Giai đoạn thử nghiệm của Generative AI đang dần khép lại, mở đường cho các hệ thống thực sự tự chủ vào năm 2026 – những hệ thống không chỉ đơn thuần tóm tắt mà còn có khả năng hành động độc lập.
Năm 2026 sẽ không còn tập trung vào số lượng tham số của mô hình mà sẽ nhấn mạnh vào tính chủ động, hiệu quả năng lượng và khả năng vận hành trong các môi trường công nghiệp phức tạp. Mười hai tháng tới đánh dấu bước chuyển mình từ chatbot sang các hệ thống tự động thực hiện quy trình làm việc với sự giám sát tối thiểu, buộc các tổ chức phải tái cấu trúc hạ tầng, quản trị và quản lý nhân lực.
Hệ thống AI tự chủ sẽ nắm quyền điều khiển
Hanen Garcia, Kiến trúc sư trưởng ngành viễn thông tại Red Hat, cho rằng trong khi năm 2025 là năm của các thử nghiệm thì năm tới sẽ là “bước ngoặt quyết định chuyển sang AI có tính chủ động, những thực thể phần mềm tự động có khả năng lập luận, lên kế hoạch và thực thi các quy trình phức tạp mà không cần sự can thiệp liên tục từ con người.”
Ngành viễn thông và công nghiệp nặng là nơi thử nghiệm điển hình. Garcia chỉ ra hướng đi về vận hành mạng tự chủ (ANO), vượt ra khỏi tự động hóa đơn thuần để thiết lập các hệ thống tự cấu hình và tự phục hồi. Mục tiêu kinh doanh là đảo ngược xu hướng thương phẩm hóa bằng cách “ưu tiên trí tuệ hơn là hạ tầng thuần túy,” đồng thời giảm chi phí vận hành.
Về mặt công nghệ, các nhà cung cấp dịch vụ đang triển khai hệ thống đa tác nhân (multiagent systems – MAS). Thay vì dựa vào một mô hình đơn lẻ, hệ thống này cho phép nhiều tác nhân khác nhau phối hợp để xử lý các nhiệm vụ phức tạp một cách tự chủ. Tuy nhiên, sự tăng cường tự chủ cũng kéo theo các mối đe dọa mới.
Emmet King, Nhà sáng lập của J12 Ventures, cảnh báo rằng “khi các AI Agent có khả năng tự động thực thi nhiệm vụ, các chỉ dẫn ẩn trong hình ảnh và quy trình làm việc có thể trở thành điểm tấn công tiềm năng.” Do đó, ưu tiên bảo mật sẽ phải chuyển từ bảo vệ điểm cuối sang việc “quản trị và giám sát hành động của AI tự chủ.”
Khi các tổ chức mở rộng quy mô khối lượng công việc AI tự chủ, họ sẽ phải đối mặt với giới hạn vật lý: năng lượng.
King cho rằng sự sẵn có năng lượng, chứ không phải truy cập mô hình, sẽ là yếu tố quyết định khả năng mở rộng của các startup. “Sự khan hiếm tính toán hiện phụ thuộc vào công suất lưới điện,” King nhận định, ám chỉ rằng chính sách năng lượng sẽ trở thành chính sách AI mặc định tại châu Âu.
Chỉ số đo hiệu suất (KPI) cũng cần thích ứng. Sergio Gago, Giám đốc Công nghệ (CTO) tại Cloudera, dự đoán các doanh nghiệp sẽ ưu tiên hiệu quả năng lượng như một thước đo hàng đầu. “Lợi thế cạnh tranh mới không đến từ mô hình lớn nhất mà từ việc sử dụng thông minh và hiệu quả tài nguyên nhất.”
Các công cụ hỗ trợ làm việc ngang hàng (copilot) thiếu chuyên môn ngành hoặc dữ liệu độc quyền sẽ không thuyết phục được lợi tức đầu tư (ROI) khi khách hàng đánh giá năng suất thực tế. “ROI doanh nghiệp rõ ràng nhất” sẽ đến từ sản xuất, logistics và kỹ thuật tiên tiến – những lĩnh vực mà AI tích hợp sâu vào các quy trình có giá trị cao thay vì chỉ tập trung vào giao diện người dùng.
AI kết thúc kỷ nguyên ứng dụng tĩnh vào năm 2026
Thói quen tiêu dùng phần mềm cũng đang thay đổi. Chris Royles, Field CTO phụ trách khu vực EMEA tại Cloudera, cho rằng khái niệm truyền thống về “ứng dụng” đang trở nên linh hoạt hơn. “Năm 2026, AI sẽ thay đổi căn bản cách chúng ta nghĩ về ứng dụng, cách chúng hoạt động và cách chúng được xây dựng.”
Người dùng sẽ sớm yêu cầu các module tạm thời được tạo ra từ mã nguồn và các lệnh hướng dẫn – thay thế cho các ứng dụng chuyên biệt. “Khi chức năng hoàn thành nhiệm vụ, nó sẽ tự động đóng lại,” Royles giải thích, đồng thời nhấn mạnh những “ứng dụng dùng một lần” này có thể được xây dựng và tái tạo chỉ trong vài giây.
Quản trị nghiêm ngặt là điều kiện bắt buộc; các tổ chức cần có khả năng theo dõi quá trình logic tạo ra các module này nhằm đảm bảo lỗi được phát hiện và chỉnh sửa an toàn.
Lưu trữ dữ liệu cũng đứng trước thách thức tương tự, đặc biệt khi AI trở nên tự chủ hơn. Wim Stoop, Giám đốc Marketing Sản phẩm tại Cloudera, tin rằng thời đại “tích trữ dữ liệu kỹ thuật số” đang dần chấm dứt khi dung lượng lưu trữ đạt ngưỡng.
“Dữ liệu do AI tạo ra sẽ ngày càng trở nên tạm thời, được tạo và làm mới theo nhu cầu thay vì lưu trữ vĩnh viễn,” Stoop dự đoán. Dữ liệu được xác thực và tạo ra bởi con người sẽ tăng giá trị trong khi nội dung tổng hợp bị loại bỏ.
Các AI Agent chuyên trách quản trị sẽ đảm nhận vai trò giám sát này. Những “đồng nghiệp kỹ thuật số” này sẽ liên tục theo dõi và bảo vệ dữ liệu, cho phép con người “quản trị việc quản trị” thay vì can thiệp từng quy tắc riêng lẻ. Ví dụ, một AI bảo mật có thể tự động điều chỉnh quyền truy cập khi dữ liệu mới được thêm vào mà không cần sự can thiệp thủ công.
Chủ quyền và yếu tố con người
Chủ quyền vẫn là mối quan tâm cấp thiết với ngành IT châu Âu. Dữ liệu khảo sát của Red Hat cho thấy 92% lãnh đạo IT và AI tại khu vực EMEA đánh giá phần mềm mã nguồn mở doanh nghiệp là yếu tố then chốt để đạt được chủ quyền. Các nhà cung cấp sẽ tận dụng hạ tầng trung tâm dữ liệu sẵn có nhằm cung cấp giải pháp AI chủ quyền, đảm bảo dữ liệu luôn nằm trong phạm vi pháp lý yêu cầu tuân thủ.
Emmet King, Nhà sáng lập J12 Ventures, nhận định lợi thế cạnh tranh đang chuyển dịch từ việc sở hữu mô hình sang “kiểm soát quy trình đào tạo và nguồn năng lượng,” cùng với các tiến bộ mã nguồn mở giúp nhiều đối tượng tham gia vận hành khối lượng công việc quy mô cao.
Việc tích hợp AI vào lực lượng lao động ngày càng cá nhân hóa. Nick Blasi, Đồng sáng lập Personos, cho rằng các công cụ bỏ qua sự tinh tế của con người – như ngữ điệu, tính cách và phong thái – sẽ nhanh chóng lỗi thời. Đến năm 2026, Blasi dự đoán “một nửa số xung đột nơi làm việc sẽ được AI phát hiện trước khi quản lý biết đến.”
Những hệ thống này sẽ tập trung vào các yếu tố như “giao tiếp, ảnh hưởng, niềm tin, động lực và giải quyết xung đột,” Blasi bổ sung, đồng thời cho rằng khoa học tính cách sẽ trở thành “hệ điều hành” cho thế hệ AI tự chủ tiếp theo, mang lại cái nhìn sâu sắc về sự cá nhân hóa thay vì các khuyến nghị chung chung.
Thời đại của “lớp vỏ mỏng” đã kết thúc. Người mua hiện đánh giá hiệu suất thực sự, vạch trần những công cụ chỉ dựa trên truyền thông giả tạo mà thiếu dữ liệu độc quyền. Với doanh nghiệp, lợi thế cạnh tranh sẽ không còn nằm ở việc thuê quyền truy cập mô hình mà là kiểm soát quy trình đào tạo và nguồn năng lượng vận hành nền tảng này.
Nguồn : https://www.artificialintelligence-news.com/



