ESG đóng vai trò như một khuôn khổ hoàn chỉnh với mục tiêu làm sáng tỏ cách tổ chức quản lý rủi ro và nắm bắt các cơ hội liên quan đến các cân nhắc về môi trường, xã hội và quản trị, thường được gọi là các yếu tố ESG. Cách tiếp cận này thừa nhận rằng tính bền vững bao gồm các vấn đề khác ngoài môi trường.
Mặc dù từ “ESG” thường gắn liền với các tình huống đầu tư, nhưng phạm vi các bên liên quan của nó cũng bao gồm khách hàng, nhà cung cấp và nhân viên bên cạnh cộng đồng đầu tư. Mối quan tâm ngày càng tăng của nhóm này trong việc đánh giá hoạt động bền vững của tổ chức đang ngày càng tăng.
ESG phát triển từ các phong trào trước đó nhằm ưu tiên các vấn đề bao gồm trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, giảm ô nhiễm, sức khỏe và an toàn.
Quá trình ra quyết định phân bổ vốn tại các tổ chức tài chính và công ty quản lý tài sản nổi tiếng khác nhau trên phạm vi toàn cầu đang thay đổi do ESG.
Ngành này đang chứng kiến sự xuất hiện của một lớp chuyên gia ESG mới, những người đang tích cực hỗ trợ các sáng kiến nhằm đạt được các mục tiêu về lượng khí thải ròng và giảm lượng carbon.
1. Từ trách nhiệm đến lợi thế cạnh tranh
Đã qua rồi cái thời “phát triển bền vững” chỉ là một dòng nhỏ trong báo cáo thường niên của doanh nghiệp. Khi khủng hoảng khí hậu, bất bình đẳng xã hội và các vụ bê bối quản trị liên tục làm rung chuyển thế giới, ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị) nổi lên như một la bàn chiến lược mới. ESG không chỉ là trách nhiệm đạo đức, mà đã trở thành điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp tồn tại, phát triển và chinh phục những thị trường ngày càng khắt khe. Điều thú vị là: ai hiểu ESG sâu sắc sẽ không chỉ phòng thủ tốt hơn mà còn có thể chủ động tấn công, mở ra những lợi thế cạnh tranh bền vững. Câu hỏi đặt ra là: chúng ta đã thực sự “đọc vị” được ESG để vận dụng đúng cách chưa?
2. ESG là gì và vì sao đang định hình lại thế giới kinh doanh?
ESG viết tắt của Environmental (Môi trường), Social (Xã hội) và Governance (Quản trị doanh nghiệp). Ban đầu, ESG nổi lên như một bộ tiêu chí để các nhà đầu tư đánh giá mức độ rủi ro dài hạn của doanh nghiệp. Tuy nhiên, theo thời gian, ESG đã mở rộng phạm vi, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh trong vận hành doanh nghiệp: từ chiến lược sản phẩm, chuỗi cung ứng đến trải nghiệm khách hàng.
Nghiên cứu của PwC năm 2024 chỉ ra rằng 76% người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao hơn cho các sản phẩm đến từ doanh nghiệp có cam kết ESG mạnh mẽ. Thế hệ Millennials và Gen Z – nhóm khách hàng và nhân sự chủ lực tương lai – cũng ưu tiên làm việc, đầu tư vào những thương hiệu bền vững. ESG giờ đây không còn là câu chuyện “chỉ dành cho nhà đầu tư”, mà đã trở thành mối quan tâm của toàn bộ hệ sinh thái: khách hàng, đối tác, nhân viên, cộng đồng và cả chính phủ.
Quan sát từ các cuộc tư vấn chiến lược gần đây, tôi nhận thấy: nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn xem ESG như một yêu cầu hành chính hoặc chiến dịch truyền thông. Trong khi thực tế, ESG là một cuộc chuyển hóa toàn diện, đòi hỏi thay đổi tư duy lãnh đạo, thiết kế lại mô hình vận hành, và tái cấu trúc giá trị doanh nghiệp từ gốc.
3. Giải mã 3 trụ cột: Môi trường – Xã hội – Quản trị
3.1 Môi trường (Environmental)
Trụ cột đầu tiên tập trung vào việc doanh nghiệp tác động thế nào đến tài nguyên thiên nhiên: khí thải carbon, quản lý chất thải, sử dụng nước, bảo tồn đa dạng sinh học. Trong kỷ nguyên Net Zero, câu hỏi không còn là “doanh nghiệp có bảo vệ môi trường không” mà là “doanh nghiệp sẽ giảm phát thải nhanh đến mức nào và bằng cách gì”.
Ví dụ, Unilever cam kết trung hòa khí thải carbon toàn bộ chuỗi giá trị vào năm 2039. IKEA cam kết sử dụng 100% vật liệu tái tạo hoặc tái chế trong sản phẩm vào năm 2030.
3.2 Xã hội (Social)
Trụ cột xã hội đòi hỏi doanh nghiệp phải chủ động xây dựng một hệ sinh thái phát triển công bằng: bảo vệ quyền lao động, thúc đẩy sự đa dạng, bình đẳng giới, đảm bảo an toàn dữ liệu khách hàng, phát triển cộng đồng địa phương. Thất bại trong trụ cột này có thể dẫn tới những “cuộc khủng hoảng niềm tin” cực kỳ tốn kém.
Một case điển hình: scandal về quyền riêng tư của Facebook (nay là Meta) đã khiến công ty thiệt hại hơn 100 tỷ USD vốn hóa chỉ trong vài tháng.
3.3 Quản trị (Governance)
Quản trị không chỉ là tuân thủ pháp lý, mà còn bao gồm cơ chế minh bạch, phòng chống tham nhũng, quản lý xung đột lợi ích, thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.
Theo McKinsey, doanh nghiệp có cấu trúc quản trị mạnh mẽ thường đạt tổng suất lợi nhuận cao hơn 15% so với mặt bằng chung trong dài hạn. ESG không thể bền vững nếu thiếu một “bộ xương sống” quản trị bài bản.
4. Các bộ khung đánh giá ESG hiện hành: Chuẩn hóa hay thách thức mới?
Khi ESG trở thành xu hướng chủ đạo, một loạt bộ khung báo cáo ra đời nhằm chuẩn hóa việc đo lường và so sánh:
- GRI (Global Reporting Initiative): Phổ biến nhất toàn cầu, tập trung vào tính toàn diện.
- SASB (Sustainability Accounting Standards Board): Nhấn mạnh yếu tố tài chính trọng yếu.
- IIRC (International Integrated Reporting Council): Tích hợp báo cáo tài chính và phi tài chính.
- VBCSD – CSI Việt Nam: Chuẩn hóa cho bối cảnh doanh nghiệp Việt.
Tuy nhiên, sự đa dạng này cũng tạo ra thách thức: doanh nghiệp dễ bị choáng ngợp, không biết nên bắt đầu từ đâu. Trong quá trình tư vấn, tôi thường khuyên khách hàng: hãy chọn 1–2 khung phù hợp nhất với đặc thù ngành, thay vì cố gắng “chạy theo” tất cả.
5. Chỉ số ESG: Từ đo lường đến chiến lược thực thi
Điểm số ESG không chỉ là “chiếc cúp” trưng bày. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận vốn, sức hút nhân tài và niềm tin khách hàng.
- Chỉ số DJSI (Dow Jones Sustainability Indices): Bộ chuẩn vàng cho đầu tư bền vững.
- FTSE4Good Index: Lọc doanh nghiệp ESG tốt để phục vụ đầu tư có trách nhiệm.
Theo MSCI 2024, doanh nghiệp có điểm ESG cao hơn trung bình sẽ có chi phí vay vốn thấp hơn 30–50 điểm cơ bản so với đối thủ cùng ngành.
Vậy nên, xây dựng hệ thống dữ liệu ESG chuẩn hóa, có khả năng kiểm toán độc lập là bước đi không thể thiếu nếu muốn chuyển ESG thành đòn bẩy tài chính thực thụ.
6. ESG và dòng chảy vốn toàn cầu: Cơ hội hay rào cản?
Hiện nay, tổng tài sản ESG toàn cầu đã vượt 53 nghìn tỷ USD (theo Bloomberg 2024), chiếm gần 36% tổng tài sản quản lý. Các định chế tài chính lớn như BlackRock, State Street Global Advisors đều tích cực yêu cầu doanh nghiệp portfolio của mình phải tuân thủ tiêu chí ESG.
Điều này tạo ra một áp lực kép: nếu làm tốt ESG, doanh nghiệp sẽ mở ra những cánh cửa đầu tư mới; nếu làm kém, nguy cơ bị loại khỏi dòng vốn toàn cầu là rất cao.
Tôi từng tham gia dự án IPO cho một doanh nghiệp công nghệ Việt Nam. Chỉ vì thiếu kế hoạch ESG bài bản, họ phải trì hoãn IPO 18 tháng để xây dựng lại hệ thống báo cáo phát triển bền vững.
7. Chiến lược ESG bài bản: Không chỉ phòng thủ mà là tấn công
7.1 Chiến lược ESG là gì?
Chiến lược ESG (Environmental, Social, and Governance) là kế hoạch tích hợp toàn diện các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị vào trong chiến lược kinh doanh và hoạt động vận hành cốt lõi của doanh nghiệp. Thay vì chỉ xem ESG là các hoạt động CSR rời rạc, chiến lược ESG đúng nghĩa phải:
- Gắn ESG với tầm nhìn, sứ mệnh và mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.
- Định lượng rõ ràng các mục tiêu ESG: ví dụ, giảm 30% lượng phát thải CO2 trong 5 năm; đạt tỷ lệ lãnh đạo nữ 40% trong 3 năm.
- Thiết lập quy trình vận hành và đo lường liên tục để theo dõi tiến độ ESG.
- Công bố minh bạch kết quả ESG qua báo cáo hàng năm và các nền tảng đối thoại với nhà đầu tư, khách hàng, đối tác.
Chiến lược ESG không đơn thuần là một tài liệu nội bộ, mà cần được biến thành “máu thịt” trong văn hóa doanh nghiệp, lan tỏa tới từng phòng ban, nhân viên và đối tác.
7.2 Tại sao chiến lược ESG lại quan trọng?
- Định hình niềm tin thị trường: 86% nhà đầu tư tổ chức toàn cầu (theo EY 2024) cho biết ESG là yếu tố then chốt khi quyết định đầu tư.
- Giảm thiểu rủi ro dài hạn: Một doanh nghiệp lơ là ESG có thể phải đối mặt với khủng hoảng uy tín, kiện tụng pháp lý, chi phí vay vốn cao, và thậm chí là mất quyền tiếp cận thị trường quốc tế.
- Tối ưu vận hành và đổi mới: ESG thúc đẩy doanh nghiệp tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, cải thiện năng suất lao động, và kích thích đổi mới sáng tạo nhằm giải quyết các thách thức xã hội, môi trường mới.
- Thu hút nhân tài: Các khảo sát gần đây cho thấy 70% nhân sự trẻ thuộc Gen Z ưu tiên làm việc tại những doanh nghiệp có chiến lược ESG rõ ràng.
- Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững: Trong một thế giới mà tiêu chuẩn ESG ngày càng được siết chặt, những doanh nghiệp tiên phong sẽ tận hưởng “premium” về thương hiệu, giá trị vốn hóa và khả năng mở rộng thị trường.
Ví dụ thực tế:
Patagonia – hãng thời trang outdoor nổi tiếng – đã chứng minh chiến lược ESG có thể trở thành động lực tăng trưởng mạnh mẽ: công ty công bố toàn bộ lợi nhuận phi tái đầu tư sẽ được dùng cho bảo vệ môi trường. Kết quả: doanh thu tăng trưởng đều đặn 7–9%/năm bất chấp biến động kinh tế toàn cầu.
Kết luận:
Chiến lược ESG không còn là sự lựa chọn, mà là “giấy phép kinh doanh” mới trong thời đại bền vững. Thiết kế một chiến lược ESG bài bản, thực thi kiên trì và đo lường minh bạch sẽ là yếu tố quyết định giữa việc doanh nghiệp trở thành người dẫn đầu hay kẻ tụt lại.
8. Kết bài: Tương lai gọi tên những ai biết gieo mầm bền vững
Có một câu hỏi mà tôi thường để lại cho các CEO, founder khi kết thúc workshop về ESG:
“Nếu ngày mai, toàn bộ doanh nghiệp của bạn được đánh giá chỉ dựa trên tiêu chí ESG, bạn có tự tin rằng mình sẽ đứng trong top 10% không?”
ESG không phải là một phong trào ngắn hạn. Nó là sự tiến hóa tất yếu của kinh doanh trong thế kỷ 21. Những doanh nghiệp dám đi trước, dám đầu tư cho bền vững ngay từ hôm nay sẽ là những người nắm giữ chìa khóa mở ra thị trường của ngày mai.
Vậy, bạn đã thực sự bắt đầu hành trình ESG của mình chưa?