1. Khi “dự báo” trở thành năng lực sống còn
Có một nghịch lý thường xuyên xảy ra trong ngành bán lẻ: cửa hàng thì đầy hàng, mà khách lại không mua; còn khi khách hỏi thì sản phẩm lại “hết hàng”. Câu hỏi đặt ra không phải là: “Vì sao lại xảy ra tình trạng này?”, mà là: “Tại sao doanh nghiệp vẫn chấp nhận sống chung với điều đó?”
Ở thời điểm mà sự cạnh tranh không còn chỉ đến từ giá cả hay vị trí địa lý, thì khả năng “biết trước” – dự báo chính xác nhu cầu – chính là biên độ sống còn của chuỗi cung ứng. Không còn là một module kỹ thuật hỗ trợ, dự báo bằng AI – Học Máy (Machine Learning) đang trở thành năng lực lõi, định hình lợi thế cạnh tranh trong toàn chuỗi giá trị bán lẻ – từ quản lý hàng hóa, tài chính, cho đến trải nghiệm khách hàng.
2. Phân tích hiện trạng: Vì sao dự báo truyền thống không còn đủ?
Hệ thống ERP hay Excel nâng cao từng được xem là “xương sống” của quản trị hàng tồn và nhu cầu. Nhưng thực tế là, những mô hình dự báo tuyến tính, đường trung bình động, hay thậm chí ARIMA, đều có giới hạn cố hữu:
Khó phản ứng với các biến động bất ngờ
Không tận dụng được dữ liệu phi cấu trúc (ví dụ: cảm xúc khách hàng, xu hướng thị trường)
Dễ sai lệch khi có outliers hoặc không có đủ chu kỳ dữ liệu
Trong khi đó, thị trường bán lẻ hiện đại vận hành như một mạng lưới đa chiều: dữ liệu không chỉ đến từ POS, mà còn từ mạng xã hội, chương trình khuyến mãi, hành vi truy cập web, địa phương hóa… Sự “không chắc chắn” giờ đây không phải là tình huống bất ngờ, mà là trạng thái mặc định.
Từ đây, câu hỏi bản chất hơn được đặt ra: “Liệu chúng ta đang dùng công cụ dự báo để theo kịp thị trường, hay chỉ để phản ứng chậm trễ với nó?”
3. 7 lý do AI & ML vượt trội so với các phương pháp truyền thống
Dưới góc độ chiến lược, ML không đơn thuần là nâng cấp mô hình dự báo – mà là tái thiết toàn bộ cách doanh nghiệp nhìn nhận về “tương lai”. Cụ thể:
Khả năng phát hiện các mẫu phức tạp: ML nhận ra các mối liên kết ẩn sâu mà con người khó phát hiện – ví dụ mối tương quan giữa thời tiết, sự kiện thể thao, và nhu cầu mua bia.
Tận dụng Big Data: Không chỉ dùng dữ liệu bán hàng, ML còn khai thác đánh giá sản phẩm, tìm kiếm trên web, địa lý, cảm xúc khách hàng.
Tránh thiên kiến chủ quan: Các mô hình không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân – điều thường gặp trong các quyết định mua hàng hoặc phân bổ ngân sách dựa trên “linh cảm”.
Thích ứng nhanh với thay đổi: ML có thể tự cập nhật mô hình khi hành vi khách hàng thay đổi sau các cú sốc như COVID hay sự kiện khuyến mãi lớn.
Khó bị thao túng: Các quyết định không dựa trên giả định tùy tiện, tránh được “hiệu ứng phòng ban”.
Tối ưu tài nguyên: ML giúp giảm khối lượng công việc thủ công và thời gian phân tích, từ đó giải phóng nguồn lực cho sáng tạo và cải tiến.
Tiếp cận rộng rãi: Với các nền tảng như Akkio, Google AutoML hay Microsoft Azure ML, giờ đây đội kinh doanh có thể trực tiếp khai thác mô hình, không cần phụ thuộc hoàn toàn vào IT hay Data Scientist.
Ở cấp độ điều hành, lợi thế của ML nằm không chỉ ở sự chính xác, mà ở khả năng “đồng bộ chiến lược với vận hành” – đưa ra quyết định nhanh, có cơ sở và phù hợp từng vùng thị trường cụ thể.
4. Quy trình triển khai ML forecasting: Từ dữ liệu đến quyết định
Bước 1 – Hiểu dữ liệu: Đây không chỉ là hành động kỹ thuật, mà là bước đầu tiên để hiểu “cơ thể sống” của tổ chức – dữ liệu là biểu hiện hành vi khách hàng, năng lực vận hành, và nhịp thị trường.
Bước 2 – Đặt mục tiêu rõ ràng: Chúng tôi từng làm việc với một chuỗi bán lẻ thời trang đặt mục tiêu: “Dự báo chính xác nhu cầu sản phẩm theo size – màu – khu vực cho 6 tháng tới với độ sai lệch < 10% MAPE.” Nghe có vẻ khắt khe, nhưng điều đó giúp định hình mọi khâu từ xử lý dữ liệu đến chọn mô hình phù hợp.
Bước 3 – Chuẩn bị dữ liệu:Không chỉ dọn sạch dữ liệu, mà cần hiểu rõ tính chu kỳ, thời vụ, ngoại lệ. Ở đây, trực quan hóa dữ liệu không phải để “vẽ đẹp”, mà để nhìn ra logic vận hành.
Bước 4 – Chọn và huấn luyện mô hình: Tùy theo bài toán, ML có thể sử dụng:
SARIMA cho sản phẩm có tính mùa vụ
Hồi quy đa biến với dữ liệu giá, khuyến mãi, đối thủ
LSTM hoặc Random Forest để phân tích đa chiều, phi tuyến
Bước 5 – Triển khai và cải tiến liên tục: Quan trọng là xây dựng hệ thống “learning loop” – không chỉ triển khai một lần, mà thiết kế quy trình liên tục học hỏi, điều chỉnh theo thực tế.
5. Chiến lược ứng phó với thời kỳ bất ổn: Khi “dự báo” phải biết linh hoạt
Khủng hoảng kinh tế, dịch bệnh, gián đoạn chuỗi cung ứng… đều có thể làm mô hình cũ trở nên lỗi thời. Những giải pháp chiến lược cần được lồng ghép:
Cập nhật dữ liệu thị trường mới nhất, có thể theo tuần hoặc theo vùng
Sử dụng NLP để phân tích hành vi khách hàng từ mạng xã hội, đánh giá, bình luận
Tăng trọng số dữ liệu gần nhất, giảm ảnh hưởng quá khứ không còn hợp thời
Ứng dụng transfer learning, đặc biệt khi sản phẩm hoặc hành vi mới chưa có nhiều dữ liệu
Thiết kế mô hình phản ứng tình huống (scenario-based) thay vì cố định một công thức
Một ví dụ thực tế: Một nhà hàng từng dùng mô hình dự báo doanh thu cũ trước COVID, dẫn đến tồn kho dư. Sau khi điều chỉnh bằng NLP và dữ liệu bán hàng thời gian thực, sai số giảm từ 28% xuống còn 8% trong 3 tuần.
6.Case Study : Làm thế nào FPT đã giúp Long Châu triển khai Machine Learning để dự báo nhu cầu một cách chiến lược?
Bài toán không chỉ là tồn kho
Trong ngành bán lẻ dược phẩm, sai số trong dự báo nhu cầu không chỉ làm tăng chi phí tồn kho – mà có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng. Tôi từng làm việc với nhiều doanh nghiệp tiêu dùng nhanh (FMCG), nhưng chỉ đến khi quan sát dự án giữa FPT và chuỗi nhà thuốc Long Châu, tôi mới thấy rõ: công nghệ chỉ hiệu quả nếu bám sát thực tế vận hành, và machine learning chỉ có giá trị khi gắn liền với hành vi thị trường.
Hiện trạng ngành & thách thức dự báo trong chuỗi bán lẻ dược phẩm
Các thách thức điển hình:
Biến động cao theo mùa (cúm, dịch bệnh, thời tiết).
Ngưỡng tồn kho nhạy cảm: Không thể hết hàng (ảnh hưởng niềm tin), cũng không thể tồn kho lâu (thuốc có hạn sử dụng).
Dữ liệu phân tán: Mỗi cửa hàng có hành vi khách hàng khác nhau, phụ thuộc vào vị trí, thói quen địa phương, bác sĩ khuyên dùng…
FPT x Long Châu – Ứng dụng AI/ML như thế nào?
FPT đã triển khai một hệ thống dự báo nhu cầu dựa trên Machine Learning cho Long Châu, với 3 mục tiêu chiến lược:
Tối ưu tồn kho – giảm hàng tồn mà không ảnh hưởng khả năng cung ứng.
Dự báo theo vùng – theo thuốc – không “đồng phục hoá” mô hình.
Tự động hoá điều chỉnh dự báo theo xu hướng mới (dịch bệnh, chính sách BHYT…).
Kết quả ghi nhận:
Giảm tồn kho lên tới 15–20%
Độ chính xác dự báo tăng hơn 25% so với mô hình truyền thống
Đặc biệt: hỗ trợ đội mua hàng và vận hành chủ động hơn – không còn “đợi báo cáo rồi phản ứng”.
7. Từ dự báo kỹ thuật đến lợi thế chiến lược
Dự báo không còn là bài toán của phòng phân tích. Đó là năng lực xuyên suốt toàn tổ chức: từ lãnh đạo tài chính đến quản lý kho, từ kế hoạch marketing đến chăm sóc khách hàng. ML không chỉ là công cụ – mà là nền tảng vận hành doanh nghiệp hiện đại.
Ở tầng chiến lược, dự báo không chỉ là con số, mà là câu hỏi định hướng:
Mức độ | Mục tiêu | Công cụ |
---|---|---|
Tác nghiệp | Đủ hàng đúng nơi | ML theo SKU, theo vùng |
Chiến thuật | Tối ưu luân chuyển hàng | Mô hình kịch bản, forecasting + tồn kho |
Chiến lược | Dẫn dắt mở rộng, đầu tư | Scenario Planning + Financial Simulation |
“Nếu biết trước điều này, ta có thể thay đổi gì về sản phẩm – thị trường – tổ chức – đầu tư?”
→ Nghĩa là dự báo phải được lồng ghép vào các quyết định cấp cao: tung sản phẩm, điều chỉnh danh mục, tái cấu trúc chuỗi cung ứng, tái định vị thị trường mục tiêu…
Thay vì chúng ta hỏi:
“Dự báo số bán sản phẩm A tháng sau là bao nhiêu?”
Chúng ta Hãy hỏi:
“Nếu sản phẩm A tăng trưởng 30%, ta có cần tăng đội sales không?” “Nếu thị trường miền Bắc chững lại, ta nên cắt quảng cáo hay dồn sang khu vực khác?”
ML cần được huấn luyện xoay quanh các câu hỏi chiến lược cụ thể, không chỉ là “nhập dữ liệu – ra số bán”.
8. KẾT LUẬN: Dự báo không còn là chuyện của dữ liệu – mà là chuyện của tư duy lãnh đạo
Ở thời đại mà mọi thị trường đều có thể xoay chiều chỉ sau một bài viết trên mạng xã hội hay một biến động địa chính trị, dự báo không còn là bài toán kỹ thuật. Nó là một năng lực chiến lược – định hình cách doanh nghiệp nhìn về tương lai và ra quyết định trong hiện tại.
AI & Machine Learning có thể giúp doanh nghiệp đạt độ chính xác cao hơn. Nhưng điều quan trọng hơn là: nó buộc chúng ta phải đặt lại câu hỏi – liệu tổ chức đã đủ linh hoạt, đủ dữ liệu, và đủ dũng cảm để hành động theo những gì mình thấy trước?
Một hệ thống dự báo giỏi sẽ không khiến bạn đoán đúng mọi thứ.
Nhưng nó sẽ giúp bạn sai ít hơn, sửa nhanh hơn, và luôn đi trước một nhịp trong cuộc chơi.