liệu, số hóa hóa đơn, xây dựng lịch sử tín nhiệm từ những giao dịch nhỏ nhất.
  • Với buyer: hãy xem SCF là một phần của chiến lược chuỗi cung ứng – nơi trách nhiệm tài chính lan tỏa sẽ tạo ra lợi ích dài hạn.
  • Với hệ sinh thái: hãy tạo cơ chế sandbox, khuyến khích thử nghiệm và lan tỏa mô hình SCF nhẹ, xanh, và minh bạch hơn.

SCF không phải là tương lai – nó là hiện tại đang bị bỏ lỡ. Và nếu được triển khai đúng cách, Việt Nam hoàn toàn có thể không chỉ “đuổi kịp” xu hướng tài chính chuỗi cung ứng toàn cầu, mà còn tạo ra những mô hình tiên phong – nơi SMEs không còn bị đứng ngoài cuộc chơi tài chính, mà trở thành người chủ động kiến tạo.

Bạn đang là buyer hay supplier? Rào cản lớn nhất với bạn trong việc triển khai SCF là gì? Hãy cùng chia sẻ để mở ra những mô hình phù hợp hơn – cho doanh nghiệp, cho ngành, và cho cả nền kinh tế.

13 Tháng 5, 2025 0 comments
Green EconomySmart FinanceSmart Strategy

Hệ sinh thái Carbon Accounting và Bài học chiến lược từ Persefoni

by Vu Bui (Louis) 11 Tháng 5, 2025
written by Vu Bui (Louis)

1. Carbon Accounting – Từ nhiệm vụ kỹ thuật đến chiến lược sống còn

Cách đây chỉ một thập kỷ, cụm từ “kế toán carbon” (carbon accounting) còn là khái niệm mơ hồ với nhiều doanh nghiệp. Hôm nay, nó đã trở thành “điều kiện cần” để tổ chức tồn tại và phát triển bền vững trong nền kinh tế toàn cầu.

Không chỉ đơn thuần là đo đếm khí thải, kế toán carbon đang tái định nghĩa cách doanh nghiệp vận hành, ra quyết định và xây dựng thương hiệu. Từ các yêu cầu khắt khe của SEC, ISSB, CSRD đến cam kết Net Zero toàn cầu, việc quản lý dấu chân carbon giờ đây liên quan trực tiếp đến:

  • Quyền tiếp cận thị trường xuất khẩu

  • Khả năng gọi vốn đầu tư ESG

  • Uy tín thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng

Trong bức tranh đó, Persefoni nổi lên như một “kiến trúc sư công nghệ” cho tương lai bền vững.

Persefoni Launches Carbon Modeling and Management Solutions for Companies and Investors - ESG Today

2. Persefoni – Hành trình kiến tạo nền tảng Carbon Accounting thế hệ mới

2.1. Từ khởi đầu đến tham vọng toàn cầu

Được thành lập năm 2020, Persefoni nhanh chóng ghi dấu ấn với mục tiêu duy nhất: biến kế toán carbon trở nên dễ tiếp cận và minh bạch như kế toán tài chính.

Nếu tài chính có IFRS, GAAP; thì kế toán carbon cần GHG Protocol, PCAF. Persefoni kiên định xây dựng nền tảng vận hành chính xác, chuẩn hóa, và kiểm toán được – thổi luồng gió mới vào ngành còn nhiều mảng tối.

Sứ mệnh của họ rất rõ ràng:
“Empower organizations to manage their climate impact as easily as they manage their financials.”

Tầm nhìn xa hơn là tạo dựng một PersefoniAI – nơi trí tuệ nhân tạo chủ động hỗ trợ doanh nghiệp phát hiện bất thường, đề xuất cải thiện dữ liệu khí hậu, và tự động hóa báo cáo ESG.

→ Chính nhờ tư duy “infrastructure mindset” – xây hệ sinh thái bền chặt chứ không chỉ bán phần mềm – Persefoni thu hút gần 200 triệu USD đầu tư chỉ trong 5 năm.

2.2. Những bước tiến chiến lược nổi bật

  • 2020: Ra mắt nền tảng CMAP 1.0 – Carbon Management & Accounting Platform.

  • 2021: Gọi vốn Series B – 101 triệu USD (một trong những deal lớn nhất lĩnh vực ClimateTech).

  • 2022: Phát hành CMAP 2.0 – Hỗ trợ yêu cầu dữ liệu Scope 3 từ nhà cung cấp.

  • 2024: Ra mắt Persefoni Pro – miễn phí cho doanh nghiệp SMB, chiến lược dân chủ hóa carbon accounting.

  • 2025: Persefoni Pro đoạt giải “ClimateTech Innovation of the Year”.

🎯 Bài học chiến lược: Persefoni hiểu rằng “data democratization” (dân chủ hoá dữ liệu carbon) chính là chìa khoá mở rộng thị trường.

3. Phân tích chiều sâu hệ sinh thái sản phẩm Persefoni

3.1. Cấu trúc nền tảng: từ dữ liệu phân tán đến hệ sinh thái vận hành thống nhất

Persefoni không chỉ là một phần mềm báo cáo lượng phát thải.
Nền tảng được xây dựng như một Operating System (OS) cho dữ liệu khí hậu – với triết lý:

“Carbon Data phải được quản trị như Financial Data.”

Cấu trúc hệ sinh thái Persefoni vận hành trên ba lớp chính:

  1. Layer 1 – Data Collection & Validation: Thu thập tự động, xác thực, tổ chức dữ liệu phát thải.

  2. Layer 2 – Calculation & Ledgerization: Tính toán lượng phát thải tuân thủ tiêu chuẩn, lưu trữ thành hệ thống kế toán.

  3. Layer 3 – Analytics & Disclosure: Phân tích chuyên sâu và công bố báo cáo theo quy định quốc tế.

🎯 Chiến lược vận hành: Xây dựng quy trình xuyên suốt từ thu thập → tính toán → phân tích → báo cáo → hành động, loại bỏ rào cản giữa dữ liệu kỹ thuật và quyết định chiến lược.

3.2. Các nhóm tính năng lõi: Không chỉ “ghi nhận” – mà còn “quản trị” carbon

(1) Đo lường phát thải Scope 1–2–3 chuẩn mực

  • Tính toán tuân thủ GHG Protocol và PCAF: Persefoni không tự chế công thức, mà bám sát các khung chuẩn quốc tế.

  • Sổ cái Dấu chân Carbon (Footprint Ledger):

    • Ghi nhận phát thải ở cấp độ giao dịch, tương tự nguyên lý kế toán tài chính.

    • Hỗ trợ kiểm toán (audit-ready) mọi dòng dữ liệu – từ đầu vào đến kết quả phát thải.

🎯 Giá trị thực tế: Tổ chức có thể xuất báo cáo kiểm toán độc lập, giảm chi phí kiểm toán ESG, tránh rủi ro sai lệch dữ liệu.

(2) Quản lý dữ liệu mạnh mẽ – Chuẩn hóa, kiểm soát, truy xuất nguồn gốc

  • Data Audit Trail:

    • Ghi log toàn bộ hoạt động: ai thêm, sửa, xóa dữ liệu gì, vào lúc nào.

    • Bảo đảm tính minh bạch và khả năng kiểm chứng nội bộ hoặc bên ngoài.

  • Emission Factor Management:

    • Cho phép tùy chỉnh hệ số phát thải (Emission Factors) theo ngành nghề, vùng địa lý.

    • Tích hợp hệ số từ nguồn chuẩn như EPA, DEFRA, IEA, hoặc hệ số nội bộ.

  • Data Segmentation & Tagging:

    • Phân đoạn dữ liệu theo thực thể kinh doanh, nhà máy, chuỗi cung ứng…

    • Giúp phân tích chi tiết và đưa ra các chiến lược giảm phát thải mục tiêu.

🎯 Chiến lược vận hành: Xây dựng “dữ liệu carbon cấp tài chính” – mỗi dòng số liệu đều có hồ sơ gốc, ngăn chặn gian lận khí hậu (greenwashing).

(3) Tuân thủ chuẩn mực báo cáo toàn cầu

  • SEC Climate Rule:
    Persefoni hỗ trợ cấu trúc dữ liệu theo chuẩn báo cáo mà SEC yêu cầu, bao gồm Scope 1, 2, và Scope 3 nếu có ảnh hưởng trọng yếu.

  • ISSB S1 và S2:
    Sắp xếp thông tin ESG và khí hậu theo yêu cầu tiết lộ quốc tế mới nhất, giảm thiểu rủi ro phi tuân thủ.

  • CSRD (EU):
    Hỗ trợ chuyển đổi dữ liệu thành các Disclosure Statements chuẩn hóa cho EU.

🎯 Chiến lược: Đảm bảo khách hàng Persefoni “future-proof” – tự tin báo cáo dù bối cảnh quy định thay đổi liên tục.

(4) Tự động hóa thu thập dữ liệu – Nâng cấp tốc độ và độ chính xác

tự động hoá tích hợp dữ liệu ESG

  • Integration Hub:

    • Tích hợp dữ liệu tự động từ SAP, Salesforce, Google Sheets, AWS Cloud, Navan, v.v.

    • Giảm thiểu nhập liệu thủ công, tránh lỗi con người (human error).

  • PersefoniAI:

    • Phân tích chi tiêu doanh nghiệp (Expense Files) để gán hệ số phát thải tự động.

    • Phát hiện dị thường (anomaly detection) trong dòng dữ liệu – cảnh báo sớm sai lệch bất thường.

🎯 Góc nhìn thực chiến: Persefoni thấu hiểu rằng doanh nghiệp không thiếu dữ liệu, mà thiếu khả năng “bắt đúng” và “xử lý đúng” dữ liệu.

(5) Khả năng phân tích và trình bày dữ liệu nâng cao

  • Dashboard trực quan:

    • Hiển thị lượng phát thải Scope 1–2–3 theo thời gian, theo phân đoạn, theo danh mục.

    • Tùy chỉnh hiển thị để phù hợp từng nhóm đối tượng (Board, ESG team, CSR team).

  • Portfolio Analytics Suite:

    • Phân tích lượng phát thải từ các công ty con/portfolio company (đặc biệt hữu ích cho PE/VC firms).

  • Upcoming – Self-service Analysis Builder (2025):

    • Công cụ tự xây dựng báo cáo và dashboard tuỳ chỉnh, không cần code.

🎯 Giá trị vận hành: Không chỉ nắm bắt dữ liệu carbon, mà còn sử dụng dữ liệu làm đòn bẩy ra quyết định chiến lược.

3.3. Góc nhìn chiến lược: Vì sao Persefoni lại chọn kiến trúc sản phẩm này?

  • Tính kiểm toán (Auditability) trước tiên: Để carbon accounting thực sự có giá trị tài chính, dữ liệu phải kiểm toán được – giống như báo cáo tài chính.

  • Mở rộng hệ sinh thái dữ liệu (Ecosystem mindset): Persefoni không chỉ làm phần mềm, mà làm cầu nối liên kết dữ liệu giữa doanh nghiệp, nhà cung cấp, khách hàng và nhà đầu tư.

  • Đòn bẩy trí tuệ nhân tạo: AI không thay thế chuyên gia ESG, nhưng giúp họ xử lý, phát hiện vấn đề nhanh hơn – giải phóng nguồn lực sáng tạo chiến lược.

  • Bảo mật dữ liệu tuyệt đối: Carbon data, ESG data chính là “tài sản chiến lược” – cần được bảo mật như dữ liệu tài chính hoặc dữ liệu khách hàng.

4. Định vị thị trường và bức tranh cạnh tranh: Persefoni trong thế trận CarbonTech

4.1. Phân khúc khách hàng mục tiêu: Không chỉ “làm ESG”, mà còn “quản trị dữ liệu khí hậu”

Persefoni định vị mình rõ ràng trong thị trường Carbon Accounting đang phân hóa mạnh:

  • Tập trung vào doanh nghiệp cần tuân thủ chuẩn mực quốc tế (SEC, ISSB, CSRD).

  • Đặc biệt mạnh ở dịch vụ tài chính, private equity, tập đoàn đa quốc gia, và các doanh nghiệp SMB tiên phong thông qua Persefoni Pro.

🎯 Góc nhìn chiến lược: Persefoni không chỉ nhắm tới các doanh nghiệp “muốn làm xanh”, mà nhắm vào nhóm “buộc phải làm chuẩn” vì nghĩa vụ tài chính – đầu tư – niêm yết.

4.2. Bức tranh cạnh tranh: Khi thị trường Carbon Accounting phân hóa đa cực

Thị trường Carbon Accounting & ESG Management hiện nay chứng kiến một sự phân cực theo hướng chuyên môn hoá:

Tiêu chíPersefoniWatershedSpheraCloudSweepEmitwise
Tập trungToàn diện (Scope 1–2–3)Chuỗi cung ứng phức tạp (Scope 3)ESG toàn diện + EHSTài chính (financed emissions)Chuỗi cung ứng (Scope 3)
Tích hợpCao (ERP, CRM)Cao (ERP)Cao (ERP, IoT)Trung bìnhCao (ERP)
Chi phíCao (có bản miễn phí – Persefoni Pro)CaoCaoTrung bìnhThấp
AI/MLCó – mạnh (PersefoniAI)Có – trung bìnhCó – trung bìnhÍtÍt
Tuân thủ quốc tếCao (SEC, ISSB, CSRD)Cao (SEC, ISSB)Cao (SEC, ISSB)Cao (SEC)Trung bình

4.3. Phân tích chiều sâu: Các đối thủ cạnh tranh – mỗi bên một “vũ khí” riêng

Persefoni – “The Climate Accounting Infrastructure”

  • Tập trung kiểm toán toàn diện Scope 1–2–3.

  • Tuân thủ chặt chẽ SEC, ISSB, CSRD ngay từ kiến trúc sản phẩm.

  • Mạnh về dữ liệu – nền tảng cho AI phát hiện dị thường và tự động hóa quy trình.

  • Chiến lược phân tầng khách hàng (SMB → Enterprise).

🎯 Khác biệt lớn nhất: Persefoni vận hành như một Operating System for Carbon Data, không chỉ là phần mềm báo cáo.


Watershed – “The Climate Program Accelerator”

  • Tập trung vào các doanh nghiệp có chuỗi cung ứng phức tạp, cần giảm phát thải Scope 3 thực chất.

  • Mạnh ở khả năng xây dựng “Net Zero Pathway” dài hạn.

  • Tốt cho các tổ chức cần hành động giảm phát thải cụ thể hơn là chỉ báo cáo.

🎯 Điểm yếu: Ít tập trung vào chuẩn hóa kế toán kiểm toán Scope 1–2 so với Persefoni.


SpheraCloud – “The ESG-EHS Platform”

  • Cung cấp giải pháp ESG toàn diện, tích hợp thêm quản lý an toàn, môi trường (EHS).

  • Tốt cho các tập đoàn công nghiệp lớn cần quản lý rủi ro vận hành – môi trường – an toàn lao động cùng lúc.

🎯 Điểm yếu: Không chuyên sâu vào tính toán GHG theo chuẩn tài chính kiểm toán như Persefoni.


Sweep – “The Supply Chain Carbon Platform”

  • Tập trung vào hợp tác chuỗi cung ứng để đo lường và giảm phát thải.

  • Giao diện trực quan, thân thiện với các team ESG nhỏ hoặc vừa.

🎯 Điểm yếu: Khả năng tuân thủ các yêu cầu báo cáo tài chính nghiêm ngặt (SEC, ISSB) còn hạn chế.


Emitwise – “The Real-Time Carbon Tracker”

  • Theo dõi lượng phát thải gần thời gian thực (real-time emissions tracking).

  • Tốt cho các chuỗi cung ứng nhỏ – cần phản ứng nhanh với dữ liệu phát thải.

🎯 Điểm yếu: Chưa mạnh về kiểm toán dữ liệu – chủ yếu phục vụ theo dõi nội bộ.

4.4. Góc nhìn chiến lược: Tại sao Persefoni nổi bật hơn trong “cuộc chơi lớn”

  • Sự dịch chuyển toàn cầu từ “voluntary ESG” sang “mandatory ESG” khiến những nền tảng audit-grade như Persefoni có lợi thế chiến lược rõ rệt.

  • Khả năng tự động hóa quy trình tuân thủ (compliance automation) sẽ là chìa khoá giúp doanh nghiệp tiết kiệm hàng triệu USD trong chi phí báo cáo ESG 3–5 năm tới.

  • AI/ML năng động giúp xử lý khối lượng dữ liệu ESG đang tăng theo cấp số nhân, đặc biệt khi Scope 3 trở thành yêu cầu bắt buộc.

  • Dân chủ hóa công cụ (Persefoni Pro miễn phí) giúp mở rộng tệp khách hàng nhanh, xây dựng pipeline upsell dài hạn.

Tóm lại: Trong cuộc đua CarbonTech, Persefoni không chỉ bán phần mềm – họ đang bán niềm tin vận hành khí hậu có thể kiểm toán.

Accelerate Carbon Calculation with Persefoni AI - Persefoni

5. Ứng dụng thực tế và Case Studies: Hành trình “data-driven ESG” với Persefoni

5.1. EVPassport – Đo lường phát thải Scope 3 toàn cầu và Offset minh bạch

Bối cảnh:
EVPassport – một trong những mạng lưới sạc điện xe EV phát triển nhanh nhất Bắc Mỹ – cần đo lường lượng phát thải gián tiếp (Scope 3) trải rộng trên 25 bang tại Mỹ và 6 quốc gia khác.

Thách thức:

  • Lượng phát thải Scope 3 khó xác định do phân tán địa lý.

  • Yêu cầu minh bạch cao từ các nhà đầu tư và đối tác về chiến lược khử carbon.

Giải pháp Persefoni:

  • Triển khai hệ thống Footprint Ledger để tập trung hóa dữ liệu Scope 3.

  • Phân tích dữ liệu vận hành trên toàn hệ thống trạm sạc.

  • Tích hợp với Patch: cho phép mua tín chỉ carbon (carbon credits) nhằm bù đắp lượng phát thải một cách tự động và minh bạch.

Kết quả:

  • Thiết lập báo cáo Scope 3 được kiểm toán.

  • Tích hợp giải pháp Offset minh bạch ngay trong quy trình vận hành thường nhật.

  • Nâng cao uy tín thương hiệu như một “climate responsible network” trong ngành EV.

🎯 Bài học chiến lược: Đo lường Scope 3 giờ đây không chỉ là báo cáo – nó trở thành vũ khí xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.

5.2. Global Private Equity Firm – Tiết kiệm 30% chi phí kiểm toán ESG

Bối cảnh:
Một Tập đoàn Đầu tư vốn cổ phần tư nhân (Private Equity) toàn cầu, sở hữu hàng trăm công ty thành viên trên nhiều lĩnh vực, phải đối mặt với yêu cầu ngày càng khắt khe về báo cáo khí hậu từ LPs (Limited Partners) và cơ quan quản lý.

Thách thức:

  • Chi phí kiểm toán ESG tăng cao hàng năm.

  • Sự phụ thuộc nặng nề vào tư vấn ESG bên ngoài, làm giảm chủ động vận hành nội bộ.

Giải pháp Persefoni:

  • Triển khai nền tảng quản trị carbon tập trung cho toàn bộ danh mục đầu tư (portfolio companies).

  • Chuẩn hóa quy trình thu thập, tính toán và báo cáo phát thải theo GHG Protocol và PCAF.

  • Loại bỏ sự cần thiết của quy trình kiểm toán riêng biệt từng công ty con bằng dữ liệu tập trung và chuẩn hóa.

Kết quả:

  • Giảm 30% chi phí kiểm toán ESG ngay trong năm đầu tiên.

  • Loại bỏ hoàn toàn phí tư vấn ESG cố định trước đây.

  • Tăng năng lực tự chủ về dữ liệu và chiến lược ESG.

🎯 Bài học chiến lược:
Quản trị dữ liệu carbon bài bản không chỉ tiết kiệm chi phí, mà còn là chìa khóa chủ động hóa quản trị rủi ro ESG trong đầu tư dài hạn.

5.3. Patch Integration – Cầu nối carbon credits minh bạch trong hệ sinh thái Persefoni

Bối cảnh:
Càng nhiều doanh nghiệp mong muốn không chỉ đo lường carbon, mà còn hành động thông qua các chương trình bù đắp phát thải (carbon offset).

Thách thức:

  • Minh bạch nguồn gốc, chất lượng của tín chỉ carbon.

  • Kết nối giữa dữ liệu đo lường carbon và hành động offset thường bị rời rạc.

Giải pháp Persefoni + Patch:

  • Tích hợp Patch vào Persefoni để doanh nghiệp có thể:

    • Tính toán phát thải Scope 1–2–3,

    • Trực tiếp mua tín chỉ carbon chất lượng cao ngay trong hệ thống,

    • Ghi nhận minh bạch quy trình bù đắp vào báo cáo ESG.

Kết quả:

  • Đóng vòng khép kín: Measure → Offset → Report trên một nền tảng duy nhất.

  • Đáp ứng yêu cầu mới từ các quy định như SEC Climate Disclosure: cần chứng minh hành động giảm phát thải cụ thể chứ không chỉ báo cáo lý thuyết.

🎯 Bài học chiến lược:
Không chỉ đo lường – doanh nghiệp tương lai phải xây dựng hệ sinh thái hành động khí hậu gắn liền với dữ liệu vận hành.

6. Xu hướng tương lai và bài học chiến lược cho doanh nghiệp Việt Nam

6.1. Xu hướng toàn cầu 2025–2030: ESG trở thành chuẩn mực vận hành

Thế giới đang bước vào giai đoạn mà ESG (Environmental, Social, Governance) không còn là một lựa chọn tự nguyện, mà là một nghĩa vụ bắt buộc cho mọi doanh nghiệp muốn hội nhập thị trường quốc tế.

Ba xu hướng lớn đang định hình cuộc chơi:

  • ESG Disclosure trở thành bắt buộc:
    Tại Mỹ (SEC Climate Disclosure), EU (CSRD) và nhiều nước châu Á, các doanh nghiệp niêm yết hoặc tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu đều phải công khai dữ liệu khí hậu theo chuẩn mực quốc tế.

  • CBAM – Thuế Carbon Biên giới EU thúc đẩy kiểm kê Scope 3:
    Các doanh nghiệp xuất khẩu sang châu Âu sẽ phải báo cáo và trả phí dựa trên lượng phát thải carbon trong chuỗi cung ứng – biến kiểm kê Scope 3 thành yêu cầu sống còn.

  • AI trở thành “bộ não ESG” mới:
    Với khối lượng dữ liệu ESG ngày càng khổng lồ, trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ đóng vai trò trung tâm trong việc thu thập, phân tích, phát hiện bất thường và tự động hóa quy trình báo cáo.

🎯 Thông điệp chiến lược:
Doanh nghiệp không chỉ cần “báo cáo ESG để cho đẹp”, mà phải vận hành dữ liệu ESG như một hệ thống thần kinh trung ương, để tồn tại và phát triển trong nền kinh tế carbon thấp.

6.2. Gợi ý hành động chiến lược cho doanh nghiệp Việt Nam

Trước những biến động toàn cầu này, doanh nghiệp Việt Nam cần hành động chủ động, thay vì phản ứng bị động:

(1) Số hóa dữ liệu carbon từ hôm nay

  • Xây dựng hệ thống thu thập, lưu trữ và quản lý dữ liệu phát thải ngay từ đầu.

  • Không đợi đến khi bắt buộc mới làm – chi phí sửa sai sẽ rất lớn.

(2) Áp dụng chuẩn GHG Protocol và PCAF chuẩn mực quốc tế

  • Ghi nhận và tính toán lượng khí thải theo các framework được quốc tế công nhận.

  • Tránh tình trạng dữ liệu nội bộ khó đối chiếu, không đáp ứng được yêu cầu kiểm toán ESG từ đối tác toàn cầu.

(3) Lựa chọn giải pháp phần mềm “audit-grade” ngay từ đầu

  • Ưu tiên các nền tảng hỗ trợ kiểm toán dữ liệu như Persefoni, thay vì các công cụ đo đếm đơn giản.

  • Đảm bảo khả năng kiểm tra, truy xuất nguồn gốc dữ liệu bất kỳ lúc nào.

(4) Đào tạo nội bộ về “Data-driven ESG Reporting”

  • Nâng cấp năng lực nhân sự ESG: không chỉ hiểu báo cáo, mà còn biết cách quản lý dữ liệu, phân tích xu hướng và đề xuất chiến lược giảm phát thải.

(5) Chuẩn bị tham gia thị trường carbon nội địa vào năm 2028

  • Theo Quyết định 01/QĐ-TTg và các chính sách liên quan, Việt Nam sẽ triển khai thị trường carbon thí điểm vào năm 2025 và vận hành chính thức vào năm 2028.

  • Doanh nghiệp cần chuẩn bị sẵn hạ tầng dữ liệu và quy trình giao dịch carbon để không bị tụt lại phía sau.

6.3. Chìa khóa tư duy: Quản trị carbon như một tài sản chiến lược

Trong nền kinh tế carbon thấp, dữ liệu carbon không chỉ là “chi phí môi trường” – mà trở thành tài sản chiến lược:

  • Tài sản tài chính: Tạo điều kiện tiếp cận nguồn vốn ESG, Green Bonds.

  • Tài sản thị trường: Mở rộng xuất khẩu vào các khu vực yêu cầu ESG cao.

  • Tài sản thương hiệu: Xây dựng niềm tin bền vững với khách hàng và nhà đầu tư.

🎯 Thông điệp kết nối:
Không chỉ “ghi nhận” carbon, mà phải “quản trị” carbon với cùng cấp độ nghiêm ngặt như quản trị tài chính.
Đó sẽ là nền tảng để doanh nghiệp Việt Nam bứt phá trong kỷ nguyên ESG toàn cầu.

Kết luận: Persefoni và bài học về kiến tạo giá trị bền vững

Persefoni không chỉ là một startup ClimateTech. Họ là minh chứng cho chiến lược:

  • Đưa chuẩn mực mới vào vận hành thực tiễn

  • Xây dựng niềm tin bằng dữ liệu minh bạch

  • Mở rộng thị trường bằng cách dân chủ hóa công nghệ

Trong cuộc đua hướng tới Net Zero, doanh nghiệp nào nắm bắt được vai trò chiến lược của carbon accounting – và đầu tư đúng đắn cho nó – sẽ chiếm ưu thế trong nền kinh tế bền vững tương lai.

11 Tháng 5, 2025 0 comments
Green Economy

Top 5 giải pháp ESG 2024–2025: Lựa chọn chiến lược cho doanh nghiệp hướng tới vận hành bền vững

by Vu Bui (Louis) 10 Tháng 5, 2025
written by Vu Bui (Louis)

1. ESG không còn là lựa chọn, mà là cấu phần chiến lược của doanh nghiệp hiện đại

Từ giữa 2023, làn sóng siết chặt chuẩn mực ESG (Environmental – Social – Governance) từ châu Âu, Mỹ đến châu Á đã chuyển ESG từ một hoạt động “tốt có” (nice-to-have) thành một yêu cầu sống còn – đặc biệt với doanh nghiệp niêm yết, tham gia chuỗi cung ứng quốc tế, hoặc đang kêu gọi vốn đầu tư.

Đáng chú ý là vai trò ngày càng lớn của phần mềm ESG. Không chỉ giúp doanh nghiệp “báo cáo” đúng chuẩn, các nền tảng ESG ngày nay đang trở thành kiến trúc hạ tầng để theo dõi, ra quyết định và quản trị rủi ro liên quan đến phát thải, nhân quyền, đạo đức chuỗi cung ứng, và định hình chiến lược Net Zero.

Vấn đề đặt ra: Làm sao chọn đúng phần mềm ESG – phù hợp với ngành nghề, cấp độ trưởng thành dữ liệu và chiến lược bền vững dài hạn?

2. Chiến lược chọn ESG Software: Không phải phần mềm nào cũng dành cho mọi công ty

Một sai lầm phổ biến là chọn phần mềm ESG giống như chọn CRM – càng nhiều tính năng càng tốt. Trên thực tế, có ba câu hỏi chiến lược cần đặt ra trước khi chọn nền tảng:

  • Doanh nghiệp đang ở đâu trong lộ trình ESG? (Chỉ cần báo cáo – hay đã bước vào giai đoạn đo lường, cải tiến vận hành và gắn vào chiến lược kinh doanh)

  • Ngành nghề có yêu cầu đặc thù gì? (GHG, chuỗi cung ứng, minh bạch tài chính phi tài chính…)

  • Mục tiêu trong 2–3 năm tới là gì? (IPO, kêu gọi vốn, mở rộng chuỗi cung ứng toàn cầu, hay đơn giản là quản trị rủi ro hiệu quả hơn?)

Từ các tiêu chí đó, 5 phần mềm ESG dưới đây nổi bật nhất trên thị trường toàn cầu 2024–2025, với điểm mạnh rõ ràng cho từng mục tiêu và ngành nghề cụ thể.

3. So sánh Top 5 ESG Software: Tính năng – lợi thế – ngành phù hợp

1. Workiva

  • Tính năng nổi bật: Báo cáo tích hợp ESG – tài chính; hỗ trợ chuẩn CSRD, GRI, SASB, TCFD; workflow hợp tác nội bộ – kiểm toán.

  • Lợi thế: Mạnh về quản trị dữ liệu và compliance đa chuẩn; phù hợp doanh nghiệp cần báo cáo chuẩn EU/SEC và kiểm toán dễ dàng.

  • Ngành phù hợp: Tài chính, sản xuất lớn, dịch vụ công niêm yết.

2. IBM Envizi ESG Suite

  • Tính năng nổi bật: Tự động hoá thu thập dữ liệu, đo lường khí thải, tích hợp IoT và hệ thống ERP.

  • Lợi thế: Mạnh về đo GHG Scope 1–2–3; phù hợp với doanh nghiệp vận hành phức tạp, có dữ liệu phân tán.

  • Ngành phù hợp: Năng lượng, bất động sản, chuỗi cung ứng sản xuất.

3. Diligent ESG

  • Tính năng nổi bật: Liên kết ESG với GRC (Governance–Risk–Compliance); dashboard cho ban điều hành và hội đồng quản trị.

  • Lợi thế: Phù hợp công ty cần kiểm soát rủi ro ESG ở cấp chiến lược; hỗ trợ phân tích vi phạm và quản trị theo thời gian thực.

  • Ngành phù hợp: Tài chính, bảo hiểm, tập đoàn đa ngành.

4. Greenly

  • Tính năng nổi bật: Tính toán carbon footprint nhanh, UX thân thiện, hỗ trợ mục tiêu giảm phát thải.

  • Lợi thế: Dễ triển khai, phù hợp với startup/SME chưa có hạ tầng dữ liệu ESG phức tạp.

  • Ngành phù hợp: SaaS, D2C, thương mại điện tử.

5. Persefoni

  • Tính năng nổi bật: Đo lường GHG Scope 1–2–3 theo chuẩn SEC/IFRS, ứng dụng AI để minh bạch hóa dữ liệu carbon.

  • Lợi thế: Chuẩn bị tốt cho IPO, audit-ready, minh bạch dữ liệu theo yêu cầu nhà đầu tư.

  • Ngành phù hợp: Fintech, PE/VC, DN chuẩn bị niêm yết.

4. Ma trận lựa chọn ESG Software: Theo ngành và mục tiêu chuyển đổi

Ngành Công nghiệp nặng / Năng lượng / Sản xuất

  • Ưu tiên: Hỗ trợ đo Scope 1–2–3, tích hợp IoT/PLC, phân tích rủi ro vận hành.

  • Gợi ý: IBM Envizi, Persefoni

Ngành thương mại – bán lẻ – chuỗi cung ứng

  • Ưu tiên: Theo dõi Scope 3, đánh giá nhà cung cấp, báo cáo GRI/CDP.

  • Gợi ý: Workiva, Diligent, Greenly

Dịch vụ tài chính – bảo hiểm – đầu tư

  • Ưu tiên: Báo cáo chuẩn SEC/TCFD, kiểm toán dữ liệu ESG của portfolio, phân tích ESG Alpha.

  • Gợi ý: Diligent ESG, Persefoni

Startup / Tech / SaaS

  • Ưu tiên: Triển khai nhanh, hỗ trợ đo cloud footprint, dashboard trực quan.

  • Gợi ý: Greenly, Persefoni Essentials, Sweep

5. Checklist triển khai ESG Software: Góc nhìn chiến lược

Mục tiêu chínhNên kiểm tra tính năng nàoGợi ý nền tảng
Báo cáo chuẩn CSRD/GRI/SASBTemplate báo cáo, export XBRL/PDF, dữ liệu có thể truy xuấtWorkiva, Diligent
Đo lường & giảm phát thải GHGAuto đo Scope 1–2–3, mô phỏng lộ trình Net ZeroPersefoni, IBM Envizi
Minh bạch dữ liệu ESGTruy xuất nguồn dữ liệu, cảnh báo khi số liệu thay đổi bất thườngPersefoni, Greenly
Gắn ESG với chiến lược công tyKPI/OKR bền vững, tích hợp vào BSC/ERMFigBytes, Diligent
Quản trị rủi ro & complianceCảnh báo vi phạm, audit log, tích hợp GRCDiligent, Workiva

6. Kết luận: ESG Software không chỉ là công cụ báo cáo – mà là hệ thần kinh số cho chiến lược bền vững

Khi ESG trở thành một tiêu chuẩn vận hành mới, thì phần mềm ESG không còn là một công cụ phụ trợ – mà trở thành nền tảng để doanh nghiệp ra quyết định theo thời gian thực, chứng minh tính minh bạch và xây dựng lòng tin với nhà đầu tư, khách hàng và nhân sự tương lai.

Việc chọn đúng phần mềm là bước đầu, nhưng quan trọng hơn là hiểu được mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp trong hành trình ESG. Và đó cũng là lý do cần một tư duy chiến lược rõ ràng: Không triển khai vì “trào lưu” – mà triển khai để nâng cấp kiến trúc vận hành, quản trị rủi ro và xây dựng tăng trưởng có trách nhiệm.


10 Tháng 5, 2025 0 comments
AIGreen EconomySmart StrategySupply Chain

Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể giúp các tổ chức trong báo cáo ESG như thế nào ?

by Vu Bui (Louis) 9 Tháng 5, 2025
written by Vu Bui (Louis)

ESG: Từ câu hỏi tuân thủ đến lợi thế cạnh tranh

Trong vài năm trở lại đây, thuật ngữ “ESG” không còn xa lạ trong các hội thảo quản trị, diễn đàn kinh doanh hay bản tin tài chính. Nhưng nếu quan sát kỹ, có một điều đáng chú ý: phần lớn doanh nghiệp không còn hỏi “Có nên làm ESG hay không?” – mà chuyển sang câu hỏi “Nên bắt đầu từ đâu?”

Sự thay đổi này không phải ngẫu nhiên. ESG đang dịch chuyển vai trò từ một hệ tiêu chí tuân thủ sang một thước đo thực chất cho khả năng vận hành bền vững của doanh nghiệp. Nó không chỉ là công cụ báo cáo cho cổ đông, mà là công cụ kiến tạo niềm tin cho toàn bộ hệ sinh thái: khách hàng, nhà đầu tư, nhân viên, cộng đồng. Khi thế giới bước vào giai đoạn đánh giá doanh nghiệp không chỉ bằng kết quả tài chính, mà cả bằng “hệ số niềm tin”, ESG trở thành điểm giao thoa giữa đạo đức kinh doanh và logic thị trường.

Tuy nhiên, đi kèm với vai trò đó là một thực tế dễ thấy: phần lớn doanh nghiệp – đặc biệt là các công ty Việt Nam – cảm thấy “rối”. Rối vì có quá nhiều bộ tiêu chuẩn. Rối vì mỗi thị trường yêu cầu một kiểu báo cáo. Rối vì dữ liệu phân tán, không đồng bộ, khó chuyển đổi thành hành động.

Điều đó đặt ra một bài toán không hề nhỏ: làm sao để triển khai ESG một cách chiến lược, thực tiễn, và có thể thực thi được từng bước – thay vì sa vào một mê cung tiêu chuẩn?

ESG không chỉ là một khung – đó là một hệ sinh thái tiêu chuẩn

Các bộ tiêu chuẩn tự nguyện phổ biến: Đừng chọn tất cả – hãy chọn đúng

Khi nhắc đến ESG, người ta thường hình dung đến “các bộ khung tiêu chuẩn” – như GRI, SASB, TCFD, CDP, <IR>, ISSB. Tuy nhiên, mỗi framework không đại diện cho toàn bộ ESG – mà chỉ là một “góc nhìn”, một “kênh đánh giá” khác nhau.

GRI (Global Reporting Initiative) tập trung vào tác động của doanh nghiệp đến xã hội và môi trường. Đây là bộ khung phổ biến nhất toàn cầu và thường được xem là “cửa ngõ vào ESG” cho nhiều công ty mới bắt đầu.

SASB (Sustainability Accounting Standards Board) thì đi ngược lại: tập trung vào tác động của các yếu tố ESG đến hiệu quả tài chính. Phù hợp với nhà đầu tư, đặc biệt ở thị trường Mỹ.

TCFD (Task Force on Climate-Related Financial Disclosures) lại chuyên sâu vào rủi ro khí hậu, rất được ưu tiên ở khối tài chính – bảo hiểm – năng lượng.

CDP thiên về dữ liệu: khí thải, nước, rừng – hữu ích với ngành có mức độ phát thải lớn như dệt may, nông nghiệp, hóa chất.

<IR> (Integrated Reporting) nâng cấp tư duy báo cáo – từ ngắn hạn sang dài hạn, kết nối 6 loại vốn (tài chính – con người – tự nhiên – trí tuệ…).

ISSB (International Sustainability Standards Board) là framework kế toán bền vững mới nhất, do IFRS thành lập, kế thừa từ TCFD và SASB – được dự báo sẽ trở thành chuẩn toàn cầu hóa trong vài năm tới.

Việc có nhiều khung không phải là rào cản, mà là cơ hội để doanh nghiệp lựa chọn linh hoạt. Vấn đề nằm ở chỗ: phải hiểu rõ mục tiêu chiến lược của mình là gì – từ đó chọn đúng khung làm nền tảng, tích hợp thêm khi cần thiết.

Các chỉ số và bảng xếp hạng ESG: Góc nhìn của thị trường tài chính

Không chỉ dừng ở việc “làm báo cáo”, nhiều doanh nghiệp còn phải đối mặt với các bảng xếp hạng và chỉ số ESG từ các tổ chức bên ngoài. Đây là những đánh giá độc lập của thị trường, tác động mạnh đến việc thu hút vốn, định giá cổ phiếu, và hình ảnh doanh nghiệp.

MSCI ESG Ratings, Sustainalytics, FTSE4Good, DJSI – đều là những chỉ số đang được nhiều quỹ đầu tư, ngân hàng sử dụng để sàng lọc danh mục. Điểm chung của các bảng xếp hạng này là: họ không chỉ nhìn vào báo cáo bạn gửi, mà còn tìm kiếm dữ liệu công khai, các vấn đề bị truyền thông phản ánh, hoặc các yếu tố định tính như “chính sách đã có nhưng có thực hiện hay không?”

Vì vậy, khi làm ESG – doanh nghiệp không chỉ cần làm đúng khung, mà còn cần làm thực chất – để tránh khoảng cách giữa báo cáo và hành vi.

Các khung pháp lý: Từ lựa chọn sang nghĩa vụ

ESG đang không chỉ dừng lại ở tiêu chuẩn tự nguyện. Tại các thị trường lớn như châu Âu, Mỹ, Anh, hàng loạt quy định bắt buộc đang dần được áp dụng – với các yêu cầu rất cụ thể, chi tiết, và bắt buộc.

CSRD (Corporate Sustainability Reporting Directive) của EU là ví dụ điển hình: đến năm 2028, các công ty ngoài EU nhưng có doanh thu trên 150 triệu euro từ thị trường châu Âu vẫn phải báo cáo theo chuẩn ESRS.

EU Taxonomy và SFDR bắt đầu phân loại thế nào là “hoạt động xanh”, yêu cầu nhà quản lý tài chính phải minh bạch rủi ro bền vững.

SEC Climate Rule tại Mỹ yêu cầu công ty đại chúng công bố phát thải và rủi ro khí hậu theo TCFD.

UK TCFD-aligned rules tại Anh đã áp dụng cho các doanh nghiệp lớn từ năm 2023.

Điểm đáng chú ý: nhiều doanh nghiệp Việt Nam dù không đặt trụ sở ở các thị trường này – nhưng vẫn bị ràng buộc gián tiếp nếu xuất khẩu hoặc gọi vốn từ các bên ở đó.

Nghĩa là ESG không còn là “chuyện của công ty lớn nước ngoài”, mà là “chuyện sống còn” cho bất kỳ doanh nghiệp nào muốn mở rộng thị trường, tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, hoặc duy trì niềm tin nhà đầu tư.

Doanh nghiệp Việt nên bắt đầu từ đâu?

Nếu ESG là một hệ sinh thái rộng lớn, thì mỗi doanh nghiệp cần tìm “tọa độ chiến lược” của mình trong bản đồ đó. Không phải tất cả đều phải làm GRI full option, không phải doanh nghiệp nào cũng cần tích hợp TCFD + CDP + ISSB cùng lúc. Điều quan trọng là xác định đúng trọng tâm – và khởi động với một lộ trình có thể làm được, rồi mới mở rộng theo thời gian.

Nguyên tắc lựa chọn framework phù hợp với chiến lược

Chìa khóa đầu tiên là hiểu rõ động cơ chiến lược của doanh nghiệp khi triển khai ESG là gì. Khác với các chương trình CSR đơn lẻ, ESG cần phải xuất phát từ một mục tiêu cụ thể, ví dụ:

  • Doanh nghiệp muốn xuất khẩu sang EU? → Ưu tiên CSRD, ESRS, EU Taxonomy.

  • Muốn gọi vốn từ quỹ đầu tư quốc tế? → SASB, ISSB, TCFD là những tiêu chuẩn được giới tài chính ưu tiên.

  • Tập trung nâng cao thương hiệu nội địa hoặc là doanh nghiệp SME? → GRI Core hoặc GRI ngành là một khởi đầu hợp lý.

  • Thuộc ngành có phát thải cao (dệt may, nông nghiệp, logistics)? → CDP, GHG Protocol sẽ giúp minh bạch hóa rủi ro và chủ động hành động sớm.

Thay vì chọn một khung duy nhất, các chuyên gia ESG thường khuyến nghị một hướng tiếp cận “kết hợp chọn lọc” (smart layering):
Bắt đầu với GRI làm nền tảng, kết hợp SASB nếu bạn có định hướng tài chính rõ, tích hợp TCFD nếu ngành có rủi ro khí hậu cao, và chuẩn bị ISSB như một chiến lược dài hạn.

Để dễ hình dung, hãy tưởng tượng bạn xây một ngôi nhà ESG:

  • GRI là phần móng: giúp bạn nhận diện các tác động trọng yếu.

  • SASB/TCFD là khung dầm chịu lực: giúp bạn kết nối tác động với tài chính.

  • ISSB/ESRS là mái: giúp bạn chống chọi các áp lực từ quy định và thị trường quốc tế.

Và quan trọng, hãy nhớ: Chọn framework là chọn cách bạn kể câu chuyện bền vững của mình – và gửi đúng thông điệp đến đúng người nghe.

Gợi ý lộ trình hành động theo 4 bước

Một trong những lý do khiến nhiều doanh nghiệp “mất phương hướng” khi làm ESG là vì họ tiếp cận theo kiểu “học tất cả trước – rồi mới bắt đầu”. Điều đó dễ gây quá tải và làm mất đà. Một hướng tiếp cận tốt hơn là: vừa làm – vừa chuẩn hóa – vừa học sâu dần.

Dưới đây là lộ trình hành động 4 bước thực tiễn, đã được kiểm nghiệm trong nhiều dự án ESG:

Bước 1: Mapping – Đối chiếu tiêu chuẩn để chọn điểm giao thoa

Trước tiên, lập bảng so sánh các yêu cầu giữa GRI – SASB – TCFD – ISSB – CSRD. Điều này giúp bạn thấy rõ điểm giao nhau giữa các tiêu chuẩn, từ đó chọn ra những nội dung “làm một lần – dùng cho nhiều khung”. Ví dụ: các tiêu chí về quản trị rủi ro trong TCFD và ISSB thường trùng nhau.

Công cụ như ESG Copilot (phần mềm hoặc AI nội bộ) có thể giúp mapping nhanh hơn, chính xác hơn.

Bước 2: Ưu tiên hóa – Chỉ chọn 2–3 nhóm chỉ số để khởi động

Đừng làm tất cả cùng lúc. Hãy chọn 2–3 lĩnh vực có tác động lớn nhất hoặc đã có dữ liệu sẵn, ví dụ:

  • Phát thải carbon (Scope 1, 2)

  • Quản lý nước

  • Sức khỏe và an toàn lao động

Lý do? Bạn cần “minh chứng đầu tiên” để tạo đà cho tổ chức. Làm tốt một phần còn hơn làm mờ nhạt tất cả.

Bước 3: Dữ liệu hóa – Rà soát dữ liệu hiện có, xác định dữ liệu thiếu

Rất nhiều công ty có dữ liệu – nhưng ở trạng thái rải rác, không định dạng, không đồng bộ. Đây là lúc cần:

  • Đối chiếu tiêu chí báo cáo với dữ liệu đầu vào (từ ERP, HRM, SCADA…)

  • Xác định dữ liệu nào còn thiếu, dữ liệu nào cần làm sạch

  • Thiết kế form chuẩn hóa để nhân viên các phòng ban nhập dữ liệu đúng logic ESG

Bước 4: Triển khai từng bước – Làm thử báo cáo nội bộ, rồi mở rộng

Thay vì công bố vội vàng ra bên ngoài, doanh nghiệp nên làm “shadow report” – một báo cáo ESG thử nghiệm nội bộ. Điều này giúp kiểm tra tính đầy đủ – logic – phản hồi của lãnh đạo trước khi đưa ra thị trường.

Khi mọi người đã quen với cấu trúc, biểu mẫu và báo cáo mẫu, có thể mở rộng ra bên ngoài theo đúng yêu cầu từng thị trường.

ESG Copilot: Trợ lý AI nội bộ giúp hóa giải sự rối

Vì sao doanh nghiệp có tiêu chuẩn vẫn khó thực thi?

Một trong những nghịch lý phổ biến hiện nay: doanh nghiệp có khung tiêu chuẩn, có tài liệu hướng dẫn, có cả đội ngũ phụ trách ESG – nhưng khi bắt tay vào làm báo cáo vẫn bị tắc.

Lý do không nằm ở thiếu năng lực, mà ở khoảng cách giữa 3 tầng:

  • Dữ liệu thực tế (thường nằm rải rác trong ERP, HRM, SCADA, Excel file)

  • Yêu cầu của các tiêu chuẩn (GRI, ISSB, CSRD… đều có cách định nghĩa và cấu trúc khác nhau)

  • Ngôn ngữ báo cáo (viết sao cho đúng format, đúng chỉ tiêu, đúng định dạng – mà vẫn dễ hiểu cho lãnh đạo hoặc bên ngoài)

Khoảng cách này khiến doanh nghiệp dễ rơi vào 2 trạng thái:

  • Báo cáo “chắp vá”: gom dữ liệu theo kiểu “có gì dùng nấy”, dẫn đến thiếu nhất quán, sai logic

  • Quá phụ thuộc tư vấn bên ngoài: thiếu chủ động trong hiểu và hành động, mất cơ hội xây năng lực ESG nội bộ

Chính vì thế, bài toán ESG không chỉ là chọn khung – mà là xây một hệ thống hỗ trợ hành động nội bộ hiệu quả, liên thông giữa dữ liệu, chuẩn và khả năng ra quyết định.

ESG Copilot – Tự động hóa ESG từ dữ liệu đến khuyến nghị

Đây là lúc các doanh nghiệp cần một Copilot nội bộ cho ESG – không phải là người làm thay, mà là “trợ lý tăng lực” giúp:

  • Tự động mapping tiêu chuẩn ESG với dữ liệu thực

  • Gợi ý hành động cải thiện KPI theo logic chuẩn

  • Chuẩn hóa báo cáo dễ hiểu và đúng định dạng

  • Giải thích khái niệm và hướng dẫn nội bộ theo từng vai trò

Cấu trúc ESG Copilot được đề xuất bao gồm 5 lớp chức năng chính:

  1. Input Interface: Cho phép người dùng nhập liệu, tải file, hoặc tích hợp trực tiếp với Microsoft Teams / Slack. Giao diện thân thiện là điều kiện tiên quyết để phổ cập ESG không chỉ trong phòng CSR, mà đến cả bộ phận vận hành.

  2. ESG Knowledge Engine: Tập hợp các khung chuẩn (GRI, ISSB, SASB, CBAM, CSRD…) dưới dạng dữ liệu có thể đọc và xử lý bởi AI, giúp đồng nhất cách hiểu và logic tính toán.

  3. Data Sync Engine: Kết nối với hệ thống dữ liệu nội bộ như ERP (SAP, Odoo), HRM, hệ thống IoT, để cập nhật dữ liệu theo thời gian thực và tự động chuyển hóa về định dạng chuẩn.

  4. AI Reasoning & Recommender: Dựa trên dữ liệu thực và yêu cầu ESG, Copilot sẽ đề xuất hành động cụ thể – ví dụ:

    • Phát thải CO₂ tăng → Đề xuất đầu tư điện mặt trời

    • Nước thải vượt ngưỡng → Khuyến nghị tái chế tại chỗ hoặc kiểm toán hệ thống xả

    • Lao động nữ <30% → Gợi ý chính sách tuyển dụng bình đẳng

  5. Output Module: Tạo báo cáo ESG theo chuẩn (PDF, Word, Excel), tóm tắt KPI, hoặc dashboard nội bộ. Đặc biệt, có thể chuyển báo cáo thành ngôn ngữ dễ hiểu cho lãnh đạo không chuyên ESG.

Điểm mạnh lớn nhất của ESG Copilot là không chỉ hỗ trợ báo cáo – mà hỗ trợ ra quyết định hành động dựa trên dữ liệu.

Lộ trình triển khai theo 3 giai đoạn

Để tránh “làm một lần – rồi bỏ đó”, ESG Copilot nên được triển khai theo 3 giai đoạn:

Giai đoạn 1 – MVP nội bộ:
Tập trung vào 2 chức năng: hỏi đáp tiêu chuẩn (ví dụ: “GRI 305 là gì?”) và tạo báo cáo GRI thử nghiệm. Dữ liệu nhập tay từ các phòng ban, giúp tổ chức làm quen quy trình.

Giai đoạn 2 – Tích hợp dữ liệu:
Kết nối các hệ thống sẵn có như hệ thống CO₂ (qua IoT), hệ thống nhân sự (HRM), và sản xuất (ERP). Tự động cập nhật KPI, gợi ý cải thiện theo từng nhóm chức năng.

Giai đoạn 3 – Tự động hóa báo cáo:
Cho phép tạo báo cáo theo chuẩn CSRD, CBAM hoặc yêu cầu từ đối tác quốc tế. Tích hợp thêm tính năng alert, cảnh báo khi chỉ số ESG vượt ngưỡng hoặc có rủi ro tiềm ẩn.

Kết luận chiến lược: ESG là hành trình chuyển hóa dữ liệu – năng lực – và công nghệ hành động

Trong một thế giới đang ngày càng được đo lường bằng tính minh bạch và tác động dài hạn, ESG không còn là một bản “tuyên ngôn đạo đức”, mà là một hệ thống vận hành mới cho doanh nghiệp thông minh.

Tuy nhiên, để ESG không chỉ nằm trong slide chiến lược, mà thực sự trở thành năng lực cốt lõi, doanh nghiệp cần có ba trụ đỡ rõ ràng:

1. Năng lực dữ liệu ESG nội bộ – không còn là “nice to have”
Sẽ không thể quản lý những gì không đo được. Sẽ không thể đo đúng nếu không hiểu rõ khung chuẩn. ESG bắt đầu từ dữ liệu – nhưng không phải chỉ thu thập – mà là chuyển hóa dữ liệu đó thành logic đánh giá, chỉ số hành động, và báo cáo theo đúng định dạng mà thị trường quốc tế yêu cầu.

2. Lộ trình phù hợp nhịp độ phát triển của tổ chức
Không ai cần một hệ thống ESG “đẹp để trưng bày”. Điều doanh nghiệp cần là một lộ trình khả thi, có thể mở rộng dần, và xây dựng được năng lực thật sự từ bên trong: từ nhận thức – đến quy trình – đến năng lực phân tích và cải tiến.

3. Trí tuệ nhân tạo như một hệ tăng lực – không thay thế con người, mà giúp doanh nghiệp hành động thông minh hơn
Đây là lúc AI – cụ thể là các ESG Copilot – thể hiện đúng vai trò của mình: không làm thay, nhưng tăng tốc, kết nối và gợi mở hành động. Thay vì mất hàng tuần để so khớp dữ liệu thủ công, doanh nghiệp có thể dùng Copilot để:

  • Tự động hóa báo cáo ESG theo chuẩn GRI – ISSB – CSRD

  • Gợi ý hành động cải thiện KPI bền vững theo ngữ cảnh dữ liệu thực tế

  • Chuẩn hóa thông tin giúp lãnh đạo dễ hiểu và dễ ra quyết định hơn

  • Giúp đội ngũ nội bộ hiểu rõ từng khái niệm, quy chuẩn, cách tính toán – mà không cần phụ thuộc vào tư vấn ngoài

Trong bối cảnh ESG ngày càng trở thành “ngôn ngữ chung” của đầu tư, thương mại và vận hành, doanh nghiệp nào chủ động xây năng lực ESG nội bộ sớm hơn, với sự hỗ trợ của công nghệ AI đúng cách, sẽ có lợi thế dài hạn về niềm tin thị trường, khả năng gọi vốn, và sức bật thương hiệu.

ESG không chỉ là báo cáo – mà là biểu hiện của một tư duy lãnh đạo mới: dữ liệu hóa – kết nối – hành động. Và với Copilot đồng hành, doanh nghiệp có thể rút ngắn khoảng cách từ mục tiêu đến thực thi – một cách rõ ràng, có kiểm soát và tạo ra giá trị thực.

9 Tháng 5, 2025 0 comments
Green EconomySupply Chain

EcoVadis là gì ? Lợi ích, ứng dụng và chiến lược triển khai ESG thành công tại Việt Nam

by Vu Bui (Louis) 7 Tháng 5, 2025
written by Vu Bui (Louis)

I. Giới thiệu tổng quan

Trong một thế giới ngày càng chịu áp lực từ biến đổi khí hậu, bất bình đẳng xã hội và yêu cầu tuân thủ pháp lý chặt chẽ, phát triển bền vững không còn là lựa chọn tự nguyện.
Nó đã trở thành một tiêu chí cạnh tranh sống còn – nhất là với doanh nghiệp Việt Nam tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.

Các quy định quốc tế như CSRD (Corporate Sustainability Reporting Directive) của EU, LkSG (Supply Chain Due Diligence Act) của Đức, và các Đạo luật chống nô lệ hiện đại tại Anh, Úc… buộc doanh nghiệp phải chứng minh cam kết ESG (Environmental, Social, Governance) một cách minh bạch.

Vậy, doanh nghiệp Việt Nam cần công cụ nào để đo lường, quản lý và cải thiện hiệu suất bền vững một cách bài bản?

Câu trả lời dẫn chúng ta đến EcoVadis – nền tảng đánh giá bền vững số 1 thế giới.

Giới thiệu EcoVadis:

EcoVadis là nền tảng đánh giá bền vững toàn cầu, cung cấp hệ thống chấm điểm, bảng điểm chi tiết và bộ công cụ cải tiến nhằm hỗ trợ doanh nghiệp mọi quy mô:

  • Đo lường hiệu suất ESG dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế.

  • Quản lý rủi ro và cơ hội trong chuỗi cung ứng.

  • Cải thiện liên tục với lộ trình rõ ràng và minh bạch.

Điểm đặc biệt là EcoVadis không chỉ là “kiểm tra”, mà còn đồng hành cùng doanh nghiệp trên hành trình phát triển bền vững thực chất.

TIÊU CHUẨN ECOVADIS - HƯỚNG ĐI CHO XUẤT KHẨU CHÂU ÂU

II. EcoVadis là gì?

Lịch sử hình thành:

Thành lập năm 2007 tại Pháp, EcoVadis đã nhanh chóng trở thành chuẩn mực toàn cầu về đánh giá bền vững doanh nghiệp:

  • Hơn 150.000 doanh nghiệp tham gia.

  • Hiện diện tại 185 quốc gia và 250 ngành nghề.

  • Hợp tác với các tên tuổi lớn như Unilever, Nestlé, Johnson & Johnson, BASF…

Mục tiêu cốt lõi:

EcoVadis cam kết xây dựng một nền kinh tế toàn cầu nơi:

  • Hiệu suất bền vững trở thành yếu tố ra quyết định mua bán.

  • Mọi doanh nghiệp, dù lớn hay nhỏ, đều có thể tiếp cận một hệ thống đánh giá công bằng – minh bạch – liên tục cải tiến.

Hệ tiêu chuẩn tham chiếu:
EcoVadis đánh giá dựa trên các chuẩn mực quốc tế uy tín:

  • GRI (Global Reporting Initiative)

  • UNGC (United Nations Global Compact)

  • ISO 26000 (Hướng dẫn trách nhiệm xã hội)

Bốn trụ cột đánh giá chính:

  1. Môi trường (Environment)

  2. Lao động & Quyền con người (Labour & Human Rights)

  3. Đạo đức kinh doanh (Ethics)

  4. Mua sắm bền vững (Sustainable Procurement)

🌟 Điểm nhấn:
Mỗi doanh nghiệp tham gia sẽ nhận được Bảng điểm (Scorecard) với phân tích chi tiết theo từng trụ cột, cùng với điểm tổng thể và khuyến nghị cải thiện.

III. Các dịch vụ và công cụ chính của EcoVadis

EcoVadis không chỉ đơn thuần là “bảng điểm”. Họ cung cấp một bộ công cụ toàn diện để doanh nghiệp hành động và cải thiện thực chất:

4 trụ cột Ecovadis

1. Đánh giá bền vững và bảng điểm chi tiết (Scorecard)

  • Đánh giá đa chiều 4 trụ cột.

  • Cung cấp các chỉ số so sánh ngành.

  • Đề xuất kế hoạch hành động cụ thể.

2. Mô-đun Hành động Carbon (Scope 3 emissions)

  • Hỗ trợ doanh nghiệp tính toán và giảm phát thải gián tiếp (Scope 3) – vốn chiếm tới 70–90% tổng lượng phát thải của nhiều ngành.

3. Quản lý hiệu suất nhà cung cấp (Supplier Performance Management)

  • Xây dựng cơ chế giám sát và cải thiện hiệu suất ESG toàn chuỗi cung ứng.

  • Phân tầng rủi ro nhà cung cấp.

4. Công cụ báo cáo tuân thủ (Compliance Reporting Tools)

  • Tự động hoá báo cáo theo CSRD, LkSG, Modern Slavery Acts.

  • Giảm thiểu rủi ro pháp lý.

5. Công cụ benchmark ngành (Sector Benchmarking)

  • So sánh hiệu suất ESG với trung bình ngành.

  • Xác định điểm mạnh, điểm yếu chiến lược.

🎯 Quan điểm cá nhân:
Một trong những giá trị lớn nhất của EcoVadis là giúp doanh nghiệp thoát khỏi “hành động theo cảm tính” và chuyển sang “hành động theo dữ liệu” trong ESG.

Ricoh Wins EcoVadis Gold Rating for Sustainability Practices 2023

IV. Lợi ích khi áp dụng EcoVadis

Nếu nhìn ESG chỉ như một “bài kiểm tra bắt buộc”, doanh nghiệp sẽ bỏ lỡ những giá trị dài hạn mà hệ thống như EcoVadis có thể mang lại.

Qua trải nghiệm tư vấn triển khai EcoVadis cho các công ty tại Việt Nam, mình đúc kết được 5 lợi ích chiến lược nổi bật:

1. Tiết kiệm chi phí

  • Xây dựng chương trình CSR nội bộ thường tốn hàng trăm nghìn USD và mất 1–2 năm.

  • Với EcoVadis, chi phí giảm tới 75%, thời gian triển khai nhanh hơn rất nhiều.

  • Hiệu quả đặc biệt cao với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) – đối tượng đang chịu áp lực ESG ngày càng lớn từ khách hàng toàn cầu.

2. Hỗ trợ tuân thủ pháp lý quốc tế

  • CSRD (EU), LkSG (Đức), Modern Slavery Acts (Anh, Úc) yêu cầu báo cáo minh bạch chuỗi cung ứng.

  • EcoVadis cung cấp chuẩn hóa sẵn khung báo cáo, giúp doanh nghiệp đáp ứng đúng – đủ – kịp thời.

3. Cải thiện hiệu suất nhà cung cấp

  • Theo thống kê từ EcoVadis, 82% nhà cung cấp được đánh giá đã cải thiện hiệu suất ESG chỉ sau 1 năm.

  • Các doanh nghiệp tiên phong xây dựng chuỗi cung ứng bền vững cũng ghi nhận chi phí vận hành giảm, rủi ro pháp lý thấp hơn, và lợi thế cạnh tranh rõ rệt.

4. Quản lý phát thải Scope 3 hiệu quả

  • Scope 3 (phát thải gián tiếp từ chuỗi cung ứng) chiếm phần lớn lượng phát thải.

  • EcoVadis giúp doanh nghiệp đo lường – phân tích – giảm phát thải Scope 3 một cách hệ thống, thay vì các nỗ lực đơn lẻ khó đo đếm.

5. Xây dựng uy tín với khách hàng và nhà đầu tư

  • Đạt chứng nhận EcoVadis là một dấu hiệu niềm tin mạnh mẽ đối với khách hàng quốc tế và các quỹ đầu tư ESG.

  • Đây là tấm hộ chiếu bền vững giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường toàn cầu.

V. Các ngành phù hợp triển khai EcoVadis

Không phải ngành nào cũng bị yêu cầu ESG cùng mức độ, nhưng với xu thế toàn cầu, các nhóm ngành sau đang ưu tiên áp dụng EcoVadis:

Nhóm ưu tiên cao:

  • Sản xuất công nghiệp (dệt may, điện tử, cơ khí): Yêu cầu minh bạch chuỗi cung ứng rất gắt gao.

  • Logistics & Supply Chain: Chịu áp lực từ tiêu chuẩn Scope 3 và báo cáo khí hậu.

  • Nông nghiệp – Thực phẩm – Thủy sản: Truy xuất nguồn gốc và an toàn lao động là bắt buộc.

  • Xây dựng – Vật liệu xây dựng: Hướng tới dự án xanh và chứng nhận LEED, BREEAM.

  • Công nghệ thông tin – Dịch vụ số: Nhu cầu đảm bảo bảo mật dữ liệu và công bằng xã hội trong chuỗi cung ứng.

  • Hóa chất – Dược phẩm: Tuân thủ REACH, GMP và yêu cầu ESG ngành Life Sciences.

  • Bán lẻ – FMCG xuất khẩu: Các tập đoàn bán lẻ toàn cầu yêu cầu chuỗi cung ứng đạt chuẩn ESG.

Nhóm có thể áp dụng:

  • Ngân hàng – Tài chính: Đánh giá rủi ro ESG đối với chuỗi cung ứng khách hàng.

  • Bất động sản: Các dự án xanh, smart city, sustainable building cần tuân thủ ESG từ thiết kế tới vận hành.

VI. Một số công ty Việt Nam tiêu biểu đã triển khai EcoVadis

Sự tham gia ngày càng nhiều của doanh nghiệp Việt Nam cho thấy chuyển động mạnh mẽ về bền vững trong nước.

Một số ví dụ tiêu biểu:

  • FPT Software: Đạt hạng Bạch kim – nhóm 1% doanh nghiệp dẫn đầu toàn cầu.

  • INDE JSC: Huy chương Vàng.

  • Greenata: Huy chương Vàng – trong lĩnh vực xuất khẩu nông sản bền vững.

  • Zonepack Việt Nam: Huy chương Đồng – ngành bao bì đóng gói.

  • Công ty Kỹ thuật Kỷ Lục: Được cấp chứng nhận EcoVadis năm 2023.

🌟 Lưu ý: Danh sách này cần cập nhật định kỳ hàng năm vì hệ thống EcoVadis liên tục xét duyệt lại điểm số.

VII. Các chương trình ứng dụng nâng cao từ EcoVadis

Triển khai EcoVadis không chỉ dừng lại ở việc đạt điểm cao hay có chứng chỉ.
Giá trị thực sự đến từ việc tích hợp EcoVadis vào vận hành và chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Dưới đây là những cách ứng dụng nâng cao mà các doanh nghiệp tiên phong tại Việt Nam đang thực hiện:

1. Kết nối Scorecard với KPI/OKRs nội bộ

  • Chuyển hóa các chỉ số ESG thành KPI cụ thể cho các bộ phận: mua hàng, sản xuất, nhân sự, CSR…

  • Ví dụ: Tỷ lệ nhà cung cấp đạt điểm số EcoVadis > 50/100 trở thành KPI của bộ phận Procurement.

Quan điểm cá nhân:
Chỉ khi ESG trở thành mục tiêu định lượng nội bộ, doanh nghiệp mới thực sự “bền vững từ bên trong”.

2. Chương trình “Green Supplier” nội bộ

  • Tổ chức chương trình nội bộ thúc đẩy các nhà cung cấp đạt tiêu chuẩn ESG/EcoVadis.

  • Thưởng thêm điểm trong đấu thầu, ưu tiên hợp tác dài hạn cho nhà cung cấp đạt điểm cao.

3. Tự động hóa báo cáo ESG

  • Kết nối EcoVadis với các hệ thống dữ liệu ESG như Workiva, SpheraCloud, SAP Sustainability Control Tower.

  • Giảm thiểu lỗi dữ liệu, tăng tốc độ báo cáo cho nhà đầu tư/quản lý.

🌱 Kinh nghiệm thực tế:
Những doanh nghiệp tự động hóa báo cáo ESG thường tiết kiệm 40–60% chi phí quản lý bền vững mỗi năm.

VIII. Hạn chế và tranh cãi liên quan EcoVadis

Không nền tảng nào hoàn hảo tuyệt đối. Khi triển khai EcoVadis, doanh nghiệp cũng cần nhận diện sớm các hạn chế sau để có giải pháp phù hợp:

1. Minh bạch nội bộ

  • Một số nhân viên phản ánh rằng bảng điểm và khuyến nghị của EcoVadis không đủ chi tiết để hướng dẫn cải tiến cụ thể.

→ Giải pháp: Kết hợp EcoVadis với đào tạo nội bộ về ESG để lấp khoảng trống thông tin.

2. Nguy cơ greenwashing

  • Một số doanh nghiệp có thể chỉ “nâng điểm” trên bảng scorecard mà không cải thiện thực chất hoạt động ESG.

  • EcoVadis hiện đã áp dụng cơ chế rà soát và giảm điểm đối với những dấu hiệu “báo cáo không trung thực”.

Tư duy chiến lược: Thay vì coi EcoVadis là đích đến, hãy coi nó là “bản đồ đường đi” – bản đồ càng chi tiết thì hành trình bền vững càng hiệu quả.

IX. Gợi ý triển khai EcoVadis cho doanh nghiệp Việt Nam

Dựa trên kinh nghiệm triển khai thực tế tại thị trường Việt Nam, mình đề xuất lộ trình 6 bước triển khai EcoVadis hiệu quả:

1. Tham gia đánh giá ban đầu

  • Đăng ký đánh giá EcoVadis lần đầu tiên để thiết lập điểm gốc (baseline score).

2. Đào tạo nội bộ về yêu cầu ESG

  • Tổ chức các buổi training cho đội ngũ về 4 trụ cột đánh giá và tầm quan trọng của ESG.

3. Xây dựng kế hoạch hành động cải thiện điểm số

  • Phân tích bảng scorecard, xác định lĩnh vực yếu, xây dựng roadmap cải thiện cụ thể.

4. Tích hợp EcoVadis vào hệ thống vận hành và KPI

  • Nhúng các tiêu chí ESG vào quy trình mua hàng, quản lý nhà cung cấp, sản xuất, nhân sự…

5. Tận dụng mô-đun Carbon cho mục tiêu Net Zero

  • Đo lường Scope 3 emissions, xây dựng chương trình giảm phát thải.

6. Truyền thông ESG ra bên ngoài

  • Sử dụng kết quả EcoVadis trong báo cáo thường niên, IR presentations, PR chiến lược để xây dựng thương hiệu bền vững.

X. Kết luận: EcoVadis – Nền tảng bền vững cho doanh nghiệp Việt Nam

Thông điệp trọng tâm:
Trong bối cảnh ESG đang định hình lại chuỗi cung ứng toàn cầu, EcoVadis không chỉ là lựa chọn, mà là một yêu cầu tất yếu cho doanh nghiệp Việt Nam nếu muốn:

  • Tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

  • Xây dựng năng lực cạnh tranh bền vững.

  • Tăng cường uy tín thương hiệu với khách hàng và nhà đầu tư quốc tế.

Triển khai EcoVadis bài bản mang lại ba giá trị lớn:

  • Tuân thủ luật quốc tế nhanh chóng, hiệu quả.

  • Tối ưu hóa chi phí và vận hành chuỗi cung ứng.

  • Nâng cao thương hiệu và khả năng huy động vốn bền vững.

Tuy nhiên, để tận dụng tối đa hệ thống EcoVadis, doanh nghiệp cần:

  • Chủ động học hỏi, không phụ thuộc thụ động.

  • Đầu tư xây dựng nội lực ESG thật sự, không chạy theo hình thức.

  • Cam kết cải tiến liên tục, coi ESG là một phần cốt lõi trong chiến lược kinh doanh dài hạn.

Kết thúc hành trình hôm nay, EcoVadis chỉ là bước khởi đầu. Hành trình thực sự là xây dựng một doanh nghiệp Việt Nam không chỉ bền vững – mà còn bứt phá trên thị trường toàn cầu.

Bài tiếp theo : Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể giúp các tổ chức trong các báo cáo phức tạp ESG như thế nào ?

7 Tháng 5, 2025 0 comments
Green EconomySupply Chain

Watershed – Giải pháp Carbon Management Thế Hệ Mới Cho Doanh Nghiệp

by Vu Bui (Louis) 6 Tháng 5, 2025
written by Vu Bui (Louis)

1. ESG và cuộc chơi sống còn trong nền kinh tế carbon mới

Trong một thế giới ngày càng coi trọng “tính bền vững” như một thước đo giá trị thực sự của doanh nghiệp, khả năng quản trị phát thải carbon không còn là “việc làm đẹp” cho báo cáo thường niên.
Nó đã trở thành yếu tố quyết định: khả năng gọi vốn, niềm tin khách hàng, sự trung thành nhân viên, và thậm chí là giấy phép vận hành xã hội.

Các động lực then chốt đang định hình lại cuộc chơi:

  • Quy định ngày càng siết chặt: EU CSRD, US SEC Climate Rules, UK Climate Disclosures.

  • Áp lực từ nhà đầu tư tổ chức, quỹ ESG.

  • Người tiêu dùng, đặc biệt thế hệ Gen Z, coi trọng cam kết bền vững.

  • Chi phí tín dụng, chi phí vốn ngày càng phụ thuộc vào hồ sơ ESG.

Trong bối cảnh đó, năng lực Carbon Management – đo lường, báo cáo, giảm thiểu phát thải – trở thành một năng lực cạnh tranh chiến lược.
Watershed nổi lên như một giải pháp thế hệ mới, hỗ trợ doanh nghiệp không chỉ “tuân thủ” mà còn “tạo giá trị” từ ESG.

2. Watershed – Người tiên phong trong quản trị bền vững thế hệ mới

Giới thiệu nhanh:

  • Thành lập: 2019

  • Sứ mệnh: Giúp doanh nghiệp cắt giảm 500 triệu tấn CO₂e vào năm 2030 (~1% phát thải toàn cầu).

  • Khách hàng tiêu biểu: Walmart, Airbnb, BlackRock, Spotify, Sweetgreen…

  • Quản lý tổng phát thải tương đương tổng lượng phát thải hàng năm của Saudi Arabia và UAE cộng lại.

Watershed không đơn thuần là một phần mềm “báo cáo ESG”.
Nó là một nền tảng Carbon Intelligence Platform: tập trung vào dữ liệu thời gian thực, chính xác, có thể hành động – thứ các bảng Excel truyền thống hoàn toàn không thể theo kịp.

3. Năng lực cốt lõi của Watershed

3.1 Đo lường phát thải Scope 1-2-3

Watershed cung cấp hệ thống đo lường carbon tiên tiến:

  • Phân tích phát thải cho từng mục chi tiết (từng hóa đơn, từng đơn hàng).

  • Hỗ trợ đầy đủ Scope 1 (trực tiếp), Scope 2 (gián tiếp năng lượng) và đặc biệt Scope 3 (chuỗi cung ứng, vận hành ngoài doanh nghiệp).

  • Đồng bộ dữ liệu từ Excel, ERP, hệ thống mua hàng, hóa đơn…

👉 Điểm nổi bật:
Bảng điều khiển thời gian thực, cho phép không chỉ “báo cáo”, mà còn ra quyết định nhanh chóng để giảm phát thải.

3.2 Tự động hóa báo cáo ESG

Watershed hỗ trợ:

  • Báo cáo theo TCFD, CDP, SASB, GRI…

  • Tạo lập báo cáo ESG có thể kiểm toán được, đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhà đầu tư và cơ quan quản lý.

  • Tiết kiệm hàng trăm giờ làm báo cáo mỗi năm.

Khác biệt lớn: Thay vì “copy paste” dữ liệu thủ công, doanh nghiệp có thể đồng bộ dữ liệu carbon tự động từ vận hành thực tế.

Watershed — The enterprise sustainability platform

3.3 Quản lý chuỗi cung ứng carbon (Scope 3)

Scope 3 – phát thải từ hoạt động gián tiếp như nhà cung cấp, logistics – chiếm tới 70–90% tổng phát thải của doanh nghiệp.
Watershed cung cấp công cụ:

  • Mời nhà cung cấp tham gia đo đạc

  • Tạo bảng phân tích footprint từng nhà cung cấp

  • Ưu tiên quản lý rủi ro chuỗi cung ứng bền vững

Case Study Shopify: Phân tích hàng ngàn nhà cung cấp chỉ trong vài tháng.

3.4 Carbon offset và tư duy chất lượng

Không chỉ là mua “tín chỉ carbon” để làm sạch sổ sách:

  • Watershed xây dựng marketplace các dự án chất lượng cao (reforestation, DAC, biochar…)

  • Hướng dẫn doanh nghiệp chọn đúng offset phù hợp chiến lược dài hạn.

Điểm mạnh:
Tập trung vào offset “gắn kết giá trị thực”, không phải chỉ “giao dịch bù trừ”.

3.5 Công cụ giảm phát thải và chuyên gia nội bộ

Watershed tích hợp:

  • Công cụ đánh giá ROI các dự án giảm phát thải

  • Hỗ trợ đặt mục tiêu Net-Zero

  • Đội ngũ chuyên gia khí hậu nội bộ (thay vì phải thuê tư vấn ngoài).

4. Tài chính – Quỹ đầu tư – Khách hàng và Đối tác chiến lược của Watershed

4.1 Đầu tư và tài chính

  • Series A (2021): Dẫn đầu bởi Sequoia và Kleiner Perkins.

  • Series B (2022): 70 triệu USD, định giá 1 tỷ USD.
    → Mở rộng thêm 55 triệu USD từ Al Gore, Laurene Powell Jobs, Greenoaks, Galvanize.

  • Tổng cộng: Gọi vốn hơn 125 triệu USD.

👉 Đặc biệt:
Những nhà đầu tư như Sequoia, Al Gore, Laurene Jobs không chỉ mang vốn, mà còn mang tầm nhìn chiến lược ESG toàn cầu.

4.2 Khách hàng tiêu biểu

  • Walmart

  • BlackRock

  • Stripe

  • Airbnb

  • Spotify

  • Sweetgreen

  • Carlyle Group

  • Bain Capital

  • YETI

  • ServiceNow…

Đặc điểm:
Họ đều là những tổ chức tiên phong trong ESG disclosure và Net-Zero commitment.

4.3 Đối tác mở rộng

  • Các tổ chức cung cấp offset: Pachama, Patch, Sylvera…

  • Đối tác quản lý chuỗi cung ứng bền vững

  • Liên minh với các tổ chức tài chính để hỗ trợ đánh giá carbon portfolio.

  • Watershed Launches Corporate Climate Reporting Software - ESG Today

5. Phân tích cạnh tranh: Watershed và các đối thủ

Tiêu chíWatershedPersefoniSINAICarbonChainMicrosoft Sustainability Cloud
Scope phủ1-2-31-2-31-2-31-2-3Chủ yếu Scope 1-2
Tính thời gian thựcCaoTrung bìnhCaoTrung bìnhThấp
Tập trung ngànhCông nghệ, tài chínhĐầu tưCông nghiệp nặngSản xuấtTổng quát
Khả năng tư vấn nội bộMạnhTrung bìnhYếuYếuTrung bình
Định vị thương hiệuPremiumComplianceNicheNichePhổ thông

Nhận định:
Watershed chiếm lợi thế ở khả năng giải pháp toàn diện, tính thời gian thực, và mạng lưới khách hàng/đối tác cao cấp.

6. Xu hướng thị trường: Carbon Accounting và ESG Disclosure 2024-2030

  • Carbon Accounting: từ 12,7 tỷ USD (2022) → 64 tỷ USD (2030).

  • Carbon Offset Market: từ 2 tỷ USD (2022) → 250 tỷ USD (2050).

Các đòn bẩy thúc đẩy:

  • Luật ESG bắt buộc (EU, Mỹ, Anh…)

  • Áp lực minh bạch từ quỹ đầu tư ESG.

  • Người tiêu dùng Gen Z.

  • Tài chính xanh và chi phí tín dụng liên quan ESG score.

👉 Doanh nghiệp không xây dựng năng lực Carbon Management sớm sẽ bị bỏ lại cả về thị trường và vốn.

7. Tư duy chiến lược: Bài học và ứng dụng thực tế cho doanh nghiệp Việt Nam

7.1 Vì sao doanh nghiệp Việt Nam cần hành động ngay?

  • EU đã áp thuế carbon (CBAM) từ 2026: xuất khẩu Việt Nam sẽ chịu thuế nếu không có báo cáo carbon.

  • Các quỹ đầu tư ESG đang đòi hỏi chứng minh phát thải.

  • Các tập đoàn đa quốc gia (buyer) yêu cầu nhà cung cấp chứng minh phát thải Scope 3.

Nếu không chủ động:
Doanh nghiệp Việt Nam sẽ mất thị trường, mất cơ hội vốn, thậm chí bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu.

7.2 Làm sao xây dựng năng lực Carbon Management?

  • Đầu tiên: Đo lường phát thải đầy đủ Scope 1-2-3.

  • Tiếp theo: Báo cáo theo chuẩn quốc tế (TCFD, GRI, CSRD).

  • Song song: Thiết lập chiến lược Net-Zero, đặt mục tiêu cụ thể, minh bạch.

Ứng dụng thực tế:
Doanh nghiệp có thể bắt đầu nhỏ:

  • Áp dụng Watershed hoặc nền tảng tương tự cho pilot 1-2 năm.

  • Xây dựng đội ngũ ESG nội bộ.

  • Đào tạo toàn công ty về “carbon literacy”.

8. Kết luận: Carbon Management – Cuộc chơi của tư duy dài hạn và hành động kịp thời

Watershed là một ví dụ xuất sắc cho nền tảng thế hệ mới.
Nhưng nền tảng chỉ là công cụ.

Quan trọng hơn:

  • Là chiến lược bền vững dài hạn.

  • Là cam kết hành động.

  • Là tư duy mới về vai trò doanh nghiệp trong nền kinh tế carbon âm.

Trong kỷ nguyên ESG, chỉ những doanh nghiệp vừa “nhanh” vừa “bền vững” mới thực sự sống sót và dẫn đầu.

6 Tháng 5, 2025 0 comments
AIData AnalyticsGreen EconomyOperation

ESG Không Chỉ Là Báo Cáo – Lựa Chọn Nền Tảng Công Nghệ ESG Nào Cho Tương Lai: Microsoft, Google và AWS

by Vu Bui (Louis) 5 Tháng 5, 2025
written by Vu Bui (Louis)

1. ESG không chỉ là báo cáo, mà là nền tảng vận hành mới

Trong một thời gian dài, nhiều doanh nghiệp nhìn nhận ESG (Environmental, Social, Governance) như một hoạt động “bổ sung” – một bộ tiêu chí cần điền vào cuối năm để làm đẹp báo cáo thường niên. Tuy nhiên, thực tế từ năm 2022 trở đi đã cho thấy một sự thay đổi căn bản: ESG không còn là chuyện “có cũng được” mà đang trở thành nền tảng vận hành chiến lược bắt buộc của doanh nghiệp hiện đại.

Áp lực từ các cơ quan quản lý (EU CSRD, SEC Mỹ, IFRS S1/S2), yêu cầu từ nhà đầu tư tổ chức, và cả sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng, đang buộc doanh nghiệp phải tích hợp ESG từ cốt lõi vận hành – chứ không chỉ ghi nhận kết quả sau cùng.

Nếu ESG sẽ trở thành “Operating System” mới cho doanh nghiệp, vậy lựa chọn nền tảng công nghệ nào để vận hành nó cho hiệu quả?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích hệ thống ba nền tảng lớn nhất hiện nay: Microsoft Sustainability Manager, Google Cloud for Sustainability, và AWS Sustainability Solutions, đồng thời đưa ra những gợi ý chiến lược giúp doanh nghiệp lựa chọn nền tảng phù hợp.

2. Hiện trạng và nhu cầu mới về quản lý ESG

2.1. Áp lực pháp lý ngày càng lớn

  • EU CSRD: Áp dụng cho hơn 50.000 doanh nghiệp tại châu Âu, yêu cầu báo cáo ESG chuẩn hóa theo định dạng dữ liệu số.

  • SEC Climate Disclosure: Các công ty niêm yết tại Mỹ sẽ bắt buộc báo cáo rủi ro khí hậu, phát thải Scope 1-2-3.

  • IFRS S1/S2: Thiết lập tiêu chuẩn toàn cầu hóa về báo cáo tài chính liên quan bền vững.

2.2. Thay đổi kỳ vọng từ nhà đầu tư và thị trường vốn

  • Theo PwC (2023), 80% nhà đầu tư tổ chức đưa ESG vào tiêu chí đầu tư.

  • Các quỹ đầu tư ESG chiếm gần 15% tổng dòng vốn toàn cầu.

2.3. Từ “Báo cáo” rời rạc đến “Hệ vận hành ESG” tích hợp

  • Thu thập dữ liệu ESG tự động từ vận hành nội bộ, chuỗi cung ứng.

  • Phân tích dữ liệu ESG để ra quyết định vận hành thời gian thực.

  • Chứng minh năng lực ESG với nhà đầu tư, thị trường tài chính.

3. Phân tích chi tiết các giải pháp quản lý ESG

3.1. Microsoft Sustainability Manager

Mô hình kinh doanh:

  • Cam kết carbon âm vào năm 2030.

  • Nhắm vào doanh nghiệp lớn, đã dùng hệ sinh thái Microsoft.

Công nghệ lõi:

  • Azure AI, Power BI, Dataverse, Connectors với SAP, Oracle.

Tính năng chính:

  • Theo dõi phát thải Scope 1-2-3 theo chuẩn GHG Protocol.

  • Báo cáo ESG chuẩn quốc tế: GRI, SASB, TCFD, CSRD.

  • Quản lý mục tiêu bền vững: Giảm carbon, tái chế nước, tăng năng lượng tái tạo.

  • Chuỗi cung ứng bền vững: Thu thập và phân tích dữ liệu ESG từ nhà cung cấp.

  • AI-driven Insights: Tối ưu hóa vận hành bền vững theo dữ liệu thời gian thực.

  • Tích hợp dữ liệu tự động: ERP, CRM qua Dataverse.

Khả năng mở rộng:

  • Cloud-native trên Azure, dễ mở rộng toàn cầu.

  • Đa ngôn ngữ, hỗ trợ quy định toàn cầu (EU, SEC, IFRS).

  • Phát triển custom apps qua Power Apps.

  • Phù hợp nhất cho doanh nghiệp đã gắn bó với Microsoft ecosystem.

Chi phí:

  • Triển khai: 50.000 – 200.000 USD.

  • Vận hành: 18.000 – 50.000 USD/năm.

Case studies:

  • Ingredion: Giảm 25% phát thải GHG.

  • FLSmidth: Trung hòa carbon trong khai khoáng.

3.2. Google Cloud for Sustainability

Mô hình kinh doanh:

  • Cam kết carbon ròng bằng 0 năm 2030.

  • Nhắm tới doanh nghiệp ưu tiên giám sát môi trường, dữ liệu lớn.

Công nghệ lõi:

  • BigQuery, Google Earth Engine, TensorFlow, Carbon Footprint Tool.

Tính năng chính:

  • Carbon Footprint Dashboard: Theo dõi phát thải đám mây.

  • Sustainability Insights: Phân tích tiêu thụ tài nguyên.

  • Google Earth Engine: Giám sát biến động môi trường thời gian thực.

  • Sustainability APIs: Tích hợp ESG data vào ứng dụng nội bộ.

  • Google Workspace Integration: Hỗ trợ cộng tác, báo cáo ESG trực tiếp.

Khả năng mở rộng:

  • Elastic scalability trên Google Cloud.

  • Tích hợp linh hoạt Salesforce, Tableau.

  • Mạnh về giám sát tài nguyên môi trường.

  • Phù hợp với doanh nghiệp ưu tiên triển khai nhanh – chi phí thấp.

Chi phí:

  • Triển khai: 20.000 – 100.000 USD.

  • Vận hành: 10.000 – 30.000 USD/năm.

Case studies:

  • Hawaii Department of Transportation, Natural Resources Canada: Theo dõi biến đổi khí hậu qua Earth Engine.

3.3. AWS Sustainability Solutions

Mô hình kinh doanh:

  • Cam kết 100% năng lượng tái tạo 2025, water positive 2030.

  • Nhắm đến doanh nghiệp đa ngành muốn tùy chỉnh giải pháp.

Công nghệ lõi:

  • AWS IoT Core, SageMaker, Data Exchange, QuickSight, Carbon Footprint Tool.

Tính năng chính:

  • AWS Customer Carbon Footprint Tool: Đo lượng phát thải đám mây.

  • AWS Sustainability Data Initiative (ASDI): Kho dữ liệu bền vững mở.

  • Quản lý tài nguyên qua IoT: Năng lượng, nước, khí thải.

  • Machine Learning ESG: Phân tích và dự đoán rủi ro ESG.

  • AWS Marketplace: Hàng trăm giải pháp ESG sẵn có.

  • Digital Twin: Mô hình hóa vận hành ESG qua IoT TwinMaker.

Khả năng mở rộng:

  • Global AWS infrastructure: Phủ sóng toàn cầu.

  • High customization: Xây dựng hoặc mua giải pháp ESG linh hoạt.

  • Cross-industry adaptability: Phù hợp nông nghiệp, sản xuất, y tế, tài chính.

Chi phí:

  • Triển khai: 30.000 – 150.000 USD.

  • Vận hành: 12.000 – 40.000 USD/năm.

Case studies:

  • CropX: Tối ưu hóa nước tưới.

  • Coca-Cola İçecek: Giảm 20% điện năng, 9% nước sử dụng.

  • Illumina: Giảm 89% phát thải đám mây.

4. So sánh ba nền tảng ESG

Screenshot

5. Đề xuất lựa chọn nền tảng ESG phù hợp cho doanh nghiệp

Để lựa chọn nền tảng ESG hiệu quả, doanh nghiệp cần xem xét 4 yếu tố chính: (1) Quy mô doanh nghiệp, (2) Ngành nghề, (3) Mức độ trưởng thành ESG hiện tại, (4) Hệ sinh thái công nghệ đã sử dụng.

Dưới đây là các gợi ý chi tiết:

5.1. Doanh nghiệp lớn, đa quốc gia, yêu cầu báo cáo chuẩn mực và quản lý chuỗi cung ứng ESG phức tạp

Lựa chọn khuyến nghị: Microsoft Sustainability Manager

Lý do:

  • Khả năng tích hợp sâu với hệ sinh thái Microsoft (Azure, Power Platform, Dynamics 365).

  • Hỗ trợ đầy đủ các chuẩn mực ESG quốc tế (GRI, SASB, TCFD, CSRD).

  • Quản lý mục tiêu bền vững và dữ liệu Scope 1-2-3 chi tiết, hỗ trợ chuỗi cung ứng bền vững.

  • Các case studies như Ingredion và FLSmidth chứng minh hiệu quả thực tiễn trong các ngành sản xuất, công nghiệp nặng.

Điều kiện thành công:

  • Đội ngũ IT có năng lực triển khai Power Platform, Dynamics và Azure.

  • Sẵn sàng đầu tư chi phí triển khai và vận hành ở mức trung – cao.

5.2. Doanh nghiệp vừa và nhỏ, ưu tiên chi phí tối ưu và giám sát môi trường đơn giản

Lựa chọn khuyến nghị: Google Cloud for Sustainability

Lý do:

  • Chi phí triển khai thấp, giao diện thân thiện với người dùng không chuyên sâu kỹ thuật.

  • Khả năng giám sát tài nguyên thiên nhiên mạnh mẽ nhờ Google Earth Engine.

  • Tích hợp tự nhiên với Google Workspace, dễ dàng triển khai cho doanh nghiệp đã dùng Gmail, Google Drive, Google Sheets.

Điều kiện thành công:

  • Doanh nghiệp chủ yếu cần theo dõi phát thải carbon, dữ liệu môi trường, không yêu cầu báo cáo ESG xã hội/quản trị quá chi tiết.

  • Có thể bổ sung giải pháp bên thứ ba (Salesforce, Workiva) nếu cần hoàn thiện mảng S và G.

5.3. Doanh nghiệp đa ngành, cần tùy chỉnh linh hoạt giải pháp ESG, tận dụng IoT và dữ liệu lớn

Lựa chọn khuyến nghị: AWS Sustainability Solutions

Lý do:

  • Linh hoạt xây dựng các giải pháp ESG tùy chỉnh theo từng ngành: nông nghiệp, sản xuất, tài chính, y tế…

  • Mạnh về thu thập dữ liệu thời gian thực từ IoT (AWS IoT Core), phân tích AI/ML (Amazon SageMaker).

  • Hệ sinh thái AWS Marketplace phong phú, dễ dàng mở rộng thêm các giải pháp ESG bên thứ ba.

Case Studies minh chứng:

  • CropX: Giảm 20% lượng nước tưới nhờ AWS IoT.

  • Coca-Cola İçecek: Giảm 20% điện và 9% nước tiêu thụ.

  • Illumina: Giảm 89% phát thải đám mây AWS.

Điều kiện thành công:

  • Đội ngũ kỹ thuật có kinh nghiệm xây dựng giải pháp tùy chỉnh trên AWS (IoT, ML, QuickSight).

  • Có khả năng phối hợp nhiều nền tảng hoặc đối tác bên ngoài nếu cần.


5.4. Doanh nghiệp chưa cam kết hệ sinh thái công nghệ cụ thể hoặc đang tìm cách tối ưu chuyển đổi ESG

Lựa chọn linh hoạt: Kết hợp AWS + giải pháp bên thứ ba hoặc so sánh thêm với Google/Microsoft

Lý do:

  • AWS có khả năng tích hợp tốt nhiều giải pháp khác nhau (SAP, Salesforce, EcoVadis…).

  • Microsoft phù hợp nếu mục tiêu là tuân thủ chuẩn ESG quốc tế toàn diện.

  • Google phù hợp nếu mục tiêu là giám sát nhanh yếu tố môi trường với chi phí tối ưu.

Điều kiện thành công:

  • Cần đánh giá kỹ nhu cầu nội tại: mục tiêu ESG cụ thể là giảm phát thải, báo cáo chuẩn hóa, hay quản lý tài nguyên.

  • Cân nhắc chi phí tích hợp hệ thống hiện tại (ERP, CRM, SCM).

Kết luận

ESG không còn là chuyện của báo cáo mùa cuối năm. Nó đang trở thành nền tảng vận hành chiến lược mới, buộc doanh nghiệp phải thay đổi tư duy và hạ tầng công nghệ ngay từ hôm nay.

Microsoft Sustainability Manager, Google Cloud for Sustainability và AWS Sustainability Solutions – mỗi nền tảng có thế mạnh riêng, nhưng điểm chung là:

Công nghệ ESG tốt không thay thế cho chiến lược ESG tốt – nó chỉ khuếch đại chiến lược đúng đắn mà bạn đã chọn.

Doanh nghiệp muốn tồn tại và phát triển bền vững trong thập kỷ tới cần phải lựa chọn sáng suốt – không chỉ lựa chọn nền tảng công nghệ, mà còn lựa chọn cách tư duy vận hành ESG từ gốc rễ.

5 Tháng 5, 2025 0 comments
AIBlockchain & Web3Green Economy

Kỷ nguyên Carbon Economy: Cơ hội vàng cho doanh nghiệp Việt trên thị trường xanh toàn cầu

by Vu Bui (Louis) 1 Tháng 5, 2025
written by Vu Bui (Louis)

Nếu trong thế kỷ 20, dầu mỏ được ví như “vàng đen” tạo nên cường quốc, thì trong thế kỷ 21, carbon chính là “đồng tiền xanh” mới quyết định vị thế kinh tế toàn cầu.

Carbon Economy không còn là một khái niệm môi trường đơn thuần – nó đang tái định hình cách chúng ta sản xuất, giao dịch, và tăng trưởng.

Khi những quốc gia, tập đoàn, startup đều phải tính toán đến từng tấn CO₂ thải ra – thì câu hỏi đặt ra không còn là “có nên tham gia?” mà là “làm thế nào để tận dụng?”.

Việt Nam, với tham vọng Net Zero vào 2050 và tốc độ đô thị hóa chóng mặt, đứng trước một ngã ba chiến lược:

  • Hoặc chỉ tuân thủ quy định để tồn tại,

  • Hoặc chủ động biến Carbon Economy thành đòn bẩy tăng trưởng mới.

1.Carbon – từ “gánh nặng” môi trường đến “tài sản” chiến lược mới

Hãy tưởng tượng một ngày không xa, giá trị doanh nghiệp không chỉ được đo bằng doanh thu hay lợi nhuận, mà còn bằng số lượng tín chỉ carbon mà họ sở hữu.

Không chỉ tập đoàn lớn, mà ngay cả những startup công nghệ nhỏ nhất cũng phải đối mặt với yêu cầu đo lường, báo cáo, và giao dịch lượng khí thải carbon của mình.

Đó không còn là viễn cảnh xa vời.

Carbon đang dần trở thành đồng tiền mới trong nền kinh tế xanh toàn cầu – một cuộc chơi mà ai không hiểu bản chất sẽ bị bỏ lại phía sau.

Tại Việt Nam, những tín hiệu về một thị trường carbon đang manh nha hình thành:

  • Bộ Tài nguyên và Môi trường dự thảo đề án thành lập Sàn giao dịch tín chỉ carbon quốc gia (dự kiến ra mắt 2025).

  • Các doanh nghiệp xuất khẩu (dệt may, da giày, nông sản) phải tuân thủ yêu cầu khắt khe về carbon footprint từ EU, Mỹ, Nhật.

  • Một thế hệ startup GreenTech mới cũng bắt đầu mọc lên – từ quản lý dữ liệu carbon đến nền tảng giao dịch tín chỉ.

Nhưng đứng trước ngã rẽ này, câu hỏi lớn đặt ra là: Doanh nghiệp Việt sẽ chọn vai trò nào? Người đi đầu hay kẻ chạy theo?

2. PHÂN TÍCH HIỆN TRẠNG:

Carbon Economy – Cuộc chơi toàn cầu, và cơ hội chưa kịp khai thác ở Việt Nam

2.1. Carbon Economy là gì?

Carbon Economy, hay còn gọi là Nền kinh tế carbon, đề cập đến việc:

  • Định lượng khí thải carbon.

  • Định giá carbon như một loại tài sản.

  • Giao dịch, bù trừ, hoặc giảm phát thải nhằm đạt các mục tiêu trung hòa carbon.

Tóm lại, carbon được “tài chính hóa” – trở thành một đơn vị kinh tế giống như tiền tệ, cổ phiếu, bất động sản.

Hai thị trường chính:

  • Compliance Market: Thị trường bắt buộc (theo luật) – ví dụ: hệ thống ETS (EU, California, Trung Quốc).

  • Voluntary Market: Thị trường tự nguyện – nơi doanh nghiệp tự nguyện mua tín chỉ để đạt mục tiêu ESG.

Theo McKinsey, thị trường voluntary carbon có thể đạt giá trị 50 tỷ USD vào năm 2030 – một tốc độ tăng trưởng cực kỳ mạnh mẽ.

2.2. Thế giới đang đi nhanh tới đâu?

  • Châu Âu đã triển khai CBAM (Cơ chế điều chỉnh carbon biên giới), buộc các sản phẩm nhập khẩu phải tính carbon footprint.

  • Mỹ tăng tốc chương trình IRA 2022 với hàng tỷ USD đầu tư cho clean tech và carbon management.

  • Singapore đã khởi động hệ thống giao dịch carbon nội địa với mức giá carbon cao nhất khu vực (~25–30 USD/tấn).

2.3. Việt Nam: Chân dung thị trường carbon còn non trẻ

  • Chính sách: Dự thảo Sàn giao dịch tín chỉ carbon 2025; Luật Bảo vệ môi trường 2020 yêu cầu MRV cho doanh nghiệp lớn.

  • Thực tế:

    • Một số dự án REDD+ (giảm phát thải từ phá rừng) đã xuất khẩu tín chỉ carbon.

    • Nhiều doanh nghiệp FDI đã xây dựng hệ thống MRV nội bộ – trong khi doanh nghiệp nội địa còn chậm.

  • Khó khăn:

    • Thiếu chuẩn hóa dữ liệu carbon.

    • Định giá tín chỉ chưa minh bạch.

    • Đội ngũ nhân lực Carbon Management còn mỏng.

Điều này dẫn tới một thực trạng đáng lưu ý là Việt Nam có tiềm năng lớn để trở thành nhà xuất khẩu tín chỉ carbon, nhưng nếu không chuẩn bị tốt, sẽ tụt lại như “công xưởng gia công carbon” cho các tập đoàn nước ngoài.

3. GIẢI PHÁP VÀ CHIẾN LƯỢC HÀNH ĐỘNG:

Xây dựng bản đồ chiến lược Carbon Economy cho doanh nghiệp Việt

3.1. Xây dựng hệ thống quản trị dữ liệu carbon (MRV)

  • MRV (Monitoring – Reporting – Verification) phải trở thành “bộ xương sống” cho doanh nghiệp:

    • Thu thập dữ liệu tiêu thụ điện, nước, nguyên vật liệu, logistics.

    • Đo đạc lượng phát thải CO2eq theo chuẩn quốc tế (GHG Protocol).

    • Báo cáo định kỳ và sẵn sàng kiểm toán độc lập.

Một nguyên tắc vàng ở đây là : Không có dữ liệu chuẩn – không có tín chỉ carbon giá trị.

3.2. Ứng dụng công nghệ mới: Blockchain và AI

  • Blockchain:

    • Xây dựng hệ thống MRV minh bạch, không thể chỉnh sửa dữ liệu carbon.

    • Tạo nền tảng giao dịch tín chỉ carbon xuyên quốc gia.

  • AI / Machine Learning:

    • Dự đoán lượng phát thải trong tương lai.

    • Tối ưu hóa hoạt động sản xuất, giảm thiểu carbon footprint theo thời gian thực.

Case studies thực tiễn: Một số startup như Flowcarbon, Toucan Protocol đã áp dụng blockchain để “token hóa” tín chỉ carbon, giúp giao dịch nhanh và minh bạch.

3.4. GreenTech tại Việt Nam: Bức tranh đang mở rộng nhanh chóng

Thực trạng GreenTech tại Việt Nam

Việt Nam hiện đang đứng trước một “bước ngoặt xanh” lớn, dưới tác động của 4 yếu tố then chốt:

  • Cam kết Net Zero năm 2050 tại COP26.

  • PDP8 (Quy hoạch điện VIII): Thúc đẩy mạnh mẽ điện tái tạo.

  • Luật Bảo vệ Môi trường sửa đổi 2020: Áp đặt hạn ngạch phát thải và cho phép giao dịch tín chỉ carbon.

  • Đô thị hóa nhanh chóng: Gây áp lực lớn lên hạ tầng năng lượng và môi trường.

Theo báo cáo, GDP Việt Nam tăng trưởng nhanh chóng đi kèm với lượng phát thải nhà kính (GHG) tăng vọt 335% từ 1990 đến 2017, trong khi thiệt hại do biến đổi khí hậu đã gây mất mát tương đương 3,2% GDP năm 2020.

Chính Điều này tạo ra nhu cầu cấp bách cho các giải pháp công nghệ xanh.

Các động lực tăng trưởng GreenTech Việt Nam

  1. Nhu cầu nội địa hóa công nghệ xanh:

    Các giải pháp phải phù hợp với điều kiện Việt Nam – như xe điện hai bánh, điện mặt trời áp mái, hoặc hệ thống lưu trữ năng lượng quy mô nhỏ.

  2. Yêu cầu liên kết chiến lược với doanh nghiệp nội địa:

    Những cái tên như VinGroup (EVs), EVN (năng lượng), PetroVietnam (năng lượng sạch) là đối tác không thể thiếu.

  3. Sự quan tâm từ nguồn vốn quốc tế:

    Các quỹ như Golden Gate Ventures đánh giá GreenTech là “cơ hội nghìn tỷ đô tiếp theo” cho Việt Nam.

  4. Chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu:

    Việt Nam hưởng lợi từ xu hướng đa dạng hóa sản xuất ngoài Trung Quốc, kéo theo nhu cầu logistics bền vững, nhà máy carbon-neutral.

GreenTech tại Việt Nam – Nguồn : Vietnam Private Capital Agency (VPCA)

Các mảng GreenTech tiềm năng

  • Năng lượng tái tạo: Điện gió, điện mặt trời, lưới điện thông minh.

  • Xe điện và hạ tầng sạc: Tăng tốc phổ cập 2 bánh, 4 bánh điện.

  • Nông nghiệp bền vững (AgriTech): Giảm phát thải trong sản xuất nông nghiệp.

  • Sản xuất xanh (Green Manufacturing): Nhà máy trung hòa carbon (như LEGO đầu tư 1 tỷ USD).

  • Thị trường Carbon: Quản lý và giao dịch tín chỉ carbon.

Chiến lược hành động cho doanh nghiệp và startup

Để tận dụng cơ hội GreenTech, doanh nghiệp Việt cần:

  • Đầu tư vào công nghệ phù hợp với điều kiện nội địa thay vì sao chép mô hình nước ngoài.

  • Chủ động xây dựng mạng lưới đối tác trong nước – từ các tập đoàn lớn đến chính quyền địa phương.

  • Nâng cao năng lực huy động vốn quốc tế: Kỹ năng pitching GreenTech và chuẩn hóa báo cáo ESG là chìa khóa.

  • Phát triển giải pháp quy mô nhỏ nhưng dễ nhân rộng, chẳng hạn nền tảng rooftop solar P2P, các giải pháp quản lý carbon cho doanh nghiệp SME.

GreenTech tại Việt Nam không chỉ là cuộc đua công nghệ, mà còn là cuộc chơi về hệ sinh thái và khả năng thích ứng.

3.4 Gợi ý các Mô hình kinh doanh mới: Cơ hội cho Startup GreenTech Việt Nam

  • Carbon Data-as-a-Service:

    Cho thuê nền tảng đo đạc carbon cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.

  • Marketplace cho tín chỉ carbon:

    Một “Sàn thương mại điện tử” chuyên dành cho tín chỉ carbon nội địa.

  • Consulting-as-a-Service:

    Dịch vụ tư vấn thiết kế lộ trình Net Zero cho các doanh nghiệp xuất khẩu.

Có những điều chắc chắn là :

– Carbon Economy không phải là “game” dành cho những ai phản ứng chậm.

– Ai xây dựng hạ tầng Carbon trước, người đó sẽ chiếm ưu thế trên thị trường toàn cầu.

4. KẾT LUẬN & QUAN ĐIỂM CÁ NHÂN:

Carbon Economy không chỉ là một xu hướng, mà là sự tái cấu trúc toàn diện cách vận hành doanh nghiệp.

Nếu doanh nghiệp Việt chỉ coi yêu cầu carbon như một “gánh nặng tuân thủ”, chúng ta sẽ mãi mãi là người theo sau.

Nhưng nếu chúng ta xem Carbon như một “tài sản chiến lược”, chủ động quản lý và giao dịch nó – thì cơ hội vươn ra toàn cầu là rất thực tế.

Tôi tin rằng:

Trong 10 năm tới, những doanh nghiệp Việt biết quản trị Carbon tốt sẽ có vị thế như các nhà xuất khẩu công nghệ số hôm nay.

Vì vậy, hành động ngay bây giờ, dù chỉ từ việc đơn giản: bắt đầu đo đạc lượng khí thải nội bộ – đã là bước đi chiến lược đầu tiên.

Carbon không còn chỉ là khí. Carbon đã trở thành tiền.

Ai kiểm soát được dòng tiền Carbon, người đó sẽ kiểm soát được tương lai kinh tế xanh.

1 Tháng 5, 2025 0 comments
Green Economy

Kinh tế tuần hoàn: Hành trình tái tạo lại tương lai

by Vu Bui (Louis) 28 Tháng 4, 2025
written by Vu Bui (Louis)

1. Lời nhắc nhở từ thiên nhiên

Mùa hè 2021, nước Đức – đất nước nổi tiếng với hệ thống cơ sở hạ tầng tiên tiến – đã chứng kiến trận lũ lịch sử chưa từng có trong 500 năm. Những cơn sóng dữ không chỉ nhấn chìm làng mạc, phá hủy đường xá, mà còn cuốn trôi niềm tin rằng con người có thể kiểm soát thiên nhiên.

Ở phía bên kia địa cầu, rừng Amazon – “lá phổi xanh” của Trái Đất – đang bị tàn phá với tốc độ 1,5 sân bóng đá mỗi phút.

Thế giới hiện đại, say sưa với các thành tựu công nghệ và kinh tế, đang phải đối mặt với sự thật trần trụi: chúng ta đã sống như thể tài nguyên là vô hạn – và giờ đây, đang phải trả giá.

Trong bối cảnh đó, kinh tế tuần hoàn không còn là một lựa chọn thời thượng, mà trở thành lời mời gọi sâu sắc: tái thiết cách chúng ta sản xuất, tiêu dùng và phát triển. Không chỉ để bảo vệ môi trường, mà để cứu lấy chính tương lai tồn tại của chính mình.

“Nếu không thay đổi, chúng ta không chỉ mất đi tài nguyên, mà còn đánh mất cơ hội để tiếp tục phát triển.” – Ellen MacArthur Foundation

2. Phân tích hiện trạng: Khủng hoảng tài nguyên – Khủng hoảng sinh tồn

2.1. Những con số cảnh tỉnh

 

Chỉ sốThế giớiViệt Nam
Rác thải rắn mỗi năm>2 tỷ tấn (UNEP, 2024)~23,6 triệu tấn (Bộ TN&MT, 2023)
Tỷ lệ tái chế rác thải13,5% (WB, 2023)14% (Bộ TN&MT, 2023)
Tiêu thụ tài nguyênGấp 3 lần năm 1970Gấp 2 lần năm 1990
Lượng khí thải CO2/người~4,7 tấn~2,1 tấn

Một số thực tế đáng lưu ý:

  • 91% nhựa trên thế giới không được tái chế.

  • Năm 2022, thế giới sản xuất hơn 350 triệu tấn nhựa mới.

  • Việt Nam nằm trong top 5 quốc gia xả thải nhựa ra biển nhiều nhất.

2.2. Căn nguyên sâu xa

  • Kinh tế tuyến tính (Take-Make-Waste) vẫn chi phối toàn bộ hệ sinh thái sản xuất.

  • Áp lực tăng trưởng GDP khiến nhiều quốc gia xem nhẹ giới hạn tài nguyên.

  • Chuẩn mực vô hình: Thiết kế sản phẩm “dùng một lần” trở thành mặc định.

“Không ai trở thành người chiến thắng trong một cuộc đua dẫn tới vực thẳm.” – Kate Raworth, Doughnut Economics

3. Đặt lại câu hỏi bản chất: Chúng ta đang muốn xây dựng điều gì?

Phát triển liệu có đồng nghĩa với tiêu hao tài nguyên?

Giá trị doanh nghiệp trong thế kỷ 21 sẽ được đo bằng doanh thu, hay bằng tác động tích cực lên hệ sinh thái?

Nếu sản phẩm được thiết kế để “chết nhanh”, liệu sáng tạo công nghiệp có đang tiếp tay cho khủng hoảng môi trường?

Sự thật là: Không phải sản phẩm chúng ta mua đang tiêu hao Trái Đất – mà chính cách chúng ta thiết kế, sản xuất và tiêu dùng mới đang vắt kiệt hành tinh này.

“Kinh tế tuần hoàn không chỉ sửa chữa quy trình sản xuất – nó tái cấu trúc lại khái niệm phát triển.” – World Economic Forum

4. Giải pháp và Triển khai sáng tạo: Ba hướng đi chiến lược

4.1. Thiết kế vòng đời sản phẩm ngay từ đầu

Giải pháp: Thiết kế sản phẩm dễ tháo rời, sửa chữa, tái sử dụng, tái chế.

Case Study: Fairphone (Hà Lan) – điện thoại mô-đun với các linh kiện dễ thay thế, kéo dài vòng đời sản phẩm trung bình từ 5–7 năm.

Tiềm năng: Giảm 30–50% lượng rác thải điện tử.

Rủi ro: Chi phí thiết kế ban đầu cao hơn 10–20%.

Cơ hội: Xây dựng lòng trung thành khách hàng dựa trên giá trị bền vững.

Ý tưởng cá nhân hóa: Phát triển Green Design Canvas – bộ khung thiết kế tuần hoàn cho doanh nghiệp.

4.2. Tạo hệ sinh thái số cho kinh tế tuần hoàn và Material Passport

Giải pháp: Xây dựng nền tảng blockchain để theo dõi vòng đời sản phẩm, tín chỉ tái chế và tín chỉ carbon.

Case Study: Renault – ứng dụng blockchain để theo dõi tái chế linh kiện ô tô tại châu Âu.

Tiềm năng: Minh bạch hóa chuỗi cung ứng, thúc đẩy tiêu dùng có trách nhiệm.

Rủi ro: Cần đầu tư hạ tầng công nghệ và tiêu chuẩn hóa dữ liệu.

Cơ hội: Việt Nam có thể trở thành quốc gia tiên phong ASEAN trong Digital Circular Economy.

Ý tưởng cá nhân hóa: Phát triển Green Product Passport – thẻ định danh số cho mỗi sản phẩm.

4.3. Xây dựng Hiệp hội Kinh tế Xanh 5.0

Giải pháp: Kết nối chính sách và vận hành hệ sinh thái đổi mới tuần hoàn bằng công nghệ.

Mô hình vận hành:

  • Ban Công nghệ & Dữ liệu Xanh (Blockchain + AI + IoT)

  • Green Impact Fund: Quỹ đầu tư cho 100 startups tuần hoàn

  • Green Education Hub: Đào tạo lãnh đạo, kỹ sư, công nhân xanh

  • Sàn giao dịch tái chế số hóa

Tiềm năng: Hình thành các “Quận tuần hoàn” tại Hà Nội, TP.HCM.

Cơ hội: Xây dựng thương hiệu quốc gia: Vietnam Circular Economy Pioneer.

Ý tưởng cá nhân hóa: Triển khai Circular Business Hackathon toàn quốc.

5. Material Passport: Chìa khóa chống lại lãng phí

Material Passport (Hộ chiếu vật liệu) là hồ sơ số lưu trữ đầy đủ thông tin về thành phần, tính chất, nguồn gốc và khả năng tái sử dụng của sản phẩm suốt vòng đời.

Cấu trúc một Material Passport:

Thành phầnNội dung
Thông tin sản phẩmTên, mã số định danh, phiên bản
Thành phần vật liệuDanh sách chi tiết, tỷ lệ tái chế
Nguồn gốc vật liệuKhai thác / tái chế / sản xuất
Đặc tính vật liệuĐộ bền, khả năng phân hủy, tái chế…
Hướng dẫn xử lý cuối vòng đờiTháo rời, tái chế ở đâu, cách xử lý
Tín chỉ CarbonLượng carbon gắn với sản phẩm
Lịch sử giao dịchChuyển quyền sở hữu, tái chế qua Blockchain

Công nghệ hỗ trợ:

  • Blockchain: Lưu trữ thông tin vật liệu.

  • QR code/RFID: Gắn sản phẩm, truy xuất dễ dàng.

  • AI + IoT: Tối ưu vòng đời sản phẩm.

  • Cloud Database: Chia sẻ & cập nhật Material Passport.

Một ví dụ thực tế:
Bạn mua chiếc ghế văn phòng → Quét QR → Biết thành phần tái chế, cách xử lý từng bộ phận khi ghế hỏng.
→ Vừa giảm rác, vừa tái tạo tài nguyên.

Tại sao Material Passport quan trọng?

  • Tăng giá trị vòng đời: Sản phẩm dễ tái sử dụng hơn nếu biết rõ cấu trúc.

  • Giảm chi phí tái chế: Hỗ trợ phân loại vật liệu nhanh chóng.

  • Tạo thị trường tái chế minh bạch: Nguyên liệu tái chế được chứng nhận.

  • Gắn trách nhiệm nhà sản xuất (EPR): Truy vết nguồn gốc, chủ động tái chế.

  • Thúc đẩy tiêu dùng có trách nhiệm: Người dùng chọn sản phẩm có hộ chiếu xanh.

6. Kết bài & Gợi mở cá nhân: Mỗi người là một hạt mầm tái tạo

Kinh tế tuần hoàn không chỉ là trách nhiệm của doanh nghiệp hay chính phủ. Nó bắt đầu từ những lựa chọn nhỏ trong cuộc sống hàng ngày:

  • Bạn chọn sản phẩm bền vững, hay giá rẻ dùng một lần?

  • Bạn chọn tái sử dụng, hay vứt bỏ dễ dàng?

  • Bạn chọn đồng hành với doanh nghiệp xanh, hay tiếp tay cho lối sống tiêu thụ bừa bãi?

“Tương lai tuần hoàn sẽ không đến từ một cuộc cách mạng lớn – mà từ hàng triệu cuộc cách mạng nhỏ trong từng hành động thường ngày.”

28 Tháng 4, 2025 0 comments
Green Economy

Định giá carbon: Tìm hiểu về kinh tế và xu hướng chống biến đổi khí hậu

by Vu Bui (Louis) 26 Tháng 4, 2025
written by Vu Bui (Louis)

Định giá carbon: Từ công cụ kinh tế đến chiến lược chuyển đổi

Định giá carbon là một cơ chế nhằm gán giá trị kinh tế cho việc phát thải khí CO₂, từ đó tạo động lực tài chính để các doanh nghiệp và cá nhân giảm lượng khí thải. Hai hình thức phổ biến nhất là thuế carbon và hệ thống giao dịch phát thải (ETS). Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 2024, có 75 công cụ định giá carbon đang hoạt động trên toàn cầu, tạo ra doanh thu kỷ lục 104 tỷ USD, trong đó hơn một nửa được sử dụng để tài trợ cho các chương trình liên quan đến khí hậu và thiên nhiên.

Tuy nhiên, việc triển khai định giá carbon không đơn giản. Ví dụ, tại Canada, mặc dù thuế carbon được thiết kế để hoàn trả lại cho người dân thông qua các khoản hoàn thuế, nhưng thiếu sót trong truyền thông đã khiến nhiều người dân không nhận thức được lợi ích này, dẫn đến phản ứng chính trị tiêu cực và cuối cùng là việc bãi bỏ chính sách.

Tác động kinh tế và chiến lược cho doanh nghiệp

Định giá carbon ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất và vận hành của doanh nghiệp, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp nặng và năng lượng. Một nghiên cứu cho thấy, việc tăng thuế carbon thêm 10 USD mỗi tấn CO₂ có thể giảm lượng phát thải CO₂ bình quân đầu người từ 1,3% trong ngắn hạn đến 4,6% trong dài hạn.

Đối với doanh nghiệp, điều này đặt ra yêu cầu phải tích hợp chi phí carbon vào chiến lược kinh doanh. Nhiều công ty đã bắt đầu áp dụng “định giá carbon nội bộ” để đánh giá hiệu quả của các dự án đầu tư, từ đó ưu tiên các dự án ít phát thải và bền vững hơn.

Bản đồ dưới đây thể hiện mức độ hiện tại và phạm vi áp dụng giá carbon, bao gồm thuế carbon và ETS, ở các khu vực trên thế giới.

bản đồ mức giá carbon - thuế carbon và ETS
Nguồn: Báo cáo của Ngân hàng Thế giới

Tại sao đặt giá trên Carbon?

Đối với nhiều chuyên gia chính sách, định giá carbon là một cách tiếp cận chính sách khí hậu hiệu quả vì nó có thể giúp giảm lượng khí thải độc hại với chi phí thấp nhất có thể.

Nó cũng linh hoạt; nó cho phép thị trường quyết định cách giảm lượng khí thải phù hợp với công suất của cơ sở phát thải. Nó giống như trừng phạt tội phạm nhưng cho họ lựa chọn cách trả giá cho tội ác theo cách mà họ có thể chi trả được.

Hơn nữa, định giá carbon thúc đẩy tất cả các hình thức giảm phát thải có chi phí bằng hoặc thấp hơn giá carbon. Tuy nhiên, nó không khuyến khích các biện pháp giảm thiểu tốn kém hơn.

Bằng cách cho phép những người gây ô nhiễm trả cùng một mức giá cho lượng khí thải của họ, giá carbon tạo điều kiện giảm thiểu cho các đơn vị có thể thực hiện việc đó với chi phí thấp. Trên thực tế, cơ chế này cho phép giảm tổng lượng phát thải một cách hiệu quả nhất về mặt chi phí.

Và cuối cùng, định giá carbon mang lại nhiều doanh thu hơn cho chính phủ và mang lại lợi ích cho người dân. Các quan chức nhà nước có thể gửi lại cho người tiêu dùng dưới hình thức giảm giá hoặc sử dụng nó để tài trợ cho các khoản đầu tư xanh.

  • Theo báo cáo Định giá Carbon năm 2023 của Ngân hàng Thế giới, doanh thu từ thuế carbon và ETS đã tăng >10% vào năm 2022 . Số tiền đạt gần 95 tỷ USD trên toàn cầu.
Doanh thu toàn cầu từ việc định giá carbon Dữ liệu của Ngân hàng Thế giới

Nhìn chung, mục tiêu của việc định giá carbon là buộc những người gây ô nhiễm thải ra ít CO2 hơn và các loại khí thải làm hành tinh nóng lên khác.

Bây giờ, hãy nói về những xu hướng mới nhất đang diễn ra trong lĩnh vực này trên toàn cầu, tập trung vào giá và thị trường tín dụng carbon . Biết các xu hướng là điều cần thiết đối với bất kỳ ai muốn tham gia vào cuộc chiến toàn cầu chống lại biến đổi khí hậu.

Xu hướng toàn cầu về giá và thị trường carbon

Giá carbon phải tiếp tục tăng, cả về giá cả và mức độ bao phủ, để thúc đẩy hành động vì khí hậu và đáp ứng các mục tiêu của Paris. Đó là điều mà toàn ngành hy vọng, nhưng xu hướng toàn cầu đang thống trị thị trường hiện nay là gì?

Hãy cùng khám phá ba điều hàng đầu mà mọi nhà đầu cơ thị trường carbon đều phải biết.

Tăng trưởng chậm nhưng kiên cường

Sau khi tăng trưởng mạnh kể từ năm 2020, giá tín dụng carbon (ETS) bắt đầu chậm lại vào năm 2022. Tuy nhiên, nó đã cho thấy khả năng phục hồi trong bối cảnh có nhiều thách thức khác nhau xảy ra ở cấp độ kinh tế vĩ mô.

Giá carbon tăng nhờ cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu năm ngoái. Trên thực tế, một nửa số công cụ định giá khác nhau đã tăng giá trong khi một phần ba vẫn duy trì mức giá ổn định.

Diễn biến giá carbon ở một số ETS 2018-2022
Nguồn: Báo cáo của Ngân hàng Thế giới

Như đã thấy ở trên, EU ETS có mức tăng lớn nhất, với giá carbon tăng 100 Euro vào tháng 2 năm nay. Tuy nhiên, xu hướng này không đồng nhất khi giá carbon ở các ETS khác giảm xuống như những gì đã xảy ra ở ETS Hàn Quốc.

Nhu cầu chủ yếu là tự nguyện 

Bất chấp sự suy giảm gần đây, nhu cầu tự nguyện về tín dụng carbon từ các tập đoàn vẫn là động lực chính thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường. Yêu cầu tuân thủ đóng một vai trò nhỏ.

Tổng số khoản hưu trí do Ecosystem Marketplace theo dõi đã giảm hơn 1% xuống còn 196 triệu vào năm 2022. Hầu hết các khoản tín dụng đã nghỉ hưu này đều dành cho nhu cầu tự nguyện.

Nhưng số tín chỉ phát hành từ các cơ chế định giá carbon quốc tế (ví dụ Cơ chế phát triển sạch) đã tăng lên vào năm 2022, chiếm 30% tổng số tín chỉ được phát hành.

Sự thống trị bền vững của nhu cầu tự nguyện có nghĩa là các cam kết của doanh nghiệp tiếp tục tăng lên. Một cuộc khảo sát với hơn 500 doanh nghiệp vừa và lớn trên khắp Châu Âu và Hoa Kỳ cho thấy khoảng 90% coi tín dụng carbon là đáng kể để bù đắp lượng khí thải chưa thể giảm bớt.

Xu hướng tương tự cũng được nhận thấy ở các quốc gia khi ngày càng nhiều chính phủ đang xem xét thiết lập các chương trình tín dụng carbon của riêng họ. Những cơ chế này thường đi kèm với chính sách thuế carbon hoặc ETS.

Tín dụng CDR đang ở mức cao

Giá tín dụng carbon thay đổi đáng kể, tùy thuộc vào các yếu tố liên quan – loại dự án, tổ chức phát hành tín dụng, loại tín dụng, đồng lợi ích, v.v. Giá carbon thực tế phản ánh chi phí dự án và sở thích của người mua.

Theo dữ liệu giao dịch carbon của Xpansiv CBL 2022 , phiên bản cổ điển mới hơn được bán với giá cao hơn.

Mặc dù được tuyên bố là lựa chọn phù hợp cho các giải pháp giảm lượng carbon, nhưng vinh quang của các khoản tín dụng dựa trên thiên nhiên dường như đã chấm dứt. Biểu đồ cho thấy họ có mức giảm giá lớn nhất, từ trên 15 USD/tấn xuống dưới 5 USD/tấn .

giá hợp đồng tín dụng carbon tiêu chuẩn
Nguồn: Báo cáo của Ngân hàng Thế giới

Khoảng cách giá giữa các loại tín dụng đã được thu hẹp, với các khoản tín dụng giao dịch trao đổi từ tín dụng loại bỏ carbon được giao dịch ở mức cao hơn.

Tín dụng CDR dường như tràn ngập thị trường. Trên thực tế, hoạt động mua loại bỏ carbon đã tăng trưởng điên cuồng 437% chỉ trong nửa đầu năm 2023. Các dự báo cho thấy con số này sẽ còn tăng hơn nữa khi cả nguồn tài trợ của liên bang và đầu tư tư nhân đang đổ vào các dự án CDR.

Điều gì đang chờ đợi về giá carbon

Thị trường carbon tiếp tục phát triển đa dạng và phức tạp.

Các nhà cung cấp dịch vụ mới, nền tảng và thị trường công nghệ tiên tiến, sản phẩm cải tiến và các nhà đầu tư mới sẽ thúc đẩy tăng trưởng hơn nữa. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc định giá carbon là sự tiêu chuẩn hóa và quy định nhiều hơn.

Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, hiện có 73 công cụ định giá carbon, bao gồm khoảng 23% lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu.

Mức giá carbon hiện tại thấp hơn nhiều so với mức cần thiết để đạt được các mục tiêu về khí hậu ở Paris. Vì vậy, Chủ tịch Ủy ban EU Ursula von der Leyen đã yêu cầu các nhà lãnh đạo chính phủ tại G20 tham gia định giá carbon toàn cầu . Leyen đã nỗ lực hết sức để đưa ra định giá carbon toàn cầu nhằm đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế ròng bằng 0.

Với các xu hướng phát triển, nhu cầu tự nguyện ngày càng tăng và lời kêu gọi áp dụng rộng rãi hơn, ngày càng rõ ràng rằng việc định giá carbon là điều cần thiết để thúc đẩy các nỗ lực hướng tới một tương lai bền vững và không có khí thải.

Nguồn : carboncredits.com.

26 Tháng 4, 2025 0 comments
Newer Posts
Older Posts

Vu Bui (Louis)

Vu Bui (Louis)

Business Strategy & Innovation Consultant | Strategic Go-To-Market & Business Development Leader Digital Technology : Data , AI & Blockchain

Keep in touch

Facebook Twitter Linkedin Email

Most Views

  • 1

    Kết hợp RPA và AI Agent trong tự động hoá doanh nghiệp

  • 2

    Chuyển đổi số ngành năng lượng tái tạo tại Việt Nam: Từ động lực chiến lược đến lộ trình triển khai toàn diện

  • 3

    8 ý tưởng để phát triển doanh nghiệp của bạn trong thời kỳ suy thoái

  • 4

    Hệ sinh thái AI phi tập trung mới và ý nghĩa của nó

  • 5

    AI Frameworks là gì ? Top 16 AI Frameworks & Thư viện AI

  • 6

    Những lợi ích của việc hợp tác với các nhà phát triển thuê ngoài

  • 7

    Tổng quan về tiếp thị của Baidu: Cách thực hiện tiếp thị trên công cụ tìm kiếm ở Trung Quốc

  • 8

    Thị trường hải sản Đông Nam Á: Ngôi nhà của 22% thủy sản thế giới

  • 9

    AI Agent ‑ chúng là gì và chúng sẽ thay đổi cách chúng ta làm việc như thế nào ?

  • 10

    AI Chatbot vs. Rule-Based Chatbot: Lựa chọn nào thông minh hơn cho doanh nghiệp?

Recent Posts

  • Vì sao con người lại gắn bó cảm xúc với AI chatbot ?

    10 Tháng 9, 2025
  • Solana & Real-world Assets (RWA): Từ thử nghiệm đến chuẩn mực mới của tài chính toàn cầu

    17 Tháng 7, 2025
  • Agentic AI Trong Review Hợp Đồng: Thay Đổi Cuộc Chơi Quản Lý Rủi Ro Pháp Lý Cho Doanh Nghiệp Việt?

    11 Tháng 7, 2025

Popular Post

  • Vì sao con người lại gắn bó cảm xúc với AI chatbot ?

    10 Tháng 9, 2025
  • Solana & Real-world Assets (RWA): Từ thử nghiệm đến chuẩn mực mới của tài chính toàn cầu

    17 Tháng 7, 2025
  • Agentic AI Trong Review Hợp Đồng: Thay Đổi Cuộc Chơi Quản Lý Rủi Ro Pháp Lý Cho Doanh Nghiệp Việt?

    11 Tháng 7, 2025

Keep in touch

Facebook Twitter Instagram Pinterest

@2025 - All Right Reserved. Designed and Developed by Louis Vu Bui

Your Smart Business Idea
  • Smart Technology
  • Smart Business
    • Smart Strategy
    • Go To Market
    • Customer Success
    • Operation
    • Supply Chain
    • Human Resources