Bạn đang tìm cách tối ưu hóa cách làm việc với ChatGPT?
Đừng bỏ qua “ChatGPT Cheat Sheet” – một bản hướng dẫn cực kỳ cô đọng và dễ áp dụng, dành cho bất kỳ ai muốn:
✅ Viết prompt chuyên nghiệp hơn
✅ Tiết kiệm thời gian trong việc ra yêu cầu
✅ Tăng chất lượng và độ chính xác của câu trả lời
Nội dung Cheat Sheet bao gồm:
21 yếu tố vàng để tạo một prompt hoàn chỉnh (Tone, Format, Role, Objective, Context, Scope, Keywords…)
8 mẫu Framework prompt siêu dễ nhớ như R-T-F, T-A-G, C-A-R-E giúp bạn tạo prompt trong 30 giây.
Danh sách Tools & Plugins gợi ý để nâng cấp khả năng sáng tạo và làm việc với ChatGPT.
Dù bạn là marketer, content creator, chuyên gia nghiên cứu hay lãnh đạo doanh nghiệp, bộ cheat sheet này sẽ giúp bạn khai thác sức mạnh ChatGPT đúng cách và hiệu quả hơn bao giờ hết.
👉 Đừng viết prompt một cách ngẫu hứng. Hãy khai thác có chiến lược!
1. CHATGPT PROMPTING CHEAT SHEET (Gợi ý khi viết prompt)
Các yếu tố quan trọng khi viết prompt hiệu quả:
Số | Yếu tố | Giải thích chi tiết |
---|---|---|
1. | Tone | Chỉ định giọng điệu mong muốn của câu trả lời. Ví dụ: trang trọng (formal), thân thiện (casual), thuyết phục (persuasive)… |
2. | Format | Yêu cầu về định dạng hoặc cấu trúc đầu ra. Ví dụ: bảng, danh sách bullet, outline, bài báo, email… |
3. | Act as | Chỉ định vai trò hoặc góc nhìn ChatGPT cần nhập vai. Ví dụ: chuyên gia, nhà phê bình, cố vấn… |
4. | Objective | Xác định mục tiêu của câu trả lời. Ví dụ: để cung cấp thông tin, để thuyết phục, để giải thích… |
5. | Context | Cung cấp bối cảnh bổ sung giúp ChatGPT hiểu sâu hơn. Ví dụ: nền tảng dữ liệu, các điểm cần lưu ý, tình huống thực tế. |
6. | Scope | Xác định phạm vi nội dung cần trả lời: rộng hay hẹp, bao nhiêu nội dung. |
7. | Keywords | Đưa ra từ khóa quan trọng cần xuất hiện trong câu trả lời. |
8. | Limitations | Chỉ định giới hạn, ví dụ số từ, ký tự, hoặc số lượng mục. |
9. | Examples | Yêu cầu ChatGPT đưa ra ví dụ minh họa về nội dung, cấu trúc, cách diễn đạt… |
10. | Deadline | Chỉ định thời hạn, nhất là khi cần bài viết mang tính cấp bách hoặc liên quan đến thời gian. |
11. | Audience | Chỉ định đối tượng người đọc (ví dụ: học sinh, giám đốc điều hành, người mới học). |
12. | Language | Chỉ định ngôn ngữ khác nếu cần (ví dụ: trả lời bằng tiếng Anh, tiếng Việt…). |
13. | Citations | Yêu cầu dẫn nguồn tham khảo hoặc tài liệu hỗ trợ thông tin. |
14. | Points of view | Yêu cầu ChatGPT phân tích đa chiều, nhiều quan điểm hoặc cách nhìn nhận. |
15. | Counterarguments | Yêu cầu nêu phản biện, các lập luận đối lập nếu cần. |
16. | Terminology | Yêu cầu dùng thuật ngữ chuyên ngành hoặc ngôn ngữ kỹ thuật. |
17. | Analogies | Yêu cầu ChatGPT sử dụng so sánh, ẩn dụ để giải thích dễ hiểu hơn. |
18. | Quotes | Yêu cầu trích dẫn câu nói, tuyên bố nổi bật nếu phù hợp. |
19. | Statistics | Khuyến khích dùng số liệu thống kê để tăng độ thuyết phục. |
20. | Call to Action | Yêu cầu kết bài bằng lời kêu gọi hành động hoặc đề xuất bước tiếp theo. |
21. | Questions | Yêu cầu ChatGPT tự đặt câu hỏi ngược lại để làm rõ thêm nếu cần. |
2. PROMPT FRAMEWORKS (Khung mẫu gợi ý nhanh)
Một số framework viết prompt gọn – dễ nhớ:
Mã | Gồm những bước | Diễn giải |
---|---|---|
R-T-F | Role, Task, Format | – Nhập vai (Role) – Giao nhiệm vụ (Task) – Yêu cầu định dạng (Format) |
T-A-G | Task, Action, Goal | – Xác định nhiệm vụ (Task) – Xác định hành động (Action) – Làm rõ mục tiêu (Goal) |
B-A-B | Before, After, Bridge | – Giải thích vấn đề hiện tại (Before) – Mục tiêu mong muốn (After) – Cách thức đạt được (Bridge) |
C-A-R-E | Context, Action, Results, Example | – Cung cấp bối cảnh (Context) – Mô tả hành động (Action) – Kết quả kỳ vọng (Results) – Ví dụ minh họa (Example) |
A-P-E | Action, Purpose, Expectation | – Mô tả hành động (Action) – Mục đích (Purpose) – Kỳ vọng kết quả (Expectation) |
E-R-A | Expectation, Role, Action | – Mô tả kỳ vọng (Expectation) – Nhập vai (Role) – Hành động cần thực hiện (Action) |
R-I-S-E | Role, Input, Steps, Example | – Vai trò (Role) – Đầu vào cần có (Input) – Các bước thực hiện (Steps) – Ví dụ (Example) |
R-A-C-E | Role, Action, Context, Expectation | – Vai trò (Role) – Hành động (Action) – Bối cảnh (Context) – Kỳ vọng (Expectation) |
Lưu ý: Các framework này dùng để khi cần gõ prompt nhanh, đủ ý, dễ kiểm soát.
3. TOOLS (Công cụ hỗ trợ)
Danh sách các công cụ AI hoặc hỗ trợ sáng tạo nội dung:
ChatGPT (Chính chủ)
Visla (Video content creation)
Claude (Mô hình AI cao cấp của Anthropic)
Leia (Website builder tự động)
Mint (AI writing & marketing)
Opus Clip (Cắt video tự động cho social media)
UberSuggest (SEO & từ khóa)
Visme (Thiết kế nội dung trực quan)
Adobe Firefly (Tạo hình ảnh AI – đồ họa)
Speechify (Chuyển văn bản thành giọng đọc)
4. PLUGINS (Các Plugin phổ biến cho ChatGPT)
Các plugin mở rộng khả năng cho ChatGPT:
Video Insights (Phân tích nội dung video)
Keymate Search (Tìm kiếm web tốt hơn)
Scholar AI (Tìm tài liệu học thuật)
Webpilot (Đọc và tóm tắt web)
Wolfram (Tính toán kỹ thuật – khoa học)
VoxScript (Phân tích video – transcript)
Zapier (Tự động hóa workflow)
Pixellow (Chỉnh sửa hình ảnh)
Create QR Code (Tạo QR code trực tiếp)
Tổng kết ngắn gọn:
Muốn prompt hiệu quả → sử dụng 21 yếu tố trong mục 1.
Viết prompt nhanh – chuẩn → chọn 1 trong các framework như R-T-F, T-A-G, C-A-R-E.
Tận dụng thêm Tools/Plugins → để nâng cao khả năng làm việc với ChatGPT.