Bởi bây giờ nó là một kinh nghiệm phổ quát. Bạn duyệt một lúc trên một Site cụ thể và trong vài ngày hoặc vài tuần tới, bạn sẽ thấy các quảng cáo quảng bá sản phẩm mà bạn đã xem. Hoặc, bạn nhấp vào một liên kết trong email quảng cáo và sau đó lần truy cập tiếp theo của bạn vào Site đó sẽ có các đề xuất sản phẩm tương tự cho bạn. Loại tiếp thị mục tiêu này có thể thực hiện được một phần là do nền tảng dữ liệu khách hàng (CDP) và nền tảng quản lý dữ liệu (DMP).
CDP là công cụ thu thập dữ liệu người dùng để cải thiện trải nghiệm của khách hàng. DMP cũng tương tự và việc sử dụng chúng có thể giúp nhắm mục tiêu quảng cáo tốt hơn. Tuy nhiên, trận chiến giữa CDP và DMP không phải lúc nào cũng kết thúc với việc doanh nghiệp sử dụng cái này hay cái kia. Bởi vì chúng đáp ứng các nhu cầu tiếp thị khác nhau, CDP và DMP có thể làm việc cùng nhau để tạo ra giá trị cao nhất.
Sự khác biệt giữa CDP và DMP
Mặc dù CDP và DMP đều quản lý dữ liệu khách hàng, nhưng chúng hoạt động khác nhau. Họ chia sẻ mục tiêu tổng thể là cải thiện trải nghiệm của khách hàng cũng như cải thiện việc nhắm mục tiêu quảng cáo và phân khúc thị trường. Tuy nhiên, họ hoàn thành những mục tiêu này theo những cách khác nhau và cho những mục đích khác nhau.
Giải thích về CDP và DMP
Nền tảng dữ liệu khách hàng là một loại phần mềm tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn, chẳng hạn như dữ liệu hồ sơ và dữ liệu tương tác thời gian thực, đồng thời thu thập dữ liệu đó vào một cơ sở dữ liệu duy nhất. Sau đó, CDP tạo hồ sơ khách hàng chi tiết và được cá nhân hóa bằng cách liên tục cập nhật và thống nhất dữ liệu thu thập được. Điều này mang lại lợi ích cho toàn bộ tổ chức, từ tiếp thị đến bán hàng và quản trị quan hệ khách hàng. Mục đích của CDP là điều chỉnh trải nghiệm của khách hàng dựa trên dữ liệu có thể nhận dạng và gửi thông điệp nhất quán, giúp tăng tỷ lệ duy trì.
Một nền tảng quản lý dữ liệu hoạt động ở cấp độ tổng hợp hơn. Nó thu thập dữ liệu ẩn danh từ các nguồn như cookie và địa chỉ IP để giúp nhà quảng cáo hiểu rõ hơn và nhắm mục tiêu đối tượng của họ. Nó chia người dùng thành các danh mục dựa trên nhân khẩu học và thói quen duyệt web của họ. Các nhà quảng cáo sử dụng dữ liệu này để thu thập thông tin chi tiết về đối tượng mục tiêu của họ, đo lường hiệu quả của các chiến lược tiếp thị và phân phối quảng cáo được nhắm mục tiêu Online.
So sánh CDP và DMP
Sự khác biệt lớn nhất giữa CDP và DMP là loại dữ liệu người dùng mà họ thu thập. CDP chủ yếu thu thập dữ liệu của bên thứ nhất—dữ liệu này đến trực tiếp từ công ty của nhà quảng cáo. Ví dụ: nếu khách hàng tạo tài khoản Site để mua thứ gì đó, thì lịch sử mua hàng của họ sẽ trở thành một phần dữ liệu bên thứ nhất của doanh nghiệp đó. DMP sử dụng dữ liệu của bên thứ ba, được thu thập bởi một công ty thu thập dữ liệu thông qua cookie và các trình theo dõi duyệt web an toàn khác, sau đó bán cho các nhà quảng cáo.
Tiếp theo, một điểm khác biệt lớn là việc sử dụng thông tin cá nhân (PIII). PII đề cập đến dữ liệu xác định một cá nhân, chẳng hạn như tên đầy đủ, số điện thoại hoặc địa chỉ. CDP có thể thu thập loại thông tin này với sự cho phép của người dùng trong khi DMP sử dụng dữ liệu ẩn danh để tuân thủ luật riêng tư.
So sánh CDP và DMP
Cả CDP và DMP đều sử dụng một số dữ liệu của bên thứ hai. Loại dữ liệu này đề cập đến thông tin của bên thứ nhất được chia sẻ giữa các doanh nghiệp không cạnh tranh. Ví dụ: một công ty có thể chia sẻ thông tin chi tiết về khách hàng với một công ty khác như một phần của quan hệ đối tác. DMP lấy dữ liệu của bên thứ hai từ trao đổi dữ liệu trong khi CMP lấy dữ liệu đó thông qua các công cụ tiếp thị, chẳng hạn như tiện ích thu thập email.
Một điểm tương đồng khác giữa CDP và DMP là giá trị phân tích của chúng. Cả CDP và DMP đều có thể theo dõi chiến lược tiếp thị nào thành công. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng của mình và nhờ đó tạo ra các chiến dịch quảng cáo hiệu quả hơn.
Những lý do để chọn CDP thay vì DMP
Ưu điểm đầu tiên mà CDP có trên DMP là dữ liệu của bên thứ nhất an toàn hơn và có giá trị hơn dữ liệu của bên thứ ba. Các nhà quảng cáo có thể đảm bảo tính chính xác của dữ liệu của bên thứ nhất trong khi công ty thu thập dữ liệu không được xác minh bất kỳ thông tin nào. Ngoài ra, các nhà quảng cáo có thể chứng minh rằng họ thu thập dữ liệu của bên thứ nhất một cách có đạo đức.
CDP cũng mang lại lợi thế cạnh tranh so với DMP. Bất kỳ nhà quảng cáo nào cũng có thể trả tiền để truy cập các dịch vụ của nền tảng quản lý dữ liệu; tất cả các đối thủ cạnh tranh đều sử dụng cùng một thông tin để thiết kế các chiến dịch tiếp thị của họ. Mặt khác, dữ liệu của bên thứ nhất có thể cung cấp cho công ty những hiểu biết sâu sắc và độc đáo mà đối thủ cạnh tranh của họ không có được.
Tiếp theo, một nền tảng dữ liệu khách hàng có thể lưu trữ và cập nhật dữ liệu lâu dài; DMP lưu giữ dữ liệu trong vòng chưa đầy 90 ngày. Điều này làm cho CDP hữu ích hơn nhiều cho việc phân tích chuyên sâu, liên tục. Các nhà quảng cáo có thể tìm hiểu thêm về khách hàng của họ bằng cách sử dụng CDP—và họ cũng có được bức tranh toàn cảnh hơn.
Cuối cùng, các công ty có thể sử dụng CDP cho nhiều mục đích hơn là chỉ quảng cáo; họ có thể thông báo mọi bước trong hành trình của khách hàng. Trong khi đó, DMP chuyên dùng để quảng cáo cho khách hàng mới thông qua nhắm mục tiêu quảng cáo. Theo Treasure Data, các doanh nghiệp báo cáo rằng những người sử dụng dữ liệu khách hàng nhiều nhất là bộ phận tiếp thị và bán hàng, tại 62 phần trăm và 59 phần trăm tương ứng. Đồng thời, hơn 40% doanh nghiệp cũng sử dụng dữ liệu khách hàng trong quản lý hàng tồn kho, phát triển sản phẩm và trung tâm liên hệ.
Hồ sơ khách hàng thống nhất mà CDP tạo ra giúp gửi thông điệp được cá nhân hóa và phù hợp hơn thông qua email, đề xuất sản phẩm và các phương pháp nhắm mục tiêu lại trực tiếp khác. Cách tiếp cận này mang lại nhiều giá trị hơn cho khách hàng so với chỉ quảng cáo được nhắm mục tiêu và tăng tỷ lệ giữ chân bằng cách hiển thị cho họ chính xác những gì họ muốn.
Cách CDP có thể hoạt động với DMP
Khi nói đến các nền tảng này, doanh nghiệp không phải chọn cái này hay cái kia. CDP và DMP phối hợp tốt với nhau để tăng hiệu quả của chiến lược tiếp thị được nhắm mục tiêu bằng cách lấp đầy khoảng trống thông tin của nhau.
Tích hợp CDP và DMP
CDP có thể tích hợp dữ liệu của DMP để có thêm thông tin về từng khách hàng và giúp nhà quảng cáo giao tiếp với họ dễ dàng hơn. Tương tự, khi DMP tích hợp dữ liệu CDP, kết quả là nhắm mục tiêu quảng cáo mạnh hơn.
Hầu hết các CDP đều hoạt động với bất kỳ DMP nào, vì vậy điều duy nhất mà một doanh nghiệp cần để tích hợp cả hai là định danh DMP. Sau khi hai nền tảng thiết lập liên kết, chúng có thể gửi dữ liệu qua lại.
Lợi ích của việc sử dụng CDP với DMP
Việc sử dụng các nền tảng này cùng nhau mang đến cho nhà quảng cáo bức tranh toàn cảnh nhất về đối tượng của họ. Nó cũng củng cố cả hai nền tảng. Cùng nhau, CDP và DMP có thể thực hiện những việc sau:
Sử dụng tốt nhất cho CDP so với DMP
Vì vậy, một doanh nghiệp nên đầu tư vào CDP, DMP hay cả hai? Để đưa ra quyết định tốt nhất, các công ty nên đảm bảo công nghệ phù hợp với các chiến lược và mục tiêu tiếp thị của họ bằng cách hiểu các Case study cho từng lựa chọn.
Khi nào nên sử dụng CDP
Theo Viện CDP, 57% doanh nghiệp sử dụng CDP để mua lại, 61% sử dụng chúng để cải thiện tỷ lệ giữ chân và 65% sử dụng chúng để tăng thêm giá trị cho khách hàng.
CDP rất hữu ích cho các chức năng sau:
- Tập trung dữ liệu khách hàng. CDP hợp nhất dữ liệu mà một doanh nghiệp thu thập trên tất cả các kênh.
- Cá nhân hóa nội dung. sử dụng dữ liệu của bên thứ nhất được CDP thu thập, doanh nghiệp có thể thiết lập các nỗ lực tiếp thị 1:1 dựa trên hành vi của từng khách hàng.
- Gia tăng sự tương tác của khách hàng. CDP có thể cho khách hàng thấy những gì họ cần xem vào đúng thời điểm để cải thiện tỷ lệ giữ chân và bán hàng.
Khi nào nên sử dụng DMP
DMP là cách hiệu quả nhất để thu hút khách hàng mới. Các doanh nghiệp nên tận dụng dữ liệu DMP nếu họ đang chạy một chiến dịch quảng cáo với mục tiêu mở rộng ra ngoài phạm vi tiếp cận hiện tại của họ. DMP có thể giúp thu hút một khán giả mục tiêu mà chưa bao giờ tương tác với một thương hiệu trước đây.
Chẳng hạn, một DMP như Google hoặc Facebook theo dõi lượt thích và lịch sử duyệt web của người dùng, sau đó sắp xếp người dùng thành các phân khúc nhân khẩu học. Sau đó, nhà xuất bản có thể hiển thị quảng cáo có liên quan đến phân khúc thị trường của người dùng của họ. Nếu một công ty đang lên kế hoạch cho một chiến dịch quảng cáo xung quanh một sản phẩm mới, thì họ có thể tiếp cận một nhóm khách hàng mới cụ thể. Với sự trợ giúp của DMP, sẽ không có chiến dịch lãng phí nào—chỉ những bên quan tâm mới thấy quảng cáo.
Khi nào nên sử dụng cả hai
DMP thu hút khách hàng mới và CDP giữ khách hàng hiện tại quay lại. Các công ty nên sử dụng kết hợp các công cụ này để thu được giá trị tốt nhất từ mỗi công cụ.
Ví dụ: một quảng cáo được nhắm mục tiêu bằng DMP có thể tạo ra hàng nghìn lần nhấp và dẫn đến tăng lưu lượng truy cập trên Site. Tuy nhiên, khi khách hàng tiềm năng đến, điều gì xảy ra tiếp theo? Thông tin CDP có thể góp phần biến lượt truy cập thành doanh số bán hàng bằng cách cải thiện trải nghiệm của khách hàng trong thời gian thực.
Tìm hiểu thêm về CDP ngay hôm nay
CDP là một công cụ mạnh mẽ được thiết kế để tận dụng dữ liệu người dùng vào hoạt động tiếp thị hiệu quả hơn và cải thiện trải nghiệm của khách hàng. Khi các doanh nghiệp thêm DMP, các nhà tiếp thị có thể tìm hiểu thêm về khách hàng của họ.
Hãy nhớ rằng CDP so với DMP được tiếp cận tốt nhất là cả hai/và hơn là một trong hai/hoặc. Bằng cách sử dụng một CDP và DMP cùng nhau, các công ty có thể tạo ra một cái nhìn hoàn chỉnh và thống nhất về khách hàng. Điều này giúp họ nhắm mục tiêu đúng đối tượng, thúc đẩy doanh số bán hàng bằng thông điệp phù hợp và mang lại nhiều giá trị hơn cho khách hàng.
Nguồn : cdp.com (post by Automation bot)