Minh bạch chuỗi cung ứng – từ yêu cầu thị trường đến chiến lược quốc gia
Trong một chuyến tham quan nhà máy chế biến nông sản tại Đồng Tháp, chúng tôi được giới thiệu về một hệ thống mã QR được dán trên bao bì sản phẩm, khi quét vào có thể xem toàn bộ thông tin về nguồn gốc nước tưới, đất trồng, giống cây, quá trình thu hoạch và xử lý sau thu hoạch. Điều này cho thấy rõ ràng truy xuất nguồn gốc đang trở thành một chuẩn mực bắt buộc trong nông nghiệp và chuỗi cung ứng hiện đại.
Từ nhiều năm qua, truy xuất nguồn gốc vốn đã là một yêu cầu không thể thiếu đối với các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật. Tuy nhiên, tại Việt Nam, nó chỉ thực sự trở thành “văn hoá vận hành” khi số lượng sự cố liên quan đến an toàn thực phẩm, dán nhãn sai, gian lận nguồn gốc và gian lận xuất xứ bùng nổ sau đại dịch. Từ truy nguyên nhân sự cố sản phẩm, đến xây dựng lòng tin với người tiêu dùng, doanh nghiệp buộc phải đặt truy xuất nguồn gốc lên như một chiến lược lòng cốt trong hoạt động sản xuất, kinh doanh.
Gần đây nhất, vào tháng 5/2024, Bộ KH&CN đã chính thức trình Dự thảo Nghị Định quy định về gắn nhãn điện từ truy xuất nguồn gốc đối với một số nhóm sản phẩm, trong đó đề xuất đôi với hàng nông sản, thực phẩm sẽ là đối tượng áp dụng trước. Nếu được thông qua, quy định này sẽ có hiệu lực từ 1/1/2026 và được xem như bước ngoặt chính sách trong hành trình chuyển đổi minh bạch chuỗi cung ứng tại Việt Nam.
Từ yêu cầu của thị trường đến động lực từ chính sách, truy xuất nguồn gốc và nhãn điện từ đang từng bước trở thành chuẩn mực mới trong hệ sinh thái sản xuất – lưu thông – tiêu dùng hàng hóa. Bài viết này sẽ phân tích toàn diện xu hướng này, từ góc đội chiến lược đến ứng dụng thực tiễn.
KHÁI NIỆM & HỆ SINH THÁI TRUY XUẤT NGUỒN GỐC
Truy xuất nguồn gốc (Traceability) là khả năng theo dõi và truy vết toàn bộ vòng đời của một sản phẩm – từ nguyên liệu đầu vào, quá trình sản xuất, vận chuyển, phân phối, đến khi tiêu dùng và xử lý sau tiêu dùng. Đây không chỉ là yêu cầu về kỹ thuật quản lý, mà còn là một phần thiết yếu trong chiến lược xây dựng thương hiệu, kiểm soát rủi ro và đảm bảo minh bạch với người tiêu dùng.
Tùy theo lĩnh vực, truy xuất nguồn gốc có thể áp dụng theo hai cách tiếp cận:
Truy xuất nguồn gốc theo chuỗi cung ứng (Supply Chain Traceability): Theo dõi toàn bộ luồng di chuyển của sản phẩm giữa các chủ thể: nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối, bán lẻ. Điều này giúp phát hiện nhanh lô hàng lỗi, phục vụ truy thu sản phẩm, đồng thời bảo vệ thương hiệu doanh nghiệp. Ví dụ, khi xảy ra vụ việc sữa nhiễm melamine ở Trung Quốc, các thương hiệu có hệ thống TXNG đã có thể chứng minh nhanh chóng vùng nguyên liệu an toàn để trấn an thị trường.
Truy xuất nguồn gốc nội bộ (Internal Traceability): Gắn với quy trình kiểm soát bên trong một doanh nghiệp, như quản lý kho, kiểm định chất lượng, quy trình đóng gói – phân loại. Ví dụ, trong ngành dược phẩm, việc truy xuất từng mẻ sản xuất, kết quả kiểm nghiệm lô thuốc là yêu cầu bắt buộc trong GMP.
Một hệ thống truy xuất hiệu quả bao gồm các yếu tố:
Định danh đối tượng: Sử dụng mã vạch, mã QR, mã 2D, RFID để định danh từng sản phẩm, từng lô hàng.
Liên kết thông tin: Gắn kết mã định danh với thông tin truy vết: nguồn nguyên liệu, ngày giờ sản xuất, công đoạn kiểm tra, thời điểm phân phối.
Phương tiện lưu trữ & truy cập: Từ giấy tờ truyền thống đến nền tảng dữ liệu số, điện toán đám mây, hoặc blockchain.
Việt Nam hiện có một số hệ thống đang triển khai ở cấp quốc gia như Cổng thông tin truy xuất nguồn gốc quốc gia (www.check.gov.vn), các nền tảng iCheck, iTrace247, VNPT Check… Tuy nhiên, tính đồng bộ, liên thông và tích hợp xuyên biên giới vẫn còn là bài toán dài hạn.
Trong bối cảnh chuyển đổi số và yêu cầu minh bạch ESG ngày càng cao, TXNG không chỉ là bài toán kỹ thuật, mà là hạt nhân của một chiến lược quản trị dữ liệu và tin cậy chuỗi cung ứng.
Tại sao “Truy xuất nguồn gốc” lại quan trọng?
Nếu xảy ra vấn đề về chất lượng sản phẩm, nhà sản xuất sản phẩm phải có biện pháp xử lý kịp thời.
Phản hồi chậm hoặc không hiệu quả từ nhà sản xuất sẽ tạo cảm giác mất lòng tin cho người tiêu dùng hoặc đối tác kinh doanh, thậm chí có thể gây nguy hiểm cho sự tồn tại của công ty.
Ngoài ra, khi luật bảo vệ người tiêu dùng được thực hiện, số lượng các công ty được yêu cầu nhanh chóng thu hồi sản phẩm của họ do các vấn đề đã tăng lên hàng năm.
Truy xuất nguồn gốc từ lâu đã được thúc đẩy mạnh mẽ trong ngành công nghiệp ô tô. Nó được sử dụng rộng rãi để ngăn ngừa các vấn đề thu hồi, giảm thiểu thiệt hại và giải quyết/cải thiện các thách thức quản lý cũng như đảm bảo quản lý chất lượng. Tuy nhiên, rất khó để kiểm tra dữ liệu từ quá trình sản xuất cho đến việc thải bỏ tất cả các bộ phận có số lượng lên tới vài chục nghìn và tuân thủ các luật và quy định thay đổi theo thời gian. Hơn nữa, toàn cầu hóa đang tiến triển, trong khi cạnh tranh về chi phí và thời gian giao hàng đang gia tăng trong những năm gần đây, do đó tầm quan trọng của việc truy xuất nguồn gốc ngày càng tăng. Có một nhu cầu cấp thiết để xây dựng một hệ thống quản lý lịch sử từ góc độ toàn cầu bao gồm cả bên trong và bên ngoài nhà máy. Chi tiết tham khảo Ngành ô tô trong phần mô tả các tiêu chuẩn, luật và quy định liên quan đến truy xuất nguồn gốc.
Ghi lại thông tin phù hợp và chọn định dạng để đạt được khả năng truy xuất nguồn gốc
Tiền đề chính của việc thực hiện truy ngược và truy ngược là thông tin thích hợp được ghi lại và lưu trong mỗi quy trình. Bạn cần có được không chỉ số sản phẩm và số lô mà còn cả nơi sản xuất, ngày hết hạn, ngày và giờ sản xuất, chi tiết kiểm tra và các bên vận chuyển từ/vận chuyển đến cho mọi quy trình.
Thông tin cần thu thập để truy xuất nguồn gốc
Các mục thông tin khác nhau tùy thuộc vào phạm vi truy xuất nguồn gốc như ngành, mặt hàng và quy trình. Ví dụ: đối với ngành sản xuất, bạn sẽ có thông tin bên giao hàng, chi tiết sản xuất, ngày và giờ sản xuất, ngày và giờ kiểm tra, người phụ trách, dây chuyền sản xuất và bên giao hàng. Đối với ngành thực phẩm, bạn sẽ có nhà sản xuất, nơi sản xuất, ngày giờ vận chuyển, ngày giờ chế biến, ngày hết hạn và bên giao hàng.
Ví dụ về thông tin cần thu thập
Thông tin về lễ tân (biên bản nghiệm thu) | Thông tin về sản xuất/gia công (hồ sơ quy trình nội bộ) | Thông tin về lô hàng (hồ sơ lô hàng) |
---|---|---|
|
|
|
Quy định về ký hiệu nhận biết

Việc đầu tiên cần làm để xử lý thông tin là thiết lập quy định về ký hiệu nhận dạng. Nếu các quy tắc này không được tuân thủ và các ký hiệu chồng chéo lên nhau, thông tin sẽ không thể được xác định chính xác, điều này ngăn cản việc truy ngược lại. Đặc biệt, khi các bộ phận được nhận từ một số nhà cung cấp hoặc nhiều công ty tham gia vào quá trình hoàn thiện một sản phẩm, điều cần thiết là phải thiết lập quy tắc về các ký hiệu nhận dạng được chia sẻ giữa các công ty đó.
NHÃN ĐIỆN TỬ – BƯỚC CHUYỂN MỚI TRONG TRUY XUẤT NGUỒN GỐC TẠI VIỆT NAM
Nếu truy xuất nguồn gốc là xương sống của hệ thống minh bạch, thì nhãn điện tử chính là “giao diện thông tin” mà người tiêu dùng, nhà quản lý và đối tác trong chuỗi cung ứng tiếp cận trực tiếp. Không chỉ đơn thuần là một mã vạch hay QR code, nhãn điện tử bao gồm hệ sinh thái dữ liệu số có thể chứa các lớp thông tin về lịch sử sản xuất, tiêu chuẩn kiểm định, nhật ký vận hành, và cả dữ liệu ESG – môi trường, xã hội, quản trị.
Đề xuất hàng hóa bắt buộc có nhãn điện tử – Báo VnExpress
Theo đề xuất của Bộ KH&CN, nhãn điện tử truy xuất nguồn gốc sẽ được bắt buộc áp dụng từ 1/1/2026 với nhóm hàng hóa nông sản, thực phẩm – những ngành có rủi ro cao về an toàn và yêu cầu xuất khẩu khắt khe. Đây được coi là một trong những thay đổi mang tính chiến lược về chính sách, khi Việt Nam chuyển từ khuyến khích sang yêu cầu pháp lý bắt buộc đối với minh bạch chuỗi giá trị.
Điểm nổi bật của nhãn điện tử là khả năng mở rộng và tích hợp:
Có thể mã hóa dưới dạng mã 2D, mã NFC, hoặc thẻ IC để lưu trữ nhiều lớp thông tin hơn mã vạch truyền thống.
Cho phép cập nhật dữ liệu thời gian thực, kết nối với nền tảng blockchain hoặc IoT để đồng bộ tình trạng sản phẩm theo thời gian thực tế.
Tích hợp thêm các thuộc tính như chứng chỉ xuất xứ, chứng nhận hữu cơ, lịch sử kiểm định, hoặc vị trí địa lý.
Ví dụ, một lô xoài Cao Lãnh xuất khẩu đi Nhật có thể tích hợp trong nhãn điện tử thông tin: ngày thu hoạch, loại phân bón sử dụng, doanh nghiệp đóng gói, nhiệt độ container khi vận chuyển, và cả chứng nhận GlobalG.A.P. Điều này giúp giảm thời gian kiểm tra, tăng độ tin cậy và nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng Việt trên thị trường quốc tế.
Tuy nhiên, để triển khai hiệu quả nhãn điện tử, cần đồng bộ ba yếu tố: hạ tầng công nghệ, khung pháp lý, và năng lực vận hành doanh nghiệp. Nhiều doanh nghiệp nhỏ vẫn đang e ngại vì chi phí thiết bị đọc ghi, mã hóa và lưu trữ thông tin. Do đó, hỗ trợ từ Nhà nước về chuẩn hoá, tập huấn và tài chính là yếu tố quan trọng.
Phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào hệ thống triển khai – từ định danh, kết nối dữ liệu đến lưu trữ truy cập – nhằm làm rõ cách vận hành của một hệ thống TXNG hiệu quả trong thực tế.
TRIỂN KHAI TRUY XUẤT NGUỒN GỐC – TỪ CÔNG NGHỆ ĐẾN THỰC THI
Để một hệ thống truy xuất nguồn gốc thực sự hoạt động hiệu quả, doanh nghiệp không chỉ cần đầu tư vào công nghệ, mà quan trọng hơn là thiết kế một quy trình vận hành xuyên suốt – từ định danh sản phẩm, thu thập dữ liệu, liên kết thông tin đến lưu trữ – truy cập – phân tích.
1. Xây dựng hệ thống định danh & liên kết
Cốt lõi của TXNG là việc gắn mã định danh duy nhất cho từng đơn vị sản phẩm hoặc lô hàng – có thể là mã QR, mã vạch tuyến tính, mã 2D, hoặc RFID. Mỗi mã phải được gắn với một “hồ sơ dữ liệu sống” gồm:
Thông tin lô hàng, nơi sản xuất, thời gian sản xuất
Nguyên liệu sử dụng, kết quả kiểm nghiệm
Quy trình vận chuyển, bảo quản, thời hạn sử dụng
Dữ liệu này được tự động hoặc bán tự động ghi nhận qua các cảm biến (IoT), hệ thống MES (Manufacturing Execution System) hoặc ERP tích hợp, giúp đảm bảo minh bạch theo thời gian thực.
2. Lưu trữ & khai thác dữ liệu
Một hệ thống TXNG hiệu quả cần kiến trúc dữ liệu linh hoạt:
Lưu trữ phân cấp: từ local (máy cục bộ) đến cloud, đến blockchain nếu yêu cầu tính bất biến cao
Truy cập đa tầng: nhà quản lý, đối tác, người tiêu dùng có thể truy cập những lớp dữ liệu khác nhau theo quyền hạn
Phân tích chủ động: dùng AI để cảnh báo sai lệch, phát hiện bất thường hoặc hỗ trợ phân tích hành vi tiêu dùng dựa trên luồng hàng hóa
3. Case study: Vinamilk – ứng dụng truy xuất từ nông trại đến bàn ăn
Vinamilk là một trong những doanh nghiệp tiên phong tại Việt Nam triển khai TXNG chuẩn quốc tế. Mỗi chai sữa khi đến tay người tiêu dùng đều có mã QR chứa dữ liệu từ khâu chăn nuôi (nguồn bò, thức ăn, lịch tiêm chủng) đến sản xuất (máy đóng gói, mẫu kiểm nghiệm) và phân phối.
Nhờ đó, Vinamilk không chỉ tăng lòng tin người tiêu dùng mà còn giảm thiểu rủi ro truy thu khi có sự cố, nâng cao khả năng kiểm soát nội bộ và cải thiện hiệu suất vận hành.
Triển khai TXNG là một bài toán tích hợp liên ngành – giữa công nghệ, vận hành, marketing và quản lý chất lượng. Không có giải pháp chung cho tất cả, nhưng mô hình chung là: càng sớm gắn dữ liệu vào từng công đoạn, càng dễ truy xuất, phòng ngừa rủi ro và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Phần tiếp theo, chúng ta sẽ phân tích những thách thức và giải pháp để TXNG trở thành chuẩn mực chứ không chỉ là lựa chọn của một vài doanh nghiệp lớn.
THÁCH THỨC & GIẢI PHÁP TRIỂN KHAI TẠI VIỆT NAM
Dù truy xuất nguồn gốc và nhãn điện tử đang dần trở thành xu thế toàn cầu, việc triển khai đại trà tại Việt Nam vẫn còn nhiều rào cản – cả về công nghệ, nhận thức lẫn thể chế chính sách. Để hệ thống này thực sự đi vào cuộc sống, cần nhìn thẳng vào những thách thức hiện hữu và chủ động thiết kế các giải pháp thực tiễn.
1. Thách thức lớn nhất: Thiếu chuẩn hóa và kết nối liên ngành
Mỗi ngành, mỗi địa phương hiện có cách hiểu và triển khai TXNG khác nhau – từ hình thức mã hóa, nền tảng lưu trữ đến quy trình kiểm tra.
Việc thiếu bộ tiêu chuẩn chung và hệ sinh thái liên thông dẫn tới tình trạng rời rạc, khó chia sẻ dữ liệu giữa các bên.
Ngoài ra, các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ (chiếm 95% doanh nghiệp Việt) chưa đủ nguồn lực và kiến thức để triển khai bài bản.
2. Vấn đề công nghệ & chi phí
Nhiều doanh nghiệp lo ngại chi phí đầu tư ban đầu cao: thiết bị đọc ghi, nền tảng dữ liệu, nhân sự vận hành.
Thiếu hạ tầng dữ liệu số, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa – nơi cung ứng phần lớn nông sản thô.
Một số nền tảng truy xuất hiện nay còn thiếu tính mở, khó tích hợp vào hệ thống ERP sẵn có.
3. Giải pháp thúc đẩy: Phối hợp ba bên Nhà nước – Doanh nghiệp – Hiệp hội
Nhà nước: hoàn thiện khung pháp lý, chuẩn hóa định danh sản phẩm, hỗ trợ tài chính & đào tạo kỹ thuật.
Doanh nghiệp: bắt đầu từ những bước đơn giản nhất – định danh theo lô, số hóa hồ sơ sản xuất, nâng cấp dần nền tảng dữ liệu.
Hiệp hội ngành hàng: đóng vai trò trung gian hỗ trợ hướng dẫn, chuẩn hóa nghiệp vụ, liên kết chia sẻ dữ liệu giữa các DN trong chuỗi.
Ngoài ra, cần xây dựng một hệ sinh thái TXNG quốc gia với cổng dữ liệu mở, chuẩn giao tiếp API công khai và có thể tích hợp với hệ thống truy xuất toàn cầu như GS1, GACC (Trung Quốc), EU TRACES.
Thách thức lớn nhất của TXNG không nằm ở kỹ thuật – mà ở tư duy chiến lược. Nếu chỉ coi đây là công cụ đối phó chính sách hay marketing, doanh nghiệp sẽ không bao giờ tận dụng được sức mạnh dữ liệu để nâng cấp năng lực vận hành và minh bạch thương hiệu.
KẾT LUẬN: Truy xuất nguồn gốc không chỉ là bắt buộc – mà là bắt đầu của hành trình minh bạch hóa
Truy xuất nguồn gốc không còn là “điểm cộng” tùy chọn – mà đang trở thành chuẩn mực bắt buộc cho chuỗi cung ứng hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam hội nhập ngày càng sâu rộng với các thị trường có yêu cầu khắt khe về chất lượng và minh bạch.
Không chỉ là giải pháp kỹ thuật giúp xử lý khủng hoảng sản phẩm, TXNG và nhãn điện tử còn mở ra cơ hội để:
Tái cấu trúc chuỗi giá trị theo hướng dữ liệu hóa, minh bạch hóa
Xây dựng lòng tin từ người tiêu dùng và đối tác quốc tế
Thể hiện cam kết quản trị hiện đại, bền vững – đặc biệt trong bối cảnh ESG trở thành tiêu chuẩn toàn cầu
Nhưng cơ hội chỉ đến với những doanh nghiệp sẵn sàng hành động. Bắt đầu từ việc chuẩn hóa quy trình nội bộ, đến chọn lựa nền tảng phù hợp và xây dựng năng lực dữ liệu – mỗi bước đi chiến lược hôm nay sẽ quyết định khả năng đứng vững và vươn xa ngày mai.
Với cơ quan quản lý, đây là lúc cần vai trò “kiến trúc sư hệ sinh thái” – không chỉ đưa ra quy định bắt buộc, mà còn đồng hành cùng doanh nghiệp về mặt chuẩn hóa, đào tạo, kết nối liên thông.
Với doanh nghiệp, thay vì xem TXNG là “gánh nặng” chi phí, hãy nhìn đây là nền tảng để tái tạo lợi thế cạnh tranh bằng minh bạch, tin cậy và hiệu quả vận hành.
Với người tiêu dùng, hãy chủ động quét mã, xem truy vết, lựa chọn có ý thức. Chính thói quen tiêu dùng minh bạch sẽ tạo động lực để doanh nghiệp làm đúng và làm thật.
Minh bạch là xu hướng không thể đảo ngược. Truy xuất nguồn gốc là bước đi đầu tiên – và bắt buộc – trên hành trình ấy.
“Muốn đi xa, phải đi có dấu vết.” – Truy xuất để không bị bỏ lại trong chuỗi giá trị toàn cầu.