Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng và các yêu cầu bền vững trở thành tiêu chuẩn toàn cầu, logistics xanh không còn là một lựa chọn tự nguyện mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc với doanh nghiệp Việt Nam. Đây vừa là thách thức vừa là cơ hội để nâng cao năng lực cạnh tranh, thích ứng với thị trường và xây dựng vị thế bền vững trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Logistics xanh – “lá chắn kinh tế” mới
Logistics xanh (green logistics) được hiểu là toàn bộ các hoạt động hậu cần — từ khâu thiết kế, thu mua, vận chuyển, lưu trữ, phân phối đến xử lý phế thải — được tổ chức theo hướng giảm thiểu tác động xấu đến môi trường, tiết kiệm năng lượng, tối ưu nguồn lực và chi phí dài hạn.
Ông Trần Thanh Hải (Cục Xuất nhập khẩu, Bộ Công thương) nhận định: trong bối cảnh giá dầu và chi phí vận chuyển biến động mạnh, logistics xanh chính là “lá chắn kinh tế” giúp doanh nghiệp giảm rủi ro và chi phí. Bên cạnh đó, nhiều thị trường xuất khẩu lớn như EU đã triển khai cơ chế CBAM (Carbon Border Adjustment Mechanism), đánh thuế cao với hàng hóa có phát thải lớn. Điều này buộc doanh nghiệp phải nhanh chóng “xanh hóa” chuỗi cung ứng nếu muốn duy trì thị phần.
Logistics xanh không chỉ là bài toán tuân thủ mà còn giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh. Doanh nghiệp có chứng chỉ xanh sẽ dễ dàng tiếp cận các thị trường chất lượng cao, thu hút khách hàng và đối tác ưu tiên bền vững. Đây cũng là cách giúp doanh nghiệp tăng khả năng chống chịu trước các cú sốc của thị trường nhờ hệ thống vận hành tối ưu và chi phí vận hành thấp hơn.
Việt Nam hiện đứng trước cơ hội lớn khi thương mại điện tử bùng nổ, với quy mô bán lẻ trực tuyến đạt 25 tỷ USD năm 2024, tăng 20% so với năm trước. Nhưng để tận dụng tối đa cơ hội này, hệ thống logistics cũng phải chuyển mình để đảm bảo bền vững, hiệu quả và thân thiện với môi trường.
Những thách thức hiện hữu
Dù cơ hội lớn, hành trình chuyển đổi logistics xanh của doanh nghiệp Việt Nam vẫn đối diện không ít khó khăn.
Tài chính: hơn 90% doanh nghiệp logistics ở Việt Nam là vừa, nhỏ và siêu nhỏ (SME), với tiềm lực tài chính hạn chế. Chi phí đầu tư vào phương tiện vận tải xanh, hạ tầng, công nghệ và nhân lực chuyên môn là rào cản lớn.
Nhân lực: theo bà Lưu Thị Thanh Mẫu (Tổng giám đốc Phúc Khang), nguồn nhân lực đáp ứng các yêu cầu xanh hóa gần như khan hiếm, nếu đào tạo bài bản có thể mất đến 20 năm để đạt mức đáp ứng đủ nhu cầu.
Nhận thức và thói quen: nhiều doanh nghiệp vẫn chưa coi bền vững là ưu tiên, chưa nhận thấy mối liên hệ trực tiếp giữa logistics xanh và hiệu quả kinh doanh. Văn hóa “xanh” chưa thực sự ăn sâu.
Hạ tầng: hệ thống giao thông, kho bãi, trạm sạc hay tiếp nhiên liệu xanh còn thiếu đồng bộ, gây khó khăn cho các doanh nghiệp muốn đầu tư phương tiện điện, hybrid hoặc LNG.
Ngoài ra, khi logistics là một mắt xích trong chuỗi cung ứng, nếu các mắt xích khác không chuyển đổi thì nỗ lực “xanh hóa” của riêng một doanh nghiệp cũng khó đạt hiệu quả cao.
Công nghệ số: Đòn bẩy khả thi cho SMEs
Trong bối cảnh nhiều thách thức, công nghệ số nổi lên như một giải pháp khả thi, đặc biệt đối với SMEs, giúp doanh nghiệp bắt đầu hành trình xanh mà không cần vốn đầu tư khổng lồ.
AI & dữ liệu số hóa
Tối ưu hành trình: các thuật toán AI giúp tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, giảm quãng đường trống, tiết kiệm nhiên liệu.
Quản lý kho thông minh: dữ liệu real-time giúp tối ưu diện tích kho, giảm lãng phí năng lượng.
Dự báo nhu cầu: phân tích dữ liệu giúp dự đoán chính xác hơn, giảm tồn kho và số chuyến vận chuyển không cần thiết.
IoT: cảm biến gắn trên xe và container giúp theo dõi tiêu hao năng lượng và điều kiện vận chuyển.
Các công nghệ này có chi phí đầu tư thấp hơn nhiều so với việc thay toàn bộ phương tiện hoặc xây dựng hạ tầng mới, lại mang đến hiệu quả nhanh chóng.
Phương tiện xanh & năng lượng tái tạo
Ở cấp độ dài hạn, việc đầu tư vào phương tiện vận tải xanh như xe điện, hybrid, hoặc LNG là cần thiết để đáp ứng các chuẩn mực quốc tế, giảm phát thải thực chất. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi sự phối hợp với Nhà nước để xây dựng hạ tầng hỗ trợ như trạm sạc, nguồn điện tái tạo.
Blockchain
Công nghệ blockchain giúp minh bạch hóa toàn bộ chuỗi cung ứng, từ khâu sản xuất đến vận chuyển, giúp chứng minh mức độ “xanh” của sản phẩm và tăng độ tin cậy với khách hàng quốc tế. Tuy nhiên, blockchain nên được triển khai khi các nền tảng dữ liệu số hóa đã vận hành ổn định.
Lộ trình hợp lý
Để phù hợp với thực tế của doanh nghiệp Việt Nam, một lộ trình đầu tư công nghệ – logistics xanh có thể chia thành ba giai đoạn:
Ngắn hạn (0–2 năm): tập trung AI, dữ liệu số hóa, IoT để tối ưu hoạt động hiện tại, tiết kiệm chi phí, đồng thời hình thành nhận thức và văn hóa xanh.
Trung hạn (3–5 năm): đầu tư thí điểm phương tiện xanh, cải tạo kho bãi theo tiêu chuẩn xanh, đào tạo nhân lực.
Dài hạn (5–10 năm): tích hợp blockchain, phương tiện không phát thải, xây dựng hệ sinh thái năng lượng tái tạo và chuỗi cung ứng xanh hoàn chỉnh.
Vai trò của chính sách & hợp tác
Ông Yap Kwong Weng (Vietnam SuperPort) cho rằng, để quá trình này diễn ra hiệu quả, cần đồng hành từ phía chính sách và tài chính: khuyến khích tài chính xanh, ưu đãi thuế, miễn trừ pháp lý và kết hợp công – tư. Việc huy động nguồn lực từ các tổ chức quốc tế cũng rất quan trọng để SMEs tiếp cận vốn dễ hơn.
Kết luận
Logistics xanh và công nghệ số không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao hiệu quả vận hành, giảm chi phí, tăng khả năng thích ứng và củng cố vị thế trên thị trường quốc tế. AI, dữ liệu số hóa, phương tiện xanh và blockchain sẽ là bốn trụ cột công nghệ quan trọng.
Hành trình này đòi hỏi chiến lược bài bản, cam kết lâu dài và sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp, Nhà nước và các đối tác quốc tế. Với cách tiếp cận thông minh và linh hoạt, doanh nghiệp Việt Nam hoàn toàn có thể biến logistics xanh từ thách thức thành lợi thế cạnh tranh bền vững.
Một số câu hỏi gợi mở:
1️⃣ Doanh nghiệp Việt có thể hợp tác liên minh theo ngành để chia sẻ chi phí logistics xanh không?
2️⃣ Chính sách tài chính nào sẽ tác động mạnh nhất đến khả năng đầu tư công nghệ của SMEs?
3️⃣ Có thể xây dựng một nền tảng dữ liệu logistics xanh chung để hỗ trợ minh bạch và tối ưu hóa cho toàn ngành không?