Your Smart Business Idea
  • Smart Technology
  • Smart Business
    • Smart Finance
    • Smart Strategy
    • Smart Supply Chain
    • Sales & Marketing
    • Customer Success
    • Operation
Category:

Smart Finance

Blockchain & Web3Smart Finance

Solana & Real-world Assets (RWA): Từ thử nghiệm đến chuẩn mực mới của tài chính toàn cầu

by Vu Bui (Louis) 17 Tháng 7, 2025
written by Vu Bui (Louis)

Vào đầu năm 2023, khi thông tin Ondo Finance phát hành USDY – một stablecoin dựa trên trái phiếu Kho bạc Mỹ – trên Solana xuất hiện, quan điểm của mình khi ấy khá dè dặt: một nỗ lực token hóa như nhiều thử nghiệm trước.

Tuy nhiên, đến giữa năm 2025, khi tổng giá trị RWAs trên Solana vượt 418 triệu USD, tăng hơn 140% YTD, mình nhận thấy đây không còn là thử nghiệm đơn lẻ mà là một chuyển động thực sự. Không chỉ Ondo, mà cả BlackRock, Kraken, Franklin Templeton, Apollo và nhiều định chế lớn khác đã tham gia. Vậy yếu tố nào khiến Solana trở thành tâm điểm của tokenization? Liệu đây chỉ là một hiện tượng ngắn hạn hay đang định hình chuẩn mực tài chính mới?

Solana đang ở đâu trên bản đồ RWAs?

RWAs – Real-world Assets – là việc token hóa tài sản ngoài đời thực như trái phiếu, cổ phiếu, bất động sản, hàng hóa, hay thậm chí… rượu quý và Pokémon cards – lên blockchain. Ý tưởng này không mới, nhưng Solana đang khiến nó trở thành thực tế nhờ tốc độ, chi phí thấp, lập trình dễ dàng, và một hệ sinh thái developer năng động.

Tính đến tháng 7/2025:

  • RWAs trên Solana đạt hơn 418 triệu USD, tăng 140,6% so với đầu năm.
  • Ondo’s USDY dẫn đầu với 175,3 triệu USD (41,9% thị phần).
  • 45.700+ ví đang nắm giữ xStocks (tokenized equities) chỉ sau một tuần ra mắt.

Những nhóm tài sản chính & sản phẩm tiêu biểu

RWAs trên Solana được chia làm 4 nhóm lớn: Yield-Bearing Assets, Onchain Equities, Non-Yield Bearing Assets và Infrastructure. Dưới đây là cái nhìn cụ thể hơn:

Screenshot

1. Tài sản sinh lời (Yield-Bearing Assets)

Đây là phân khúc lớn nhất và phát triển nhanh nhất, thu hút phần lớn giá trị RWA không phải stablecoin. Các tài sản này bao gồm trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ, quỹ tổ chức và tín dụng tư nhân – mang lại cho nhà đầu tư on-chain dòng lợi suất off-chain.

Trái phiếu Kho bạc Hoa Kỳ được token hóa

  • Ondo Finance (OUSG & USDY): OUSG (79,6 triệu USD) – quỹ được token hóa, dựa trên quỹ BUIDL của BlackRock, dành cho nhà đầu tư được chứng nhận. USDY (175,3 triệu USD) – stablecoin sinh lời, hỗ trợ cross-chain, lớn nhất về vốn hóa RWA sinh lời trên Solana.
  • BlackRock (BUIDL): quỹ thị trường tiền tệ (25,2 triệu USD), AAA-rated, cổ tức hàng ngày, chỉ dành cho nhà đầu tư đã KYC.
  • Franklin Templeton (BENJI): quỹ FOBXX (25,9 triệu USD), mở rộng sang Solana từ tháng 2/2025, một trong những mutual fund SEC-registered đầu tiên on-chain.
  • VanEck (VBILL): quỹ kho bạc tokenized (13,6 triệu USD), ra mắt 5/2025, giá ổn định 1 USD, trả lãi bằng token hàng ngày.

Screenshot

Quỹ tổ chức được token hóa

  • Apollo (ACRED): quỹ tín dụng đa dạng (26,9 triệu USD), ra mắt 5/2025, danh mục doanh nghiệp & tín dụng tư nhân.
  • Libre Capital: nền tảng của Hamilton Lane & Brevan Howard, cung cấp các quỹ thay thế như SCOPE, BHM.

Tín dụng tư nhân được token hóa

  • Maple Finance (syrupUSDC): stablecoin sinh lời (70,7 triệu USD), đại diện các khoản vay cho fintechs & trading firms.
  • Credix Finance: marketplace tín dụng tư nhân, tập trung vào SMEs tại thị trường mới nổi.

mình từng hoài nghi về “nhàm chán” của RWAs, nhưng rõ ràng chúng vừa an toàn, vừa sinh lời, lại có thanh khoản 24/7

2. Cổ phiếu On-chain (Onchain Equities)

Phân khúc này hứa hẹn giao dịch 24/7, sở hữu phân đoạn và tích hợp với DeFi.

  • Superstate – Opening Bell: nền tảng giúp các công ty được SEC đăng ký phát hành & giao dịch cổ phiếu trực tiếp on-chain, giảm chu kỳ T+2 xuống gần như tức thì.
  • Backed & Kraken – xStocks: hơn 60 cổ phiếu & ETF Mỹ, tổng vốn hóa 51,7 triệu USD, hơn 45.700 người nắm giữ.
  • Ondo – Global Markets Platform: sắp ra mắt, giúp nhà đầu tư ngoài Mỹ tiếp cận cổ phiếu & ETF tokenized.
  • Republic – Mirror Tokens: cung cấp quyền tiếp cận kinh tế với các công ty tư nhân (như rSpaceX).

Một nhà đầu tư ở Singapore từng nói: “mình chỉ muốn mua Apple lúc 3h sáng với phí thấp”. Nhu cầu đó đang định hình phân khúc này

Full Size Image

3. Tài sản không sinh lời (Non-Yield Bearing Assets)

Dù không chiếm nhiều TVL, nhóm này mở rộng “vũ trụ” tài sản:

Bất động sản được token hóa

  • Parcl: đầu tư theo giá bất động sản từng thành phố.
  • Homebase: phát hành NFT đại diện quyền sở hữu phân đoạn nhà ở.
  • MetaWealth: hơn 36 triệu USD đầu tư bất động sản tokenized ở châu Âu.

Hàng hóa vật chất & đồ sưu tầm

  • BAXUS: rượu mạnh quý hiếm, lưu trữ & token hóa thành NFT.
  • CollectorCrypt: Pokémon cards & collectibles.
  • AgriDex: token hóa nông sản.

mình từng thử mua một NFT “whiskey bottle” trên BAXUS. Thú vị, nhưng phải thú nhận: tính thanh khoản và niềm tin vẫn chưa ngang với thị trường truyền thống.

4. Cơ sở hạ tầng RWA (RWA Infrastructure)

Hệ sinh thái Solana được nâng đỡ bởi tập hợp tiêu chuẩn kỹ thuật, oracle, compliance và bridges.

  • R3: giúp chuyển hơn 10 tỷ USD RWAs từ ledger permissioned sang public chain.
  • Drift Institutional: hợp tác với Securitize để mang ACRED lên Solana & cung cấp đòn bẩy.
  • Kamino Finance: cho vay, thế chấp RWA on-chain.
  • Fiserv: hợp tác với Circle để thanh toán USDC qua Solana.

Các yếu tố kỹ thuật

  • Token-2022: hỗ trợ bảo mật, chuyển khoản lập trình được, compliance-ready.
  • Oracles (Pyth, Redstone, Switchboard): định giá minh bạch.
  • Bridges (Wormhole, Chainlink CCIP): kết nối đa chuỗi.
  • Compliance (Securitize): KYC/AML & onboarding.

Vì sao Solana chứ không phải Ethereum?

Ba lý do nổi bật:

  • Chi phí & tốc độ: thanh toán tức thì, phí cực thấp.
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính lập trình: tiện ích cao, hỗ trợ compliance.
  • Ecosystem: từ Securitize, Kamino, Drift đến R3… phục vụ cả DeFi & tổ chức.

Tuy nhiên, đằng sau ánh hào quang, vẫn còn rủi ro: sự cố mạng, thanh khoản chưa sâu, khung pháp lý chưa rõ ràng.

Góc nhìn & câu hỏi mở

Từ góc nhìn cá nhân, mình thấy Solana đã đi từ một blockchain “meme” thành nền tảng RWAs nghiêm túc. Nhưng liệu họ có duy trì được đà tăng khi các blockchain khác – vốn mạnh về hệ sinh thái tài chính – bám đuổi? Và liệu các vấn đề pháp lý có làm chậm lại xu hướng?

Một lần thử bán lại NFT real estate của mình kéo dài vài ngày để có người mua. Đó là lời nhắc: thanh khoản và niềm tin cần thời gian.

Những yếu tố quyết định thành bại của một dự án RWA

Trong quá trình quan sát và làm việc với các dự án Real-World Assets (RWAs), tôi nhận thấy thành công của một dự án không chỉ nằm ở ý tưởng token hóa, mà chủ yếu được định hình bởi một vài yếu tố cốt lõi.

Chất lượng và tính hợp pháp của tài sản cơ sở

Tài sản off-chain là nền tảng của bất kỳ dự án RWA nào. Nếu tài sản cơ sở mơ hồ, định giá sai lệch, hoặc không đủ điều kiện pháp lý, thì token on-chain chỉ là “vỏ rỗng”. Những dự án đáng tin cậy thường hợp tác với tổ chức uy tín như BlackRock hay Franklin Templeton để đảm bảo nguồn tài sản minh bạch và tuân thủ pháp luật.

Hạ tầng công nghệ và khả năng tuân thủ

Blockchain lựa chọn cần đáp ứng đủ tiêu chuẩn về tốc độ xử lý, chi phí hợp lý, khả năng lập trình và đặc biệt là hỗ trợ compliance. Ngoài ra, dự án phải đi kèm với hợp đồng thông minh được kiểm toán, cơ chế KYC/AML rõ ràng, và oracle định giá minh bạch. Tôi từng thấy nhiều dự án thất bại chỉ vì chọn hạ tầng kém hoặc bỏ qua các yêu cầu tuân thủ tối thiểu.

Thanh khoản và khả năng tiếp cận

Một RWA tốt phải đi cùng thanh khoản thực tế. Nếu nhà đầu tư không thể mua bán dễ dàng hoặc phải chịu mức chênh lệch quá lớn, họ sẽ nhanh chóng rời bỏ. Các dự án thành công thường tích hợp với các sàn uy tín, xây dựng thị trường thứ cấp và có chương trình tạo lập thị trường chuyên nghiệp.

Đội ngũ và hệ sinh thái đối tác

Đằng sau mỗi dự án thành công là một đội ngũ có năng lực và quan hệ sâu rộng trong cả tài chính truyền thống lẫn blockchain. Ngoài ra, những đối tác như ngân hàng lưu ký, nhà môi giới, tổ chức kiểm toán, và các quỹ hỗ trợ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin thị trường.

Khung pháp lý rõ ràng

RWAs liên quan trực tiếp đến luật chứng khoán, bất động sản và hàng hóa tại từng quốc gia. Những dự án đi tắt, phớt lờ khung pháp lý thường phải trả giá đắt. Ngược lại, những dự án đặt ưu tiên vào tuân thủ ngay từ đầu sẽ có lợi thế lâu dài.

Ngoài ra, trải nghiệm người dùng (UX), chiến lược phân phối hợp lý, và một mô hình kinh doanh bền vững – không chạy theo “trend” ngắn hạn – cũng là các yếu tố đáng lưu ý.

Tóm lại:

Một dự án RWA thành công là sự hội tụ của tài sản minh bạch, công nghệ phù hợp, thanh khoản thực tế, đội ngũ chuyên nghiệp và khung pháp lý vững chắc. Thiếu một trong những yếu tố này, rủi ro thất bại sẽ rất cao.

Kết luận

Solana đang chứng minh tokenization không còn là giấc mơ. Các con số ấn tượng, sản phẩm sáng tạo & đối tác lớn chứng tỏ đây là xu hướng nghiêm túc. Nhưng để trở thành chuẩn mực toàn cầu, Solana (và blockchain nói chung) phải giải quyết bài toán thanh khoản, pháp lý và niềm tin.

Có lẽ điều tốt nhất lúc này là tiếp tục quan sát, thử nghiệm, và chuẩn bị cho một kịch bản nơi blockchain không chỉ là “công nghệ” – mà là hạ tầng mặc định của tài chính.

Bạn nghĩ sao? Liệu Solana có giữ vị trí tiên phong trong RWAs, hay chỉ là bước đệm cho đối thủ khác? Mình rất muốn nghe quan điểm của bạn.

17 Tháng 7, 2025 0 comments
Green EconomySmart FinanceSmart Strategy

Hệ sinh thái Carbon Accounting và Bài học chiến lược từ Persefoni

by Vu Bui (Louis) 11 Tháng 5, 2025
written by Vu Bui (Louis)

1. Carbon Accounting – Từ nhiệm vụ kỹ thuật đến chiến lược sống còn

Cách đây chỉ một thập kỷ, cụm từ “kế toán carbon” (carbon accounting) còn là khái niệm mơ hồ với nhiều doanh nghiệp. Hôm nay, nó đã trở thành “điều kiện cần” để tổ chức tồn tại và phát triển bền vững trong nền kinh tế toàn cầu.

Không chỉ đơn thuần là đo đếm khí thải, kế toán carbon đang tái định nghĩa cách doanh nghiệp vận hành, ra quyết định và xây dựng thương hiệu. Từ các yêu cầu khắt khe của SEC, ISSB, CSRD đến cam kết Net Zero toàn cầu, việc quản lý dấu chân carbon giờ đây liên quan trực tiếp đến:

  • Quyền tiếp cận thị trường xuất khẩu

  • Khả năng gọi vốn đầu tư ESG

  • Uy tín thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng

Trong bức tranh đó, Persefoni nổi lên như một “kiến trúc sư công nghệ” cho tương lai bền vững.

Persefoni Launches Carbon Modeling and Management Solutions for Companies and Investors - ESG Today

2. Persefoni – Hành trình kiến tạo nền tảng Carbon Accounting thế hệ mới

2.1. Từ khởi đầu đến tham vọng toàn cầu

Được thành lập năm 2020, Persefoni nhanh chóng ghi dấu ấn với mục tiêu duy nhất: biến kế toán carbon trở nên dễ tiếp cận và minh bạch như kế toán tài chính.

Nếu tài chính có IFRS, GAAP; thì kế toán carbon cần GHG Protocol, PCAF. Persefoni kiên định xây dựng nền tảng vận hành chính xác, chuẩn hóa, và kiểm toán được – thổi luồng gió mới vào ngành còn nhiều mảng tối.

Sứ mệnh của họ rất rõ ràng:
“Empower organizations to manage their climate impact as easily as they manage their financials.”

Tầm nhìn xa hơn là tạo dựng một PersefoniAI – nơi trí tuệ nhân tạo chủ động hỗ trợ doanh nghiệp phát hiện bất thường, đề xuất cải thiện dữ liệu khí hậu, và tự động hóa báo cáo ESG.

→ Chính nhờ tư duy “infrastructure mindset” – xây hệ sinh thái bền chặt chứ không chỉ bán phần mềm – Persefoni thu hút gần 200 triệu USD đầu tư chỉ trong 5 năm.

2.2. Những bước tiến chiến lược nổi bật

  • 2020: Ra mắt nền tảng CMAP 1.0 – Carbon Management & Accounting Platform.

  • 2021: Gọi vốn Series B – 101 triệu USD (một trong những deal lớn nhất lĩnh vực ClimateTech).

  • 2022: Phát hành CMAP 2.0 – Hỗ trợ yêu cầu dữ liệu Scope 3 từ nhà cung cấp.

  • 2024: Ra mắt Persefoni Pro – miễn phí cho doanh nghiệp SMB, chiến lược dân chủ hóa carbon accounting.

  • 2025: Persefoni Pro đoạt giải “ClimateTech Innovation of the Year”.

🎯 Bài học chiến lược: Persefoni hiểu rằng “data democratization” (dân chủ hoá dữ liệu carbon) chính là chìa khoá mở rộng thị trường.

3. Phân tích chiều sâu hệ sinh thái sản phẩm Persefoni

3.1. Cấu trúc nền tảng: từ dữ liệu phân tán đến hệ sinh thái vận hành thống nhất

Persefoni không chỉ là một phần mềm báo cáo lượng phát thải.
Nền tảng được xây dựng như một Operating System (OS) cho dữ liệu khí hậu – với triết lý:

“Carbon Data phải được quản trị như Financial Data.”

Cấu trúc hệ sinh thái Persefoni vận hành trên ba lớp chính:

  1. Layer 1 – Data Collection & Validation: Thu thập tự động, xác thực, tổ chức dữ liệu phát thải.

  2. Layer 2 – Calculation & Ledgerization: Tính toán lượng phát thải tuân thủ tiêu chuẩn, lưu trữ thành hệ thống kế toán.

  3. Layer 3 – Analytics & Disclosure: Phân tích chuyên sâu và công bố báo cáo theo quy định quốc tế.

🎯 Chiến lược vận hành: Xây dựng quy trình xuyên suốt từ thu thập → tính toán → phân tích → báo cáo → hành động, loại bỏ rào cản giữa dữ liệu kỹ thuật và quyết định chiến lược.

3.2. Các nhóm tính năng lõi: Không chỉ “ghi nhận” – mà còn “quản trị” carbon

(1) Đo lường phát thải Scope 1–2–3 chuẩn mực

  • Tính toán tuân thủ GHG Protocol và PCAF: Persefoni không tự chế công thức, mà bám sát các khung chuẩn quốc tế.

  • Sổ cái Dấu chân Carbon (Footprint Ledger):

    • Ghi nhận phát thải ở cấp độ giao dịch, tương tự nguyên lý kế toán tài chính.

    • Hỗ trợ kiểm toán (audit-ready) mọi dòng dữ liệu – từ đầu vào đến kết quả phát thải.

🎯 Giá trị thực tế: Tổ chức có thể xuất báo cáo kiểm toán độc lập, giảm chi phí kiểm toán ESG, tránh rủi ro sai lệch dữ liệu.

(2) Quản lý dữ liệu mạnh mẽ – Chuẩn hóa, kiểm soát, truy xuất nguồn gốc

  • Data Audit Trail:

    • Ghi log toàn bộ hoạt động: ai thêm, sửa, xóa dữ liệu gì, vào lúc nào.

    • Bảo đảm tính minh bạch và khả năng kiểm chứng nội bộ hoặc bên ngoài.

  • Emission Factor Management:

    • Cho phép tùy chỉnh hệ số phát thải (Emission Factors) theo ngành nghề, vùng địa lý.

    • Tích hợp hệ số từ nguồn chuẩn như EPA, DEFRA, IEA, hoặc hệ số nội bộ.

  • Data Segmentation & Tagging:

    • Phân đoạn dữ liệu theo thực thể kinh doanh, nhà máy, chuỗi cung ứng…

    • Giúp phân tích chi tiết và đưa ra các chiến lược giảm phát thải mục tiêu.

🎯 Chiến lược vận hành: Xây dựng “dữ liệu carbon cấp tài chính” – mỗi dòng số liệu đều có hồ sơ gốc, ngăn chặn gian lận khí hậu (greenwashing).

(3) Tuân thủ chuẩn mực báo cáo toàn cầu

  • SEC Climate Rule:
    Persefoni hỗ trợ cấu trúc dữ liệu theo chuẩn báo cáo mà SEC yêu cầu, bao gồm Scope 1, 2, và Scope 3 nếu có ảnh hưởng trọng yếu.

  • ISSB S1 và S2:
    Sắp xếp thông tin ESG và khí hậu theo yêu cầu tiết lộ quốc tế mới nhất, giảm thiểu rủi ro phi tuân thủ.

  • CSRD (EU):
    Hỗ trợ chuyển đổi dữ liệu thành các Disclosure Statements chuẩn hóa cho EU.

🎯 Chiến lược: Đảm bảo khách hàng Persefoni “future-proof” – tự tin báo cáo dù bối cảnh quy định thay đổi liên tục.

(4) Tự động hóa thu thập dữ liệu – Nâng cấp tốc độ và độ chính xác

tự động hoá tích hợp dữ liệu ESG

  • Integration Hub:

    • Tích hợp dữ liệu tự động từ SAP, Salesforce, Google Sheets, AWS Cloud, Navan, v.v.

    • Giảm thiểu nhập liệu thủ công, tránh lỗi con người (human error).

  • PersefoniAI:

    • Phân tích chi tiêu doanh nghiệp (Expense Files) để gán hệ số phát thải tự động.

    • Phát hiện dị thường (anomaly detection) trong dòng dữ liệu – cảnh báo sớm sai lệch bất thường.

🎯 Góc nhìn thực chiến: Persefoni thấu hiểu rằng doanh nghiệp không thiếu dữ liệu, mà thiếu khả năng “bắt đúng” và “xử lý đúng” dữ liệu.

(5) Khả năng phân tích và trình bày dữ liệu nâng cao

  • Dashboard trực quan:

    • Hiển thị lượng phát thải Scope 1–2–3 theo thời gian, theo phân đoạn, theo danh mục.

    • Tùy chỉnh hiển thị để phù hợp từng nhóm đối tượng (Board, ESG team, CSR team).

  • Portfolio Analytics Suite:

    • Phân tích lượng phát thải từ các công ty con/portfolio company (đặc biệt hữu ích cho PE/VC firms).

  • Upcoming – Self-service Analysis Builder (2025):

    • Công cụ tự xây dựng báo cáo và dashboard tuỳ chỉnh, không cần code.

🎯 Giá trị vận hành: Không chỉ nắm bắt dữ liệu carbon, mà còn sử dụng dữ liệu làm đòn bẩy ra quyết định chiến lược.

3.3. Góc nhìn chiến lược: Vì sao Persefoni lại chọn kiến trúc sản phẩm này?

  • Tính kiểm toán (Auditability) trước tiên: Để carbon accounting thực sự có giá trị tài chính, dữ liệu phải kiểm toán được – giống như báo cáo tài chính.

  • Mở rộng hệ sinh thái dữ liệu (Ecosystem mindset): Persefoni không chỉ làm phần mềm, mà làm cầu nối liên kết dữ liệu giữa doanh nghiệp, nhà cung cấp, khách hàng và nhà đầu tư.

  • Đòn bẩy trí tuệ nhân tạo: AI không thay thế chuyên gia ESG, nhưng giúp họ xử lý, phát hiện vấn đề nhanh hơn – giải phóng nguồn lực sáng tạo chiến lược.

  • Bảo mật dữ liệu tuyệt đối: Carbon data, ESG data chính là “tài sản chiến lược” – cần được bảo mật như dữ liệu tài chính hoặc dữ liệu khách hàng.

4. Định vị thị trường và bức tranh cạnh tranh: Persefoni trong thế trận CarbonTech

4.1. Phân khúc khách hàng mục tiêu: Không chỉ “làm ESG”, mà còn “quản trị dữ liệu khí hậu”

Persefoni định vị mình rõ ràng trong thị trường Carbon Accounting đang phân hóa mạnh:

  • Tập trung vào doanh nghiệp cần tuân thủ chuẩn mực quốc tế (SEC, ISSB, CSRD).

  • Đặc biệt mạnh ở dịch vụ tài chính, private equity, tập đoàn đa quốc gia, và các doanh nghiệp SMB tiên phong thông qua Persefoni Pro.

🎯 Góc nhìn chiến lược: Persefoni không chỉ nhắm tới các doanh nghiệp “muốn làm xanh”, mà nhắm vào nhóm “buộc phải làm chuẩn” vì nghĩa vụ tài chính – đầu tư – niêm yết.

4.2. Bức tranh cạnh tranh: Khi thị trường Carbon Accounting phân hóa đa cực

Thị trường Carbon Accounting & ESG Management hiện nay chứng kiến một sự phân cực theo hướng chuyên môn hoá:

Tiêu chíPersefoniWatershedSpheraCloudSweepEmitwise
Tập trungToàn diện (Scope 1–2–3)Chuỗi cung ứng phức tạp (Scope 3)ESG toàn diện + EHSTài chính (financed emissions)Chuỗi cung ứng (Scope 3)
Tích hợpCao (ERP, CRM)Cao (ERP)Cao (ERP, IoT)Trung bìnhCao (ERP)
Chi phíCao (có bản miễn phí – Persefoni Pro)CaoCaoTrung bìnhThấp
AI/MLCó – mạnh (PersefoniAI)Có – trung bìnhCó – trung bìnhÍtÍt
Tuân thủ quốc tếCao (SEC, ISSB, CSRD)Cao (SEC, ISSB)Cao (SEC, ISSB)Cao (SEC)Trung bình

4.3. Phân tích chiều sâu: Các đối thủ cạnh tranh – mỗi bên một “vũ khí” riêng

Persefoni – “The Climate Accounting Infrastructure”

  • Tập trung kiểm toán toàn diện Scope 1–2–3.

  • Tuân thủ chặt chẽ SEC, ISSB, CSRD ngay từ kiến trúc sản phẩm.

  • Mạnh về dữ liệu – nền tảng cho AI phát hiện dị thường và tự động hóa quy trình.

  • Chiến lược phân tầng khách hàng (SMB → Enterprise).

🎯 Khác biệt lớn nhất: Persefoni vận hành như một Operating System for Carbon Data, không chỉ là phần mềm báo cáo.


Watershed – “The Climate Program Accelerator”

  • Tập trung vào các doanh nghiệp có chuỗi cung ứng phức tạp, cần giảm phát thải Scope 3 thực chất.

  • Mạnh ở khả năng xây dựng “Net Zero Pathway” dài hạn.

  • Tốt cho các tổ chức cần hành động giảm phát thải cụ thể hơn là chỉ báo cáo.

🎯 Điểm yếu: Ít tập trung vào chuẩn hóa kế toán kiểm toán Scope 1–2 so với Persefoni.


SpheraCloud – “The ESG-EHS Platform”

  • Cung cấp giải pháp ESG toàn diện, tích hợp thêm quản lý an toàn, môi trường (EHS).

  • Tốt cho các tập đoàn công nghiệp lớn cần quản lý rủi ro vận hành – môi trường – an toàn lao động cùng lúc.

🎯 Điểm yếu: Không chuyên sâu vào tính toán GHG theo chuẩn tài chính kiểm toán như Persefoni.


Sweep – “The Supply Chain Carbon Platform”

  • Tập trung vào hợp tác chuỗi cung ứng để đo lường và giảm phát thải.

  • Giao diện trực quan, thân thiện với các team ESG nhỏ hoặc vừa.

🎯 Điểm yếu: Khả năng tuân thủ các yêu cầu báo cáo tài chính nghiêm ngặt (SEC, ISSB) còn hạn chế.


Emitwise – “The Real-Time Carbon Tracker”

  • Theo dõi lượng phát thải gần thời gian thực (real-time emissions tracking).

  • Tốt cho các chuỗi cung ứng nhỏ – cần phản ứng nhanh với dữ liệu phát thải.

🎯 Điểm yếu: Chưa mạnh về kiểm toán dữ liệu – chủ yếu phục vụ theo dõi nội bộ.

4.4. Góc nhìn chiến lược: Tại sao Persefoni nổi bật hơn trong “cuộc chơi lớn”

  • Sự dịch chuyển toàn cầu từ “voluntary ESG” sang “mandatory ESG” khiến những nền tảng audit-grade như Persefoni có lợi thế chiến lược rõ rệt.

  • Khả năng tự động hóa quy trình tuân thủ (compliance automation) sẽ là chìa khoá giúp doanh nghiệp tiết kiệm hàng triệu USD trong chi phí báo cáo ESG 3–5 năm tới.

  • AI/ML năng động giúp xử lý khối lượng dữ liệu ESG đang tăng theo cấp số nhân, đặc biệt khi Scope 3 trở thành yêu cầu bắt buộc.

  • Dân chủ hóa công cụ (Persefoni Pro miễn phí) giúp mở rộng tệp khách hàng nhanh, xây dựng pipeline upsell dài hạn.

Tóm lại: Trong cuộc đua CarbonTech, Persefoni không chỉ bán phần mềm – họ đang bán niềm tin vận hành khí hậu có thể kiểm toán.

Accelerate Carbon Calculation with Persefoni AI - Persefoni

5. Ứng dụng thực tế và Case Studies: Hành trình “data-driven ESG” với Persefoni

5.1. EVPassport – Đo lường phát thải Scope 3 toàn cầu và Offset minh bạch

Bối cảnh:
EVPassport – một trong những mạng lưới sạc điện xe EV phát triển nhanh nhất Bắc Mỹ – cần đo lường lượng phát thải gián tiếp (Scope 3) trải rộng trên 25 bang tại Mỹ và 6 quốc gia khác.

Thách thức:

  • Lượng phát thải Scope 3 khó xác định do phân tán địa lý.

  • Yêu cầu minh bạch cao từ các nhà đầu tư và đối tác về chiến lược khử carbon.

Giải pháp Persefoni:

  • Triển khai hệ thống Footprint Ledger để tập trung hóa dữ liệu Scope 3.

  • Phân tích dữ liệu vận hành trên toàn hệ thống trạm sạc.

  • Tích hợp với Patch: cho phép mua tín chỉ carbon (carbon credits) nhằm bù đắp lượng phát thải một cách tự động và minh bạch.

Kết quả:

  • Thiết lập báo cáo Scope 3 được kiểm toán.

  • Tích hợp giải pháp Offset minh bạch ngay trong quy trình vận hành thường nhật.

  • Nâng cao uy tín thương hiệu như một “climate responsible network” trong ngành EV.

🎯 Bài học chiến lược: Đo lường Scope 3 giờ đây không chỉ là báo cáo – nó trở thành vũ khí xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.

5.2. Global Private Equity Firm – Tiết kiệm 30% chi phí kiểm toán ESG

Bối cảnh:
Một Tập đoàn Đầu tư vốn cổ phần tư nhân (Private Equity) toàn cầu, sở hữu hàng trăm công ty thành viên trên nhiều lĩnh vực, phải đối mặt với yêu cầu ngày càng khắt khe về báo cáo khí hậu từ LPs (Limited Partners) và cơ quan quản lý.

Thách thức:

  • Chi phí kiểm toán ESG tăng cao hàng năm.

  • Sự phụ thuộc nặng nề vào tư vấn ESG bên ngoài, làm giảm chủ động vận hành nội bộ.

Giải pháp Persefoni:

  • Triển khai nền tảng quản trị carbon tập trung cho toàn bộ danh mục đầu tư (portfolio companies).

  • Chuẩn hóa quy trình thu thập, tính toán và báo cáo phát thải theo GHG Protocol và PCAF.

  • Loại bỏ sự cần thiết của quy trình kiểm toán riêng biệt từng công ty con bằng dữ liệu tập trung và chuẩn hóa.

Kết quả:

  • Giảm 30% chi phí kiểm toán ESG ngay trong năm đầu tiên.

  • Loại bỏ hoàn toàn phí tư vấn ESG cố định trước đây.

  • Tăng năng lực tự chủ về dữ liệu và chiến lược ESG.

🎯 Bài học chiến lược:
Quản trị dữ liệu carbon bài bản không chỉ tiết kiệm chi phí, mà còn là chìa khóa chủ động hóa quản trị rủi ro ESG trong đầu tư dài hạn.

5.3. Patch Integration – Cầu nối carbon credits minh bạch trong hệ sinh thái Persefoni

Bối cảnh:
Càng nhiều doanh nghiệp mong muốn không chỉ đo lường carbon, mà còn hành động thông qua các chương trình bù đắp phát thải (carbon offset).

Thách thức:

  • Minh bạch nguồn gốc, chất lượng của tín chỉ carbon.

  • Kết nối giữa dữ liệu đo lường carbon và hành động offset thường bị rời rạc.

Giải pháp Persefoni + Patch:

  • Tích hợp Patch vào Persefoni để doanh nghiệp có thể:

    • Tính toán phát thải Scope 1–2–3,

    • Trực tiếp mua tín chỉ carbon chất lượng cao ngay trong hệ thống,

    • Ghi nhận minh bạch quy trình bù đắp vào báo cáo ESG.

Kết quả:

  • Đóng vòng khép kín: Measure → Offset → Report trên một nền tảng duy nhất.

  • Đáp ứng yêu cầu mới từ các quy định như SEC Climate Disclosure: cần chứng minh hành động giảm phát thải cụ thể chứ không chỉ báo cáo lý thuyết.

🎯 Bài học chiến lược:
Không chỉ đo lường – doanh nghiệp tương lai phải xây dựng hệ sinh thái hành động khí hậu gắn liền với dữ liệu vận hành.

6. Xu hướng tương lai và bài học chiến lược cho doanh nghiệp Việt Nam

6.1. Xu hướng toàn cầu 2025–2030: ESG trở thành chuẩn mực vận hành

Thế giới đang bước vào giai đoạn mà ESG (Environmental, Social, Governance) không còn là một lựa chọn tự nguyện, mà là một nghĩa vụ bắt buộc cho mọi doanh nghiệp muốn hội nhập thị trường quốc tế.

Ba xu hướng lớn đang định hình cuộc chơi:

  • ESG Disclosure trở thành bắt buộc:
    Tại Mỹ (SEC Climate Disclosure), EU (CSRD) và nhiều nước châu Á, các doanh nghiệp niêm yết hoặc tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu đều phải công khai dữ liệu khí hậu theo chuẩn mực quốc tế.

  • CBAM – Thuế Carbon Biên giới EU thúc đẩy kiểm kê Scope 3:
    Các doanh nghiệp xuất khẩu sang châu Âu sẽ phải báo cáo và trả phí dựa trên lượng phát thải carbon trong chuỗi cung ứng – biến kiểm kê Scope 3 thành yêu cầu sống còn.

  • AI trở thành “bộ não ESG” mới:
    Với khối lượng dữ liệu ESG ngày càng khổng lồ, trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ đóng vai trò trung tâm trong việc thu thập, phân tích, phát hiện bất thường và tự động hóa quy trình báo cáo.

🎯 Thông điệp chiến lược:
Doanh nghiệp không chỉ cần “báo cáo ESG để cho đẹp”, mà phải vận hành dữ liệu ESG như một hệ thống thần kinh trung ương, để tồn tại và phát triển trong nền kinh tế carbon thấp.

6.2. Gợi ý hành động chiến lược cho doanh nghiệp Việt Nam

Trước những biến động toàn cầu này, doanh nghiệp Việt Nam cần hành động chủ động, thay vì phản ứng bị động:

(1) Số hóa dữ liệu carbon từ hôm nay

  • Xây dựng hệ thống thu thập, lưu trữ và quản lý dữ liệu phát thải ngay từ đầu.

  • Không đợi đến khi bắt buộc mới làm – chi phí sửa sai sẽ rất lớn.

(2) Áp dụng chuẩn GHG Protocol và PCAF chuẩn mực quốc tế

  • Ghi nhận và tính toán lượng khí thải theo các framework được quốc tế công nhận.

  • Tránh tình trạng dữ liệu nội bộ khó đối chiếu, không đáp ứng được yêu cầu kiểm toán ESG từ đối tác toàn cầu.

(3) Lựa chọn giải pháp phần mềm “audit-grade” ngay từ đầu

  • Ưu tiên các nền tảng hỗ trợ kiểm toán dữ liệu như Persefoni, thay vì các công cụ đo đếm đơn giản.

  • Đảm bảo khả năng kiểm tra, truy xuất nguồn gốc dữ liệu bất kỳ lúc nào.

(4) Đào tạo nội bộ về “Data-driven ESG Reporting”

  • Nâng cấp năng lực nhân sự ESG: không chỉ hiểu báo cáo, mà còn biết cách quản lý dữ liệu, phân tích xu hướng và đề xuất chiến lược giảm phát thải.

(5) Chuẩn bị tham gia thị trường carbon nội địa vào năm 2028

  • Theo Quyết định 01/QĐ-TTg và các chính sách liên quan, Việt Nam sẽ triển khai thị trường carbon thí điểm vào năm 2025 và vận hành chính thức vào năm 2028.

  • Doanh nghiệp cần chuẩn bị sẵn hạ tầng dữ liệu và quy trình giao dịch carbon để không bị tụt lại phía sau.

6.3. Chìa khóa tư duy: Quản trị carbon như một tài sản chiến lược

Trong nền kinh tế carbon thấp, dữ liệu carbon không chỉ là “chi phí môi trường” – mà trở thành tài sản chiến lược:

  • Tài sản tài chính: Tạo điều kiện tiếp cận nguồn vốn ESG, Green Bonds.

  • Tài sản thị trường: Mở rộng xuất khẩu vào các khu vực yêu cầu ESG cao.

  • Tài sản thương hiệu: Xây dựng niềm tin bền vững với khách hàng và nhà đầu tư.

🎯 Thông điệp kết nối:
Không chỉ “ghi nhận” carbon, mà phải “quản trị” carbon với cùng cấp độ nghiêm ngặt như quản trị tài chính.
Đó sẽ là nền tảng để doanh nghiệp Việt Nam bứt phá trong kỷ nguyên ESG toàn cầu.

Kết luận: Persefoni và bài học về kiến tạo giá trị bền vững

Persefoni không chỉ là một startup ClimateTech. Họ là minh chứng cho chiến lược:

  • Đưa chuẩn mực mới vào vận hành thực tiễn

  • Xây dựng niềm tin bằng dữ liệu minh bạch

  • Mở rộng thị trường bằng cách dân chủ hóa công nghệ

Trong cuộc đua hướng tới Net Zero, doanh nghiệp nào nắm bắt được vai trò chiến lược của carbon accounting – và đầu tư đúng đắn cho nó – sẽ chiếm ưu thế trong nền kinh tế bền vững tương lai.

11 Tháng 5, 2025 0 comments
Blockchain & Web3Smart Finance

MultiBank, MAG, Mavryk ký thỏa thuận về token hoá tài sản thực RWA trị giá 3 tỷ đô la lớn nhất thế giới

by Vu Bui (Louis) 2 Tháng 5, 2025
written by Vu Bui (Louis)
MAG, MultiBank Group và Mavryk đã ký thỏa thuận mã hóa trị giá 3 tỷ đô la, mở ra một kỷ nguyên mới của tài chính kỹ thuật số

MAG, nhà phát triển bất động sản hàng đầu ở UAE đã ký thỏa thuận mã hóa lịch sử trị giá 3 tỷ đô la với MultiBank Group, tổ chức phái sinh tài chính lớn nhất thế giới có trụ sở tại Dubai và Mavryk, một nhà đổi mới blockchain hàng đầu – đánh dấu sáng kiến mã hóa tài sản trong thế giới thực (RWA) lớn nhất trên toàn cầu cho đến nay. Sáng kiến này nêu bật sự ra mắt sắp tới của $MBG, mã thông báo tiện ích là cốt lõi của hệ sinh thái tài chính kỹ thuật số thế hệ tiếp theo của MultiBank.

Zak Taher, người sáng lập và Giám đốc điều hành của MultiBank.io, cho biết: “Khi kết hợp các tài sản bất động sản nổi bật của MAG với sự nhạy bén về quy định của MultiBank Group, chúng tôi đã tạo ra một hệ sinh thái được quản lý hoàn toàn để mã hóa RWA.” Ông nói thêm: “Được hỗ trợ bởi các hệ thống cốt lõi của MultiBank.io, nhiệm vụ của chúng tôi là dân chủ hóa quyền truy cập vào các dịch vụ phát triển cao cấp và thúc đẩy thế hệ DeFi tiếp theo.

Sự hợp tác này sẽ đưa các dự án bất động sản siêu sang trọng của MAG – bao gồm The Ritz-Carlton Residences, Dubai, Creekside và Keturah Reserve – lên blockchain thông qua thị trường RWA được quản lý của MultiBank.io.

Sau khi được mã hóa, những tài sản này sẽ có sẵn cho các nhà đầu tư toàn cầu và sẽ tạo ra lợi nhuận hàng ngày cho những người nắm giữ trực tiếp trên nền tảng.

“Bất động sản trị giá 3 tỷ đô la của MAG sẽ được mã hóa dưới dạng token RWA riêng lẻ trên nền tảng của MultiBank, mỗi token được thể hiện trên blockchain Mavryk, như cơ sở hạ tầng layer-1 cơ bản”, Talal Moafaq Al Gaddah, phó chủ tịch điều hành cấp cao của MAG, nói với Cointelegraph.

Al Gaddah nói thêm rằng “mã thông báo $MBG cung cấp tiện ích hệ sinh thái, bao gồm chiết khấu giao dịch, truy cập sớm vào tài sản và mô hình mua lại và đốt giảm phát.”

MultiBank mã hóa bất động sản MAG

MAG, một trong những nhà phát triển nổi bật nhất của UAE, sẽ đóng góp danh mục đầu tư bất động sản cao cấp của mình để mã hóa.

Alex Davis, người sáng lập và Giám đốc điều hành của Mavryk, cho biết: “Sự hợp tác này thể hiện một sự thay đổi mô hình trong cách truy cập và giao dịch tài sản trong thế giới thực. Bằng cách tận dụng cơ sở hạ tầng DeFi và mã hóa tiên tiến của mình, chúng tôi đang chuyển đổi những phát triển mang tính bước ngoặt thành các cơ hội đầu tư thanh khoản, không biên giới.” “Cùng với MAG và MultiBank Group, chúng tôi đang đặt nền tảng công nghệ cho một tương lai minh bạch, có thể mở rộng, nơi các tài sản cấp tổ chức có sẵn chỉ bằng một nút bấm”, ông nói thêm.

Mavryk sẽ xử lý việc phát hành blockchain và tích hợp DeFi, trong khi MultiBank Group sẽ quản lý việc tuân thủ quy định, thanh khoản và quản trị, với mã thông báo MBG là cốt lõi của hệ thống.

“Tài sản được mã hóa do MultiBank phát hành sẽ có tiện ích kép. Trong MultiBank Group, chúng có thể được sử dụng làm tài sản thế chấp cho các công cụ phái sinh, tạo ra một cầu nối liền mạch giữa tài chính truyền thống và tài sản mã hóa”, Al Gaddah nói.

Ông nói rằng các token này hoàn toàn có thể tương tác với hệ sinh thái Mavryk DeFi rộng lớn hơn.

Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Đầu tư, Hoa Kỳ, RWA, Mã hóa, Mã hóa RWA, Công ty
Thị trường kho bạc được mã hóa đang tăng lên. Nguồn: RWA.xyz

Token MBG : tiện ích nền tảng

Mã thông báo MBG sẽ cung cấp năng lượng cho việc đặt cược, thanh toán phí, cấp VIP và phần thưởng cho người dùng. Nó cũng có cơ chế mua lại và đốt gắn liền với doanh thu của nền tảng, tạo ra giá trị lâu dài cho cả những người tham gia tổ chức và bán lẻ.

Nền tảng này nhằm mục đích mở rộng quy mô vượt quá 3 tỷ đô la ban đầu lên tới 10 tỷ đô la tài sản được mã hóa.

“Mục tiêu là mã hóa các tài sản bất động sản có giá trị cao, tạo thu nhập mà theo truyền thống khó tiếp cận hoặc giao dịch.”

Thông báo được đưa ra trong bối cảnh sự quan tâm mới đến token hóa RWA.

Vào ngày 30 tháng 4, BlackRock đã nộp đơn để tạo ra cổ phiếu công nghệ sổ cái kỹ thuật số từ một trong những quỹ thị trường tiền tệ của công ty, sẽ tận dụng công nghệ blockchain để duy trì hồ sơ phản chiếu về quyền sở hữu cổ phần cho các nhà đầu tư.

Cổ phiếu DLT sẽ theo dõi Quỹ Ủy thác Kho bạc BLF (TTTXX) của BlackRock, chỉ có thể được mua từ BlackRock Advisors và Ngân hàng New York Mellon (BNY).

Quỹ thị trường tiền tệ nắm giữ tài sản trị giá hơn 150 triệu đô la, đầu tư gần như hoàn toàn vào tín phiếu kho bạc Mỹ và tiền mặt.

2 Tháng 5, 2025 0 comments
AIBlockchain & Web3Data AnalyticsSmart FinanceSmart Supply Chain

Ứng Dụng AI Credit Scoring: Tái Định Hình Tài Trợ Chuỗi Cung Ứng và Fintech Lending Platform

by Vu Bui (Louis) 30 Tháng 4, 2025
written by Vu Bui (Louis)

Trong kỷ nguyên kinh tế số, năng lực phân tích rủi ro tín dụng không chỉ là một chức năng vận hành – nó đã trở thành năng lực cốt lõi quyết định khả năng mở rộng và duy trì ưu thế cạnh tranh của mọi tổ chức tài chính.

Đặc biệt trong hai mảng đang biến động mạnh mẽ: Supply Chain Finance (tài trợ chuỗi cung ứng) và Fintech Lending Platform, việc đánh giá tín dụng không còn gói gọn trong mô hình truyền thống phụ thuộc vào lịch sử tín dụng hay báo cáo tài chính.

Thay vào đó, AI Credit Scoring đang mở ra một kỷ nguyên hoàn toàn mới:

  • Phân tích rủi ro real-time (thời gian thực)

  • Đánh giá dựa trên dữ liệu hành vi, dòng tiền vận hành, mạng lưới chuỗi cung ứng

  • Mở rộng khả năng phục vụ nhóm khách hàng chưa tiếp cận tín dụng truyền thống

Ở góc độ chiến lược, làm chủ AI Credit Scoring chính là xây dựng một năng lực cạnh tranh dài hạn, gắn liền với sự vận động liên tục của nền kinh tế dữ liệu.

Phân tích hiện trạng: Những giới hạn của mô hình Credit Scoring truyền thống

Quan sát nhiều dự án chuyển đổi số trong ngành tài chính – từ các ngân hàng thương mại cho tới các nền tảng fintech mới nổi – tôi nhận thấy một thực tế rõ ràng:
Các mô hình chấm điểm tín dụng truyền thống đang bộc lộ sự lạc hậu trước tốc độ biến động dữ liệu ngày nay.

1. Phụ thuộc vào dữ liệu lịch sử (historical bias)

  • Hệ thống truyền thống đánh giá dựa trên các chỉ số tài chính quá khứ, không phản ánh kịp thời sự thay đổi dòng tiền hay biến động vận hành thực tế.

  • Trong Supply Chain Finance, việc một nhà cung cấp nhỏ bị gián đoạn dòng tiền do chuỗi cung ứng toàn cầu biến động (ví dụ COVID-19) không thể hiện ngay lập tức trong báo cáo tín dụng truyền thống.

2. Loại trừ nhóm khách hàng “thin file” hoặc “no file”

  • Nhiều doanh nghiệp SME mới thành lập, startup hoặc cá nhân chưa có lịch sử tín dụng bị gạt ra khỏi hệ thống chấm điểm.

  • Điều này tạo ra khoảng trống lớn trong việc tiếp cận tài chính, đặc biệt ở các thị trường mới nổi.

3. Quy trình phân tích thủ công, tốn thời gian

  • Xử lý hồ sơ, kiểm tra thông tin, ra quyết định phê duyệt thường mất từ vài ngày đến vài tuần, làm giảm tốc độ vận hành trong môi trường kinh doanh yêu cầu tốc độ cao.

Vậy điều này thực sự nói lên điều gì?

Nó cho thấy rằng một hệ thống tài chính muốn thích ứng với thế giới mới không thể chỉ dựa vào những bức ảnh chụp quá khứ, mà cần phải đọc được dòng chảy của dữ liệu trong hiện tại.

AI Credit Scoring: Cách mạng hóa đánh giá tín dụng trong Supply Chain Finance và Fintech Lending

1. Nguồn dữ liệu mới và năng lực phân tích đa chiều

AI Credit Scoring khai thác:

  • Dữ liệu giao dịch real-time (invoices, dòng tiền thanh toán)

  • Dữ liệu hành vi tiêu dùng (hành vi chi tiêu, mô hình thanh toán)

  • Dữ liệu vận hành logistics (trạng thái đơn hàng, thời gian giao hàng, phản hồi đối tác)

  • Dữ liệu xã hội và mạng lưới (mối liên kết trong chuỗi cung ứng, uy tín trên marketplace…)

Khi áp dụng vào Supply Chain Finance, AI có thể:

  • Phân tích sức khỏe dòng tiền nhà cung cấp nhỏ dựa trên chuỗi đơn hàng real-time.

  • Phát hiện rủi ro gián đoạn vận hành sớm, thay vì đợi báo cáo tài chính định kỳ.

Với Fintech Lending Platform, AI cho phép:

  • Xây dựng các mô hình rủi ro linh hoạt dựa trên hành vi tiêu dùng điện tử (e-commerce transaction patterns).

  • Tự động phê duyệt tín dụng cho các nhóm “thin file” với độ chính xác cao hơn nhiều so với mô hình truyền thống.

2. Các mô hình triển khai thực tế

Một số mô hình triển khai AI Credit Scoring tiên tiến:

  • Graph-based Credit Scoring: Xây dựng đồ thị mạng lưới mối quan hệ kinh doanh, đo mức độ tin cậy qua các tầng liên kết.

  • Behavioral Scoring Engines: Đánh giá rủi ro theo mô hình học hành vi sử dụng dịch vụ tài chính và thương mại điện tử.

  • Cashflow Projection Models: Dự báo dòng tiền tương lai dựa trên giao dịch real-time, thay vì chỉ nhìn vào số dư tài khoản.

Rủi ro tiềm ẩn và những lưu ý chiến lược

Không thể phủ nhận tiềm năng lớn, nhưng triển khai AI Credit Scoring cũng đòi hỏi các tổ chức phải đối mặt với:

  • Risk of Algorithmic Bias: Thuật toán có thể vô tình khuếch đại các thiên lệch xã hội nếu dữ liệu đầu vào không được kiểm soát tốt.

  • Regulatory Uncertainty: Nhiều thị trường vẫn chưa có khung pháp lý rõ ràng cho việc sử dụng AI trong chấm điểm tín dụng.

  • Transparency Challenge: Khách hàng và nhà điều hành đều đòi hỏi sự minh bạch cao hơn trong cách AI đưa ra quyết định.

Ở góc độ chiến lược, tôi cho rằng, mỗi tổ chức cần phát triển năng lực quản trị AI nội tại – không chỉ mua giải pháp từ bên ngoài, mà còn phải hiểu, kiểm soát và làm chủ mô hình scoring theo chuẩn mực riêng.

Giải pháp và hướng đi tiềm năng

1. Phát triển mô hình Hybrid Scoring
Kết hợp AI scoring với các yếu tố đánh giá con người trong những trường hợp rủi ro cao hoặc dữ liệu chưa hoàn chỉnh.

2. Xây dựng nền tảng dữ liệu mở (Open Data Ecosystem)
Thay vì chỉ dựa trên dữ liệu nội bộ, các ngân hàng và fintech cần tham gia mạng lưới chia sẻ dữ liệu chuỗi cung ứng, giao dịch thương mại điện tử… theo nguyên tắc minh bạch và an toàn.

3. Định hình chiến lược Explainable AI (XAI)
Đầu tư vào các hệ thống AI có khả năng giải thích rõ ràng lý do đưa ra điểm số tín dụng – một yêu cầu chiến lược để xây dựng niềm tin lâu dài từ cả khách hàng và nhà quản lý.

Data Privacy trong AI Credit Scoring: “Pháo đài” hay “cửa tử” chiến lược?

1. Vì sao Data Privacy trở thành “nút thắt cổ chai” của AI Credit Scoring?

Quan sát thực tế từ nhiều thị trường phát triển (EU, Mỹ) và mới nổi (Đông Nam Á, châu Phi), tôi nhận thấy:
AI Credit Scoring càng mạnh mẽ thì nhu cầu bảo mật dữ liệu cá nhân càng trở thành yêu cầu sống còn.

Lý do chiến lược:

  • Nguồn dữ liệu AI Credit Scoring khai thác cực kỳ nhạy cảm: hành vi tiêu dùng, dòng tiền cá nhân/doanh nghiệp, mạng lưới giao dịch xã hội…

  • Khả năng gây tổn hại nếu dữ liệu bị khai thác sai mục đích (ví dụ: phân biệt đối xử tín dụng, rò rỉ dữ liệu tài chính cá nhân).

  • Áp lực từ khung pháp lý quốc tế: GDPR (Châu Âu), CCPA (California), PDPD (Việt Nam) đòi hỏi tổ chức tài chính không chỉ “không vi phạm”, mà còn phải chứng minh được cách dữ liệu được bảo vệ và sử dụng minh bạch.

2. 3 nguyên tắc “vàng” về Data Privacy khi xây dựng AI Credit Scoring

(a) Data Minimization – Chỉ thu thập dữ liệu thực sự cần thiết

  • Không phải càng nhiều dữ liệu càng tốt.

  • Thu thập có mục đích rõ ràng, đúng phạm vi khoản vay hoặc dịch vụ tài chính.

  • Ví dụ: Không yêu cầu dữ liệu mạng xã hội nếu không chứng minh được giá trị trong việc đánh giá rủi ro tín dụng.

Chiến lược áp dụng:
Khi thiết kế mô hình AI, cần định nghĩa từ đầu: dữ liệu nào thực sự đóng góp vào quyết định, dữ liệu nào chỉ “gây thừa nhiễu”.

(b) Explainability & Consent – Giải thích minh bạch và xin ý kiến đồng thuận chủ động

  • Người dùng cần hiểu họ đang chia sẻ dữ liệu gì, dùng cho mục đích gì, trong bao lâu.

  • Không được gộp chung các điều khoản “chấp nhận chung” không rõ ràng (gọi là blanket consent).

Chiến lược áp dụng:
Thiết kế quy trình onboarding người dùng với các lớp giải thích ngắn gọn – trực quan – chủ động lựa chọn (opt-in).

(c) Data Sovereignty – Dữ liệu nằm dưới quyền kiểm soát của người dùng

  • Người dùng có quyền yêu cầu:

    • Xem dữ liệu mà tổ chức đang lưu trữ về họ

    • Sửa đổi / xoá bỏ / rút lại sự đồng thuận

Chiến lược áp dụng:
Đầu tư hạ tầng “data rights management” từ sớm – thay vì đợi tới khi sự cố xảy ra mới vá lỗi.

3. Những rủi ro chiến lược nếu xem nhẹ Data Privacy

Nếu lơ là quản trị dữ liệu cá nhân, tổ chức tài chính sẽ đối mặt với:

  • Phạt hành chính rất nặng: Ví dụ GDPR Châu Âu có thể phạt tới 4% doanh thu toàn cầu.

  • Mất niềm tin khách hàng: Rủi ro danh tiếng (reputational risk) trong tài chính còn nguy hiểm hơn rủi ro pháp lý.

  • Khó hợp tác mở rộng: Các tập đoàn quốc tế, quỹ đầu tư ngày càng yêu cầu đối tác phải có chứng chỉ bảo mật dữ liệu (ví dụ: ISO/IEC 27701).

4. Xu hướng mới: Privacy-Enhancing Technologies (PETs)

Để giải bài toán cân bằng giữa khai thác dữ liệu hiệu quả và bảo vệ dữ liệu nghiêm ngặt, nhiều tổ chức tiên phong đang áp dụng các công nghệ như:

  • Federated Learning: Huấn luyện AI trên dữ liệu phân tán, không cần tập trung dữ liệu vào một nơi.

  • Differential Privacy: Thêm nhiễu có kiểm soát vào dữ liệu để AI học được patterns nhưng không tiết lộ thông tin cá nhân cụ thể.

  • Homomorphic Encryption: Phép toán mã hóa cho phép phân tích dữ liệu mà không cần giải mã.

Góc nhìn cá nhân:
Tôi tin rằng khả năng đầu tư vào PETs từ sớm sẽ là lợi thế cạnh tranh dài hạn cho bất kỳ ngân hàng, fintech, hay quỹ tài chính nào muốn đi xa với AI Credit Scoring.

Trong cuộc đua AI Credit Scoring, không ai thắng chỉ bằng công nghệ – mà bằng cách họ đối xử với dữ liệu của khách hàng.

Nếu các tổ chức tài chính ở Việt Nam và khu vực muốn xây dựng vị thế trong 5–10 năm tới, Data Privacy phải được coi là “cốt lõi chiến lược”, chứ không chỉ là “tuân thủ kỹ thuật”.

Case Study Thực Tế: Những Người Dẫn Đầu Cuộc Cách Mạng AI Credit Scoring

1. Ant Financial (Ant Group – Trung Quốc)

Bối cảnh:

Ant Financial (thuộc Alibaba Group) điều hành Alipay – một trong những nền tảng thanh toán điện tử lớn nhất thế giới, phục vụ hơn 1 tỷ người dùng.

Với lượng dữ liệu khổng lồ từ giao dịch thương mại điện tử, tiêu dùng số và thanh toán, Ant đã phát triển hệ thống Sesame Credit – một mô hình AI Credit Scoring tiên phong.

Ứng dụng:

  • Dữ liệu phân tích: Hành vi chi tiêu, lịch sử thanh toán, mối liên hệ xã hội, mô hình sử dụng dịch vụ.

  • Khả năng real-time: Điểm số tín dụng cập nhật liên tục theo hành vi mới nhất của người dùng.

  • Ứng dụng rộng: Cho vay tiêu dùng nhỏ lẻ, xác định hạn mức tín dụng, thậm chí hỗ trợ trong các dịch vụ không tài chính như đặt phòng khách sạn, thuê xe.

Thành công chiến lược:

  • Phá vỡ giới hạn “thin file”: Cung cấp tín dụng cho hàng triệu người dùng chưa từng có lịch sử tín dụng truyền thống.

  • Xây dựng hệ sinh thái tài chính toàn diện: Tín dụng gắn liền với tiêu dùng, logistics, bảo hiểm, và đầu tư.

Bài học rút ra:

➡️ AI Credit Scoring không chỉ tối ưu hóa phê duyệt tín dụng, mà còn trở thành trục chính để mở rộng toàn bộ hệ sinh thái tài chính số.

2. OakNorth Bank (Anh Quốc)

Bối cảnh:

OakNorth là một ngân hàng số chuyên cung cấp tín dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) – một phân khúc thường bị ngân hàng truyền thống bỏ ngỏ do khó đánh giá rủi ro.

Ứng dụng:

  • OakNorth Credit Intelligence (ONCI): Một nền tảng AI phân tích hơn 250 loại dữ liệu (gồm báo cáo tài chính, dữ liệu ngành, hành vi doanh nghiệp, dòng tiền…) để đưa ra quyết định tín dụng.

  • Mô hình dự báo rủi ro theo kịch bản (scenario analysis): Dự đoán ảnh hưởng của biến động kinh tế (như COVID-19) lên từng hồ sơ tín dụng cụ thể.

Thành công chiến lược:

  • Tăng tốc phê duyệt khoản vay: Rút ngắn quy trình phê duyệt từ vài tuần xuống còn vài ngày.

  • Tỷ lệ nợ xấu cực thấp: Dù tăng trưởng mạnh, OakNorth duy trì tỷ lệ nợ xấu dưới 0,3% – thấp hơn rất nhiều so với mặt bằng chung ngành ngân hàng SME.

Bài học rút ra:

➡️ AI Credit Scoring nếu được thiết kế linh hoạt theo ngữ cảnh doanh nghiệp (context-driven) sẽ tạo lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ về tốc độ và kiểm soát rủi ro.

3. Taulia (Hoa Kỳ)

Bối cảnh:

Taulia là một nền tảng tài trợ chuỗi cung ứng (Supply Chain Finance) phục vụ các tập đoàn lớn và nhà cung cấp SME trên toàn cầu.

Ứng dụng:

  • Dynamic Discounting + AI Credit Scoring: Phân tích dữ liệu hóa đơn, đơn đặt hàng, lịch sử thanh toán để chấm điểm rủi ro và xác định mức chiết khấu dòng tiền tối ưu.

  • Predictive Analytics: Dự đoán khả năng thanh toán đúng hạn của nhà cung cấp dựa trên hành vi lịch sử và mô hình dòng tiền.

Thành công chiến lược:

  • Tối ưu hóa dòng tiền cho cả tập đoàn và nhà cung cấp SME.

  • Tăng khả năng tiếp cận vốn cho các doanh nghiệp nhỏ, vốn thường bị từ chối trong hệ thống ngân hàng truyền thống.

Bài học rút ra:

➡️ Trong Supply Chain Finance, AI Credit Scoring không chỉ quản lý rủi ro, mà còn chủ động kích hoạt dòng tiền linh hoạt trong hệ sinh thái chuỗi cung ứng.

Tóm lược chiến lược từ các case study

Qua 3 trường hợp tiêu biểu này, có thể rút ra 3 bài học chiến lược cho lãnh đạo ngân hàng, quỹ đầu tư, và fintech:

 

Khía cạnh chiến lượcBài học rút ra
Xây dựng hệ sinh thái dữ liệu rộng và sâuDữ liệu hành vi, vận hành và xã hội quan trọng hơn nhiều so với dữ liệu tài chính thuần túy.
Thiết kế mô hình linh hoạt theo từng ngữ cảnh khách hàngKhông có một mô hình AI Credit Scoring chung cho mọi phân khúc – cần tùy chỉnh theo hành vi và dòng tiền thực tế.
Kết hợp AI với quản trị rủi ro minh bạch và kiểm soát con ngườiThành công không chỉ đến từ việc “tự động hóa” mà còn từ việc thiết kế hệ thống Explainable AI đáng tin cậy.

Kết luận

AI Credit Scoring không đơn thuần là một công nghệ mới – nó là hệ trục mới của nền tài chính số.

Đối với lãnh đạo ngân hàng, nhà đầu tư, quỹ tài chính, và những ai đang kiến tạo hệ sinh thái fintech, tôi tin rằng:

  • Làm chủ AI Credit Scoring là cách để tổ chức mình không chỉ thích ứng, mà còn dẫn dắt cuộc chơi mới.

  • Không chỉ chạy theo công nghệ, mà phải thiết kế mô hình AI gắn chặt với chiến lược dữ liệu, trải nghiệm khách hàng, và khả năng kiểm soát rủi ro.

Câu hỏi không còn là: “Chúng ta có nên ứng dụng AI Credit Scoring không?”
Mà là: “Chúng ta sẽ xây dựng hệ sinh thái tài chính dựa trên AI như thế nào để thực sự bền vững và nhân văn?”

30 Tháng 4, 2025 0 comments
Smart FinanceSmart Supply Chain

Tích hợp dữ liệu trong Supply Chain Finance: Bước chuyển chiến lược để tối ưu dòng tiền doanh nghiệp

by Vu Bui (Louis) 29 Tháng 4, 2025
written by Vu Bui (Louis)

Từ Dòng Dữ Liệu Xuyên Suốt Đến Thành Trì Bảo Mật Cho Chuỗi Cung Ứng Tương Lai

Dòng vốn nhanh – nhưng dữ liệu phải sạch và an toàn

Trong những cuộc trao đổi với các lãnh đạo tài chính chuỗi cung ứng, mình thường nghe chung một mong muốn:

“Làm sao để dòng vốn SCF giải ngân nhanh như tốc độ ký hợp đồng, mà vẫn đảm bảo tuyệt đối bảo mật thông tin vận hành?”

Thực tế, trong bối cảnh chuỗi cung ứng ngày càng phức tạp và kết nối số hóa sâu rộng, tốc độ thôi chưa đủ.

Nếu dữ liệu nền tảng – từ hóa đơn, đơn đặt hàng, chứng từ giao nhận – không sạch, xác thực, bảo mật, thì dòng vốn có nhanh đến đâu cũng tiềm ẩn những lỗ hổng rủi ro nghiêm trọng.

Vậy làm thế nào để vừa đảm bảo dữ liệu vận hành liền mạch cho SCF, vừa bảo vệ thông tin nhạy cảm như tài sản sống còn?

Đó là bài toán không đơn giản, nhưng hoàn toàn khả thi nếu có tư duy chiến lược về tích hợp và bảo mật ngay từ đầu.

Các loại dữ liệu cần tích hợp với hệ thống SCF

Dữ liệu vận hành tài chính (Finance Operations Data)

Dữ liệu cần lấyHệ thống nguồn (ERP/Accounting)Vai trò
Hóa đơn bán hàng (Invoices)ERP (SAP, Oracle, Microsoft Dynamics…) / phần mềm kế toánTài sản tài trợ cho SCF (receivable finance)
Đơn đặt hàng (Purchase Orders)ERP hoặc hệ thống mua hàng (Procurement system)Cơ sở xác thực giao dịch – kích hoạt tài trợ PO finance
Phiếu giao hàng (Delivery Note)WMS (Warehouse Management System), ERPXác nhận hoàn thành giao hàng – điều kiện giải ngân SCF
Phiếu thu, lịch sử thanh toánAccounting system / Treasury management systemXác minh khả năng thanh toán – đánh giá tín nhiệm buyer/supplier
Hợp đồng bán hàng (Sales Contract)CRM hoặc Contract Management SystemThêm cơ sở pháp lý hỗ trợ xác thực tài trợ hóa đơn

Dữ liệu vận hành logistics (Supply Chain Execution Data)

Dữ liệu cần lấyHệ thống nguồn (Logistics/IoT/Tracking)Vai trò
Trạng thái vận chuyển (Shipment Status)Logistics Platform, GPS Tracking, TMSTheo dõi dòng vận chuyển hàng hóa – xác thực giao hàng hoàn tất
Biên bản giao nhận (Proof of Delivery – POD)Logistics app, mobile app, e-signatureCơ sở kích hoạt việc thanh toán hoặc xác nhận đủ điều kiện SCF
Inventory levels (Tồn kho)WMS, ERPHỗ trợ tài trợ inventory finance – tính toán khả năng quay vòng vốn

Dữ liệu tín nhiệm (Credit & ESG Data)

Dữ liệu cần lấyHệ thống nguồnVai trò
Xếp hạng tín nhiệm nội bộERP hoặc hệ thống Risk ManagementCải thiện lãi suất tài trợ, ưu tiên tài chính
Báo cáo tuân thủ ESG (Environmental, Social, Governance)Sustainability reporting system, CSR modulesGắn SCF với ưu đãi tài chính xanh (green SCF programs)
Chỉ số vận hành (on-time delivery rate, defect rate)SCM (Supply Chain Management), Quality Management System (QMS)Định giá tín nhiệm vận hành, giảm chi phí SCF

Tổng hợp lại, doanh nghiệp cần tích hợp 5 nhóm hệ thống chính vào SCF Platform :

Hệ thống tích hợpMục tiêu tích hợp dữ liệu
ERP/AccountingHóa đơn, đơn hàng, phiếu giao hàng, thanh toán
Procurement SystemĐơn đặt hàng xác nhận buyer
Logistics / Warehouse System (WMS/TMS)Trạng thái giao hàng, tồn kho, POD
CRM / Contract ManagementHợp đồng bán hàng, hợp đồng khung
ESG Reporting System / Risk ManagementTín nhiệm vận hành, chỉ số ESG

Những điểm nghẽn hiện tại :

  • Dữ liệu phân mảnh: mỗi bộ phận giữ một phần, thiếu kết nối liền mạch.

  • Quy trình xác thực thủ công: email, file Excel, trao đổi giấy tờ gây trễ nải.

  • Rủi ro bảo mật cao: thông tin nhạy cảm dễ rò rỉ qua các kênh không kiểm soát.

Bản chất vấn đề mình nhận thấy là 

Không chỉ là thiếu công nghệ, mà là thiếu một kiến trúc tích hợp dữ liệu và bảo mật tổng thể cho SCF.

Số hóa dòng vốn SCF nhanh là điều tất yếu. Nhưng câu hỏi sâu xa hơn cần đặt ra:

“Dữ liệu của bạn có đủ minh bạch – đủ bảo mật – để trở thành tài sản tài chính đáng tin cậy chưa?”

Nếu dữ liệu vận hành bị “nhiễu sóng”, bị rò rỉ, bị làm giả – thì dù có tích hợp API thần tốc, SCF cũng chỉ xây lâu đài trên cát. Chỉ khi doanh nghiệp thiết lập một nền tảng dữ liệu vừa xuyên suốt, vừa bảo mật, SCF mới thực sự trở thành vũ khí chiến lược chứ không phải con dao hai lưỡi.

Giải pháp chiến lược cho vấn đề này là gì ?

Lập bản đồ Data Flow End-to-End

  • Xác định luồng di chuyển dữ liệu từ ERP, Procurement, Logistics, CRM, ESG modules.

  • Thiết kế Access Control Matrix rõ ràng: Ai đọc? Ai ghi? Ai xác thực? Ở bước nào?

Tích hợp API nhưng kiểm soát truy cập chặt

  • Triển khai Secure API Gateway: mã hóa dữ liệu qua TLS 1.3, xác thực OAuth2.

  • Ghi lại mọi truy cập (Full Audit Logs) và lưu trên hệ thống SIEM độc lập.

Mã hóa và Token hóa dữ liệu nhạy cảm

  • Mã hóa tại nguồn (Encryption at Rest & in Transit): toàn bộ hóa đơn, shipment, hợp đồng.

  • Token hóa sales contracts: chỉ hash nội dung khi chia sẻ với ngân hàng, đảm bảo thông tin gốc không rò rỉ.

Ứng dụng Blockchain nhẹ để xác thực dữ liệu

  • Ghi hash của hóa đơn, PoD, ESG compliance lên blockchain (ví dụ Hyperledger Fabric).

  • Không lưu dữ liệu gốc trên blockchain – tránh rò rỉ thông tin cá nhân/doanh nghiệp.

Case Study thực tế : MediTech – sản xuất thiết bị y tế

Bối cảnh:

MediTech – công ty sản xuất thiết bị y tế tại châu Á – gặp khó khăn trong huy động vốn SCF do dữ liệu phân tán từ ERP, WMS, CRM.

Ngoài ra, thông tin sản phẩm và hợp đồng cung ứng với bệnh viện lớn cần bảo mật nghiêm ngặt.

Mục tiêu:

  • Rút ngắn xác thực hóa đơn từ 5 ngày còn 6 giờ.

  • Đạt chứng nhận tài chính xanh nhờ dữ liệu ESG minh bạch.

Giải pháp:

  • Tích hợp ERP, WMS, CRM, ESG module qua API Gateway có WAF và kiểm soát OAuth2.

  • Mã hóa AES-256 toàn bộ dữ liệu tài chính và hợp đồng.

  • Token hóa sales contract, ký điện tử PoD với timestamp.

  • Blockchain nhẹ (Hyperledger Fabric) lưu hash xác thực hóa đơn và ESG.

Kết quả sau 6 tháng:

  • Thời gian giải ngân SCF giảm từ 5 ngày còn 6 giờ.

  • 95% hóa đơn tài trợ ngay sau phát hành.

  • Không có sự cố rò rỉ thông tin – đạt tiêu chuẩn ISO 27001.

  • Được chứng nhận “Green Finance Ready”.

Kết luận

SCF số hóa muốn vận hành hiệu quả thì dữ liệu vận hành phải chảy xuyên suốt từ ERP – Logistics – CRM – ESG mà không bị tắc nghẽn.

Việc tích hợp tốt không chỉ tăng khả năng SMEs tiếp cận vốn, mà còn giúp cả hệ sinh thái Buyer – Supplier – Funder hoạt động minh bạch, tin cậy và tự động hóa hơn. Trong SCF, tốc độ dữ liệu sẽ quyết định tốc độ dòng vốn. Nhưng độ tin cậy và bảo mật dữ liệu mới quyết định tuổi thọ dòng vốn.

Và câu hỏi mình để lại cho mỗi lãnh đạo doanh nghiệp khi bắt đầu số hóa SCF:

“Nếu hệ thống của bạn bị hack ngày mai, liệu các đối tác tài trợ còn tin tưởng giải ngân cho bạn không?” Giải pháp không chỉ nằm ở việc có API, có blockchain, có mã hóa… Mà nằm ở việc doanh nghiệp dám xây dựng một kiến trúc dữ liệu tích hợp an toàn ngay từ gốc – nơi tốc độ, minh bạch và bảo mật được song hành như kiền ba chân. Đó mới là cách vững bền nhất để mở khóa dòng vốn chuỗi cung ứng trong kỷ nguyên số.

 

29 Tháng 4, 2025 0 comments
Smart FinanceSmart Supply Chain

Ứng Dụng của AI và Blockchain trong Chuỗi Cung Ứng: Tăng Cường Hiệu Quả Supply Chain Finance

by Vu Bui (Louis) 29 Tháng 4, 2025
written by Vu Bui (Louis)
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, chuỗi cung ứng (supply chain) đang trải qua những thay đổi sâu sắc nhờ sự tích hợp của các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI) và blockchain. Đặc biệt, trong lĩnh vực tài chính chuỗi cung ứng (Supply Chain Finance – SCF), hai công nghệ này không chỉ giải quyết các thách thức truyền thống như thiếu minh bạch, chi phí cao, và rủi ro tài chính, mà còn mở ra cơ hội mới cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs). Với thị trường châu Á dẫn đầu về tốc độ tăng trưởng và đổi mới, các nền tảng và startup như Chained Finance, eTradeConnect, Vayana Network, và Veefin đang trở thành những ví dụ điển hình về cách AI và blockchain định hình tương lai của SCF.
Bài viết này sẽ phân tích sâu về tính ứng dụng của AI và blockchain trong SCF, nhấn mạnh vào các case studies thực tiễn từ các startup và nền tảng nổi bật tại châu Á. Mục tiêu là cung cấp thông tin giá trị và tư vấn cho các nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp đang tìm kiếm cơ hội trong lĩnh vực này, đồng thời đánh giá tiềm năng tăng trưởng và những thách thức cần lưu ý.

Tổng quan về Supply Chain Finance

SCF là tập hợp các giải pháp tài chính giúp tối ưu hóa dòng tiền trong chuỗi cung ứng, cho phép các nhà cung cấp nhận thanh toán sớm từ các tổ chức tài chính trong khi người mua có thể trì hoãn thanh toán. Các phương pháp SCF phổ biến bao gồm tài trợ hóa đơn (invoice financing), tài trợ dựa trên đơn hàng (purchase order financing), và tài trợ chuỗi cung ứng đa cấp (multi-tier financing). Tuy nhiên, các hệ thống SCF truyền thống thường đối mặt với các vấn đề như:
  • Thiếu minh bạch: Quy trình giấy tờ phức tạp và thiếu thông tin thời gian thực.
  • Rủi ro gian lận: Hóa đơn giả mạo hoặc thông tin không chính xác.
  • Chi phí cao: Các quy trình thủ công và chi phí xác minh tốn kém.
  • Hạn chế tiếp cận vốn: SMEs thường khó tiếp cận các giải pháp tài chính do thiếu lịch sử tín dụng.
AI và blockchain đang thay đổi cách tiếp cận SCF bằng cách cung cấp các giải pháp kỹ thuật số minh bạch, an toàn, và hiệu quả. Tại châu Á, nơi các nền kinh tế như Trung Quốc, Ấn Độ, và Hồng Kông đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu, SCF được dự báo sẽ tăng trưởng mạnh mẽ, với thị trường toàn cầu ước tính đạt 30,91 tỷ USD vào năm 2026.

Tính Ứng Dụng của AI và Blockchain trong Supply Chain Finance

AI và blockchain mang lại những lợi ích bổ sung và tương hỗ trong SCF, giải quyết các thách thức truyền thống và mở ra cơ hội mới cho các doanh nghiệp.

Blockchain: Minh Bạch và Tự Động Hóa

Blockchain là một sổ cái phân tán (distributed ledger) đảm bảo tính minh bạch, bất biến, và bảo mật của dữ liệu. Trong SCF, blockchain được ứng dụng để:
  • Tăng cường minh bạch và truy xuất nguồn gốc: Mọi giao dịch, từ hóa đơn đến thanh toán, được ghi lại trên blockchain, cho phép tất cả các bên liên quan (người mua, nhà cung cấp, ngân hàng) truy cập thông tin thời gian thực. Điều này giúp giảm thiểu gian lận, như trường hợp hóa đơn giả mạo trị giá 10 tỷ USD tại Trung Quốc vào năm 2014.

  • Tự động hóa thông qua hợp đồng thông minh (smart contracts): Hợp đồng thông minh tự động thực thi các điều khoản thanh toán khi các điều kiện được đáp ứng, giảm chi phí hành chính và thời gian xử lý. Ví dụ, nền tảng Spydra sử dụng hợp đồng thông minh để tự động kích hoạt thanh toán khi hóa đơn được phê duyệt.

  • Hỗ trợ SMEs: Blockchain cung cấp dữ liệu minh bạch và đáng tin cậy, giúp SMEs dễ dàng đáp ứng các yêu cầu AML/KYC (chống rửa tiền và biết khách hàng), từ đó tăng khả năng tiếp cận tài chính.

AI: Phân Tích Dữ Liệu và Quản Lý Rủi Ro

AI, với khả năng phân tích dữ liệu lớn và học máy (machine learning), đang cách mạng hóa SCF bằng cách:
  • Quản lý rủi ro: AI phân tích dữ liệu lịch sử và thời gian thực để đánh giá rủi ro tín dụng của người mua và nhà cung cấp, phát hiện gian lận, và dự đoán nguy cơ phá sản. Một nghiên cứu của Tietoevry cho thấy AI có thể phân đoạn nhà cung cấp dựa trên danh mục rủi ro thanh toán, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định tài trợ chính xác hơn.

  • Tự động hóa quy trình: AI hỗ trợ tự động hóa các nhiệm vụ như đối soát hóa đơn, dự báo dòng tiền, và cá nhân hóa dịch vụ SCF, giảm chi phí vận hành và tăng tốc độ xử lý.

  • Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: AI phân tích dữ liệu blockchain để dự đoán nhu cầu, tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho, và cải thiện hiệu quả tài chính chuỗi cung ứng.

    xem thêm : Ứng Dụng AI Credit Scoring: Tái Định Hình Tài Trợ Chuỗi Cung Ứng và Fintech Lending Platform

Sự Kết Hợp AI và Blockchain

Sự kết hợp của AI và blockchain tạo ra một hệ sinh thái SCF mạnh mẽ, trong đó blockchain cung cấp dữ liệu minh bạch và an toàn, còn AI phân tích dữ liệu này để đưa ra quyết định thông minh. Ví dụ, trong chuỗi cung ứng cà phê, Bext360 sử dụng blockchain để ghi lại nguồn gốc hạt cà phê và AI để phân tích chất lượng, dự đoán thời tiết, và tối ưu hóa tài trợ cho nông dân. Tương tự, trong SCF, sự kết hợp này giúp tự động hóa quy trình tài trợ, giảm chi phí xác minh, và tăng cường niềm tin giữa các bên.

Case Studies: Các Startup và Nền tảng SCF Nổi Bật ở Châu Á

Dưới đây là phân tích chi tiết về bốn startup và nền tảng SCF tại châu Á, minh họa cách AI và blockchain đang được ứng dụng thực tiễn.

Chained Finance (Trung Quốc)

Tổng quan: Chained Finance, được phát triển bởi Fnconn (công ty con của Foxconn) và Dianrong, là một nền tảng SCF sử dụng blockchain để hỗ trợ các nhà cung cấp SME trong chuỗi cung ứng sản xuất điện tử. Nền tảng này tập trung vào việc giảm chi phí tài chính và tăng cường minh bạch.
Ứng dụng công nghệ:
  • Blockchain (Corda): Chained Finance sử dụng blockchain Corda để ghi lại các giao dịch tài chính và hóa đơn, đảm bảo tính minh bạch và không thể thay đổi. Điều này giúp giảm nguy cơ gian lận và tăng niềm tin từ các tổ chức tài chính.

  • AI: Mặc dù thông tin về ứng dụng AI cụ thể của Chained Finance còn hạn chế, các nền tảng tương tự thường sử dụng AI để đánh giá tín dụng và phân tích rủi ro, điều mà Chained Finance có thể tích hợp trong tương lai.
Tác động: Chained Finance đã hỗ trợ hàng nghìn SMEs trong chuỗi cung ứng của Foxconn, giảm chi phí tài chính xuống 20-30% và rút ngắn thời gian xử lý thanh toán từ vài tuần xuống vài ngày. Nền tảng này là một ví dụ điển hình về cách blockchain có thể mở rộng cơ hội tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ.
Tư vấn cho nhà đầu tư: Chained Finance cho thấy tiềm năng của blockchain trong việc giải quyết các vấn đề tài chính cho SMEs trong các ngành công nghiệp lớn. Nhà đầu tư nên xem xét các nền tảng tương tự với khả năng tích hợp AI để tăng cường phân tích dữ liệu, đặc biệt trong các thị trường sản xuất lớn như Trung Quốc.

eTradeConnect (Hồng Kông)

Tổng quan: eTradeConnect, do Hong Kong Trade Finance Platform phát triển, là một nền tảng SCF dựa trên blockchain Hyperledger Fabric, hỗ trợ tài trợ thương mại trước và sau xuất khẩu. Nền tảng này hợp tác với các ngân hàng lớn như HSBC và Standard Chartered.
Ứng dụng công nghệ:
  • Blockchain (Hyperledger Fabric): eTradeConnect sử dụng blockchain để số hóa hóa đơn, tạo hợp đồng thông minh, và cập nhật trạng thái thanh toán thời gian thực. Điều này giúp giảm chi phí xử lý giấy tờ và tăng tốc độ giao dịch.

  • AI: Nền tảng tích hợp AI để phân tích dữ liệu giao dịch, đánh giá tín dụng, và phát hiện gian lận, đảm bảo an toàn tài chính cho các bên tham gia.
Tác động: eTradeConnect đã xử lý hàng tỷ USD giao dịch tài trợ thương mại, hỗ trợ các doanh nghiệp ở Hồng Kông và khu vực ASEAN. Nền tảng này giảm thời gian xử lý tài trợ từ 5-7 ngày xuống còn 24 giờ và giảm chi phí giao dịch lên đến 40%.
Tư vấn cho nhà đầu tư: eTradeConnect là một mô hình lý tưởng cho các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội trong lĩnh vực tài trợ thương mại quốc tế. Sự hợp tác với các ngân hàng lớn và tích hợp AI-blockchain cho thấy tiềm năng mở rộng quy mô, đặc biệt trong các trung tâm tài chính như Hồng Kông và Singapore.

Vayana Network (Ấn Độ)

Tổng quan: Vayana Network là một trong những nền tảng SCF lớn nhất tại Ấn Độ, kết nối các doanh nghiệp với hơn 300 tổ chức tài chính để cung cấp các giải pháp tài trợ hóa đơn và thương mại.
Ứng dụng công nghệ:
  • Công nghệ số hóa: Vayana sử dụng các công nghệ số hóa để đơn giản hóa quy trình SCF, từ xác minh hóa đơn đến giải ngân vốn. Mặc dù không dựa hoàn toàn vào blockchain, nền tảng này đang khám phá các ứng dụng blockchain để tăng cường bảo mật.

  • AI: Vayana tích hợp AI để đánh giá tín dụng, phân tích rủi ro, và tự động hóa quy trình onboarding nhà cung cấp, giúp giảm thời gian xử lý và tăng độ chính xác.
Tác động: Vayana đã tài trợ hơn 2 tỷ USD cho các SMEs ở Ấn Độ, đặc biệt trong các ngành như bán lẻ và sản xuất. Nền tảng này đã giúp các doanh nghiệp nhỏ giảm chi phí vay vốn và cải thiện dòng tiền.
Tư vấn cho nhà đầu tư: Vayana Network là một cơ hội đầu tư hấp dẫn trong thị trường SCF đang phát triển nhanh tại Ấn Độ. Nhà đầu tư nên cân nhắc hỗ trợ Vayana tích hợp blockchain để tăng cường tính minh bạch, từ đó cạnh tranh với các nền tảng toàn cầu.

Veefin (Ấn Độ và Nam Á)

Tổng quan: Veefin là một nền tảng công nghệ SCF hàng đầu tại Ấn Độ và Nam Á, cung cấp giải pháp số hóa toàn diện từ onboarding, đánh giá tín dụng, đến quản lý khoản vay SCF.
Ứng dụng công nghệ:
  • AI: Veefin sử dụng AI để tự động hóa quy trình đánh giá tín dụng, phân đoạn nhà cung cấp, và quản lý rủi ro. Điều này giúp các ngân hàng và tổ chức tài chính đưa ra quyết định tài trợ nhanh chóng và chính xác.

  • Blockchain: Veefin đang tích hợp blockchain để đảm bảo tính minh bạch và bảo mật trong các giao dịch SCF, đặc biệt trong tài trợ chuỗi cung ứng đa cấp.
Tác động: Veefin đã hợp tác với các ngân hàng công tại Ấn Độ, hỗ trợ hàng nghìn SMEs tiếp cận vốn với chi phí thấp hơn. Nền tảng này đang mở rộng sang các thị trường quốc tế, cho thấy tiềm năng toàn cầu.
Tư vấn cho nhà đầu tư: Veefin là một lựa chọn đầu tư chiến lược cho những ai muốn tham gia vào thị trường SCF ở Nam Á và các thị trường mới nổi. Sự tập trung vào AI và blockchain khiến Veefin trở thành một nền tảng có khả năng mở rộng quy mô cao.

Tiềm Năng Tăng Trưởng và Thách Thức

Tiềm Năng Tăng Trưởng

  • Thị trường châu Á: Với khoảng trống tài trợ thương mại toàn cầu ước tính 1,5 nghìn tỷ USD, châu Á là khu vực có tiềm năng lớn nhất cho SCF, đặc biệt ở các nước như Trung Quốc, Ấn Độ, và Đông Nam Á.

  • Hỗ trợ SMEs: AI và blockchain giúp SMEs vượt qua rào cản tài chính, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
  • Thương mại điện tử và toàn cầu hóa: Sự gia tăng của thương mại điện tử và thương mại quốc tế tạo ra nhu cầu lớn về các giải pháp SCF linh hoạt, nơi AI và blockchain có thể đóng vai trò then chốt.

Thách Thức

  • Chi phí triển khai: Việc tích hợp blockchain đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn vào công nghệ và đào tạo.

  • Tính tương thích: Sự thiếu chuẩn hóa quốc tế và khả năng tương tác giữa các nền tảng blockchain là một rào cản lớn.

  • Quy định pháp lý: Các quy định về blockchain và SCF khác nhau giữa các quốc gia có thể gây khó khăn cho việc mở rộng quy mô.

  • Kháng cự thay đổi: Các doanh nghiệp truyền thống có thể miễn cưỡng chuyển đổi sang các hệ thống kỹ thuật số mới.

Tư Vấn cho Nhà Đầu Tư và Chủ Doanh Nghiệp

Dựa trên các phân tích và case studies, dưới đây là một số khuyến nghị cho nhà đầu tư và chủ doanh nghiệp:
  1. Đầu tư vào các nền tảng tích hợp AI và Blockchain: Các nền tảng như eTradeConnect và Veefin, với sự kết hợp AI-blockchain, mang lại tiềm năng tăng trưởng cao nhờ khả năng tự động hóa và quản lý rủi ro. Nhà đầu tư nên ưu tiên các startup có khả năng mở rộng sang các thị trường mới nổi.
  2. Tập trung vào SMEs và thương mại quốc tế: SMEs là động lực tăng trưởng chính của SCF ở châu Á. Các doanh nghiệp nên triển khai các giải pháp SCF dựa trên blockchain để hỗ trợ nhà cung cấp nhỏ, đồng thời tận dụng AI để tối ưu hóa quy trình tài chính.
  3. Hợp tác với các ngân hàng và tổ chức tài chính: Các nền tảng như Chained Finance và eTradeConnect cho thấy giá trị của việc hợp tác với các ngân hàng lớn. Nhà đầu tư nên tìm kiếm các startup có mạng lưới đối tác tài chính mạnh mẽ.
  4. Đối phó với thách thức công nghệ và pháp lý: Doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo nhân sự và làm việc với các nhà cung cấp công nghệ để đảm bảo tích hợp blockchain hiệu quả. Đồng thời, cần theo dõi sát các quy định pháp lý để đảm bảo tuân thủ.
  5. Khám phá các ngành công nghiệp mới: Ngoài sản xuất và bán lẻ, các ngành như nông nghiệp, dược phẩm, và logistics cũng đang áp dụng SCF dựa trên AI và blockchain. Ví dụ, blockchain có thể giúp theo dõi thuốc giả trong ngành dược, trong khi AI tối ưu hóa tài trợ cho nông dân.

Kết Luận

AI và blockchain đang định hình lại tương lai của SCF, mang lại sự minh bạch, hiệu quả, và cơ hội tiếp cận vốn cho các doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs ở châu Á. Các nền tảng như Chained Finance, eTradeConnect, Vayana Network, và Veefin là những ví dụ điển hình về cách công nghệ có thể giải quyết các thách thức truyền thống và tạo ra giá trị mới. Đối với nhà đầu tư và chủ doanh nghiệp, đây là thời điểm lý tưởng để tham gia vào lĩnh vực SCF, với các cơ hội lớn trong việc hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và đổi mới công nghệ.
Tuy nhiên, để tận dụng tối đa tiềm năng này, các bên liên quan cần vượt qua các thách thức về chi phí, chuẩn hóa, và quy định. Bằng cách đầu tư vào các nền tảng tích hợp AI-blockchain, hợp tác với các đối tác tài chính, và tập trung vào các thị trường mới nổi, nhà đầu tư và doanh nghiệp có thể định vị mình ở vị trí dẫn đầu trong cuộc cách mạng SCF.
29 Tháng 4, 2025 0 comments
Smart Finance

RWA – Cuộc Cách Mạng Tài Sản Thực Trên Blockchain: Cơ Hội Vàng Trong 5 Năm Tới

by Vu Bui (Louis) 28 Tháng 4, 2025
written by Vu Bui (Louis)

Trong lên sóng công nghệ blockchain và DeFi những năm qua, một câu hỏi bắt đầu được đặt ra nhiều hơn: Liệu blockchain chỉ là một thế giới ảo, hay có thể kết nối với tài sản thật ngoài đời? Từ câu hỏi đó, xu hướng Real World Assets (RWA) đã ra đời, mở ra một chiều hướng phát triển đầy hứa hẹn cho blockchain trong đời thật.

Thị trường RWA toàn cầu hiện ước tính hơn 800 nghìn tỷ USD, nhưng blockchain mới tiếp cận được chưa đến 1% – cơ hội mở ra cho những ai đi trước.

Tại sao RWA lại bùng nổ?

  • Thanh khoản hóa tài sản vật lý truyền thống vốn khó giao dịch.

  • Mở rộng quyền truy cập cho nhà đầu tư toàn cầu, không phân biệt địa lý.

  • Giảm chi phí vận hành, kiểm soát nhờ Smart Contracts.

  • Đưa tài sản vào DeFi, biến các tài sản cứng (illiquid) thành dòng tiền chảy linh hoạt.

RWA là gì?

Hiểu một cách đơn giản, Real World Assets (RWA) là việc mã hóa các tài sản thế giới thực thành token trên blockchain. Quy trình này cho phép chia nhỏ quyền sở hữu, giao dịch nhanh chóng, và tối ưu hóa thanh khoản trong hệ sinh thái tài chính phi tâp trung (DeFi).

Các loại hình tài sản được mã hóa:

  • Bất động sản (Real Estate)
  • Trái phiếu doanh nghiệp và chính phủ
  • Hóa đơn thương mại (Invoice Financing)
  • Tín chỉ carbon (Carbon Credits)
  • Tác phẩm nghệ thuật, hàng hóa cao cấp

Điều gì đang thúc đẩy xu hướng RWA?

  • Khối lượng tài sản khổng lồ: Thế giới hiện sở hữu ~800 nghìn tỷ USD tài sản vật lý.
  • Thanh khoản hóa toàn cầu: Giao dịch nhanh chóng, không biên giới.
  • Chia nhỏ quyền sở hữu: Giảm rào cản gia nhập đối với nhà đầu tư nhỏ lẻ.
  • Kết nối DeFi và Tài chính truyền thống (TradFi): Tạo cầu nối mới.
  • Thúc đẩy tài chính xanh: Token hóa carbon credit và tài sản ESG.

5 Ứng dụng nâng cao của RWA

Ứng dụngMô tảVí dụ
Yield farming an toànFarm lợi suất từ RWA tokenOndo, Centrifuge
Tài sản thế chấp cho DeFi LendingVay stablecoin bằng trái phiếu tokenizedMakerDAO, Aave
Crowdfunding/Fractional ownershipSở hữu 1% tòa nhà hoặc 0.01% bài hátLofty, RealT
Stablecoin hỗ trợ bằng tài sản thậtStablecoin gắn với vàng, trái phiếuUSDY (Ondo), XAUT (Tether Gold)
Fund đầu tư on-chainPortfolio RWA quản lý blockchainBlackRock tokenized fund

Thị trường RWA tại Việt Nam – Cơ hội và tiềm năng

Việt Nam đang trở thành một trong những đất nước tiềm năng nhất đối với RWA, nhờ 5 yếu tố:

  1. Nguồn tài sản vật lý phong phù: Từ bất động sản đến nông sản.
  2. Thị trường vốn hạn chế: Nhiều tài sản không dễ giao dịch.
  3. Dân số trẻ, nhạy cảm công nghệ: Gen Y, Z dẫn đầu xu hướng tài chính số.
  4. Chính sách blockchain mở dần: Pháp lý có nhiều tiến triển.
  5. Khát vọng tìm kênh huy động vốn mới: SMEs đang rất cần.

Những nhóm tài sản RWA tiềm năng nhất tại Việt Nam bao gồm:

  • Bất động sản nghỉ dưỡng, công nghiệp.
  • Hóa đơn thương mại (Invoice Financing).
  • Trái phiếu doanh nghiệp.
  • Tín chỉ carbon và tài sản ESG.
  • Nông sản cao cấp (Cà phê, tiêu, điều).

5 ĐIỂM NGHẼN CHÍNH CỦA RWA HIỆN NAY

Điểm nghẽnGiải thích chi tiếtHệ quả trực tiếp
1. Khung pháp lý chưa rõ ràng– Chưa có định nghĩa pháp lý cụ thể cho “tài sản token hóa” ở hầu hết quốc gia.
– Luật về quyền sở hữu, thanh lý tài sản số hóa rất mơ hồ.
– Nhà đầu tư e ngại rủi ro pháp lý.
– Các tổ chức tài chính truyền thống (bank, fund) chưa dám tham gia mạnh mẽ.
2. Chứng thực tài sản (Asset Verification) kém chuẩn– Ai xác nhận tài sản đó hợp lệ?
– Làm sao chứng minh quyền sở hữu thế giới thực gắn với token?
– Dễ phát sinh tranh chấp, gian lận.
– Niềm tin vào RWA bị hạn chế.
3. Tính thanh khoản vẫn thấp– Dù đã token hóa, nhưng sàn giao dịch RWA còn ít, volume giao dịch nhỏ.
– Thị trường thứ cấp chưa phát triển.
– Người mua khó bán lại tài sản khi cần.
– Token hóa xong nhưng không “thanh khoản hóa” được.
4. Công nghệ Custody – Custodian chưa đủ an toàn– Lưu ký tài sản số (custody) cho RWA đòi hỏi cả lưu trữ tài sản số và quyền sở hữu pháp lý tài sản vật lý.
– Rủi ro bị hack, mất quyền truy cập hoặc lỗ hổng vận hành.
– Các tổ chức lớn chưa dám custody tài sản giá trị cao.
– Người dùng nhỏ lẻ mất niềm tin vào nền tảng.
5. Trải nghiệm người dùng quá phức tạp– Quy trình mua bán token RWA phức tạp: KYC, AML, Onboarding lâu.
– Người không rành blockchain dễ bị lạc trong quy trình.
– Rất khó mở rộng người dùng đại chúng.
– Thị trường tăng trưởng chậm vì “rào cản tiếp cận” cao.

❝ Token hóa tài sản là chuyện dễ – nhưng token hóa xong rồi, làm sao để nó thực sự có giá trị giao dịch, bảo vệ quyền sở hữu, và được pháp luật công nhận mới là khó nhất. ❞

Dự đoán xu hướng phát triển RWA tại Việt Nam (2025–2030)

Giai đoạnXu hướng
2025–2026Thí điểm token hóa bất động sản, hóa đơn nợ, trái phiếu. Các dự án RWA nội địa ra đời, chủ yếu dưới dạng “private blockchain”.
2026–2028Bùng nổ các nền tảng RWA marketplace – liên kết ngân hàng, quỹ đầu tư, startup blockchain. Một số luật thử nghiệm RWA ban hành.
2028–2030RWA trở thành một phần hệ thống tài chính số: tài sản số hóa được chấp nhận phổ biến trong giao dịch, cầm cố, cho vay.

CASE STUDY: ONDO FINANCE – TIÊN PHONG TOKEN HÓA TÀI SẢN TRÁI PHIẾU

Ondo Finance

1. Ondo Finance là gì?

  • Ondo là một dự án tài chính phi tập trung (DeFi) chuyên về token hóa tài sản truyền thống (TradFi), đặc biệt là trái phiếu chính phủ Mỹ.

  • Slogan: “Bringing yield-bearing real world assets on-chain” – tức là mang tài sản thực có lợi suất lên blockchain.

Mục tiêu chính là  Biến trái phiếu Mỹ thành token RWA, ai cũng có thể mua bán được 24/7 như giao dịch crypto.

Sản phẩmMô tả ngắn gọnĐặc điểm nổi bật
OUSG (Ondo US Government Bond Fund Token)Token đại diện cho quyền sở hữu trái phiếu chính phủ Mỹ ngắn hạn.– Bảo đảm bằng quỹ trái phiếu thực tế.
– Được quản lý bởi Morgan Stanley.
– Người mua nhận được yield như nắm trái phiếu truyền thống.
USDY (Yield Dollar Token)Stablecoin được bảo chứng bởi trái phiếu Mỹ và tiền gửi ngân hàng.– Trả lợi suất cho người nắm giữ.
– Vừa là stablecoin vừa có dòng thu nhập.

Cách Ondo giải quyết 5 điểm nghẽn RWA

Điểm nghẽn chungCách Ondo giải quyết
Pháp lý– OUSG là security token → đăng ký comply đầy đủ SEC laws.
– Bắt buộc KYC cho người mua.
Chứng thực tài sản– Tài sản backing thật 100%.
– Định kỳ audit và chứng nhận tài sản bởi Morgan Stanley Trust.
Thanh khoản– Mở marketplace giao dịch thứ cấp.
– Hợp tác với nhiều DEX (Decentralized Exchanges) để list token.
Custody– Tài sản gốc được lưu ký tại ngân hàng lớn (Morgan Stanley, BNY Mellon).
– Người dùng chỉ giữ token, không lo lưu trữ tài sản vật lý.
Trải nghiệm người dùng– Quy trình onboarding cực kỳ đơn giản.
– Giao diện giống DeFi thông thường, chỉ khác thêm bước KYC.

Kết quả hiện tại của Ondo (2024–2025)

Chỉ sốGiá trị
Tài sản under management (AUM)Hơn 200 triệu USD (Q1/2025)
Người dùng10.000+ holder đã KYC
Đối tác lớnCoinbase, Base Chain, Axelar, Mantle, Solana
Mở rộng sản phẩmĐang nghiên cứu token hóa tài sản bất động sản thương mại và tín chỉ carbon.

Bài học lớn từ Ondo cho Việt Nam

  1. Compliance – Compliance – Compliance: → Muốn RWA bay xa, phải nghiêm túc comply từ đầu: giấy phép, định danh, lưu ký tài sản thực.

  2. Asset-first strategy: → Phải chọn tài sản có giá trị gốc mạnh (ví dụ: trái phiếu Mỹ, bất động sản có dòng tiền tốt).

  3. Không phải tất cả đều DeFi hóa: → Một số phần như KYC, lưu ký tài sản cần hybrid (kết hợp centralized và decentralized).

  4. Xây dựng cộng đồng chuyên nghiệp: → Người chơi RWA cần mindset của nhà đầu tư tài sản, không đơn thuần là “speculator” (đầu cơ crypto thông thường).

ONDO FINANCE vs. ĐỐI THỦ IXS FINANCE

IXS Finance

IXS Finance là một nền tảng blockchain tiên phong trong việc xây dựng Institutional eXchange Settlement Layer – một lớp hạ tầng tài chính số chuyên biệt cho việc token hóa và giao dịch tài sản thực (Real World Assets – RWA) trên quy mô toàn cầu.
Khác với các dự án RWA thông thường chỉ tập trung vào phát hành token, IXS tập trung vào toàn bộ chuỗi giá trị: từ phát hành, niêm yết, giao dịch đến lưu ký tài sản số hóa.

Các thành phần cốt lõi của hệ sinh thái IXS:

  • IXS Launchpad: Nền tảng phát hành token RWA mới cho doanh nghiệp và tổ chức tài sản.

  • IXS DEX: Sàn giao dịch thứ cấp chuyên biệt cho tài sản RWA đã được kiểm định.

  • IXS SaaS Solutions: Cung cấp giải pháp phần mềm token hóa tài sản cho ngân hàng, quỹ đầu tư và các tổ chức tài chính.

Điểm nổi bật:

  • Licensed tại SCB Bahamas với DARE license, tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý quốc tế về tài sản số.

  • Hạ tầng hybrid: Kết nối linh hoạt giữa các sàn CEX truyền thống và hệ thống DEX phi tập trung.

  • Định hướng tổ chức: Phục vụ các ngân hàng, quỹ đầu tư, sàn giao dịch lớn thay vì nhắm đến người dùng cá nhân phổ thông.

Tầm nhìn của IXS

❝ Trở thành lớp hạ tầng backbone cho toàn bộ hoạt động giao dịch, lưu ký và khai thác giá trị tài sản thực trên blockchain, mở ra một kỷ nguyên tài chính số toàn cầu minh bạch và hiệu quả. ❞

Tiêu chíOndo FinanceIXS Finance
Sứ mệnhToken hóa tài sản lợi suất cao (bắt đầu từ trái phiếu chính phủ Mỹ) cho nhà đầu tư cá nhân và tổ chức.Xây dựng “Institutional Settlement Layer” – một infrastructure toàn diện cho token hóa và giao dịch RWA ở cấp độ tổ chức.
Sản phẩm chính– OUSG (token trái phiếu chính phủ Mỹ)
– USDY (stablecoin lợi suất từ trái phiếu)
– Một số vaults trái phiếu khác.
– IXS Launchpad (phát hành token RWA)
– IXS DEX (giao dịch token RWA thứ cấp)
– IXS SaaS (hệ thống tokenization cho tổ chức).
Đối tượng phục vụChủ yếu nhà đầu tư cá nhân (mass retail + accredited investors).Chủ yếu tổ chức tài chính (bank, fund, exchange). Cá nhân chỉ tham gia qua Launchpad đã kiểm định.
Công nghệ hạ tầngSmart contract tiêu chuẩn (Ethereum, Base, Solana).Layer riêng + tích hợp CEXs (Centralized Exchanges) + Union Chain (hệ sinh thái kết nối onchain CEX–DEX).
Compliance (Pháp lý)– OUSG comply chuẩn SEC (security token).
– Quản lý tài sản lưu ký tại ngân hàng Mỹ (Morgan Stanley).
– Licensed tại SCB Bahamas (DARE license).
– Áp dụng KYC/AML toàn bộ.
– Chuẩn hóa security token regulations.
Thanh khoảnDựa vào DeFi DEXs + OTC.Tích hợp sẵn với 4 sàn CEX lớn và mạng lưới phân phối LINE (~220M users).
Ưu điểm nổi bật– Sản phẩm cụ thể, dễ hiểu, dễ tiếp cận.
– Yield ổn định từ trái phiếu Mỹ.
– Xây dựng hạ tầng settlement riêng biệt.
– Định hướng tập trung mạnh vào tổ chức tài chính.
Hạn chế– Phạm vi tài sản còn hạn chế (chủ yếu trái phiếu).
– Phụ thuộc thị trường tài chính Mỹ.
– Cần thời gian để chứng minh hiệu quả mô hình tích hợp toàn diện.
– Phức tạp hơn với người dùng nhỏ lẻ.
Tầm nhìn dài hạnTrở thành nền tảng RWA DeFi thân thiện nhất cho nhà đầu tư cá nhân.Trở thành “hệ sinh thái hạ tầng toàn diện” cho giao dịch tài sản thật trên blockchain toàn cầu.

Nhận định chiến lược

Góc nhìnPhân tích
Ondo Finance– Đi trước nhanh với sản phẩm đơn giản, dễ hiểu, lợi suất tốt.
– Phù hợp với thị trường DeFi cá nhân đang tăng trưởng nhanh.
– Khả năng mở rộng sản phẩm RWA mới (BĐS, carbon credit) là chìa khóa sống còn sau 2025.
IXS Finance– Đi sâu rộng hơn với chiến lược infrastructure: bao trùm launchpad, DEX, SaaS.
– Phù hợp xu thế các tổ chức lớn token hóa tài sản.
– Nếu vận hành ổn định, có thể trở thành “backbone” cho cả thị trường tài sản số hóa tổ chức.

❝ Nếu bạn muốn học về sản phẩm RWA thực chiến nhanh, hãy học Ondo.
Nếu bạn muốn nghiên cứu về xây dựng hạ tầng hệ sinh thái RWA chuyên nghiệp, hãy đào sâu IXS. ❞

28 Tháng 4, 2025 0 comments
Blockchain & Web3Smart Finance

Tài Sản Số (Digital Assets): Không chỉ là Crypto hay NFT

by Vu Bui (Louis) 27 Tháng 4, 2025
written by Vu Bui (Louis)

Cách đây 10 năm, khi nhắc đến “tài sản”, chúng ta thường nghĩ ngay đến nhà đất, vàng, chứng khoán. Còn khi nói đến “tài sản số”, hầu hết mọi người vẫn đóng khung trong hai thứ: crypto và NFT.

Nhưng sự thật đang chảy ngầm: Tài sản số đã và đang bao trùm lên tất cả những giá trị hữu ích trong đời sống và kinh doanh. Từ những profile cá nhân trên Internet đến những dữ liệu giao dịch, mỗi thông tin số hóa đều đang trở thành tài sản thật sự.

Liệu bạn đã sẵn sàng nhìn thấy thế giới đó? Hay vẫn đang để những cơ hội và quyền lực mới trượt qua tay mà không hay biết?

Phân tích hiện trạng

1. Bức tranh tài sản số toàn diện

Tài sản tài chính số hóa:

  • Tiền điện tử (Bitcoin, Ethereum, stablecoin).
  • Chứng khoán số, quỹ đầu tư phi tập trung (DeFi Funds).

Tài sản sáng tạo số:

  • Bản quyền nhạc, tranh vẽ, video, ebook, phim ngắn.
  • Mô hình AI, các dataset training cho machine learning.

Tài sản nhận diện số:

  • Profile LinkedIn, danh tiếng online, điểm tín dụng kỹ thuật số.
  • Dữ liệu hành vi tiêu dùng, lịch sử mua sắm trên các nền tảng thương mại điện tử.

Tài sản hạ tầng số:

  • Tên miền (domain names), bài toán sở hữu bền trong Metaverse.
  • Node blockchain, server cho các AI model đào tạo.

❤️ Mọi tài sản số đều xoay quanh ba yếu tố cốt lõi:

  • Tính khan hiếm (Scarcity)
  • Tính xác thực (Authenticity)
  • Quyền sở hữu minh bạch (Transparent Ownership)

2. Những hiểu lầm phổ biến về tài sản số hiện nay

  • Đồng nhất tài sản số chỉ với tiền điện tử: Nhiều người cho rằng tài sản số chỉ là Bitcoin, Ethereum, hoặc các token giao dịch. Thực tế, hệ sinh thái tài sản số bao gồm cả dữ liệu cá nhân, nội dung sáng tạo, AI models, và nhiều dạng tài sản phi tài chính khác.
  • Xem nhẹ quyền sở hữu dữ liệu cá nhân: Trong khi mọi hành động trực tuyến tạo ra giá trị dữ liệu, nhiều cá nhân vẫn chưa ý thức việc quản lý, kiểm soát và khai thác dữ liệu của chính mình như một loại tài sản thực sự.
  • Chạy theo trào lưu mà thiếu hiểu biết nền tảng: Việc đầu tư vào NFT, crypto hoặc tài sản số khác chỉ vì “sợ bỏ lỡ” (FOMO) mà không hiểu bản chất, cấu trúc giá trị, quyền sở hữu dẫn đến rủi ro lớn và tổn thất không đáng có.
  • Hiểu sai về pháp lý tài sản số: Một số người tin rằng tài sản số là “vô chủ” hoặc không chịu sự điều chỉnh của pháp luật. Trong thực tế, xu hướng các quốc gia và tổ chức quốc tế đang nhanh chóng xây dựng khuôn khổ pháp lý chặt chẽ cho tài sản số.

3. Sự trỗi dậy của nghề nghiệp tài sản số

Bên dưới những xu hướng crypto ngắn hạn, một làn sóng nghề mới đang âm thầm dần hình thành:

Nghề nghiệp mớiVai tròKỹ năng yêu cầu
Digital Asset ManagerQuản lý danh mục tài sản sốBlockchain, đầu tư, pháp lý số
NFT StrategistXây dựng chiến lược NFTTokenomics, marketing và văn hoá số
Blockchain LawyerLuật sư quyền sở hữu sốLuật công nghệ, IP số
Metaverse ArchitectKiến trúc Metaverse3D design, UX blockchain
Data Monetization SpecialistKhai thác và định giá dữ liệuData Science, Luật quyền riêng tư
DeFi AdvisorTư vấn tài chính phi tập trungDeFi, quản trị rủi ro
AI Asset CuratorQuản lý tài sản AIMachine Learning, IP trí tuệ số

4. Tài sản số – Đất đai của thời đại mới

500 năm trước, ruộng đất quyết định ai giàu nghèo. 500 năm sau, tài sản số quyết định ai là nhà quý tộc của thời đại số.

Đặt lại câu hỏi bản chất

  • Chúng ta đang đình nghĩa “giá trị” ra sao trong kỷ nguyên số?
  • Chứ không phải crypto, bạn có nhận ra tài sản thật của mình trên không gian số?
  • Bạn có sẵn sàng đầu tư nghiêm túc cho danh tiếng và tài sản của bản thân?

Triển khai sáng tạo

1. Xu hướng tiềm năng: “Giám tuyển tài sản số”

  • AI Asset Curator, Digital Asset Manager sẽ trở thành những nghề nghiệp đầu tàu.
  • Nhiều nền tảng marketplace AI, NFT bản địa sẽ nổ rộ.

Digital Asset Manager: Người quản lý tài sản số toàn diện cho cá nhân hoặc doanh nghiệp. Họ không chỉ lưu trữ, mà còn tối ưu hóa giá trị tài sản như NFT, domain names, token utility, dữ liệu AI. Digital Asset Manager cần hiểu sâu blockchain, pháp lý số, kỹ năng thẩm định giá tài sản và bảo mật dữ liệu.

AI Asset Curator: Giống như giám tuyển nghệ thuật, họ chọn lọc, đánh giá, phân loại các mô hình AI, dataset, nội dung AI-generated. Công việc bao gồm xác thực nguồn gốc, xây dựng danh mục tài sản AI và thương mại hóa thông qua NFT hoặc licensing.

Data Monetization Specialist: Người giúp cá nhân và tổ chức khai thác, định giá và tối ưu hóa dữ liệu cá nhân. Họ vận dụng Data Science, luật quyền riêng tư và blockchain để biến dữ liệu thành dòng tiền, đồng thời bảo vệ quyền sở hữu dữ liệu cho chủ thể.

2. Rủi ro ẩn: “Mất quyền lực sở hữu”

  • Luật pháp chưa kịp theo nhịp công nghệ.
  • Big Tech tiếp tục gom tài sản và tập trung hóa.

Nếu chúng ta không chủ động xác lập quyền sở hữu tài sản số, chúng ta sẽ để quyền lực mới rơi vào tay các tập đoàn công nghệ.

3. Cơ hội chưa khai thác: “Dữ liệu cá nhân trở thành vàng”

  • Cá nhân có thể bán, cho thuê, đầu tư dữ liệu của chính mình.
  • Blockchain, AI sẽ trở thành “sân chơi” lớn cho khai thác dữ liệu.

Tương lai sẽ thuộc về những ai biết biến dữ liệu cá nhân thành tài sản sinh lời, thay vì chỉ bị khai thác miễn phí.

4. Canvas cá nhân: “Bản đồ nghề tài sản số”

  • Builder: Xây hệ sinh thái sở hữu số.
  • Guardian: Bảo vệ quyền sở hữu và an ninh.
  • Innovator: Sáng tạo và khai phá giá trị mới.

Kết bài và Gợi mở cá nhân

Tài sản số không phải chiều “hot trend” nhất thời.

🌟 Nó là một cuộc chuyển đổi xâu xa, thay đổi cả nhận thức và thói quen sống.

🔍 Đây là lúc:

  • Khai phá: Mở rộng danh mục tài sản.
  • Xây dựng: Kiến thiết hệ sinh thái riêng.
  • Bảo vệ: Giữ giàn quyền lực lâu dài.

🌱 Câu hỏi phản chiếu:

Bạn sẽ lựa chọn trở thành Builder, Guardian, hay Innovator trong thế giới tài sản số?

27 Tháng 4, 2025 0 comments
Blockchain & Web3Smart FinanceSmart Supply Chain

Blockchain và Real World Assets (RWA): Tái Kiến Thiết Hạ Tầng Kinh Tế Số

by Vu Bui (Louis) 26 Tháng 4, 2025
written by Vu Bui (Louis)

Blockchain đã được xác lập vị thế như một hạ tầng nền tảng cho tính minh bạch, tính bất biến và tính phi tập trung trong nhiều lĩnh vực kinh tế. Tuy nhiên, các ứng dụng giai đoạn đầu chủ yếu gắn với crypto, DeFi và NFT – những hình thức tài sản số hóa phi thực thể, chưa thấm sâu vào các hoạt động kinh tế thực tiễn.

Sự trỗi dậy của xu hướng Real World Asset Tokenization (RWA) – token hóa tài sản thực – đã khởi tạo một bước ngoặt mang tính chiến lược: Blockchain giờ đây gắn chặt với dòng tiền, tài sản hữu hình và hoạt động vận hành thực tế, định hình một chương mới cho sự tiến hóa của nền kinh tế số.

Tại Việt Nam, với việc bắt buộc áp dụng hóa đơn điện tử (e-invoice) cùng với sự đồng bộ hóa hệ thống POS, DMS, ERP, thời cơ để Blockchain và RWA trở thành nền tảng vận hành cho doanh nghiệp đang dần chín muồi

1.Cần một góc nhìn khác về Blockchain tại Việt Nam

Hiện tại, trong phần đông nhận thức công chúng, Blockchain tại Việt Nam vẫn bị đồng hóa với hoạt động crypto đầu cơ, “lùa gà” hoặc các dự án tài chính phi chính thống. Hệ quả là sự nghi ngờ sâu sắc từ phía giới lãnh đạo doanh nghiệp, nhà đầu tư và tổ chức tài chính truyền thống.

Tuy nhiên, cần có sự phân tách rạch ròi: Blockchain không đồng nghĩa với crypto. Ở tầng vận hành sâu sắc hơn, Blockchain là công nghệ kiến tạo “hạ tầng tin cậy tự động” – nơi mọi dữ liệu, tài sản, quyền sở hữu và dòng tiền được ghi nhận một cách minh bạch, bất biến và có thể kiểm chứng xuyên suốt.

Việt Nam cần tiếp cận Blockchain dưới các lăng kính chiến lược sau:

  • Nền tảng vận hành minh bạch cho hệ thống kinh tế số.
  • Công cụ số hóa và mở khóa giá trị tài sản thực.
  • Cơ chế tự động hóa vận hành và phân phối giá trị trong chuỗi cung ứng phức tạp.

Một chiến lược tiếp cận dựa trên ứng dụng thực tiễn, gắn với mục tiêu tối ưu vận hành và tăng trưởng doanh nghiệp, sẽ đưa Blockchain trở thành trụ cột đổi mới – thay vì chỉ tồn tại như một làn sóng đầu cơ ngắn hạn.

2.Blockchain có thực sự là công cụ chuyển đổi số cho doanh nghiệp?

Câu trả lời là: Chắc chắn có, với điều kiện được triển khai một cách chiến lược và chính xác.

Blockchain không chỉ là một hệ thống lưu trữ dữ liệu phân tán. Khi áp dụng đúng đắn, nó có thể:

  • Minh bạch hóa toàn bộ chuỗi vận hành nội bộ và đối ngoại: Từ khâu tiếp nhận đơn hàng, thanh toán, quản lý tồn kho, cho đến các hợp đồng thông minh.
  • Tự động hóa dòng chảy dữ liệu và luân chuyển dòng vốn: Giảm thiểu sai sót vận hành, gian lận nội bộ và tối ưu chi phí kiểm toán.
  • Xây dựng cơ chế tin cậy phân tán nội tại: Thay thế sự phụ thuộc vào bên trung gian thông qua logic dữ liệu minh bạch và bất biến.
  • Mở rộng cơ hội huy động vốn sáng tạo: Thông qua token hóa dòng tiền, tài sản vận hành hoặc quyền khai thác tài sản tương lai.

Tuy nhiên, Blockchain không phải là “cây đũa thần”. Để thực sự chuyển hóa, doanh nghiệp cần:

  • Rà soát lại kiến trúc vận hành hiện tại.
  • Xác định rõ bài toán kinh doanh đích thực cần giải quyết.
  • Xây dựng các lớp ứng dụng Blockchain như một hạ tầng vận hành cốt lõi thay vì chỉ chạy theo các trào lưu công nghệ bề mặt.

3. Những nền tảng tri thức thiết yếu

Real World Assets (RWA) là những tài sản vật lý hoặc dòng tiền thực tế được số hóa và quản lý trên nền tảng blockchain. Việc kết nối RWA với blockchain giúp tăng tính thanh khoản, minh bạch, và khả năng tiếp cận vốn cho các doanh nghiệp.

Các dự án Proptech từng thất bại vì tập trung vào token hóa tài sản chết thay vì dòng tiền vận hành, thiếu minh bạch dữ liệu và cơ chế bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư. Kinh nghiệm này khẳng định RWA phải gắn chặt với vận hành kinh tế thực tế.

4. Ứng dụng Blockchain trong lĩnh vực RWA thực tiễn

  • Token hóa dòng doanh thu bán lẻ: Tạo tài sản số từ doanh thu tương lai của F&B, thời trang, dịch vụ.
  • Tài trợ hóa đơn SMEs: Giải ngân tự động bằng smart contract dựa trên hóa đơn điện tử.
  • Token hóa quyền phân phối: Chuyển đổi quyền phân phối hàng hóa logistics, y tế thành tài sản số.
  • Bàn giao doanh thu BĐS thương mại: Token hóa dòng tiền cho thuê kho bãi, mặt bằng.
  • Supply Chain Finance (SCF): Tài trợ nhanh cho nhà cung cấp thông qua token hóa hóa đơn giao hàng.
  • Ghi nhận kho vận trên blockchain: Xác thực trạng thái logistics không thể chỉnh sửa.
  • Revenue Pool Token: Phân tán dòng doanh thu từ nhiều nguồn nhỏ thành quỹ đầu tư linh hoạt.

5. Quy trình triển khai RWA và những lưu ý trọng yếu

  1. Lựa chọn tài sản có dòng vận hành thực.
  2. Định giá tài sản theo chuẩn quốc tế.
  3. Chuẩn hóa dữ liệu vận hành.
  4. Xác thực tài sản bởi bên thứ ba.
  5. Thiết kế cấu trúc token hợp lý.
  6. Phát hành token qua nền tảng được cấp phép.
  7. Vận hành phân phối dòng tiền và cập nhật dữ liệu tài sản.

Lưu ý: Công nghệ, pháp lý và sự đồng thuận hệ sinh thái là 3 trụ cột cần kiểm soát chặt chẽ.

6. Cơ hội nghề nghiệp và hình thành tổ chức mới cùng RWA

  • Asset Validator
  • Token Structurer
  • Data Oracle Provider
  • Licensed Issuer (SPV Operator)
  • Marketplace Operator
  • Decentralized Escrow Services
  • Credit Rating for RWA

7. Gợi ý mô hình khởi nghiệp hoặc triển khai nội bộ

  • Retail SCF Platform
  • Revenue Token Marketplace
  • SCF Tokenization Layer
  • Real Estate Revenue Token
  • Asset Streaming Platform

8. Tầm nhìn 2025–2030

  • RWA sẽ trở thành lớp tài sản chủ đạo song hành cùng chứng khoán.
  • Blockchain trở thành hạ tầng vận hành tài chính tiêu chuẩn.
  • SMEs, logistics, F&B ứng dụng token hóa tài sản để huy động vốn.
  • Nhà đầu tư cá nhân dễ dàng tiếp cận đầu tư tài sản vận hành thực.
  • Các tổ chức xây dựng hạ tầng RWA trở thành trung tâm kinh tế số hóa.

Tài liệu mang tính chất nghiên cứu và tư duy sáng tạo cá nhân. Vui lòng trích dẫn nguồn đầy đủ khi sử dụng lại.

26 Tháng 4, 2025 0 comments
Green EconomySmart FinanceSmart Supply Chain

Tái thiết dòng tiền trong chuỗi cung ứng: Khi công nghệ và ESG đang làm lại bản đồ tài chính doanh nghiệp

by Vu Bui (Louis) 25 Tháng 4, 2025
written by Vu Bui (Louis)

Sau đại dịch COVID-19, nhiều doanh nghiệp đã đẩy mạnh số hóa chuỗi cung ứng, áp dụng các công nghệ tiên tiến để quản lý tồn kho, vận chuyển và đơn hàng. Tuy nhiên, một nghịch lý đã xuất hiện: mặc dù luồng hàng hóa được kiểm soát tốt hơn, nhưng dòng tiền lại gặp nhiều khó khăn.

Một ví dụ điển hình là một doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam, sau khi triển khai hệ thống quản lý chuỗi cung ứng hiện đại, đã giảm đáng kể thời gian giao hàng và tồn kho. Tuy nhiên, việc thanh toán cho nhà cung cấp vẫn chậm trễ do quy trình tài chính chưa được cải thiện, dẫn đến việc nhà cung cấp thiếu vốn lưu động và ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi cung ứng.

Điều này cho thấy, việc số hóa chuỗi cung ứng không chỉ dừng lại ở việc quản lý vật lý mà còn cần chú trọng đến dòng tiền. Supply Chain Finance (SCF) – tài trợ chuỗi cung ứng – không chỉ là một công cụ tài chính mà đang trở thành một chiến lược vận hành toàn diện, tích hợp giữa công nghệ và các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG).

SCF giúp cải thiện dòng tiền bằng cách cho phép nhà cung cấp nhận thanh toán sớm hơn thông qua các nền tảng tài chính, trong khi người mua có thể kéo dài thời hạn thanh toán mà không ảnh hưởng đến mối quan hệ với nhà cung cấp. Hơn nữa, việc tích hợp các tiêu chí ESG vào SCF đang trở thành xu hướng, khi các doanh nghiệp ngày càng quan tâm đến tính bền vững và trách nhiệm xã hội trong chuỗi cung ứng của mình.

Trong bối cảnh hiện nay, việc tái thiết dòng tiền trong chuỗi cung ứng thông qua SCF không chỉ giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả tài chính mà còn góp phần xây dựng một hệ sinh thái bền vững và linh hoạt hơn.

SCF là gì và vì sao nó trở thành “dòng máu mới” của chuỗi cung ứng

Một điều mình thường thấy khi làm việc với các tập đoàn sản xuất và phân phối lớn: họ có thể sở hữu hệ thống ERP hiện đại, kiểm soát tồn kho chính xác từng giờ – nhưng lại gặp khó khăn khi đối tác nhỏ bị “kẹt vốn” và không thể giao hàng đúng tiến độ.

Lúc đó, mình thường đặt một câu hỏi: “Chuỗi cung ứng của anh đã có dòng máu tài chính chưa?”

SCF – Supply Chain Finance – là cách doanh nghiệp tái cấu trúc dòng tiền trong chuỗi, chứ không chỉ là đi vay vốn.

Hiểu một cách thực tiễn, SCF không phải một sản phẩm ngân hàng cụ thể, mà là hệ thống giải pháp tài chính xoay quanh 3 dòng chảy chính:

  1. Thanh toán – tự động hóa quy trình đối soát, hóa đơn, giúp bên bán được thanh toán sớm.

  2. Tín dụng – cho phép bên mua kéo dài thời gian thanh toán mà không làm đứt mạch cung ứng.

  3. Dữ liệu – dùng thông tin từ đơn hàng, giao hàng, e-invoice để đánh giá rủi ro và ra quyết định cấp vốn nhanh hơn.

So với Trade Finance truyền thống – vốn nặng tính “giao dịch”, thiên về thư tín dụng và bảo lãnh, thì SCF mang tính “hệ sinh thái” hơn: dòng tiền không còn đứng một mình, mà chạy dọc chuỗi – gắn liền dữ liệu và hành vi.

Vì sao SCF đang bùng nổ?

Thứ nhất, chuỗi cung ứng đang ngày càng phân mảnh – buyer lớn, nhà cung cấp nhỏ, logistics thuê ngoài… Điều đó khiến nhu cầu “nối dài vòng vốn” càng trở nên cấp bách.

Thứ hai, áp lực vốn sau COVID càng khiến doanh nghiệp thận trọng hơn với tồn kho – họ không muốn giữ hàng, nhưng cũng không thể mất nhà cung cấp.

Thứ ba, fintech và API đang mở đường cho các mô hình SCF linh hoạt, nhanh hơn ngân hàng truyền thống – giúp doanh nghiệp nhỏ có thể tiếp cận vốn chỉ dựa trên dữ liệu hóa đơn và lịch sử giao dịch.

Thứ tư – và đây là điều quan trọng nhất – ESG đang định hình lại cách dòng vốn được phân phối: bên nào minh bạch, tuân thủ, có chỉ số môi trường – bên đó được ưu tiên cấp vốn, được chiết khấu tốt hơn. Tài chính không còn là cuộc chơi đơn độc – mà trở thành công cụ “sàng lọc” hành vi bền vững trong chuỗi.

SCF vì vậy không chỉ là “giải pháp tiền tệ” – mà đang trở thành dòng máu vận hành của chuỗi cung ứng hiện đại, nơi công nghệ, vốn và trách nhiệm xã hội hội tụ.

Vì sao doanh nghiệp nên quan tâm đến SCF – từ SMEs đến tập đoàn

Supply Chain finance

Khi tư vấn triển khai số hoá cho một chuỗi cung ứng ngành thực phẩm – nơi buyer là một hệ thống siêu thị lớn, còn supplier phần lớn là hộ kinh doanh và nhà máy vừa nhỏ – mình nhận ra một điều quan trọng: mọi mắt xích trong chuỗi đều chịu áp lực vốn, chỉ khác nhau ở chỗ họ “chịu đựng” hay “chủ động tái cấu trúc”.

SCF không phải là công cụ chỉ dành cho ngân hàng hay tập đoàn lớn. Ngược lại, giá trị của SCF thể hiện rõ nhất khi các bên cùng tham gia, dù là buyer, supplier hay đơn vị tài trợ.

1. Với các doanh nghiệp lớn (buyer) – Có thể tối ưu dòng tiền bằng cách kéo dài thời hạn thanh toán mà không gây áp lực đến nhà cung cấp – Tăng sức cạnh tranh của chuỗi bằng cách “chia sẻ tín nhiệm” – chính uy tín của buyer là đòn bẩy để supplier nhận vốn rẻ hơn – Thể hiện vai trò dẫn dắt ESG trong ngành, khi chọn lọc và ưu tiên cấp vốn cho đối tác có trách nhiệm môi trường – xã hội

2. Với nhà cung cấp nhỏ (SMEs) – Có thể nhận được thanh toán sớm dựa trên hóa đơn đã xác nhận, không cần tài sản thế chấp – Tránh rơi vào vòng luẩn quẩn “nợ lãi cao – giao hàng trễ – mất hợp đồng” – Nâng cao năng lực quản lý dòng tiền – đặc biệt khi sử dụng nền tảng số có dashboard realtime

3. Với ngân hàng và fintech – Mở rộng thị trường cấp vốn tới các doanh nghiệp nhỏ, dựa trên tín nhiệm chuỗi và dữ liệu giao dịch – Tự động hóa đánh giá tín dụng nhờ tích hợp e-invoice, dữ liệu ERP – Tăng khả năng tuân thủ ESG và chuẩn hóa báo cáo rủi ro chuỗi

Một tình huống giả định ở Việt Nam: – Công ty A (một chuỗi bán lẻ nội địa) triển khai SCF cùng ngân hàng đối tác – Supplier B – một đơn vị sản xuất đồ uống nhỏ – gửi hàng kèm e-invoice lên hệ thống – Ngay khi Công ty A xác nhận hàng nhận đúng, Supplier B được chi trả 95% giá trị hóa đơn trong vòng 24h – Ngân hàng xử lý dựa trên uy tín của buyer A, không yêu cầu thế chấp → Nhà cung cấp B có vốn quay vòng sản xuất tiếp, không cần đi vay nóng

Sơ đồ minh họa: SCF vs. Không SCF

Không SCF:

Nhà cung cấp → Giao hàng → Đợi thanh toán (30-90 ngày) → Kẹt vốn

Có SCF:

Nhà cung cấp → Giao hàng → Hóa đơn xác nhận → Nhận vốn trong 24-48h

SCF không chỉ là cách giải bài toán “vay dễ hơn” – mà là cách các doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro hệ thống trong chuỗi bằng cách tổ chức lại dòng vốn một cách minh bạch – công bằng – dữ liệu hóa.=

Thị trường SCF đang thiếu gì và khoảng trống nào cần lấp đầy

Một trong những câu hỏi mình thường nhận được khi tư vấn cho các ngân hàng và fintech phát triển sản phẩm SCF là: “Vì sao chúng ta có giải pháp, có công nghệ – mà thị trường vẫn chậm chuyển động?”

Câu trả lời nằm ở một thực tế phức tạp hơn: SCF không chỉ là bài toán sản phẩm – mà là bài toán hệ thống, dữ liệu và niềm tin chuỗi.

Minimize image
Edit image
Delete image

1. Khoảng trống tài chính: con số không hề nhỏ

Theo báo cáo từ IFC, ADB và World Bank: – Tại các nước đang phát triển, khoảng trống tài trợ thương mại toàn cầu (Trade Finance Gap) ước tính khoảng 1.7 ngàn tỷ USD mỗi năm – Tại Việt Nam, con số này chiếm khoảng 30-40% nhu cầu tài trợ thương mại, đặc biệt rơi vào các SMEs trong chuỗi sản xuất – xuất khẩu

Khoảng trống không phải vì không có vốn – mà vì dòng vốn không “nhìn thấy” nhà cung cấp nhỏ, không định giá được rủi ro phi truyền thống, hoặc quy trình phê duyệt vẫn cứng nhắc, đòi hỏi thế chấp – báo cáo tài chính chuẩn – vốn là những thứ SMEs thiếu.

2. SMEs bị “kẹt” trong vùng tối dữ liệu

Phần lớn SMEs Việt Nam chưa có báo cáo tài chính kiểm toán, chưa số hóa hóa đơn hoặc hệ thống quản trị dòng tiền. → Họ không đủ “dữ liệu chứng minh uy tín” để tiếp cận SCF từ ngân hàng. → Ngược lại, các buyer lớn cũng chưa có động lực tích hợp dữ liệu chuỗi lên nền tảng tài chính – dẫn đến hiệu ứng domino: nhà cung cấp kẹt vốn – giao hàng trễ – cả chuỗi bị gián đoạn.

3. Những yêu cầu mới từ buyer toàn cầu

Ngày càng nhiều buyer quốc tế (đặc biệt tại EU, Mỹ, Nhật) yêu cầu: – Đối tác trong chuỗi phải có tiêu chí minh bạch ESG – Có thể truy xuất nguồn gốc – tiêu chuẩn môi trường – điều kiện lao động → Tuy nhiên, phần lớn SMEs chưa chuẩn bị cho việc này – cả về hạ tầng dữ liệu lẫn năng lực vận hành

Khoảng trống không nằm ở vốn – mà nằm ở hệ sinh thái thông tin chưa đủ liền mạch để SCF hoạt động như kỳ vọng.

Và chính ở đây, vai trò của công nghệ – cũng như tư duy “đồng kiến tạo chuỗi” giữa buyer, supplier và ngân hàng – trở thành yếu tố quyết định để lấp đầy khoảng trống đó.

Công nghệ đang thay đổi SCF ra sao?

Nếu ví SCF như một mạch máu tài chính chạy dọc chuỗi cung ứng, thì công nghệ chính là hệ thần kinh giúp dòng máu này phản ứng nhanh, linh hoạt và thông minh hơn.

Trước đây, quy trình tài trợ chuỗi chủ yếu vận hành thủ công, mất nhiều thời gian xác nhận hóa đơn, đối soát dữ liệu, và đánh giá tín dụng – khiến SCF gần như chỉ khả thi cho những chuỗi lớn, có tổ chức tài chính đứng sau.

Nhưng điều này đang thay đổi nhanh chóng nhờ 5 nền tảng công nghệ chủ lực:

1. Cloud & API – chuẩn hóa và kết nối tức thì Các nền tảng SCF hiện đại đều chuyển sang mô hình cloud-native, cho phép tích hợp với ERP, hệ thống hóa đơn điện tử và nền tảng của buyer qua API. → Điều này giúp dữ liệu hóa đơn, giao hàng, trạng thái thanh toán được đồng bộ gần như realtime. → Bên tài trợ vốn có thể đánh giá và duyệt khoản ứng trước chỉ trong vài giờ.

2. E-invoice & dữ liệu số hóa – “chứng minh” giao dịch ngay lập tức Tại Việt Nam, hóa đơn điện tử đang trở thành bắt buộc – đây là “nguyên liệu dữ liệu” cực quý giá để xây nền tảng SCF. → Một hóa đơn xác nhận từ buyer có thể lập tức trở thành tài sản đảm bảo số (digital collateral) để supplier nhận vốn.

3. AI scoring – đánh giá tín dụng bằng hành vi chuỗi Thay vì chỉ nhìn vào báo cáo tài chính, các nền tảng SCF bắt đầu dùng AI để: – Phân tích lịch sử giao hàng, tỷ lệ hoàn thành đơn, tốc độ thanh toán… – Chấm điểm rủi ro của từng supplier dựa trên dữ liệu hành vi thực → Giải pháp này đặc biệt hữu ích với SMEs chưa có hồ sơ tín dụng truyền thống

4. Blockchain – minh bạch hóa dòng vốn và truy xuất giao dịch Một số nền tảng SCF đang thử nghiệm sử dụng blockchain để lưu trữ các chứng từ: hóa đơn, đơn hàng, xác nhận giao hàng… → Mọi bên trong chuỗi có thể đối soát mà không lo chỉnh sửa → Đây là nền tảng quan trọng cho mô hình tài chính bền vững – minh bạch

5. Embedded finance – tài chính “ẩn” trong quy trình vận hành SCF giờ đây không còn tách biệt như một “dịch vụ ngân hàng riêng lẻ”, mà được nhúng ngay trong quy trình mua – bán – giao hàng. → Ví dụ: một nền tảng B2B thương mại điện tử cho phép supplier click “ứng trước hóa đơn” ngay sau khi buyer xác nhận nhận hàng. → Không cần gọi ngân hàng – không cần rời hệ thống – vốn đến như một trải nghiệm số.

Supply Chain 4.0

Chính công nghệ đang biến SCF từ một dịch vụ “phụ trợ tài chính” trở thành mạch vận hành cốt lõi của chuỗi cung ứng số. Và đặc biệt, nó mở ra cơ hội lần đầu tiên cho các SMEs – khi tín nhiệm không còn được định đoạt bởi tài sản, mà bởi hành vi minh bạch và dữ liệu thời gian thực.

SCF & ESG – khi dòng vốn trở thành công cụ định hình hành vi chuỗi

Có một điều khá nghịch lý mà mình nhận ra khi tư vấn cho một doanh nghiệp xuất khẩu: họ sẵn sàng chi tiền cho hệ thống đo lượng khí thải carbon, nhưng lại “bỏ ngỏ” cơ chế tài chính để khuyến khích nhà cung cấp giảm phát thải.

Trong khi đó, các doanh nghiệp dẫn đầu trên thế giới đang đi theo hướng hoàn toàn khác: họ dùng dòng vốn như một đòn bẩy để điều chỉnh hành vi trong chuỗi cung ứng – thông qua SCF gắn ESG.

Tài chính xanh đang tiến hóa từ “lựa chọn đạo đức” sang “định chế vận hành”.

SCF khi gắn với ESG không chỉ giúp bên bán nhận vốn nhanh hơn – mà còn mở ra các cơ chế ưu đãi gắn với tác động bền vững. Có thể kể đến ba mô hình đang phổ biến:

1. Incentive-based SCF – Tài chính thưởng hành vi tốt → Nhà cung cấp được giảm lãi suất nếu đạt các chỉ tiêu ESG như tiết kiệm nước, giảm phát thải, minh bạch nguồn gốc nguyên liệu. → Ví dụ: Unilever hợp tác cùng Standard Chartered triển khai SCF cho các nhà cung cấp nhỏ – chỉ số ESG tốt sẽ được ưu tiên ứng vốn với mức chiết khấu thấp hơn.

2. Scoring-based SCF – Xếp hạng ESG làm cơ sở cấp vốn → Các nhà cung cấp được đánh giá qua một bảng điểm ESG (do buyer hoặc bên thứ ba xây dựng), từ đó xác định điều kiện tài trợ. → Ví dụ: BBVA phát triển nền tảng SCF chấm điểm ESG nhà cung cấp, đồng thời tích hợp dữ liệu môi trường vào quy trình duyệt vốn tự động.

3. Impact-linked lending – Cấp vốn dựa trên kết quả tác động → Không chỉ đánh giá cam kết ESG, mà còn căn cứ vào kết quả thực: lượng khí thải giảm, tỷ lệ nguyên liệu tái chế, điều kiện lao động cải thiện… → IFC và JPMorgan đang thử nghiệm các mô hình “tài chính tác động” này cho các chuỗi dệt may và nông nghiệp.

Góc nhìn cá nhân

  • SCF đang rời khỏi “góc tài chính” để trở thành chiến lược tích hợp xuyên suốt vận hành – công nghệ – ESG. Doanh nghiệp nào nắm được hệ công cụ SCF mới sẽ có lợi thế kép: kiểm soát dòng tiền tốt hơn và dẫn dắt chuỗi theo tiêu chuẩn bền vững.
  • Sau hơn một thập kỷ quan sát sự chuyển dịch trong chuỗi cung ứng, mình nhận ra một điều then chốt: dòng tiền là sự thật cuối cùng của vận hành – dù bạn có tối ưu hóa đến đâu, nếu luồng vốn không thông suốt, chuỗi vẫn sẽ đứt gãy.
  • SCF – từ chỗ là một công cụ tài chính – đang từng bước trở thành hạ tầng chiến lược của chuỗi cung ứng hiện đại. Nó giúp doanh nghiệp:
  • – Tối ưu vòng quay vốn – Bảo vệ mối quan hệ với nhà cung cấp – Tăng sức bền vận hành – Và quan trọng hơn cả: định hình lại hành vi chuỗi theo tiêu chuẩn ESG
  • Trong một thế giới mà dữ liệu – công nghệ – và trách nhiệm xã hội đang hội tụ, doanh nghiệp nào biết tích hợp SCF vào chuỗi như một “nền tảng dòng máu” sẽ là doanh nghiệp dẫn dắt game vận hành mới: linh hoạt hơn – bền vững hơn – thông minh hơn.
  • Vấn đề không phải là có nên triển khai SCF hay không, mà là: doanh nghiệp của bạn đã sẵn sàng xây dựng một hệ sinh thái tài chính chuỗi riêng chưa?

Một hệ sinh thái mà ở đó: – Supplier được tiếp cận vốn dựa trên hành vi và dữ liệu – Buyer trở thành người đồng hành tài chính, không chỉ là người mua – Và mỗi dòng tiền đều mang theo tín hiệu của trách nhiệm bền vững

Bài viết có sử dụng nguồn thông tin và hình ảnh của IFC.

25 Tháng 4, 2025 0 comments
Blockchain & Web3Smart FinanceSmart Supply Chain

ỨNG DỤNG BLOCKCHAIN WEB3 VÀO SUPPLY CHAIN FINANCE : CHIẾN LƯỢC TÀI TRỢ DÒNG VỐN MỚI CHO CHUỖI CUNG ỨNG MINH BẠCH

by Vu Bui (Louis) 23 Tháng 4, 2025
written by Vu Bui (Louis)

Blockchain: Không chỉ là Crypto

Trong nhiều năm qua, Blockchain thường được nhắc đến qua lăng kính crypto: giao dịch tiền ảo, đầu cơ tài sản số và những biến động thị trường chóng mặt. Điều này vô hình trung khiến Blockchain bị giới hạn trong suy nghĩ của nhiều người như một công cụ tài chính đầu cơ thuần túy.

Tuy nhiên, cốt lõi của Blockchain nằm ở việc xây dựng một nền tảng tin cậy, minh bạch và phi tập trung cho dòng dữ liệu và giao dịch. Khi áp dụng vào Supply Chain Finance (SCF), Blockchain mở ra cánh cửa cho một mô hình tài trợ dòng tiền mới: không chỉ nhanh và linh hoạt, mà còn minh bạch, truy xuất và giảm thiểu rủi ro hệ thống.

Bài viết này sẽ gợi mở một cách nghiêm túc rằng Blockchain hoàn toàn có thể ứng dụng thực tế để giải quyết bài toán dòng vốn cho chuỗi cung ứng, vượt xa giới hạn của crypto trading.

1. Thực trạng SCF Web2: Tiến bộ đồng bộ, nhưng chưa đủ linh hoạt

SCF trong kỷ nguyên Web2 đã giúp rút ngắn thời gian giải ngân cho nhà cung cấp. Tuy nhiên, hệ thống vận hành vẫn phụ thuộc:

  • Các ngân hàng trung gian quyết định ai được tài trợ.

  • Quy trình onboarding supplier và buyer còn phức tạp.

  • Tính minh bạch trong giao dịch và xác thực còn giới hạn.

  • Phí giao dịch cao do sự tham gia của nhiều bên trung gian.

2. SCF Web3: Dòng tiền tự động, minh bạch và kháng gian lận

Với SCF Web3, Blockchain cho phép:

  • Token hóa hóa đơn: Hóa đơn trở thành token và có thể giao dịch trên thị trường mở.

  • Crowdfunding phi tập trung: Bất kỳ nhà đầu tư nào cũng có thể tham gia tài trợ.

  • Smart contract điều phối toàn bộ quy trình: từ tài trợ, giải ngân đến thu hồi nợ.

  • Minh bạch và truy xuất: Tất cả giao dịch được ghi lại vĩnh viễn trên blockchain.

3. So sánh SCF Web2 vs SCF Web3

Tiêu chíSCF Web2SCF Web3
Cơ chế quản lýTập trung qua ngân hàngPhi tập trung qua smart contract
Minh bạchPhụ thuộc bên trung gianMinh bạch trên blockchain
Khả năng truy vếtGiới hạnReal-time, traceable
Đối tượng tham giaBuyer, Supplier lớnSMEs, Hợp tác xã, cá nhân
Tốc độ giao dịchTrung bình (vài ngày)Nhanh (vài phút đến vài giờ)

4. Mô hình minh họa: Tài trợ chuỗi cung ứng nông nghiệp qua Blockchain

  • Hợp tác xã thuỷ sản phát sinh hóa đơn bán cho nhà máy chế biến.

  • Hóa đơn được token hóa và niêm yết trên nền tảng crowdfunding.

  • Nhà đầu tư cá nhân tham gia tài trợ.

  • Smart contract tự động giải ngân khi hóa đơn được buyer xác nhận.

  • Khi buyer thanh toán, smart contract thu hồi vốn và chiết khấu lãi cho nhà đầu tư.

5. Thách thức và đề xuất

  • Cần hành lang pháp lý rõ ràng về token hóa tài sản thực.

  • Phải đảm bảo chất lượng dữ liệu vận hành (IoT, logistics).

  • Buyer đóng vai trò then chốt xác thực giao dịch.

6. Các yếu tố quan trọng để SCF Web3 vận hành trơn tru

a. Công nghệ:

  • Blockchain mở (permissioned hoặc permissionless)

  • Nền tảng tokenization và smart contract

  • Hệ thống tracking real-time (IoT, logistics integration)

  • Công cụ KYC/AML cho crowdfunding

b. Tổ chức – Con người:

  • Đội ngũ quản lý hệ thống vận hành Blockchain

  • Buyer uy tín và cam kết minh bạch

  • Supplier và SMEs số hoá giao dịch

  • Cộng đồng nhà đầu tư hiểu về rủi ro tài chính

c. Legal – Pháp lý:

  • Công nhận token hóa hóa đơn như tài sản hợp pháp

  • Quy định rõ trách nhiệm giao dịch và thực thi smart contract

  • Các chuẩn bảo vệ nhà đầu tư crowdfunding

d. Quy trình – Vận hành:

  • Chuẩn hóa quy trình duyệt hóa đơn

  • Giao thức giải ngân và thu hồi bằng smart contract

  • Công tác theo dõi giao hàng và thanh toán real-time

e. Yếu tố khác:

  • Truyền thông, giáo dục Blockchain và SCF cho SMEs

  • Kết nối nền tảng SCF với buyer lớn

Kết luận

SCF Web3 không thể thay thế hoàn toàn SCF truyền thống ngay lập tức. Nhưng nó mở ra một hướng tiếp cận dòng vốn mới: mở, nhanh, minh bạch và bao trùm nhiều đối tượng hơn.

Blockchain trong SCF không còn là câu chuyện crypto. Blockchain trong SCF là câu chuyện minh bạch hóa dòng tiền chuỗi cung ứng toàn cầu.

Hãy tự đặt câu hỏi cho doanh nghiệp hôm nay:

Nếu cơ hội tài trợ vốn phi tập trung và minh bạch đang hình thành, liệu bạn đã sẵn sàng số hóa và chứng minh uy tín chuỗi cung ứng của mình?

Bạn có muốn thảo luận sâu hơn về dự án này với mình. ko ?

23 Tháng 4, 2025 0 comments
Business AutomationSmart FinanceSmart Supply ChainSmart Technology

AI không chỉ là công nghệ – đó là một hành trình chuyển đổi toàn diện cho doanh nghiệp

by Vu Bui (Louis) 18 Tháng 4, 2025
written by Vu Bui (Louis)

AI KHÔNG CHỈ LÀ MỘT DỰ ÁN IT – AI ĐANG ĐƯỢC HIỂU ĐÚNG – HAY CHỈ LÀ CÔNG CỤ CÔNG NGHỆ?

Trong vài năm qua, làn sóng áp dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) đã tràn vào mọi lĩnh vực – từ sản xuất, bán lẻ, đến tài chính và chăm sóc sức khỏe. Nhưng khi gặp gỡ hàng trăm lãnh đạo doanh nghiệp tại Việt Nam và khu vực châu Á – Thái Bình Dương, một câu hỏi quen thuộc luôn được đặt ra:

“Chúng tôi có nên bắt đầu với AI không? Chúng tôi có đủ điều kiện không? Hay đã trễ?”

Câu trả lời không nằm ở công nghệ. Nó nằm ở mức độ trưởng thành của tổ chức.

Tương tự như bài viết nổi tiếng của People.ai dành cho các tổ chức bán hàng – “Levels of AI Maturity for Sales Organizations” – Gartner đã thiết kế một khung tổng thể có thể áp dụng cho mọi ngành. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào khung đó, kết hợp với ví dụ thực tiễn từ lĩnh vực sản xuất và bán lẻ, để khám phá hành trình AI không chỉ là triển khai kỹ thuật – mà là tái cấu trúc toàn diện từ chiến lược đến dữ liệu, con người và văn hóa.


PHẦN 1: KHUNG MỨC ĐỘ TRƯỞNG THÀNH AI – TỔNG QUAN

Gartner AI Maturity Model gồm 5 cấp độ (Levels) trên 7 trụ cột chính:

Bảy trụ cột của trưởng thành AI:

  1. Chiến lược (AI Strategy)

  2. Danh mục giá trị (AI Portfolio / Value)

  3. Tổ chức (AI Organization)

  4. Con người & văn hóa (People & Culture)

  5. Quản trị (Governance)

  6. Kỹ thuật triển khai (Engineering)

  7. Dữ liệu (AI Data Infrastructure)

AI Roadmap – Gartner

Năm cấp độ trưởng thành:

Cấp độMô tả ngắn
Level 1AI rời rạc, không chiến lược
Level 2Có nhóm AI, ứng dụng phân tán
Level 3Có chiến lược rõ ràng, phối hợp tốt
Level 4AI gắn chặt vào chuỗi giá trị
Level 5AI thích nghi, học liên tục, ra quyết định tự động

Từ đây, chúng ta sẽ đi sâu vào từng cấp độ – tương tự cấu trúc của People.ai – mỗi phần gồm:

  • Dấu hiệu nhận biết

  • Thách thức và rủi ro

  • Chiến lược hành động

  • Ví dụ minh hoạ thực tiễn

LEVEL 1 – KHỞI ĐẦU: THÍ ĐIỂM NHỎ, RỜI RẠC, THIẾU TẦM NHÌN

Dấu hiệu nhận biết:

  • Có vài dự án AI riêng lẻ (chatbot, dự báo, OCR…), nhưng không phối hợp

  • Nhân viên không biết/không tin tưởng AI

  • Không có ngân sách hoặc chiến lược cụ thể cho AI

Thách thức:

  • Kết quả AI không thể nhân rộng

  • Dữ liệu phân mảnh – AI bị “đói dữ liệu”

  • Lãnh đạo xem AI là công cụ thử nghiệm, không phải chiến lược dài hạn

Hành động khuyến nghị:

  • Đánh giá mức trưởng thành dữ liệu và hệ thống số hóa

  • Thiết lập tầm nhìn AI: “AI sẽ giúp doanh nghiệp đạt điều gì?”

  • Chọn 1-2 use case mang tính chiến lược – có thể đo lường – có liên kết với các phòng ban

Ví dụ:

Một công ty thực phẩm thử chatbot đặt hàng nội bộ, nhưng sau 6 tháng bị ngưng vì không ai sử dụng. Nguyên nhân: nhân viên không được hướng dẫn, dữ liệu sản phẩm sai lệch, và không có nhóm vận hành AI.

AI Roadmap – Gartner

LEVEL 2 – XÂY DỰNG NỀN MÓNG: TÁCH BIỆT KỸ THUẬT – THIẾU LIÊN KẾT CHIẾN LƯỢC

Dấu hiệu nhận biết:

  • Có nhóm AI/Data Science độc lập, hoạt động tách rời khỏi các phòng ban

  • AI được ứng dụng trong một vài bộ phận (marketing, sản xuất, kho vận), nhưng không phối hợp

  • Không có quy trình rõ ràng về phát triển, kiểm thử, triển khai mô hình

Thách thức:

  • AI team tạo ra mô hình tốt nhưng không được dùng

  • Dữ liệu không chuẩn hóa, mỗi nhóm tự dùng một kiểu

  • AI thiếu người “bảo trợ” trong tổ chức (AI Champion)

Hành động khuyến nghị:

  • Thiết lập AI Center of Excellence (CoE) – để kết nối công nghệ, kinh doanh, dữ liệu và quản trị

  • Thiết kế framework đánh giá Use Case – theo giá trị, khả năng mở rộng, và tính sẵn sàng dữ liệu

  • Đào tạo AI literacy cơ bản cho các nhóm chức năng

Ví dụ:

Một chuỗi siêu thị lớn có hơn 10 nhóm AI khác nhau cùng làm mô hình dự báo nhu cầu sản phẩm – mỗi nơi một cách. Sau khi thành lập AI CoE, họ rút gọn xuống 3 nhóm mô hình chính và tăng độ chính xác dự báo lên 20%.

LEVEL 3 – ĐỒNG BỘ HOÁ: CHIẾN LƯỢC RÕ RÀNG – AI GẮN VỚI KINH DOANH

Dấu hiệu nhận biết:

  • Chiến lược AI được ban điều hành công bố và truyền thông nội bộ

  • Có danh mục AI use case được đánh giá – theo ROI, độ khó, tính bền vững

  • MLOps được triển khai để tự động hoá việc training – triển khai – giám sát mô hình

  • Tổ chức bắt đầu thiết lập các tiêu chuẩn về đạo đức AI, bảo vệ dữ liệu, tính minh bạch

AI Roadmap – Gartner

Lợi ích thấy rõ:

  • Năng suất tăng nhờ tự động hoá thông minh

  • Nhân sự tin tưởng AI hơn, chủ động đề xuất use case mới

  • Lãnh đạo có dashboard theo dõi hiệu quả AI theo thời gian thực

Hành động khuyến nghị:

  • Chuẩn hóa pipeline triển khai AI: từ chọn use case → thử nghiệm → rollout

  • Đưa AI vào chỉ tiêu đánh giá OKR/KPI của các phòng ban

  • Triển khai mô hình học tập AI theo vai trò (persona learning): quản lý, kỹ thuật, nhân viên tuyến đầu

Ví dụ:

Một hãng giày triển khai AI từ nhà máy đến chuỗi bán lẻ: dự báo nguyên vật liệu, tối ưu lịch sản xuất, phân phối sản phẩm dựa theo dự đoán nhu cầu từng vùng. Sau 12 tháng, giảm 18% hàng tồn và tăng 7% lợi nhuận gộp

LEVEL 4 – GẮN KẾT TOÀN DIỆN: AI THÀNH MỘT PHẦN CỦA CHUỖI GIÁ TRỊ

Dấu hiệu nhận biết:

  • AI xuất hiện xuyên suốt từ sản phẩm, dịch vụ đến hậu cần và chăm sóc khách hàng

  • Hệ thống dữ liệu được tích hợp, có metadata, chia sẻ được giữa các phòng ban

  • Các mô hình AI có khả năng học theo dữ liệu mới – cập nhật nhanh theo biến động thị trường

Mức độ sử dụng:

  • AI không còn chỉ “hỗ trợ” – mà trở thành người đề xuất phương án

  • Nhân viên dùng AI như một phần trong công việc hằng ngày – không cần “bắt buộc”

Hành động khuyến nghị:

  • Xây dựng AI Platform nội bộ – quản lý toàn bộ danh mục mô hình, dữ liệu và hiệu năng

  • Kết hợp AI với tự động hoá quy trình (RPA + AI)

  • Đưa tiêu chí đánh giá đạo đức AI, fairness và explainability vào hệ thống chấm điểm mô hình

Ví dụ:

Một nhà sản xuất điện tử dùng AI để thiết kế sản phẩm theo dữ liệu phản hồi của khách hàng, điều chỉnh chuỗi cung ứng theo dự báo giá nguyên vật liệu, và cá nhân hóa nội dung hướng dẫn sử dụng sản phẩm qua ứng dụng mobile.

AI Roadmap – Gartner

LEVEL 5 – AI THÍCH NGHI: HỆ THỐNG HỌC LIÊN TỤC – TỔ CHỨC PHẢN ỨNG THEO THỜI GIAN THỰC

Dấu hiệu nhận biết:

  • AI tự động điều chỉnh hành vi dựa trên dữ liệu mới (adaptive AI)

  • Hệ thống AI tương tác chặt chẽ với con người: gợi ý, thử nghiệm, rút kinh nghiệm, đề xuất mới

  • Văn hóa ra quyết định dựa trên mô hình, học hỏi liên tục từ phản hồi thị trường

Hành động khuyến nghị:

  • Tích hợp AI với chiến lược đổi mới sáng tạo (innovation engine)

  • Tự động hoá việc đo lường, đánh giá rủi ro, và làm mới mô hình theo thời gian thực

  • Đào tạo sâu về năng lực phân tích, phản biện kết quả AI, ethical AI leadership

Ví dụ:

Một doanh nghiệp bán lẻ tích hợp AI để cập nhật liên tục hành vi mua sắm, thay đổi chính sách giá trong ngày, điều phối nhân sự tại quầy theo luồng khách hàng, và đề xuất khuyến mãi cá nhân hoá từng khách hàng.

PHẦN 2: BÀI HỌC TỪ PEOPLE.AI – CÁCH BIẾN KHUNG MỨC ĐỘ THÀNH HÀNH ĐỘNG CỤ THỂ

Bài viết “Levels of AI Maturity for Sales Organizations” của People.ai đã chỉ ra:

  • Khung trưởng thành chỉ có giá trị khi gắn với khuyến nghị hành động cụ thể

  • Mỗi cấp độ đều có thể tối ưu – không cần chờ tới Level 5 để có kết quả

  • Đừng nhảy bậc – hãy phát triển theo thực tế tổ chức

Gợi ý của họ:

  • Level 1 → hãy chuẩn hoá dữ liệu khách hàng

  • Level 2 → hãy thiết lập mô hình đánh giá lead bằng AI

  • Level 3 → hãy tích hợp AI vào playbook bán hàng

  • Level 4 → đồng bộ CRM, hệ thống email và AI phân tích để tạo vòng phản hồi liên tục

  • Level 5 → dùng AI để điều chỉnh chiến lược bán hàng theo thời gian thực

Bạn hoàn toàn có thể học theo lối viết này để áp dụng khung Gartner vào doanh nghiệp của bạn:

  • Viết lại hành trình trưởng thành AI theo lĩnh vực (VD: AI trong logistics, AI trong sản xuất…)

  • Gắn từng cấp độ với use case có thể làm ngay

  • Chốt lại bằng hành động cụ thể cho cấp độ tiếp theo


KẾT LUẬN – AI LÀ HÀNH TRÌNH CHUYỂN ĐỔI, KHÔNG PHẢI CHỈ LÀ KỸ THUẬT

“AI không phải là một phần mềm để cài đặt. Nó là một năng lực tổ chức cần được xây dựng liên tục.”

Dù bạn đang ở bất kỳ cấp độ nào, bạn có thể bắt đầu hành trình AI hôm nay:

  • Nếu bạn ở Level 1: hãy tìm 1 vấn đề kinh doanh thật rõ và tìm dữ liệu đang có

  • Nếu bạn ở Level 2: hãy lập danh mục use case và bắt đầu dọn dữ liệu

  • Nếu bạn ở Level 3: hãy kết nối mô hình – dữ liệu – người dùng đầu cuối bằng MLOps

  • Nếu bạn ở Level 4: hãy để AI đưa ra đề xuất chiến lược thật sự

  • Nếu bạn ở Level 5: hãy nhân rộng văn hoá “học cùng AI” toàn tổ chức

Hãy bắt đầu từ nhỏ, nhưng đi có định hướng. Đó là con đường thực sự để AI không chỉ là một sáng kiến kỹ thuật – mà là nền tảng cho tăng trưởng bền vững.

BA YẾU TỐ CỐT LÕI QUYẾT ĐỊNH THÀNH CÔNG TRONG CHUYỂN ĐỔI AI

1. Mindset con người – Từ e dè sang đồng sáng tạo

Không có gì quan trọng hơn con người trong hành trình AI. Nhiều sáng kiến thất bại không vì kỹ thuật kém, mà vì tổ chức chưa sẵn sàng về mặt tư duy. Tâm thế phổ biến là sợ AI thay thế, nghi ngờ hiệu quả, hoặc xem đó là việc của “bộ phận IT”.

Tư duy đúng là: AI là công cụ tăng lực cho con người, là cơ hội để tái định nghĩa vai trò, tăng giá trị đóng góp. Nhân sự cần học cách làm việc với AI, đặt câu hỏi tốt, hiểu giới hạn của mô hình, và phản biện kết quả một cách hợp lý.

AI – PEOPLE

2. Mức độ trưởng thành số – Không có hệ thống nền, AI chỉ là thử nghiệm

AI không thể thành công nếu vận hành trên một hạ tầng số manh mún. Những tổ chức chưa số hoá đầy đủ quy trình, còn lệ thuộc vào giấy tờ, file Excel hoặc hệ thống không tích hợp, sẽ rất khó triển khai AI một cách quy mô.

Trưởng thành số là điều kiện tiên quyết để AI phát huy giá trị. Các hệ thống ERP, MES, CRM, SCM… cần được kết nối, chuẩn hoá và có khả năng ghi nhận dữ liệu theo thời gian thực. AI chỉ thực sự hiệu quả khi hoạt động như một phần của chuỗi tự động hóa – từ thu nhận tín hiệu → xử lý → hành động.

3. Chất lượng & tổ chức dữ liệu – Dữ liệu không sạch, AI sẽ sai

Không có dữ liệu tốt thì không có AI tốt. Nhiều doanh nghiệp đầu tư AI nhưng dữ liệu thiếu chính xác, thiếu bối cảnh, phân mảnh và không có metadata đi kèm. Kết quả là mô hình học sai, dự báo lệch và gây mất niềm tin từ người dùng.

Tổ chức dữ liệu cần bắt đầu từ việc thiết lập bộ tiêu chuẩn chất lượng, danh mục dữ liệu (data catalog), quyền truy cập có kiểm soát, và định danh dữ liệu theo ngữ cảnh nghiệp vụ. Những điều tưởng chừng cơ bản này lại là nền móng bền vững nhất cho bất kỳ chiến lược AI nào.

Screenshot

TỔNG KẾT: HÀNH TRÌNH AI KHÔNG CÓ ĐÍCH – CHỈ CÓ TỐC ĐỘ VÀ SỰ LINH HOẠT

Trong ngành sản xuất và bán lẻ, nơi biên lợi nhuận ngày càng mỏng và kỳ vọng của khách hàng không ngừng tăng, AI có thể là đòn bẩy mang lại năng suất, trải nghiệm và đột phá.

Nhưng AI không đến từ một phần mềm hay một dự án thí điểm. Nó đòi hỏi một hành trình chuyển đổi toàn diện:

  • Chiến lược có tầm nhìn

  • Danh mục có giá trị

  • Tổ chức có năng lực

  • Văn hóa có học hỏi

  • Dữ liệu có nền tảng

  • Kỹ thuật có quy trình

  • Quản trị có trách nhiệm

Và như Gartner đã nhấn mạnh: “AI Maturity là một chuỗi các bước tiến hoá song song”.

Hãy bắt đầu từ điểm nhỏ nhất bạn có thể – nhưng hãy đi một cách chiến lược và toàn diện. Đó là cách duy nhất để không chỉ triển khai AI, mà thực sự sống cùng AI.

Bài viết tham khảo từ Gartner và People.ai

18 Tháng 4, 2025 0 comments
Newer Posts
Older Posts

Vu Bui (Louis)

Vu Bui (Louis)

Business Strategy & Innovation Consultant | Strategic Go-To-Market & Business Development Leader Digital Technology : Data , AI & Blockchain

Keep in touch

Facebook Twitter Linkedin Email

Most Views

  • 1

    Kết hợp RPA và AI Agent trong tự động hoá doanh nghiệp

  • 2

    Hệ sinh thái AI phi tập trung mới và ý nghĩa của nó

  • 3

    Chuyển đổi số ngành năng lượng tái tạo tại Việt Nam: Từ động lực chiến lược đến lộ trình triển khai toàn diện

  • 4

    8 ý tưởng để phát triển doanh nghiệp của bạn trong thời kỳ suy thoái

  • 5

    AI Agent ‑ chúng là gì và chúng sẽ thay đổi cách chúng ta làm việc như thế nào ?

  • 6

    AI Frameworks là gì ? Top 16 AI Frameworks & Thư viện AI

  • 7

    Tổng quan về tiếp thị của Baidu: Cách thực hiện tiếp thị trên công cụ tìm kiếm ở Trung Quốc

  • 8

    Thị trường hải sản Đông Nam Á: Ngôi nhà của 22% thủy sản thế giới

  • 9

    Những lợi ích của việc hợp tác với các nhà phát triển thuê ngoài

  • 10

    AI Chatbot vs. Rule-Based Chatbot: Lựa chọn nào thông minh hơn cho doanh nghiệp?

Recent Posts

  • Vì sao con người lại gắn bó cảm xúc với AI chatbot ?

    10 Tháng 9, 2025
  • Solana & Real-world Assets (RWA): Từ thử nghiệm đến chuẩn mực mới của tài chính toàn cầu

    17 Tháng 7, 2025
  • Agentic AI Trong Review Hợp Đồng: Thay Đổi Cuộc Chơi Quản Lý Rủi Ro Pháp Lý Cho Doanh Nghiệp Việt?

    11 Tháng 7, 2025

Popular Post

  • Vì sao con người lại gắn bó cảm xúc với AI chatbot ?

    10 Tháng 9, 2025
  • Solana & Real-world Assets (RWA): Từ thử nghiệm đến chuẩn mực mới của tài chính toàn cầu

    17 Tháng 7, 2025
  • Agentic AI Trong Review Hợp Đồng: Thay Đổi Cuộc Chơi Quản Lý Rủi Ro Pháp Lý Cho Doanh Nghiệp Việt?

    11 Tháng 7, 2025

Keep in touch

Facebook Twitter Instagram Pinterest

@2025 - All Right Reserved. Designed and Developed by Louis Vu Bui

Your Smart Business Idea
  • Smart Technology
  • Smart Business
    • Smart Finance
    • Smart Strategy
    • Smart Supply Chain
    • Sales & Marketing
    • Customer Success
    • Operation