Phần lớn doanh nghiệp SMCG / FMCG / Phân phối và bán lẻ vẫn đang vận hành theo mô hình “bán hàng đẩy – không phản hồi – không đo lường”. Trong khi thị trường thì đã thay đổi từng ngày.
Vì sao cần tái cấu trúc RTM (Route-To-Market) :
– Sales – Supply – CSKH – IT đang bị tách biệt hệ thống
– Khó có dữ liệu xuyên suốt để kiểm soát kênh, tối ưu chi phí
– Khuyến mãi, trưng bày, phân phối đang mất đồng bộ
– Kênh D2C & eCommerce tăng trưởng nhưng không tích hợp
Giá trị không nằm ở “gắn thêm công nghệ” – mà là thay đổi cách vận hành dựa trên dữ liệu thực – realtime – có thể hành động ngay.
Nếu bạn đang đặt câu hỏi:
– Làm sao đánh giá mức độ sẵn sàng RTM của doanh nghiệp mình?
– Triển khai từ đâu khi dữ liệu chưa đồng nhất?
– Làm sao để ứng dụng AI mà không quá phức tạp?
Hãy xem bài viết dưới đây nhé.
Route–to-Market : hệ thống đang bị nghẽn trong ngành phân phối và bán lẻ
Trong bối cảnh hành vi tiêu dùng thay đổi nhanh chóng và kênh phân phối ngày càng phân mảnh, các doanh nghiệp hàng tiêu dùng (CPG/FMCG / Phân phối và bán lẻ ) đang đối mặt với áp lực tái cấu trúc lại toàn bộ hệ thống phân phối – hay còn gọi là Route-to-Market (RTM).
Việc không có một hệ thống RTM số hóa, tích hợp và dựa trên dữ liệu khiến nhiều doanh nghiệp rơi vào tình trạng “đứt mạch” giữa chiến lược và thực thi. Câu hỏi đặt ra không còn là “có nên số hóa RTM?” mà là “làm sao để số hóa đúng cách, có chiều sâu và khả năng mở rộng bền vững?”
RTM không chỉ là công cụ bán hàng – mà là hạ tầng chiến lược kết nối người tiêu dùng cuối cùng với chuỗi cung ứng. Khi hệ thống RTM bị phân mảnh, doanh nghiệp mất khả năng kiểm soát giá trị truyền tải ra thị trường và thiếu dữ liệu phản hồi kịp thời để điều chỉnh chiến lược. Trong thời đại mà tốc độ ra quyết định quan trọng hơn quy mô, RTM số hóa chính là lợi thế cạnh tranh thiết yếu.
1. Bối cảnh & Thách thức số hóa RTM trong ngành FMCG / Phân phối và bán lẻ / phân phối và bán lẻ
Dưới sức ép của mô hình D2C (Direct-to-Consumer), thương mại điện tử và các kênh phân phối hiện đại (MT), các doanh nghiệp FMCG / Phân phối và bán lẻ truyền thống đang đối diện với yêu cầu cấp thiết: vừa duy trì mạng lưới GT truyền thống, vừa mở rộng các kênh phân phối mới. Tuy nhiên, sự phân mảnh giữa các hệ thống DMS, SFA, ERP, eCommerce và chăm sóc khách hàng đã tạo ra các “data silo” khiến doanh nghiệp không thể có được bức tranh toàn diện về thị trường, tồn kho, hiệu quả khuyến mãi hay năng lực giao hàng.
Thách thức không chỉ nằm ở công nghệ, mà còn là sự lệch pha giữa các khối chức năng: Sales – Supply Chain – IT – Finance. Hệ quả là hoạt động vận hành chậm trễ, tồn kho cao, thiếu linh hoạt và mất cơ hội thị trường.
Bên cạnh đó, mức độ sẵn sàng dữ liệu giữa các khu vực phân phối không đồng đều, nhân sự hiện trường thiếu kỹ năng số, và sự lo ngại từ nhà phân phối về kiểm soát dữ liệu, khiến quá trình triển khai chuyển đổi số trở nên phức tạp hơn.
2. FPT RTM Ecosystem – Giải pháp tích hợp toàn diện
Để giải quyết bài toán phức hợp của hệ thống phân phối hiện đại, FPT đã xây dựng một hệ sinh thái số hóa toàn diện dành riêng cho ngành hàng tiêu dùng – FPT RTM Ecosystem. Mô hình này không chỉ đơn thuần là việc tích hợp công cụ công nghệ, mà là cách tiếp cận chiến lược để kết nối, đồng bộ và tối ưu mọi điểm chạm trong chuỗi cung ứng – phân phối – điểm bán.

FPT xây dựng một hệ sinh thái RTM tích hợp, đáp ứng toàn bộ chuỗi phân phối từ sản xuất đến điểm bán lẻ:
1. ERP – Enterprise Resource Planning
Đối tượng sử dụng: Nhân sự văn phòng, kế toán, nhân sự, sản xuất.
Mục tiêu: Tích hợp toàn bộ nghiệp vụ cốt lõi (tài chính, nhân sự, mua hàng, kho, sản xuất) vào một hệ thống trung tâm.
Lợi ích: Giảm lỗi thủ công, nâng cao minh bạch và hiệu quả điều hành doanh nghiệp.
2. DMS – Distribution Management System
Đối tượng sử dụng: Sales, Marketing, nhà phân phối.
Chức năng: Quản lý tồn kho, đơn hàng, khuyến mãi, rebate, OCR hóa đơn, quản lý vật phẩm trưng bày (POSM).
Lợi ích: Tăng khả năng kiểm soát chuỗi cung ứng, tối ưu hóa phân phối, hỗ trợ báo cáo minh bạch theo thời gian thực.
3. SFA – Salesforce Automation
Đối tượng sử dụng: Nhân viên bán hàng tuyến ngoài.
Chức năng:
Gợi ý đơn hàng thông minh.
Tự động tạo tuyến viếng thăm hiệu quả.
Ghi nhận trưng bày bằng AI (hình ảnh kệ hàng).
Đào tạo và coaching trực tuyến cho đội Sales.
Lợi ích: Nâng cao năng suất đội ngũ Sales, tăng độ phủ và tính tuân thủ trưng bày.
4. Retailer App
Đối tượng sử dụng: Đại lý bán lẻ, tạp hóa.
Chức năng:
Xem khuyến mãi, tích điểm.
Đặt hàng dễ dàng.
Phản hồi dịch vụ, khảo sát.
Lợi ích: Gắn kết đại lý với nhãn hàng, tăng sự trung thành và tự động hóa đơn hàng.
5. E-Commerce OMS & Last Mile Delivery
Đối tượng sử dụng: Sale, Logistics, Khách hàng cuối.
Chức năng:
Tích hợp Marketplace.
Quản lý đơn hàng và vận chuyển cuối.
Lợi ích: Mở rộng kênh bán trực tiếp (D2C), tối ưu giao hàng.
6. POS – Point of Sale
Đối tượng sử dụng: Cửa hàng bán lẻ.
Chức năng: Quản lý bán hàng, tích hợp hóa đơn điện tử, thanh toán, tích điểm.
Lợi ích: Tăng tốc giao dịch, kiểm soát hàng hóa, hỗ trợ khuyến mãi.
7. CDP & Loyalty
Đối tượng sử dụng: Marketing, Sales.
Chức năng:
Phân loại khách hàng.
Tự động gửi khuyến mãi cá nhân hóa.
Quản lý điểm thưởng, đổi quà.
Lợi ích: Nuôi dưỡng quan hệ khách hàng dài hạn, tăng tỉ lệ mua lại.
8. TMS – Transport Management System
Đối tượng sử dụng: Logistics.
Chức năng: Theo dõi vận chuyển, GPS, hình ảnh, OTP xác nhận.
Lợi ích: Giảm thất thoát, minh bạch hóa vận hành, giảm thời gian giao hàng.
9. OCR-AI (Tự động đọc PO từ file PDF/Excel)
Đối tượng sử dụng: Kế toán, Sales.
Chức năng: Trích xuất dữ liệu đơn hàng từ email tự động.
Lợi ích: Giảm thao tác tay, tăng tốc xử lý đơn hàng từ MT.
10. AI Merchandising
Đối tượng sử dụng: Trade Marketing.
Chức năng: Đánh giá hình ảnh trưng bày, đếm sản phẩm, phân tích “Share of Shelf”.
Lợi ích: Đảm bảo trưng bày đúng cam kết, phản hồi tức thời cho PG.
Với thiết kế “modular” và nền tảng mở (API-first), hệ sinh thái cho phép triển khai linh hoạt theo từng giai đoạn phù hợp với lộ trình và năng lực dữ liệu nội bộ của doanh nghiệp.
3. Data Lakehouse – Nền tảng dữ liệu xuyên suốt cho RTM
Một hệ sinh thái số hoá chỉ thực sự tạo ra giá trị khi được xây dựng trên một nền tảng dữ liệu vững chắc – nơi toàn bộ dữ liệu được chuẩn hóa, tích hợp và phục vụ cho ra quyết định. Đây là lý do kiến trúc Data Lakehouse trở thành lớp hạ tầng không thể thiếu cho RTM thông minh.
Data Lakehouse cho phép doanh nghiệp FMCG / Phân phối và bán lẻ khai thác triệt để dữ liệu từ nhiều nguồn: ERP, DMS, OMS, ảnh kệ hàng, thông tin điểm bán, lịch sử đơn hàng… Đồng thời, giúp tạo ra nền tảng linh hoạt để phục vụ cả phân tích mô tả (BI) và phân tích dự báo (AI/ML).
Lợi Ích Cốt Lõi Khi Xây Dựng Data Lakehouse Cho RTM
1. Hợp Nhất & Chuẩn Hóa Dữ Liệu Đa Nguồn
Tích hợp dữ liệu từ ERP, DMS, SFA, TMS, POS, Retailer App, eCommerce, CDP… vào cùng một kiến trúc.
Tránh silo dữ liệu giữa các phòng ban (Sales, Marketing, SCM, Finance).
Lợi ích: Có một “single source of truth” phục vụ báo cáo, phân tích, AI.
2. Phân Tích Tức Thời & Dự Báo Chính Xác
Kết hợp dữ liệu lịch sử + dữ liệu thời gian thực để làm:
Dự báo nhu cầu từng điểm bán.
Tối ưu khuyến mãi theo vùng.
Tính ROI chiến dịch bán hàng/trưng bày.
Lợi ích: Tăng độ chính xác trong quyết định bán hàng, giảm tồn kho và chi phí khuyến mãi.
3. Nền Tảng Cho AI/ML & GenAI
Cung cấp tập dữ liệu sạch, giàu thông tin để huấn luyện mô hình:
AI gợi ý đơn hàng (auto-recommendation).
Chatbot phân phối trả lời tức thời dựa trên insight thực tế.
AI nhận diện hình ảnh trưng bày, dự báo out-of-stock.
Lợi ích: Tăng tốc độ triển khai các sản phẩm AI thực dụng.
4. Tăng Tính Linh Hoạt Trong Phân Tích
Hỗ trợ đa nhu cầu:
Self-service BI: cho quản lý khu vực/Sales Manager.
Operational dashboard: cho PG, Telesales, Customer Service.
Digital Boardroom: cho C-suite và vùng.
Lợi ích: Mỗi cấp độ người dùng được “phục vụ đúng thông tin – đúng thời điểm”.
5. Tối Ưu Chi Phí & Hiệu Năng
Dữ liệu raw lưu trên object storage chi phí thấp (như Amazon S3, Azure Data Lake).
Chỉ dữ liệu quan trọng được cấu trúc hóa để truy vấn nhanh (dùng Delta Lake, Apache Iceberg…).
Lợi ích: Chi phí thấp hơn so với Data Warehouse truyền thống, nhưng vẫn hỗ trợ phân tích nâng cao.
Một Kiến Trúc Data Lakehouse Thường Gồm
Ingestion Layer: tích hợp dữ liệu từ DMS, POS, OMS, SFA, SAP…
Storage Layer: lưu raw + curated data theo dạng parquet/Delta.
Processing Layer: dùng Spark, dbt để ETL/ELT.
Analytics Layer: Power BI, Tableau, hoặc Looker để trực quan.
AI/ML Layer: AutoML, Notebooks (Databricks, Vertex AI) cho mô hình dự đoán.
Lakehouse đóng vai trò trung tâm cho các mô hình phân tích như demand forecasting, promotion optimization, và predictive ordering tại từng điểm bán.
4. Tăng tốc AI và phân tích dữ liệu trong RTM
Việc có dữ liệu tốt là điều kiện cần, nhưng chỉ khi được kích hoạt bằng năng lực AI và phân tích nâng cao, dữ liệu mới thực sự chuyển hóa thành lợi thế cạnh tranh. Trong mô hình RTM hiện đại, AI không chỉ là công cụ bổ trợ – mà là lõi vận hành để doanh nghiệp ra quyết định tức thời, chính xác và có thể mở rộng nhanh chóng.
Thay vì phụ thuộc vào kinh nghiệm chủ quan hay báo cáo thủ công trễ giờ, AI giúp doanh nghiệp FMCG “nhìn thấy sớm – hành động nhanh” thông qua mô hình dự báo, hệ thống gợi ý và cảnh báo bất thường. Việc này đặc biệt quan trọng khi doanh nghiệp đang vận hành hàng nghìn điểm bán, hàng trăm tuyến giao hàng và nhiều chương trình khuyến mãi đồng thời.
Một số ứng dụng AI nổi bật trong RTM bao gồm:
- AI Recommendation: Gợi ý SKU phù hợp theo vùng, mùa vụ, xu hướng tiêu dùng, lịch sử mua hàng, tồn kho – giúp PG/Sales tối ưu đơn hàng tại điểm bán.
- AI Merchandising: Dựa trên ảnh chụp kệ hàng, AI tự động phát hiện thiếu SKU, lệch chuẩn trưng bày, đo lường tỷ lệ chiếm dụng (share-of-shelf), chấm điểm điểm bán theo mức độ tuân thủ chuẩn hình ảnh.
- AI Marketing ROI: Phân tích dữ liệu khuyến mãi, doanh số, khách hàng để tự động tính ROI theo từng điểm bán, vùng địa lý, nhóm sản phẩm – thay vì báo cáo tổng hợp chậm trễ.
- AI Logistics: Dự báo nguy cơ trễ giao hàng, đề xuất tuyến tối ưu theo thời tiết, tình trạng kẹt xe, tần suất ghé điểm – giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.
AI Agent hỗ trợ đội Sales & Quản lý vùng:
- Mỗi người dùng có dashboard cá nhân hóa: PG thấy KPI tuyến/ngày; ASM thấy toàn bộ khu vực; NSM theo dõi tình hình toàn quốc.
- Trả lời tự động câu hỏi qua ngôn ngữ tự nhiên: “Tuyến nào có đơn thấp bất thường hôm nay?”, “SKU nào sụt giảm đột biến trong tuần?”
- Đề xuất hành động: thêm SKU gợi ý, đổi khuyến mãi, cập nhật ưu tiên trưng bày… theo ngữ cảnh thực tế.
- Hỗ trợ lập kế hoạch bán hàng, target tuần, kiểm tra tuân thủ chương trình trade marketing.
Điều kiện để triển khai AI hiệu quả:
- Dữ liệu chuẩn hóa & liên tục: Dữ liệu đầu vào cần sạch, đầy đủ, cập nhật real-time từ các hệ thống nguồn như DMS, POS, ERP, Loyalty…
- Tư duy dữ liệu trong tổ chức: Lãnh đạo và field team cần được đào tạo về “AI không thay thế – mà khuếch đại con người”, biết cách sử dụng đề xuất để tăng năng suất.
- Lộ trình triển khai theo vùng: Bắt đầu từ 1–2 khu vực thí điểm, tinh chỉnh mô hình AI dựa trên dữ liệu thực, rồi mở rộng toàn bộ quốc gia.
- Liên kết chặt với mục tiêu kinh doanh: AI phải được thiết kế để giải bài toán cụ thể – tăng doanh thu, giảm chi phí giao hàng, tăng độ phủ SKU, tăng CLV khách hàng.
Chỉ khi AI được xây dựng trên nền dữ liệu vững chắc và vận hành trong một hệ thống có kỷ luật triển khai, doanh nghiệp FMCG mới có thể tạo ra đột phá thực sự – không chỉ ở cấp công nghệ, mà cả cấp tổ chức và thị trường.
RTM hiện đại – từ dữ liệu đến năng lực điều hành thông minh
Chuyển đổi số RTM không đơn thuần là tích hợp công nghệ, mà là một chiến lược dài hạn để thiết kế lại cách doanh nghiệp vận hành, kết nối với thị trường và phản hồi linh hoạt với sự thay đổi. Một hệ thống RTM hiện đại cần được xây dựng dựa trên nền tảng dữ liệu xuyên suốt, khả năng tích hợp cao và đặc biệt là ứng dụng AI vào các điểm ra quyết định cốt lõi.
Doanh nghiệp FMCG / Phân phối và bán lẻ muốn dẫn dắt thị trường trong giai đoạn tới cần tự đặt ra những câu hỏi mang tính chiến lược:
- Liệu hệ thống RTM hiện tại đã đủ minh bạch, phản ứng nhanh và có khả năng mở rộng chưa?
- Dữ liệu có được xem là tài sản trọng yếu trong điều hành – hay vẫn đang bị lãng phí?
- Đội ngũ bán hàng, vận hành, marketing có được tiếp cận AI như một công cụ tăng tốc?
Để trả lời, hãy bắt đầu bằng một bước đơn giản nhưng thiết yếu: đánh giá mức độ trưởng thành số hóa RTM, dựa trên 5 trụ cột: Chiến lược – Con người – Quy trình – Công nghệ – Dữ liệu. Từ đó, thiết kế một roadmap phù hợp, ưu tiên khu vực có dữ liệu tốt để triển khai thử nghiệm – và không ngừng học hỏi từ thực tiễn để mở rộng.
Và trên hết, hãy coi RTM không còn là vùng đệm giữa chiến lược và thị trường – mà chính là nơi chuyển hóa dữ liệu thành hành động – và hành động thành kết quả. Đây là lúc để các doanh nghiệp tái định hình năng lực vận hành bằng trí tuệ dữ liệu – không phải để theo kịp thị trường, mà để đi trước một bước.